Khám Phá 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh và Tính Cách

Cung Hoàng Đạo
Horoscope (tử vi) và Astrology (chiêm tinh học) luôn là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống. Hôm nay, hãy cùng Khám Phá Lịch Sử tìm hiểu tất tần tật về cung hoàng đạo tiếng Anh nhé!

Nội dung bài viết

1. Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là “Horoscope sign”.

  • Horoscope: tử vi.
  • Astrology: chiêm tinh học.
Xem thêm  Các Cung Hoàng đạo có Đôi Mắt Đẹp Nhất

Cung hoàng đạo tiếng Anh có tức là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp tức là “Vòng tròn của những linh vật”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.

Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó.

Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360°. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30°.

Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng.

Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.

2. Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo

STT Tên tiếng Anh cung hoàng đạo Tên thường gọi Phiên âm Nghĩa/biểu tượng Hoàng đạo dương lịch
1 Aries Bạch Dương Con cừu trắng 21/3 – 19/4
2 Taurus Kim Ngưu Con bò vàng 20/4 – 20/5
3 Gemini Song Tử Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) 21/5 – 21/6
4 Cancer Cự Giải Con cua 22/6 – 22/7
5 Leo Sư Tử Con sư tử 23/7 – 22/8
6 Virgo Xử Nữ Trinh nữ 23/8 – 22/9
7 Libra Thiên Bình Cái cân 23/9 – 22/10
8 Scorpio Thiên Yết Con bọ cạp 23/10 – 22/11
9 Sagittarius Nhân Mã Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung 23/11 – 21/12
10 Capricorn Ma Kết Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá 22/12 – 19/1
11 Aquarius Bảo Bình Người mang (cầm) bình nước 20/1 – 18/2
12 Pisces Song Ngư Hai con cá bơi ngược chiều 19/2 – 20/3
Xem thêm  Mệnh Thổ: Tìm Hướng Phù Hợp

3. Các yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Yếu tố 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Dấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.

Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

Yếu tố 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.

Yếu tố 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.

4. Nói về tính cách các cung hoàng đạo tiếng Anh

4.1 Aries (Bạch Dương)

a) Tính cách của Bạch Dương

Tên tiếng Anh cung Bạch Dương là Aries và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bạch Dương thông qua các ký tự của ARISE như sau:

  • A cho sự quyết đoán (Assertive)
  • R cho sự tươi mới (Refreshing)
  • I cho sự độc lập (Independent)
  • E năng lượng (Energetic)
  • S cho sự quyết rũ (Sexy)
Xem thêm  Giá Cả Vòng Đá Phong Thủy

Bạch Dương thích trở thành số một, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi những lời nói bạo dạn này là dấu hiệu đầu tiên của hoàng đạo. Táo bạo và đầy tham vọng, Bạch Dương lao đầu vào ngay cả những tình huống khó khăn nhất.

b) Từ vựng về tính cách

  • Hào phóng
  • Nhiệt tình
  • Làm việc hiệu quả
  • Nóng tính
  • Ích kỉ
  • Ngạo mạn
  • Quyết tâm
  • Tự tin
  • Lạc quan
  • Chân thật
  • Thiếu kiên nhẫn
  • Nóng nảy
  • Hấp tấp

c) Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”

Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

4.2 Taurus (Kim Ngưu)

a) Tính cách của Kim Ngưu

Cung Kim Ngưu tiếng Anh là Taurus và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Kim Ngưu thông qua các ký tự của TAURUS như sau:

  • T cho tiên phong (Trailblazin)
  • A cho tham vọng (Ambitious)
  • U cho vững chắc (Unwavering)
  • R cho đáng tin cậy (Reliable)
  • U cho sự hiểu biết (Understanding)
  • S cho sự ổn định (Stable)

Kim Ngưu là một biểu tượng của đất được đại diện bởi con bò. Giống như động vật thiên linh của họ, Kim Ngưu thích thư giãn trong môi trường thanh bình, trong lành được bao quanh bởi âm thanh nhẹ nhàng, hương thơm nhẹ nhàng và hương vị mọng nước.

b) Từ vựng về tính cách

  • Đáng tin cậy
  • Ổn định
  • Quyết tâm
  • Tham lam
  • Thực dụng
  • Kiên nhẫn
  • Thực tế
  • Tận tâm
  • Có trách nhiệm
  • Ngoan cố

c) Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”

Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức

Xem thêm  Nam Xử Nữ và Nữ Thiên Bình

4.3 Gemini (Song Tử)

a) Tính cách của Song Tử

Cung Song Tử tiếng Anh là Gemini và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Song Tử thông qua các ký tự của GEMINI như sau:

