Các Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên và Tính cách đặc trưng

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

12 cung hoàng đạo được áp dụng từ phương Tây và được sử dụng bởi các quốc gia Châu Á để nghiên cứu tử vi và chiêm tinh. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về tên gọi, tính cách và ý nghĩa của cung hoàng đạo tiếng Anh.

Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo tiếng Anh, còn được gọi là Horoscope sign. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian từ 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua 12 chòm sao để tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac).

Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra vào năm 1654 trước Công Nguyên bởi những nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo tương ứng với bốn mùa và 12 tháng trong năm.

Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi, biểu tượng và ngày sinh của các cung hoàng đạo tiếng Anh:

STT Tên Latin Tên thường gọi Phiên âm Ý nghĩa/biểu tượng Ngày sinh dương lịch
1 Capricorn Ma kết 22/12-19/1
2 Aquarius Bảo Bình 20/1-19/2
3 Pisces Song Ngư 20/2-20/3
4 Aries Bạch Dương 21/3-20/4
5 Taurus Kim Ngưu 21/4-20/5
6 Gemini Song Tử 21/5-21/6
7 Cancer Cự Giải 22/6-22/7
8 Leo Sư Tử 23/7-22/8
9 Virgo Xử Nữ 23/8-22/9
10 Libra Thiên Bình 23/9-22/10
11 Scorpio Thiên Yết 23/10-21/11
12 Sagittarius Nhân Mã 22/11-21/12

Cung hoàng đạo tiếng Anh thuộc các yếu tố nào?

Vòng tròn Hoàng đạo được chia thành 12 cung. 12 cung hoàng đạo được phân chia theo 4 yếu tố của Trái đất theo quan niệm cổ phương Tây, đó là đất, lửa, nước và khí. Mỗi nhóm 3 cung hoàng đạo tiếng Anh sẽ được xếp vào cùng một nhóm yếu tố và có một số điểm tương đồng.

Nhóm nước (Water Signs): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Xem thêm  Tuổi Kỷ Mùi Hợp Hướng Gì

Đa số các cung thuộc nhóm nước đều cảm xúc và nhạy cảm. Họ có giác quan nhạy bén và mang trong mình sự bí ẩn của đại dương. Nhóm nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật. Họ cũng là những người có lòng nhân hậu và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn.

Nhóm lửa (Fire Signs): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Những cung thuộc nhóm lửa là những người thông minh, nhạy bén, có tính sáng tạo và lý tưởng riêng. Đa số họ dễ tức giận, nhưng cũng dễ tha thứ cho những ai biết xin lỗi. Đây là nhóm có nhiều nhà thám hiểm với năng lượng dồi dào và to lớn. Các cung này cũng rất khỏe mạnh, ưa thích hoạt động thể chất và là nguồn cảm hứng cho người khác.

Nhóm đất (Earth Signs): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Người thuộc các cung yếu tố đất thường khá bảo thủ và thực tế. Đôi khi họ cũng rất tình cảm và biết quan tâm tới người xung quanh. Sống thực tế là giá trị quan trọng đối với họ, nhưng họ cũng luôn trung thành và sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu khi gặp khó khăn trong cuộc sống.

Nhóm không khí (Air Signs): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Những cung thuộc yếu tố không khí luôn đại diện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, phân tích và đưa ra nhận định về vấn đề. Đa số rất thân thiện, thích giao tiếp và trò chuyện với người khác. Họ rất hứng thú với các cuộc thảo luận triết học, gặp gỡ bạn bè và đọc sách kinh điển. Nếu bạn cần lời khuyên, họ sẽ sẵn lòng đưa ra giải pháp, nhưng đôi khi cũng có thể hời hợt.

Xem thêm  Xem Tuổi Xăm Hình: Bí Quyết Chọn Hình Xăm Phù Hợp Phong Thuỷ

Vậy là bạn đã hiểu rõ hơn về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Hi vọng thông tin về từng cung hoàng đạo này sẽ giúp bạn có căn cứ để tìm hiểu thêm về tiếng Anh và các tài liệu về cung hoàng đạo.