Trước khi đặt tên cho con, bố mẹ nên tìm hiểu cách chọn tên theo chuẩn phong thủy và ý nghĩa một cách kỹ lưỡng. Điều này không chỉ đảm bảo một tương lai tốt cho con mà còn khiến bố mẹ cảm thấy hạnh phúc khi người khác khen tên con hay, và con có cuộc sống tốt đẹp sau này.
1. Lưu ý khi đặt tên cho con
Tên của con không chỉ là cách gọi mà còn là điều mà con sẽ mang theo suốt đời. Vì vậy, việc đặt tên cho con theo phong thủy rất quan trọng. Một cái tên đẹp, phù hợp với mệnh và tuổi sẽ mang lại nhiều may mắn và thành công. Vì vậy, bố mẹ cần lưu ý khi đặt tên cho con để chọn được tên hay và ý nghĩa.
1.1. Đặt tên cho con hợp mệnh
“Một tên hay, một vận may tốt” đã trở thành quan niệm trong phong thủy từ lâu. Đặt tên cho con theo mệnh cũng được cho là mang lại nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống. Nhiều người tin rằng, định mệnh thành công hay thất bại của con cũng phụ thuộc vào cái tên mà con mang.
Theo ngũ hành, mệnh Thổ sẽ hợp với Hỏa, Kim và khắc Mộc, Thủy. Vì vậy, nếu bé sinh năm 2021 có mệnh Thổ, bố mẹ nên tránh đặt tên liên quan đến hành Mộc và Thủy, và ưu tiên chọn tên có hành Hỏa và Kim như Sơn, Cát, Thạch, Ngân, Kim, Xuyến, Ngọc, Bảo, Châu,…
1.2. Đặt tên cho con phù hợp với tuổi của bố mẹ
Không chỉ xem xét mệnh của con, mà còn quan tâm đến tuổi của bố mẹ khi đặt tên. Việc chọn tên hợp tuổi của con cũng giúp con gặp nhiều may mắn và thuận lợi hơn trong cuộc sống. Hơn nữa, việc tên hợp tuổi cũng giúp gia đình suôn sẻ hơn.
1.3. Đặt tên cho con mang ý nghĩa
Một cái tên hay và ý nghĩa sẽ giúp con trân trọng bản thân hơn. Khi gặp khó khăn trong cuộc sống, nghĩ đến cái tên ý nghĩa mà bố mẹ đã chọn, có thể bé sẽ được động lực để vượt qua vấn đề.
Các chuyên gia từ Đại học Psychological Sciences Academic Centre và Đại học New York đã nghiên cứu và thống kê để tìm mối liên quan giữa tên gọi và tương lai của trẻ. Dựa trên phân tích hơn 500 tên của các luật sư ở Mỹ, các chuyên gia nhận thấy rằng, mặc dù có kỹ năng và kinh nghiệm tương đương như nhau, nhưng những người có tên dễ gọi thường có cơ hội thăng tiến tốt hơn.
Mặc dù chưa có kết luận chính xác, nhưng đủ để bố mẹ “tìm tòi” một cái tên ý nghĩa và dễ đọc cho con yêu của mình rồi đúng không?
2. Nghiên cứu đặt tên con theo phong thủy
Khi nghiên cứu đặt tên con theo phong thủy, bố mẹ cần chú ý chọn những tên có những yếu tố sau: hợp tuổi, hợp mệnh… để mang lại bình an và tài lộc cho con sau này.
2.1. Cách đặt tên con theo ngũ hành
Theo quan niệm phong thủy của người phương Đông, vạn vật trong vũ trụ được tạo thành từ 5 nguyên tố ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Ngũ hành có tác động tới hầu hết mọi thứ, từ mùa trong năm, động/thực vật, can chi… Sự thay đổi của các sự vật xung quanh cũng ảnh hưởng tới vận mệnh của từng người.
Việc chọn tên đẹp là sự kết hợp giữa ý nghĩa và sự tương thích của cái tên với thời điểm (cung mệnh) khi bé chào đời. Mỗi cung mệnh đều có những cái tên phù hợp để thể hiện đặc tính của cung đó.
