Mệnh Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ

Thuyết ngũ hành đã mô tả và giải thích về sự tương tác và mối quan hệ giữa các yếu tố trong vũ trụ. Năm hành tố Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ được coi là nền tảng của tất cả mọi vật chất, và tác động của chúng có ảnh hưởng đến con người và thiên nhiên. Hiểu về ngũ hành tương sinh tương khắc từ bây giờ sẽ giúp bạn thấu hiểu sâu sắc hơn về đặc điểm mạnh yếu và cân bằng các yếu tố tác động lên chính bản thân mình.

Hãy cùng tôi, Thomas Nguyen, tìm hiểu về ngũ hành tương sinh tương khắc và cách xem bảng ngũ hành, cũng như cách tính mệnh theo ngũ hành. Bên cạnh đó, bạn còn có thể khám phá về các phụ kiện thời trang may mắn phù hợp với mệnh của mình. Đây sẽ là những món quà ý nghĩa để bạn tặng cho người thân, bạn bè, sếp, đối tác, hay khách hàng…

I. Ngũ hành và ý nghĩa

Nguyên tắc ngũ hành đã được khám phá từ thời Xuân Thu (770-476 TCN). Sau đó, nguyên tắc này dần trở nên phổ biến và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, triết học, phong thủy và thời trang. Nguyên tắc ngũ hành là một phần quan trọng trong phong thủy, mà như bạn đã biết, phong thủy tốt sẽ mang lại sự cân bằng và thậm chí may mắn, thành công trong cuộc sống.

Xem thêm  Tuổi Tân Mùi 1991 Thuộc Cung Gì

Ngũ hành Hỏa Thổ Kim Thủy Mộc
Ngũ hành Hỏa Thổ Kim Thủy Mộc

Đầu tiên, để hiểu rõ hơn về ngũ hành, bạn cần tìm hiểu về 5 yếu tố cơ bản và quy luật tương sinh tương khắc giữa chúng. Sau đó, bạn có thể tính toán mệnh của mình và lựa chọn hướng năng lượng, màu sắc phù hợp để mang lại may mắn cho mệnh của mình.

1. Hành tố Mộc

Mộc là yếu tố quan trọng nhất trong ngũ hành. Nó tượng trưng cho mùa xuân, sự phát triển và sáng tạo. Những người mang mệnh Mộc thường có khả năng nhìn xa trông rộng, lập kế hoạch và linh hoạt trong việc đưa ra quyết định, từ đó mở rộng và phát triển. Màu xanh lá cây là màu sắc tương ứng với yếu tố Mộc.

2. Hành tố Hỏa

Hỏa là yếu tố của sự nóng bỏng, mùa hè và sự nhiệt huyết. Trong thiên nhiên, nó biểu thị sự phát triển cao cả và đối với mối quan hệ con người, nó mang ý nghĩa ấm áp. Hỏa di chuyển lên trên, do đó những người mang mệnh Hỏa thường năng động, tràn đầy năng lượng, đam mê và dám nghĩ dám làm. Màu đỏ là màu sắc tương ứng với yếu tố Hỏa.

3. Hành tố Thổ

Thổ đại diện cho sự nuôi dưỡng, sự ổn định và màu mỡ. Người mang mệnh Thổ thường kiên nhẫn, đáng tin cậy, trách nhiệm và thích làm những công việc hỗ trợ người khác. Màu vàng là màu sắc tương ứng với yếu tố Thổ.

4. Hành tố Kim

Kim ở đây tượng trưng cho kim loại và không khí. Những người mang mệnh Kim thường rõ ràng, mạnh mẽ, kiên cường, tự lập và tinh tế. Màu trắng là màu sắc tương ứng với yếu tố Kim.

Xem thêm  Khám Phá Con Số May Mắn Của 12 Cung Hoàng Đạo

5. Hành tố Thủy

Thủy (nước) là nguồn gốc của sự sống trên trái đất này. Nước có khả năng di chuyển một cách linh hoạt, từ sức mạnh mạnh mẽ đến sự yên bình. Tương tự như vậy, nó là yếu tố dinh dưỡng và duy trì sự sống của mọi tế bào trong cơ thể. Màu đen là màu sắc tương ứng với yếu tố Thủy.

