Bài viết dựa trên nghiên cứu của học giả Trần Vy, khám phá những dấu vết ngôn ngữ của cư dân Ư Việt cổ đại ẩn giấu trong tên người và tên kiếm thời Xuân Thu Chiến Quốc. Qua đó, chúng ta có thể hình dung phần nào văn hóa và lối sống độc đáo của cộng đồng đã từng hùng mạnh ở vùng đất nay thuộc Chiết Giang, Giang Tô.
Nội dung bài viết
Ngư Trường – thanh đoản kiếm ám sátMô phỏng thanh kiếm Ngư Trường
Học giả Bình Nguyên Lộc, tác giả cuốn “Nguồn Gốc Mã Lai Của Dân Tộc Việt Nam”, từng phản bác ý kiến cho rằng cư dân nước Sở là người Man Di. Ông đưa ra ví dụ về vị tướng nước Sở nổi tiếng với hỗn danh Nậu Ô Đồ, người tương truyền được cọp nuôi dưỡng từ khi còn ẵm ngửa.
Theo phân tích của Trần Vy, cái tên Nậu Ô Đồ là tổ hợp ba âm Mon-Khmer quen thuộc: “Nậu” tương đương với “bú”, “Ô” là “cọp” và “Đồ” là “vú”. Cách sắp xếp từ ngữ theo trật tự “bú-cọp-vú” thay vì “bú-vú-cọp” như trong tiếng Việt hiện đại phản ánh ảnh hưởng của ngôn ngữ Hán-Tạng lên một số cộng đồng Mon-Khmer thời bấy giờ. Như vậy, Nậu Ô Đồ có nghĩa là “(người) bú vú cọp”, một cái tên phù hợp với xuất thân bí ẩn của vị tướng này.
Ngoài tên người, Trần Vy còn phát hiện nhiều điểm thú vị khi phân tích tên của tám thanh bảo kiếm được nhắc đến trong Ngô Việt Xuân Thu và Việt Tuyệt Thư, những tác phẩm ghi chép lịch sử của nước Ngô và nước Việt thời Xuân Thu Chiến Quốc.
Theo ghi chép, năm thanh kiếm đầu tiên, Ngư Trường, Trạm Lư, Cự Khuyết, Thắng Tà và Thuần Quân, được rèn bởi Âu Dã Tử theo lệnh của Việt Vương, sau đó được dâng lên các vị vua nước Ngô. Ba thanh còn lại, Long Uyên, Thái A và Công Bố, được Âu Dã Tử và Can Tương chế tạo cho Sở Chiêu Vương.
Thông thường, tên của các thanh bảo kiếm được lý giải theo nghĩa Hán, tuy nhiên Trần Vy lại cho rằng ý nghĩa Hán chỉ là lớp vỏ bề ngoài được gán ghép sau này, còn tên gốc của chúng bắt nguồn từ ngôn ngữ của người Ư Việt cổ, một nhánh của ngữ hệ Nam Á. Bằng cách đối chiếu với các ngôn ngữ Nam Á hiện đại như Khmer, Bahnar, Katu, ông đã tìm ra ý nghĩa nguyên thủy của những cái tên tưởng chừng như rất “Hán hóa” này.
Ví dụ, Ngư Trường (ruột cá), tên của thanh đoản kiếm được Công tử Quang dùng để ám sát Ngô vương Liêu, thực chất có nghĩa là “sấm sét” trong tiếng Ư Việt cổ, ngụ ý về uy lực khủng khiếp của vũ khí.
Hay như Trạm Lư, thanh kiếm được Việt Vương dâng cho Ngô Vương, thường được hiểu là “sắc đen thẫm”. Tuy nhiên, theo phân tích của Trần Vy, Trạm Lư có thể được giải thích là “(thanh kiếm) sắc bén” dựa trên các biến âm của từ “bén, nhọn” trong nhiều ngôn ngữ Nam Á.
Tương tự, Cự Khuyết (Cửa Cung Lớn), thanh kiếm được cho là có khuyết điểm trong quá trình chế tạo, có thể được hiểu là “cực bén”, còn Thắng Tà (khắc chế tà ác) lại mang nghĩa “lưỡi tầm sét”, “sự trừng phạt của thần linh”.
