Cung Hoàng Đạo – Một Khái Niệm Quen Thuộc
12 cung hoàng đạo không còn là một thuật ngữ xa lạ đối với chúng ta ngày nay. Chúng là nhóm 12 chòm sao được các nhà chiêm tinh nghiên cứu về sự liên kết giữa sự di chuyển của các hành tinh và cuộc sống con người. 12 cung hoàng đạo thường được sử dụng để tiên đoán tính cách, sở thích và công việc của con người trong tương lai. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng nhé!
Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Là Gì?
Cung Hoàng Đạo tiếng Anh còn được gọi là “Horoscope sign”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua 12 chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac).
Những người sinh trong khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.
4 Nhóm Yếu Tố Trong Cung Hoàng Đạo
Các cung hoàng đạo cũng được chia thành 4 nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố sẽ có tính cách khác nhau.
1. Nhóm Nước (Water Signs): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
Những người thuộc nhóm nước có dấu hiệu đặc biệt là cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Họ thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.
2. Nhóm Lửa (Fire Signs): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.
3. Nhóm Đất (Earth Signs): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ trung thành và ổn định, gắn bó và giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.
4. Nhóm Không Khí (Air Signs): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Những người thuộc nhóm không khí thích suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ thường đưa ra lời khuyên, nhưng đôi khi cũng có thể hời hợt.
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh
1. Capricorn – Ma Kết (22/12 – 19/1)
Tính cách của cung hoàng đạo Ma Kết bao gồm:
- Trách nhiệm
- Kiên trì
- Kỉ luật
- Bình tĩnh
- Bi quan
- Bảo thủ
- Nhút nhát
Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”
Điểm mạnh của cung Ma Kết là kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói và sắc sảo. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là khó tình, cố chấp và bi quan. Ma Kết thường trải qua những bài kiểm tra và đòi hỏi sức chịu đựng và nhẫn nại. Thành công của họ đến muộn và kéo dài.
2. Aquarius – Bảo Bình (20/1 – 19/2)
Tính cách của cung hoàng đạo Bảo Bình bao gồm:
- Sáng tạo
- Thông minh
- Nhân đạo
- Thân thiện
- Xa cách, lạnh lùng
- Khó đoán
- Nổi loạn
Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”
Điểm mạnh của cung Bảo Bình là tốt bụng, đáng tin và trung thành. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là dễ tức giận và vô cảm. Bảo Bình thích cua gấp và đổi hướng để tránh tư tưởng bảo thủ và nhận thức những ý kiến mới.
3. Pisces – Song Ngư (20/2 – 20/3)
Tính cách của cung hoàng đạo Song Ngư bao gồm:
- Lãng mạn
- Hy sinh
- Đồng cảm, từ bi
- Hay do dự
- Trốn tránh
- Thích lí tưởng hóa
Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”
Điểm mạnh của cung Song Ngư là nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ và ấm áp. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là mơ mộng, bồn chồn và thiếu tự tin. Song Ngư cần đi vào bên trong nội tâm và khám phá cách thức hoạt động của mình để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
4. Aries – Bạch Dương (21/3 – 20/4)
Tính cách của cung hoàng đạo Bạch Dương bao gồm:
- Hào phóng
- Nhiệt tình
- Làm việc hiệu quả
- Nóng tính
- Ích kỉ
- Ngạo mạn
Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”
Điểm mạnh của cung Bạch Dương là can đảm, sức mạnh của ý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là cảm xúc, thiếu kiên nhẫn và nóng nảy. Bạch Dương thường là người tiền phong, nhiệt huyết, nhưng cũng dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
5. Taurus – Kim Ngưu (21/4 – 20/5)
Tính cách của cung hoàng đạo Kim Ngưu bao gồm:
- Đáng tin cậy
- Ổn định
- Quyết tâm
- Có tính sở hữu
- Tham lam
- Thực dụng
Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”
Điểm mạnh của cung Kim Ngưu là tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng và tốt bụng. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là cố chấp, không tha thứ và quá mức. Kim Ngưu thường đánh giá mọi tình huống một cách lý trí và không dễ dãi khi đối mặt với khó khăn.
6. Gemini – Song Tử (21/5 – 21/6)
Tính cách của cung hoàng đạo Song Tử bao gồm:
- Hóm hỉnh
- Sáng tạo
- Có tài hùng biện
- Tò mò
- Thiếu kiên nhẫn
- Không ngơi nghỉ
- Căng thẳng
Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!”
Điểm mạnh của cung Song Tử là khéo léo, hài hước và thuyết phục. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là tò mò, bồn chồn, lo lắng và bất cẩn. Song Tử mang đến cho nhận thức của chúng ta cái nhìn khác biệt và không muốn chìm nghỉm giữa những ý tưởng cũ.