2.1.1. Đặt tên con theo hành Kim
Hành Kim biểu hiện sức mạnh, sự cứng rắn và nghiêm khắc. Bé có mệnh Kim hoặc sinh vào mùa xuân thì nên đặt tên mệnh Kim để mang lại tài vận tốt đẹp.
Một số cái tên mệnh Kim mà bố mẹ có thể chọn cho bé như: Ái, Anh, Bảo, Cát, Châu, Chung, Cương, Dạ, Doãn, Đoan, Hiền, Hiện, Hoàng, Hữu, Khanh, Kiều, Kim, Luyện, Mỹ, Ngân, Nghĩa, Ngọc, Phong, Phượng, Sơn, Tâm, Thắng, Thạch, Thạnh, Thiết, Thúy, Thương, Thế, Tiến, Toàn, Trang, Trí, Trường, Tùng, Vân, Văn, Vi, Viên, Xuyến, Xuân…
2.1.2. Đặt tên con theo hành Mộc
Hành Mộc đại diện cho mùa xuân, sự phát triển và sinh sôi nảy nở của cây cỏ hoa lá. Bé có mệnh Mộc thường có tính cách dễ gần, năng động, sáng tạo, hướng ngoại và thích giao tiếp, nhưng cũng có khuyết điểm là thiếu kiên nhẫn, dễ chán và không kiên trì.
Một số cái tên mệnh Mộc mà bố mẹ có thể tham khảo: Bách, Bạch, Bản, Bích, Bình, Bùi, Chi, Cúc, Cung, Đào, Đỗ, Đông, Giao, Hạnh, Hoài, Hộ, Huệ, Hương, Khôi, Lâm, Lan, Lê, Liễu, Lý, Mai, Nam, Nhân, Phúc, Phước, Phương, Quảng, Quỳnh, Sa, Sâm, Sơn, Thảo, Thư, Tích, Tiêu, Trà, Trúc, Tùng, Vị, Xuân…
2.1.3. Đặt tên con theo hành Thủy
Hành Thủy đại diện cho mùa đông, bé có mệnh Thủy thường có xu hướng thích nghệ thuật và cái đẹp. Bé có mệnh Thủy có tính cách giao tiếp khéo, thuyết phục người khác và nhạy cảm, biết thích nghi tốt, nhưng cũng có khuyết điểm là dễ thay đổi, ủy mị quá đà, yếu đuối và nhu nhược.
Bố mẹ có thể chọn cho bé một số cái tên mệnh Thủy, chẳng hạn như: Băng, Bào, Bùi, Cẩm, Cấn, Cẩn, Cương, Đệ, Đan, Đức, Đăng, Dương, Giao, Giang, Hải, Hào, Hương, Hữu, Kỳ, Long, Lương, Lạc, Quang, Quỳnh, Sâm, Sương, Thủy, Tuyên, Tài, Uyên, Vũ…
2.1.4. Đặt tên con theo hành Hỏa
Hành Hỏa tượng trưng cho mùa hè, bé có tính cách sôi nổi, phóng khoáng, mang lại sự tích cực và lạc quan, nhưng cũng dễ tỏ ra nóng vội, không quan tâm tới cảm xúc của người khác. Bé thích lãnh đạo và biết dẫn dắt tập thể, nhưng thiếu kiên nhẫn và không có sự nhẫn nại.
Bố mẹ có thể tham khảo một số cái tên mệnh Hỏa, chẳng hạn như: Băng, Cẩm, Cảnh, Châu, Cúc, Dạ, Hạ, Hồng, Hương, Khải, Khang, Khánh, Kiệt, Ngạn, Nhiên, Nguyên, Quảng, Quỳnh, Sáng, Tâm, Thanh, Thực, Tường, Việt, Vĩnh, Xuân…
2.1.5. Đặt tên con theo hành Thổ
Hành Thổ mang ý nghĩa nuôi dưỡng và phát triển, hỗ trợ các hành khác. Bé có mệnh Thổ thường có tính cách bền bỉ, vững vàng và nhẫn nại, nhưng cũng có thể bảo thủ.