Đáng chú ý nhất là Thuần Quân (thanh âm tinh khiết), thanh kiếm được đánh giá cao nhất trong số bảo vật của Việt Vương Câu Tiễn. Theo Trần Vy, “Thuần” là từ chỉ cú chém mạnh mẽ, còn “Quân” là “gục ngã”. Ghép hai từ lại, ta có Thuần Quân – “chém gục”, một cái tên đơn giản và đầy uy lực.
Bảo kiếm Việt Vương Câu TiễnBảo kiếm Việt Vương Câu Tiễn trưng bày tại Bảo tàng Hồ Bắc, Trung Quốc
Ba thanh kiếm Long Uyên (Vực Rồng), Thái A (Ngọn Núi Lớn), Công Bố (Trình Bày Tinh Xảo) cũng được Trần Vy “giải mã” theo cách tương tự. Long Uyên có thể là “mũi nhọn”, Thái A là “ánh chớp” và Công Bố là “cầm ngọn giáo”.
Qua phân tích tên người và tên kiếm, Trần Vy cho thấy văn hóa Ư Việt không hề bị đồng hóa hoàn toàn vào văn hóa Hán như nhiều người vẫn nghĩ. Ngược lại, nó vẫn âm thầm tồn tại và ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, tinh thần của người dân, thậm chí là trong ngôn ngữ của giới quý tộc.
Dấu Ấn Văn Hóa Ư Việt Qua Lăng Kính Ngô Việt Xuân Thu
Bên cạnh ngôn ngữ, Ngô Việt Xuân Thu còn hé lộ những nét đặc sắc trong văn hóa và lối sống của cư dân Ư Việt, khác biệt hẳn so với các nước ở Trung Nguyên.
Cá – Nguồn Thực Phẩm Quan Trọng: Khác với vua chúa phương Bắc ưa chuộng thịt rừng và rượu ngon, vua chúa nước Ngô, Việt lại ưa thích các món ăn từ cá. Ngô Việt Xuân Thu ghi chép chi tiết về việc vua tôi nước Ngô thưởng thức cá nướng, cá hấp, gỏi cá. Phạm Lãi, vị tướng giúp Việt Vương Câu Tiễn phục quốc, từng hiến kế đào ao nuôi cá trên núi Cối Kê để làm giàu nước Việt.
Vai Trò Của Phụ Nữ: Hình ảnh người phụ nữ Ư Việt hiện lên trong Ngô Việt Xuân Thu với vai trò quan trọng trong xã hội. Vua Ngô Hạp Lư bàn việc nước với cả vợ và con gái. Vị tướng Chuyên Chư, người được mô tả là dũng mãnh hơn người, lại nghe lời vợ tuyệt đối. Đặc biệt, Việt Nữ, nữ tướng huấn luyện binh sĩ cho Việt Vương, là minh chứng rõ nét cho vị thế của người phụ nữ trong xã hội Ư Việt cổ đại.
Lối Sống Thực Dụng: Việt Vương Câu Tiễn tự nhận dân mình “man di, ngu muội”, sống trên núi, quen đi đường thủy, giỏi chiến tranh và dám liều chết. Lời tự nhận ấy tuy có phần khiêm nhường nhưng cũng phản ánh phần nào lối sống thực dụng, giản dị và gần gũi với thiên nhiên của người Ư Việt. Khi Khổng Tử đến nước Việt với ý định truyền bá Nho học, Câu Tiễn đã thẳng thắn từ chối vì cho rằng Nho giáo không phù hợp với lối sống và văn hóa của nước Việt.
Ngô Việt Xuân Thu, tuy được viết bởi sử gia Trung Quốc, lại vô tình lưu giữ nhiều chi tiết quý giá về văn hóa Ư Việt, một nền văn hóa độc đáo và có sức sống mãnh liệt, từng tồn tại song song và có ảnh hưởng không nhỏ đến lịch sử Trung Hoa.
Kết Luận
Nghiên cứu của Trần Vy giúp chúng ta có cái nhìn mới mẻ hơn về lịch sử và văn hóa của các nước cổ đại ở phía Nam Trung Quốc. Tên người, tên kiếm và những ghi chép trong Ngô Việt Xuân Thu như những mảnh ghép, hé mở phần nào bức tranh đa dạng và sống động về văn hóa Ư Việt, một nền văn hóa từng hưng thịnh rực rỡ bên cạnh văn minh Trung Hoa.