  • G cho sự hào phóng (Generous)
  • E cho cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
  • M cho động lực (Motivated)
  • I cho trí tưởng tượng (Imaginative)
  • N cho sự tốt đẹp (Nice)
  • I cho trí thông minh (Intelligent)

Have you ever been so busy that you wished you could clone yourself just to get everything done? That’s the Gemini experience in a nutshell. Appropriately symbolized by the celestial twins, this air sign was interested in so many pursuits that it had to double itself.

b) Từ vựng về tính cách

  • Hóm hỉnh
  • Sáng tạo
  • Có tài hùng biện
  • Tò mò
  • Thiếu kiên nhẫn
  • Không ngơi nghỉ
  • Căng thẳng
  • Hòa nhã
  • Trìu mến
  • Có thể thích nghi
  • Lo lắng
  • Không nhất quán, hay thay đổi
  • Không quyết đoán

c) Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi”

Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

4.4 Cancer (Cự Giải)

a) Tính cách của Cự Giải

Cung Cự Giải tiếng Anh là Cancer và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Cự Giải thông qua các ký tự của CANCER như sau:

  • C cho chăm sóc (Caring)
  • A cho tham vọng (Ambitious)
  • N cho nuôi dưỡng (Nourishing)
  • C cho sáng tạo (Creative)
  • E cho thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
  • R cho kiên cường (Resilient)

Cự Giải là một biểu tượng của nước. Đại diện là con cua, loài giáp xác này len lỏi liền mạch giữa biển và bờ đại diện cho khả năng tồn tại của Cự Giải trong cả lĩnh vực tình cảm và vật chất. Cự Giải có trực giác cao và khả năng tâm linh của họ thể hiện trong không gian hữu hình: Ví dụ, Cự Giải có thể dễ dàng thu nhận năng lượng trong một căn phòng.

Xem thêm  Tuổi Tý Và Tuổi Dần: Có Xung Khắc Hay Hợp Nhau?

b) Từ vựng về tính cách

  • Bản năng, trực giác
  • Ân cần
  • Giản dị
  • Cẩn thận
  • U sầu, ảm đạm
  • Tự thương hại
  • Ghen tuông

c) Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán

4.5 Leo (Sư Tử)

a) Tính cách của Leo

Cung Sư Tử tiếng Anh là LEO và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Sư Tử thông qua các ký tự của LEO như sau:

  • L cho những nhà lãnh đạo (Leaders)
  • E cho năng lượng (Energetic)
  • O cho lạc quan (Optimistic)

Roll out the red carpet because Leo has arrived. Leo is represented by the lion and these spirited fire signs are the kings and queens of the celestial jungle. They’re delighted to embrace their royal status: Vivacious, theatrical, and passionate, Leos love to bask in the spotlight and celebrate themselves.

b) Từ vựng về tính cách

  • Tự tin
  • Độc lập
  • Tham vọng
  • Hống hách
  • Hão huyền
  • Độc đoán

c) Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ”

Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc

4.6 Virgo (Xử Nữ)

a) Tính cách của Xử Nữ

Cung Xử Nữ tiếng Anh là Virgo và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Xử Nữ thông qua các ký tự của Virgo như sau:

  • V cho đức hạnh (Virtuous)
  • I cho thông minh (Intelligent)
  • R cho trách nhiệm (Responsible)
  • G cho hào phóng (Generous)
  • O cho lạc quan (Optimistic)
  • C cho quan tâm (Caring)
  • O cho sự có tổ chức (Organized)
  • R cho sự thực tế (Realistic)
  • N cho gọn gàng (Neat)

Virgo là một earth sign được đại diện bởi goddess of wheat and agriculture, liên kết với sự hiện diện sâu sắc của Virgo trong thế giới vật chất. Virgos là những người có logic, thực tế và có hệ thống trong cuộc sống. Biểu tượng đất này là một người cầu toàn trong lòng và không ngại cải thiện kỹ năng thông qua thực hành siêng năng và kiên định.

b) Từ vựng về tính cách

  • Thích phân tích
  • Thực tế
  • Tỉ mỉ
  • Khó tính
  • Cứng nhắc
  • Theo chủ nghĩa hoàn hảo

c) Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần”

d) Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo

e) Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

4.7 Libra (Thiên Bình)

a) Tính cách của Thiên Bình

Cung Thiên Bình tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của cung thiên bình là Libra và chúng