Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, bao gồm Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra và Scorpius. Tuy nhiên, bạn đã biết tên tiếng Anh của từng cung hoàng đạo và mô tả tính cách của chúng như thế nào chưa? Để tìm hiểu kỹ hơn về chủ đề thú vị này, hãy cùng khám phá các cung hoàng đạo tiếng Anh ngay bây giờ!
Tổng quan về cung hoàng đạo tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là “Horoscope sign”, với:
- Horoscope /’hɔrəskoup/ được hiểu là tử vi và
- Astrology /əs’trɔlədʤi/ là chiêm tinh học.
Khái niệm hoàng đạo xuất hiện từ những nhà chiêm tinh học cổ đại ở Babylon. Nhờ theo dõi mặt trời và sự di chuyển của các hành tinh, người xưa đã chia vị trí mặt trời trên bầu trời thành 12 chòm sao. Mỗi chòm sao đại diện cho một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuất phát.
Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là Zodiac, có nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật” trong tiếng Hy Lạp. Những người sinh vào thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.
Tên gọi và các yếu tố của từng cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Tên cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa của chúng
Tên cung hoàng đạo tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
---|---|---|
Aries | Bạch Dương | /’eəri:z/ |
Taurus | Kim Ngưu | /’tɔ:rəs/ |
Gemini | Song Tử | /ˈdʒemənaɪ/ |
Cancer | Cự Giải | /’kænsə/ |
Leo | Sư Tử | /’li:ou/ |
Virgo | Xử Nữ | /ˈvɜːrgəʊ/ |
Libra | Thiên Bình | /ˈliː.brə/ |
Scorpio | Thiên Yết | /ˈskɔː.pi.əʊ/ |
Sagittarius | Nhân Mã | /,sædʤi’teəriəs/ |
Capricorn | Ma Kết | /’kæprikɔ:n/ |
Aquarius | Bảo Bình | /ə‘kweərɪəs/ |
Pisces | Song Ngư | /ˈpaɪ.siːz/ |
Yếu tố của các cung hoàng đạo tiếng Anh
Cung nước
Cung này bao gồm Cự Giải, Thiên Yết và Song Ngư. Cung nước rất cảm xúc và nhạy cảm, bởi vì họ sở hữu tính trực giác cao và sự bí ẩn của đại dương. Những người thuộc cung nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật, và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người thân yêu của mình.
Cung lửa
Cung lửa bao gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã – những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và đặt lý tưởng lên hàng đầu, luôn sẵn sàng hành động. Mặc dù có tính cách nóng nảy, họ cũng dễ dàng tha thứ. Họ có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh nhờ thể chất mạnh mẽ của mình.
Cung đất
Cung đất bao gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Những người thuộc cung đất thường có tính cách bảo thủ và thực tế, nhưng rất yêu thương. Họ trung thành và ổn định, luôn đồng hành và hỗ trợ người thân trong những thời khó khăn.
Cung khí
Cung khí gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Những người thuộc cung khí thường có tư duy sắc bén, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích các vấn đề. Họ thích thảo luận triết học, tham gia các buổi họp xã hội và đọc sách. Mặc dù thường đưa ra lời khuyên, nhưng đôi khi cũng hời hợt.
Tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Aries – Bạch Dương
- Sự quyết đoán (Assertive)
- Sự tươi mới (Refreshing)
- Sự độc lập (Independent)
- Năng lượng (Energetic)
- Sự quyến rũ (Sexy)
Một số từ vựng biểu thị tính cách của Aries:
- Euick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỉ
- Arrogant: ngạo mạn
- Determined: quyết tâm
- Confident: tự tin
- Optimistic: lạc quan
- Honest: chân thật
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Short-tempered: nóng nảy
- Impulsive: hấp tấp
Taurus – Kim Ngưu
- Tiên phong (Trailblazing)
- Tham vọng (Ambitious)
- Vững chắc (Unwavering)
- Đáng tin cậy (Reliable)
- Sự hiểu biết (Understanding)
- Sự ổn định (Stable)
Từ vựng liên quan đến tính cách của Taurus:
- Determined: quyết tâm
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
- Patient: kiên nhẫn
- Practical: thực tế
- Devoted: tận tâm
- Responsible: có trách nhiệm
- Stubborn: ngoan cố
Gemini – Song Tử
- Sự hào phóng (Generous)
- Cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
- Động lực (Motivated)
- Trí tưởng tượng (Imaginative)
- Sự tốt đẹp (Nice)
- Trí thông minh (Intelligent)
Từ vựng mới để miêu tả tính cách của Gemini:
- Witty: hóm hỉnh
- Eloquent: tài năng hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngừng nghỉ
- Tense: căng thẳng
- Gentle: hòa nhã
- Affectionate: trìu mến
- Indecisive: không quyết đoán
Cancer – Cự Giải
- Chăm sóc (Caring)
- Tham vọng (Ambitious)
- Nuôi dưỡng (Nourishing)
- Sáng tạo (Creative)
- Cảm xúc thông minh (Emotionally intelligent)
- Kiên cường (Resilient)
Từ vựng để miêu tả tính cách của Cự Giải:
- Intuitive: bản năng, trực giác
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
- Moody: u sầu
- Self-pitying: tự thương hại
- Jealous: ghen tuông
Leo – Sư Tử
- Nhà lãnh đạo (Leaders)
- Năng lượng (Energetic)
- Lạc quan (Optimistic)
Từ vựng liên quan:
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
- Dogmatic: độc đoán
Virgo – Xử Nữ
- Đức hạnh (Virtuous)
- Thông minh (Intelligent)
- Trách nhiệm (Responsible)
- Hào phóng (Generous)
- Lạc quan (Optimistic)
Từ vựng liên quan:
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
- Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Libra – Thiên Bình
- Trung thành (Loyal)
- Ham học hỏi (Inquisitive)
- Sự cân bằng (Balanced)
- Trách nhiệm (Responsible)
- Lòng vị tha (Altruistic)
Từ vựng liên quan:
- Diplomatic: dân chủ
- Easygoing: dễ tính
- Sociable: hòa đồng
- Changeable: hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
Scorpio – Thiên Yết
- Quyến rũ (Seductive)
- Não (Cerebral)
- Nguyên bản (Original)
- Phản ứng (Reactive)
- Đam mê (Passionate)
- Trực giác (Intuitive)
- Sự nổi bật (Outstanding)
Từ vựng liên quan:
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: tính điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
Sagittarius – Nhân Mã
- Quyến rũ (Seductive)
- Mạo hiểm (Adventurous)
- Biết ơn (Grateful)
- Thông minh (Intelligent)
- Đi trước (Trailblazing)
- Ngoan cường (Tenacious adept)
- Lão luyện (Adept)
- Trách nhiệm (Responsible)
- Duy tâm (Idealistic)
- Vô song (Unparalleled)
- Tinh vi (Sophisticated)
Capricorn – Ma Kết
- Tự tin (Confident)
- Phân tích (Analytical)
- Thực tế (Practical)
- Trách nhiệm (Responsible)
- Thông minh (Intelligent)
- Quan tâm (Caring)
- Có tổ chức (Organized)
- Sự thực tế (Realistic)
- Gọn gàng (Neat)
Aquarius – Bảo Bình
- Phân tích (Analytical)
- Kỳ quặc (Quirky)
- Không khoan nhượng (Uncompromising)
- Tập trung hành động (Action-focused)
- Sự tôn trọng (Respectful)
- Thông minh (Intelligent)
- Độc nhất (Unique)
- Chân thành (Sincere)
Pisces – Song Ngư
- Khả năng ngoại cảm (Psychic)
- Thông minh (Intelligent)
- Ngạc nhiên (Surprising)
- Sáng tạo (Creative)
- Cảm xúc (Emotionally-driven)
- Nhạy cảm (Sensitive)
Đó là những đặc điểm của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.
Hãy truy cập Khám Phá Lịch Sử để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị khác.