7. Cancer – Cự Giải (22/6 – 22/7)
Tính cách của cung hoàng đạo Cự Giải bao gồm:
- Bản năng, trực giác
- Ân cần
- Giản dị
- Cẩn thận
- U sầu, ảm đạm
- Tự thương hại
- Ghen tuông
Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!”
Điểm mạnh của cung Cự Giải là nhạy cảm, hợp lý và là người của gia đình. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là ủ rũ, cáu kỉnh và độc đoán. Cự Giải giúp chúng ta thả trôi tình cảm vào thế giới rộng lớn hơn và giải quyết những khía cạnh khó khăn trong cuộc sống.
8. Leo – Sư Tử (23/7 – 22/8)
Tính cách của cung hoàng đạo Sư Tử bao gồm:
- Tự tin
- Độc lập
- Tham vọng
- Hống hách
- Hão huyền
- Độc đoán
Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!”
Điểm mạnh của cung Sư Tử là tự tin, can đảm, quý phái và duy tâm. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là bốc đồng, độc đoán và thích khoái lạc. Sư Tử muốn truyền cảm hứng cho người khác và không muốn bị giới hạn bởi những ý kiến của người khác.
9. Virgo – Xử Nữ (23/8 – 22/9)
Tính cách của cung hoàng đạo Xử Nữ bao gồm:
- Thích phân tích
- Thực tế
- Tỉ mỉ
- Khó tính
- Cứng nhắc
- Theo chủ nghĩa hoàn hảo
Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”
Điểm mạnh của cung Xử Nữ là gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh và thông minh sắc sảo. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là thích bắt lỗi, cầu toàn và quan tâm đến vật chất. Xử Nữ giúp ta đánh giá một cách thực tế hoàn cảnh hiện tại và giải quyết các vấn đề rõ ràng.
10. Libra – Thiên Bình (23/9 – 22/10)
Tính cách của cung hoàng đạo Thiên Bình bao gồm:
- Dân chủ
- Dễ tính, dễ chịu
- Hòa đồng
- Hay thay đổi
- Không đáng tin cậy
- Hời hợt
Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!”
Điểm mạnh của cung Thiên Bình là mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích và thân thiện. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là thất thường, thờ ơ và thích sự tiện lợi. Thiên Bình thường muốn kéo thêm người khác vào các hoạt động cá nhân của mình để hưởng lợi từ ý kiến phản hồi của họ.
11. Scorpio – Thiên Yết (23/10 – 21/11)
Tính cách của cung hoàng đạo Thiên Yết bao gồm:
- Đam mê
- Tháo vát
- Tập trung
- Tự mãn
- Tích điều khiển người khác
- Hay nghi ngờ
Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”
Điểm mạnh của cung Thiên Yết là quyết tâm và chăm chỉ. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc và không tha thứ. Thiên Yết giúp chúng ta đào bới sâu hơn để khám phá những yếu tố vô hình kiểm soát hoàn cảnh xung quanh hơn chúng ta nghĩ.
12. Sagittarius – Nhân Mã (22/11 – 21/12)
Tính cách của cung hoàng đạo Nhân Mã bao gồm:
- Lạc quan
- Thích phiêu lưu
- Thẳng thắn
- Bất cẩn
- Không ngơi nghỉ
- Vô trách nhiệm
Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”
Điểm mạnh của cung Nhân Mã là cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu và dám nghĩ dám làm. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là bồn chồn và bướng bỉnh. Nhân Mã cho ta thấy mọi thứ có thể tốt đẹp đến đâu chỉ cần ta tin tưởng vào bản thân. Sự sợ hãi và thiển cận không giúp ích cho ta.
Tạm Kết
Mỗi cung hoàng đạo có những đặc điểm và tính cách riêng. Trong cuộc sống, mọi thứ có thể thay đổi và mỗi cá nhân mang cá tính của riêng mình. Chúng ta có thể tham khảo về tính cách của bản thân và người khác thông qua việc khám phá về cung hoàng đạo.
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng. Học từ vựng thông qua chủ đề mà chúng ta yêu thích luôn mang lại động lực học tiếng Anh tuyệt vời. Đây cũng là một phương pháp hay mà chúng ta có thể thêm vào cẩm nang để học từ vựng hiệu quả.
Để tìm hiểu thêm kiến thức thú vị và cần thiết về từ vựng trong tiếng Anh, hãy tham khảo khoá học “Foundation” tại The IELTS Workshop. Khoá học này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và học một cách hiệu quả.
Đọc thêm: