Bạn đã bao giờ quan tâm đến vấn đề tử vi và chiêm tinh học chưa? Đó là các chủ đề thú vị luôn được nhắc đến trên mạng xã hội. Các nguyên tắc khoa học cổ xưa này không chỉ giúp chúng ta hiểu về bí mật của 12 cung hoàng đạo nam và nữ, mà còn giúp khám phá sự tương quan giữa sự di chuyển của các hành tinh và cuộc sống con người.
1. Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh là Gì?
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là “Zodiac”. Các cung hoàng đạo được đặt tên dựa trên từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ xưa, Mặt Trời sẽ đi qua mười hai chòm sao trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, và tạo thành 12 cung dưới vòng tròn hoàng đạo.
Theo đó, người sinh vào khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ thuộc chòm sao đó và có tính cách tương ứng dựa vào chòm sao đó.
2. Tên Các Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh
Bạn từng tự hỏi tên cung hoàng đạo của mình trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy xem qua danh sách 12 cung hoàng đạo tiếng Anh dưới đây theo ngày sinh của bạn và tìm hiểu về biểu tượng của từng cung.
- Aries (Bạch Dương)
- Taurus (Kim Ngưu)
- Gemini (Song Tử)
- Cancer (Cự Giải)
- Leo (Sư Tử)
- Virgo (Xử Nữ)
- Libra (Thiên Bình)
- Scorpio (Thiên Yết)
- Sagittarius (Nhân Mã)
- Capricorn (Ma Kết)
- Aquarius (Bảo Bình)
- Pisces (Song Ngư)
3. Tính Cách Các Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của 12 cung hoàng đạo. Cùng tìm hiểu để cải thiện vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về tính cách của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng những từ này để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách thú vị.
3.1. Capricorn (Ma Kết 22/12-19/1)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Ma Kết:
- Persistent: kiên trì
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
- Pessimistic: bi quan
- Conservative: bảo thủ
- Shy: nhút nhát
- Serious: Nghiêm túc
- Responsible: có trách nhiệm
3.2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Bảo Bình:
- Inventive: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Humanitarian: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
- Aloof: xa cách, lạnh lùng
- Unpredictable: khó đoán
- Rebellious: nổi loạn
- Vivacious: hoạt bát
3.3. Pisces (Song Ngư 20/2-20/3)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Song Ngư:
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: hy sinh
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
- Indecisive: hay do dự
- Escapist: trốn tránh
- Idealistic: thích lí tưởng hóa
- Kind: tốt bụng
3.4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Bạch Dương:
- Generous: hào phóng
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Efficient: làm việc hiệu quả
- Quick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỷ
- Arrogant: ngạo mạn
- Straightforward: thẳng thắn
3.5. Taurus (Kim Ngưu 21/4-20/5)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Kim Ngưu:
- Reliable: đáng tin cậy
- Stable: ổn định
- Determined: quyết tâm
- Possessive: có tính sở hữu
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
- Enthusiasm: nhiệt tình
3.6. Gemini (Song Tử 21/5-21/6)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Song Tử:
- Witty: hóm hỉnh
- Creative: sáng tạo
- Eloquent: có tài hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngơi nghỉ
- Tense: căng thẳng
- Clever: thông minh
3.7. Cancer (Cự Giải 22/6-22/7)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Cự Giải:
- Intuitive: bản năng, trực giác
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
- Moody: u sầu, ảm đạm
- Self-pitying: tự thương hại
- Jealous: ghen tuông
- Gentle: nhẹ nhàng
3.8. Leo (Sư Tử 23/7-22/8)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Sư Tử:
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
- Dogmatic: độc đoán
3.9. Virgin (Xử Nữ 23/8-22/9)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Xử Nữ:
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
- Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
- Meticulous: tỉ mỉ
- Perfectionism: cầu toàn
3.10. Libra (Thiên Bình 23/9-22/10)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Thiên Bình:
- Diplomatic: dân chủ
- Easygoing: dễ tính, dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
- Changeable: hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
- Friendly: dễ gần
- Cheerful: vui vẻ
3.11. Scorpio (Thiên Yết 23/10-21/11)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Thiên Yết:
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: tích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
- Unpredictable: Khó đoán
- Mysterious: Bí ẩn
3.12. Sagittarius (Nhân Mã 22/11-21/12)
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Nhân Mã:
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
- Careless: bất cẩn
- Reckless: không ngơi nghỉ
- Open-minded: phóng khoáng
Và đó là tất cả về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, từ tên gọi cho đến tính cách phổ biến của từng cung. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu rõ hơn về bản thân mình.