II. Bảng ngũ hành tương sinh tương khắc

Nguyên tắc ngũ hành khẳng định rằng thế giới thay đổi theo các mối quan hệ tương tác sinh ra hoặc khắc chế của ngũ hành. Bằng quy luật này, ta dễ dàng thấy được sự hài hòa và cân bằng được duy trì. Bạn có thể tự lý giải nguyên tắc này bằng cách xem bảng ngũ hành tương sinh tương khắc hoặc quan sát hình vẽ vòng ngũ hành tương sinh tương khắc để hiểu sâu hơn.

1. Ngũ hành tương sinh

Mối quan hệ tương sinh của ngũ hành giống như một mẹ nuôi dưỡng con cái. Những cặp nguyên tố như vậy liên kết một cách sâu sắc và hỗ trợ lẫn nhau, mang ý nghĩa thành công và may mắn. Các cặp nguyên tố tương sinh là Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, và Thủy sinh Mộc. Cụ thể:

  • Mộc sinh Hỏa: Cây khô dễ tạo ra lửa.
  • Hỏa sinh Thổ: Lửa khi tàn sẽ biến thành tro đất.
  • Thổ sinh Kim: Đất là môi trường để hình thành kim loại.
  • Kim sinh Thủy: Kim loại khi nung chảy sẽ biến thành nước.
  • Thủy sinh Mộc: Nước duy trì sự sống của cây cối.

Bảng ngũ hành tương sinh

2. Ngũ hành tương khắc

Mối quan hệ tương khắc của ngũ hành cũng giống như một cuộc chiến đấu giữa hai bên. Các yếu tố tương khắc này được mô tả dưới dạng sự tan chảy, xâm nhập, tách rời, hấp thụ và dập tắt. Ví dụ: Mộc tác động lên Thổ, Hỏa tác động lên Kim, Thổ tác động lên Thủy, Kim tác động lên Mộc, và Thủy tác động lên Hỏa.

  • Mộc tác động lên Thổ: Rễ cây tách đất đá. Tuy nhiên, đất cũng có thể chôn vùi cây.
  • Hỏa tác động lên Kim: Lửa làm tan chảy kim loại. Tuy nhiên, có những kim loại không thể tan chảy trước khi lửa bị dập tắt.
  • Thổ tác động lên Thủy: Đất có khả năng hấp thụ nước, ngăn chặn dòng chảy của nước. Tuy nhiên, nước cũng có thể bao phủ đất.
  • Kim tác động lên Mộc: Kim loại có thể chặt cây. Tuy nhiên, gỗ cũng có thể mài mòn kim loại.
  • Thủy tác động lên Hỏa: Nước có thể dập tắt và kiềm chế lửa. Tuy nhiên, lửa có thể làm cho nước bốc hơi.
Xem thêm  Tuổi Đinh Mùi: Màu Sắc Phù Hợp và Màu Cần Tránh

Bảng ngũ hành tương khắc

III. Cách tính mệnh theo ngũ hành

Để tính toán mệnh theo ngũ hành, bạn cần dựa vào Thiên Can – Địa Chi của năm sinh âm lịch. Cách tính là:

  • Thiên Can: Giáp, Ất = 1; Bính, Đinh = 2; Mậu, Kỷ = 3; Canh, Tân = 4; Nhâm, Quý = 5.
  • Địa Chi: Tý, Sửu, Ngọ, Mùi = 0; Dần, Mão, Thân, Dậu = 1; Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi = 2.

Tổng cộng hàng Thiên Can và hàng Địa Chi để quy đổi ra Cung mệnh (tức Thiên Can + Địa Chi = Cung mệnh). Với Kim = 1, Thủy = 2, Hỏa = 3, Thổ = 4, Mộc = 5.

Lưu ý: Nếu tổng của hàng Thiên Can và hàng Địa Chi lớn hơn 5, hãy tiếp tục trừ cho 5, kết quả cuối cùng chính là cung mệnh chính xác của bạn.

Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990, tức là tuổi Canh Ngọ. Áp dụng các quy tắc trên và so sánh với bảng, kết quả là: Canh = 4, Ngọ = 0 => 4 + 0 = 4 là mệnh Thổ.

1. Mệnh Mộc

  • 1950, 1951, 2010, 2011: Tùng bách mộc (Cây tùng bách).
  • 1958, 1959, 2018, 2019: Bình địa mộc (Cây ở đồng bằng).
  • 1972, 1973, 2032, 2033: Tang đố mộc (Gỗ cây dâu).
  • 1980, 1981, 2040, 2041: Thạch lựu mộc (Cây thạch lựu).
  • 1988, 1989, 2048, 2049: Đại lâm mộc (Cây trong rừng lớn).
  • 2002, 2003, 2062, 2063, 1942, 1943: Dương liễu mộc (Cây dương liễu).