Đối với bé có mệnh Thổ, bố mẹ có thể đặt tên cho bé như: Cát, Chân, Chí, Dân, Đường, Giang, Hạ, Hải, Hiệp, Hưng, Hồng, Tân, Thụ, Tự, Văn, Vinh, Xuân, Đại, Đạt, Đức…
2.2. Nghiên cứu đặt tên con theo tam hợp tứ hành xung
Theo phong thủy, 12 con giáp được chia thành 4 nhóm và mỗi nhóm gồm 3 con giáp có tính cách tương đồng, liên quan tới nhau được gọi là tam hợp. Tam hợp mang đến sự hòa hợp. Những con giáp áp chế hoặc xung khắc trong các phương diện cuộc sống được gọi là tứ hành xung, đây là sự xung khắc không hòa hợp. Khi nghiên cứu đặt tên cho con, bố mẹ nên lưu ý tuổi của bé.
Tuổi Tam Hợp là khi các con giáp tương hợp lẫn nhau bao gồm: Dần – Ngọ – Tuất, Hợi – Mão – Mùi, Thân – Tí – Thìn, Tỵ – Dậu – Sửu.
Khi đặt tên cho con, mẹ có thể căn cứ vào nhóm Tam Hợp này và chọn tên phù hợp với tuổi của bé. Tránh lựa chọn Tứ Hành Xung, tên gọi áp chế với các con giáp còn lại, theo quan niệm dân gian sẽ không mang lại may mắn và có thể khiến tính cách của bố mẹ và con không hòa hợp. Ví dụ, nếu con thuộc con giáp Dần, có tính cách mạnh mẽ và độc lập. Mẹ có thể chọn tên cho bé trai như Lâm, Sơn, Hoàng, Kỳ, Nam. Đối với bé gái, có thể chọn tên như Tiên Linh, Ngọc Trinh, Minh Dương…
2.3. Tư vấn đặt tên con theo số học
Thần số học (Numerology) nghiên cứu về những con số và tác động của chúng đối với cuộc sống của con người. Tuy tên và số không có vẻ liên quan, nhưng khi nghiên cứu cách đặt tên theo số học, bạn sẽ thấy những quy tắc thú vị và mối liên hệ giữa chữ cái và các con số.
Bước 1: Nắm rõ bảng quy đổi các con số sang chữ cái đã được nghiên cứu và công nhận.
1 2 3 4 5 6 7 8 9
A B C D E F G H I
J K L M N O P Q R
S T U V W X Y Z
Bước 2: Viết đầy đủ tên bạn muốn đặt cho bé. Ghi cả họ và tên và sử dụng bảng quy đổi trên để chuyển đổi thành chữ cái và số. Xem qua các quy tắc để chọn tên phù hợp nhất. Sau đó, cộng tất cả các con số lại để có tổng trong khoảng từ 2 đến 11.
Bước 3: Áp dụng các con số đã chuyển đổi vào biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh.
Bước 4: Kết hợp hai biểu đồ để tạo ra một biểu đồ mới, các con số sẽ tạo ra mũi tên. Nếu biểu đồ tên kết hợp với ngày sinh đầy đủ và không thiếu cho quá nhiều chỗ trống, đó sẽ là một tên gọi ý nghĩa cho bé, mang lại nhiều thuận lợi, may mắn, và tài lộc.
2.4. Đặt tên con hợp phong thủy theo bản khuyết tứ trụ
Đặt tên con theo Tứ trụ thường được hiểu là đặt tên theo năm sinh ngũ hành. Khi nghiên cứu đặt tên cho con, bố mẹ cũng thường xuyên dựa vào thời điểm bé ra đời để tạo ra lá số Tứ Trụ cho bé. Từ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn tên phù hợp, giúp thay đổi vận mệnh và giới hạn nhược điểm trong cuộc sống của trẻ.
Với 4 trụ: ngày, tháng, năm sinh và giờ, ta có 4 thiên can và 4 địa chi, hay còn gọi là Bát tự.
Thiên Can: Bính, Giáp, Ất, Đinh, Kỷ, Mậu, Canh, Nhâm, Tân, Quý.
Địa Chi: Sửu, Tý, Mão, Dần, Tỵ, Thìn, Mùi, Ngọc, Dậu, Thân, Tuất, Hợi.
Theo hành ngũ hành, các chi sẽ đại diện cho: Dần và Mão thuộc hành Mộc, Thìn, Sửu, Tuất, Mùi thuộc hành Thổ, Tị và Ngọ thuộc hành Hỏa, Dậu và Thân thuộc hành Kim, Hợi và Tý thuộc hành Thủy.
