Việc chọn ngày tốt và tránh ngày xấu đã trở thành một truyền thống văn hoá lâu đời của các dân tộc Đông phương. Phương pháp này vẫn còn tranh cãi bởi tính chất bí ẩn và nguyên lý phía sau. Bài viết này tập trung vào những phương pháp tìm hiểu ngày tốt xấu và những nguyên tắc cơ bản của nó.
Lịch Sử và Ý Nghĩa
Trong Sử Ký của Tư Mã Thiên, có một ví dụ về việc chọn ngày tốt xấu gây tranh cãi. Hán Vũ Đế đã triệu tập những chuyên gia chọn ngày từ các phương pháp khác nhau trên toàn đế quốc Hán để tìm ngày tốt cho việc lấy vợ. Tuy nhiên, sau nhiều cuộc tranh luận, Hán Vũ Đế phải tự mình quyết định và chọn phương pháp Ngũ hành để tìm ngày tốt cho mình.
Phương Pháp Chọn Ngày Tốt Xấu
Phương pháp đơn giản nhất là tập hợp những tư liệu quy ước về ngày tốt xấu. So sánh với Vạn Niên Lịch và loại bỏ mọi ngày xấu. Kết quả là chúng ta sẽ có danh sách những ngày tốt còn lại.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm. Có thể có những tư liệu đã thất truyền hoặc chưa được sưu tầm đầy đủ, vì vậy những ngày xấu này có thể bị bỏ sót. Đôi khi, những ngày xấu này có thể rất quan trọng.
Một Số Quy Ước Ngày Tốt Xấu
Dưới đây là một số quy ước về ngày tốt xấu:
Ngày xấu trong tháng
- Tránh ngày Dương công kỵ nhật, các ngày xấu nhất trong năm: ngày 13 tháng giêng, ngày 11 tháng hai, ngày 9 tháng ba, ngày 7 tháng tứ, ngày 5 tháng năm, ngày 3 tháng sáu, ngày 8 và 29 tháng bảy, ngày 27 tháng tám, ngày 25 tháng chín, ngày 23 tháng mười, ngày 21 tháng mười một, và ngày 19 tháng chạp.
Ngày xấu trong tuổi nam giới
- Tuổi Thân, Tý và Thìn (Thuỷ cục) xấu trong năm Dần, Mão, và Thìn (Mộc hành).
- Tuổi Dần, Ngọ, và Tuất (Hoả cục) xấu trong năm Thân, Dậu và Tuất (Kim hành).
- Tuổi Tỵ, Dậu, và Sửu (Kim cục) xấu trong năm Hợi, Tý, và Sửu (Thuỷ hành).
- Tuổi Hợi, Mão, và Mùi (Mộc cục) xấu trong năm Tỵ, Ngọ và Mùi (Hoả hành).
- Lưu ý: Những tuổi nam giới gặp tam tai sẽ không tốt cho việc cất nhà và lấy vợ. Ngược lại, những người độc thân không nên kỵ tam tai khi lấy chồng và làm nhà.
Ngày xấu trong tháng
- Tránh ngày sát chủ trong tháng. Ví dụ, trong tháng Giêng, ngày Tý là ngày sát chủ. Trong tháng hai, ba, bảy, chín, ngày sửu là ngày sát chủ. Trong tháng tư, ngày tuất là ngày sát chủ. Trong tháng mười một, ngày mùi là ngày sát chủ. Trong các tháng năm, sáu, tám, mười và mười hai, ngày thìn là ngày sát chủ. Sách xưa cho rằng xây dựng, cưới gả, và an táng cần tránh ngày sát chủ và chầu Diêm Vương.
Ngày xấu trong năm
- Ngày sát chủ: Đây là các ngày sát chủ trong tháng: tháng Giêng – ngày Tý, tháng hai và ba – ngày Sửu, tháng tư – ngày Tuất, tháng mười một – ngày Mùi, và các tháng năm, sáu, tám, mười, và mười hai – ngày Thìn. Nên tránh khởi công, cưới gả, và an táng trong các ngày này vì các ngày sát chủ có ý nghĩa xấu.
Những quy ước khác
- Tránh 6 sao Bại tinh: Sao Giác, Sao Cang, Sao Khuê, Sao Lâu, Sao Đẩu, và Sao Ngưu.
- Tránh ngày Thiên tai – Địa họa: Tháng giêng, tháng ba, tháng bảy, và tháng tư.
- Tránh ngày Thọ tử: Tháng một đến tháng mười hai có các ngày Thọ tử ở mỗi tháng.
- Tránh ngày Nguyệt kỵ: Mỗi tháng có ba ngày Nguyệt kỵ – mồng 5, 14, và 23.
- Tránh ngày Tam sát và Ngày Tứ Li: Các ngày này có khí vận suy kiệt và không nên làm việc quan trọng.
- Tránh ngày xung và giờ xung: Tránh dùng ngày và giờ có Chi xung với ngày và giờ đã chọn.
- Không làm việc quan trọng vào ngày không vong và giờ không vong.
Tìm Hiểu Thêm
Trên đây chỉ là một số quy ước cơ bản về chọn ngày tốt xấu. Tuy nhiên, trong Phong Thủy còn rất nhiều quy tắc khác, chẳng hạn như chọn ngày theo lá số Tử vi và sử dụng các kỹ thuật khác nhau để tính toán ngày và giờ tốt. Để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, hãy tham khảo thêm các tài liệu và sách liên quan.
Đừng quên nhấp vào liên kết Khám Phá Lịch Sử để tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hoá.