2. Mệnh Hỏa

  • 1948, 1949, 2008, 2009: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét).
  • 1956, 1957, 2016, 2017: Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi).
  • 1964, 1965, 2024, 2025: Phú đăng hỏa (Lửa đèn dầu).
  • 1978, 1979, 2038, 2039: Thiên thượng hỏa (Lửa trên trời).
  • 1986, 1987, 2046, 2047: Lộ trung hỏa (Lửa trong lò).
  • 1994, 1995, 2054, 2055, 1934, 1935: Sơn đầu hỏa (Lửa trên núi).

3. Mệnh Thổ

  • 1960, 1961, 2020, 2021: Bích thượng thổ (Đất trên vách).
  • 1968, 1969, 2028, 2029: Đại dịch thổ (Đất thuộc 1 khu lớn).
  • 1976, 1977, 2036, 2037: Sa trung thổ (Đất pha lẫn cát).
  • 1990, 1991, 2050, 2051, 1930, 1931: Lộ bàng thổ (Đất giữa đường).
  • 1998, 1999, 2058, 2059, 1938, 1939: Thành đầu thổ (Đất trên thành).
  • 2006, 2007, 2066, 2067, 1946, 1947: Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà).
Xem thêm  Số Phong Thủy Mệnh Thổ

4. Mệnh Kim

  • 1954, 1955, 2014, 2015: Sa trung kim (Vàng pha lẫn cát).
  • 1962, 1963, 2022, 2023: Kim bạch kim (Vàng pha bạch kim).
  • 1970, 1971, 2030, 2031: Thoa xuyến kim (Vàng trang sức).
  • 1984, 1985, 2044, 2045: Hải trung kim (Vàng dưới biển).
  • 1992, 1993, 2052, 2053, 1932, 1933: Kiếm phong kim (Vàng đầu mũi kiếm).
  • 2000, 2001, 2060, 2061, 1940, 1941: Bạch lạp kim (Vàng trong nến rắn).

5. Mệnh Thủy

  • 1952, 1953, 2012, 2013: Trường lưu thủy (Dòng nước lớn).
  • 1966, 1967, 2026, 2027: Thiên hà thủy (Nước trên trời).
  • 1974, 1975, 2034, 2035: Đại khê thủy (Nước trong khe sâu).
  • 1982, 1983, 2042, 2043: Đại hải thủy (Nước biển).
  • 1996, 1997, 2056, 2057, 1936, 1937: Giản hạ thủy (Nước trong khe).
  • 2004, 2005, 2064, 2065, 1944, 1945: Tuyền trung thủy (Nước trong suối).

IV. Bộ phụ kiện đá phong thủy cao cấp Thomas Nguyen

Thomas Nguyen đã đề cập đến bộ phụ kiện phong thủy, bao gồm 5 bộ kẹp và khuy cà vạt đính đá với các màu sắc tương ứng với 5 mệnh. Các đá bao gồm đá thạch anh, đá thiên thạch, đá mã não và đá ngọc bích. Tất cả đều là các loại đá quý mang năng lượng tích cực, giúp giải tỏa áp lực, tăng cường ý chí và giúp con người trở nên linh hoạt, cởi mở và sáng suốt hơn.

Khi lựa chọn bộ kẹp cà vạt và khuy cà vạt, bạn nên chọn màu sắc đá phù hợp với mệnh và các mệnh tương sinh:

  • Bộ Hỏa gồm kẹp – khuy mã não đỏ phù hợp với mệnh Hỏa và Thổ.
  • Bộ Thổ gồm kẹp mã não vàng và khuy thạch anh tóc vàng phù hợp với mệnh Thổ và Kim.
  • Bộ Kim gồm kẹp – khuy mã não trắng phù hợp với mệnh Kim và Thủy.
  • Bộ Thủy gồm kẹp mã não đen và khuy thiên thạch đen phù hợp với mệnh Thủy và Mộc.
  • Bộ Mộc gồm kẹp mã não xanh lá và khuy ngọc bích phù hợp với mệnh Mộc và Hỏa.
Xem thêm  Nhóm Cung Hoàng đạo

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các sản phẩm phong thủy cao cấp của Thomas Nguyen, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn tận tình nhất.

Xem thêm:

  1. Phụ kiện đính đá mã não trắng có tác dụng gì?
  2. Khám phá vẻ đẹp của phụ kiện khảm đá thạch anh tóc vàng