Sau khi tìm hiểu ý nghĩa của tứ trụ của bé, bạn có thể điều chỉnh và nghiên cứu cách đặt tên cho con sao cho phù hợp. Nếu thiếu một hành nào đó, bạn cần đặt tên con có hành đó để khắc phục. Hành yếu có thể được bổ sung bằng tên đệm để tăng cường vận mệnh cho bé.
2.5. Xem cách đặt tên cho con theo âm dương
Một cái tên được coi là tên hay và đẹp khi âm dương hòa hợp. Vì vậy, khi nghiên cứu cách đặt tên để cải vận, bạn nên áp dụng tên mang các nguyên tắc âm dương để cải thiện số phận, cầu mong sự may mắn và bình an. Cách đặt tên này cũng liên quan đến số học, số lẻ là âm và số chẵn là dương. Đây là một quy luật khá phức tạp được tính theo nét chữ và âm sắc. Một cái tên được xem là cân bằng âm dương khi trong tên có cả âm và dương. Ví dụ, nếu tên bé có 3 từ, có thể có 2 từ âm và 1 từ dương, nếu tên bé có 4 từ, có thể có 2 từ âm và 2 từ dương để tạo ra sự cân bằng và hướng tới tương lai tốt đẹp.
3. Hướng dẫn cách đặt tên cho con trai và con gái năm 2022
3.1. Nghiên cứu cách đặt tên cho con trai
- Anh (nhanh nhẹn, thông minh): Tuấn Anh, Minh Anh, Duy Anh, Hoàng Anh, Đức Anh, Văn Anh, Nhật Anh,…
- Bảo (báu vật, viên ngọc quý): Hoài Bảo, Phúc Bảo, Thiên Bảo, Gia Bảo, Anh Bảo,…
- Điền (khỏe mạnh, sức lực): Khang Điền, Khánh Điền, Gia Điền, Phú Điền,…
- Nghị (cứng cỏi, nghị lực): Tuấn Nghị, Quang Nghị, Đức Nghị, Khang Nghị,…
- Cơ (nhân tố quan trọng): Phúc Cơ, Nghiệp Cơ, Minh Cơ, Đức Cơ, Gia Cơ, Hoàng Cơ,…
- Đại (ý chí lớn): Quốc Đại, An Đại, Trung Đại, Cao Đại, Huỳnh Đại,…
- Trường (lý tưởng lớn): Kiến Trường, Đức Trường, Xuân Trường,…
- Vĩnh (sự trường tồn): Hoàng Vĩnh, Ngọc Vĩnh, Khánh Vĩnh, Huy Vĩnh, Trí Vĩnh,…
3.2. Nghiên cứu cách đặt tên cho con gái
- Khuê (khuê cát, tao nhã): Lan Khuê, Nhã Khuê, Thiên Khuê, Như Khuê,…
- Trâm (người con gái xinh đẹp): Thùy Trâm, Ngọc Trâm, Hạ Trâm, Thanh Trâm,…
- Như (sự thông minh): Như, Thanh Như, Vân Như, Yến Như, Thùy Như, Khánh Như,…
- Bích (viên ngọc quý): Ngọc Bích, Hải Bích, Yên Bích, Khả Bích, Hà Bích,…
- Cát (chỉ sự phú quý): Ngọc Cát, Hạ Cát, Huỳnh Cát, Phi Cát, Thùy Cát, Trúc Cát,…
- Châu (hạt ngọc): Anh Châu, Vân Châu, Quỳnh Châu, Lan Châu, Túc Châu, Thiên Châu, Ánh Châu, Băng Châu, Ngọc Châu,…
- Diệu (sự hiền hòa): Hiền Diệu, Hoài Diệu, Thu Diệu, Bích Diệu, Hà Diệu, Bảo Diệu, Thùy Diệu, Hồng Diệu, Xuân Diệu, Trúc Diệu,…
Trên đây là những gợi ý khi nghiên cứu cách đặt tên phù hợp với phong thủy và mang lại nhiều may mắn, bình an cho bé. Bên cạnh các tên gợi ý ở trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tên trên trang web Khám Phá Lịch Sử, hoặc sử dụng công cụ đặt tên cho bé để khám phá thêm nhiều ý nghĩa khác nữa.