Mệnh Thủy Hợp Mệnh Nào

Mệnh Thủy hợp mệnh gì? Ngũ hành có hai mối quan hệ chính là tương sinh và tương khắc. Tương sinh là mối quan hệ thúc đẩy sự phát triển, trong khi tương khắc là mối quan hệ kiềm chế và hạn chế sự phát triển. Vì vậy, để phát triển tốt theo quy luật của Ngũ hành, bạn cần hiểu và nắm bắt mối quan hệ này. Vậy mệnh Thủy hợp mệnh gì? Mệnh Thủy khắc mệnh gì? Hãy tìm hiểu câu trả lời thông qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về người mệnh Thủy

Mệnh Thủy hợp mệnh gì? Người mệnh Thủy thuộc hành Thủy. Họ có kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thuyết phục người khác. Ngoài ra, họ dễ dàng thích nghi với môi trường thay đổi. Họ có cái nhìn tổng quát và khách quan với khả năng đánh giá đúng đắn. Tuy nhiên, họ cũng nhạy cảm và dễ tổn thương. Họ biết chia sẻ, cảm thông và lắng nghe người khác.

Mệnh Thủy hợp mệnh gì? Tổng quan về người mệnh Thủy
Hình ảnh minh họa: Mệnh Thủy hợp mệnh gì? Tổng quan về người mệnh Thủy

Mệnh Thủy theo thuyết ngũ hành

Âm Dương Ngũ Hành là một học thuyết lâu đời từ phương Đông. Hiện nay, Âm Dương Ngũ Hành là một trong những học thuyết ưu tú nhất để giải thích các hiện tượng tự nhiên và đời sống con người. Trong ngũ hành, vật chất được tạo thành từ 5 yếu tố chính, mỗi yếu tố có đặc tính riêng. Mỗi người cũng có những thuộc tính riêng theo mệnh của mình với quy luật sinh khắc vô thường. Hành Thủy có đặc tính của nước, mềm mại, dễ dàng thích nghi nhưng không ổn định và dễ thay đổi.

Xem thêm  Khám Phá Lịch Sử: Cách chọn người xông đất cho chủ nhà tuổi Giáp Tý 1984

Mệnh Thủy hợp mệnh gì theo thuyết ngũ hành?
Mệnh Thủy hợp mệnh gì theo thuyết ngũ hành?

Theo quy luật tương sinh, mệnh Thủy tương sinh với mệnh Kim và mệnh Mộc. Hành Thủy cũng có thể tự hòa quyện với chính nó. Theo quy luật tương khắc, mệnh Thủy tương khắc với mệnh Thổ và mệnh Hỏa. Điều này giúp bạn trả lời những câu hỏi như mệnh Thủy hợp màu gì? Mệnh Thủy kỵ màu gì?

Người mệnh Thủy sinh năm nào?

Mệnh Thủy bao gồm 6 nạp âm: Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, Trường Lưu Thủy, Thiên Hà Thủy, Đại Khê Thủy, Đại Hải Thủy. Tùy thuộc vào năm sinh và can chi, mỗi người tương ứng với một nạp âm.

Can chi
Năm sinh
Nạp âm
Bính Tý
1936
Giản Hạ Thủy
Đinh Sửu
1937
Giản Hạ Thủy
Giáp Thân
1944
Tuyền Trung Thủy
Ất Dậu
1945
Tuyền Trung Thủy
Nhâm Thìn
1952
Trường Lưu Thủy
Quý Tỵ
1953
Trường Lưu Thủy
Bính Ngọ
1966
Thiên Hà Thủy
Đinh Mùi
1967
Thiên Hà Thủy
Giáp Dần
1974
Đại Khê Thủy
Ất Mão
1975
Đại Khê Thủy
Nhâm Tuất
1982
Đại Hải Thủy
Quý Hợi
1983
Đại Hải Thủy
Bính Tý
1996
Giản Hạ Thủy
Đinh Sửu
1997
Giản Hạ Thủy
Giáp Thân
2004
Tuyền Trung Thủy
Ất Dậu
2005
Tuyền Trung Thủy
Nhâm Thìn
2012
Trường Lưu Thủy
Quý Tỵ
2013
Trường Lưu Thủy
Bính Ngọ
2026
Thiên Hà Thủy
Đinh Mùi
2027
Thiên Hà Thủy

Tính cách đặc trưng của người mệnh Thủy

Ưu điểm người mệnh Thủy: Người mệnh Thủy có lòng nhân ái tuyệt vời. Họ khéo léo và tinh tế trong mọi chuyện. Trong giao tiếp và xã hội, họ nhạy bén và năng động. Họ có khả năng thuyết phục và có khiếu nghệ thuật.

  • Phụ nữ mệnh Thủy thường mỏng manh, yếu đuối, ngọt ngào và đáng yêu.
  • Đàn ông mệnh Thủy thường hướng nội và dễ thay đổi.
Xem thêm  Tuổi Bính Tý Hợp Số Mấy

Đặc biệt, người mệnh Thủy giỏi về ngoại giao và có khả năng thuyết phục bẩm sinh. Họ nhạy cảm và có khả năng lắng nghe và chia sẻ. Họ có trực giác tốt và quan sát tổng thể, khách quan.

Trong công việc, người mệnh Thủy luôn trách nhiệm. Dù ở bất kỳ vai trò nào, họ luôn hoàn thành tốt vai trò của mình. Khi họ tập trung vào một vấn đề, họ sẽ thu về thành công viên mãn.

Nhìn chung, người mệnh Thủy là những người thông minh và tình cảm, luôn hướng thiện.

Nhược điểm người mệnh Thủy: Mệnh Thủy dễ thay đổi và dễ bị chi phối bởi cảm xúc trong tình cảm. Họ có thể đưa mọi sự việc vào tình huống khó định đoạt. Khi nước lên cao, sẽ tạo ra sức mạnh có thể nhấn chìm và phá hủy mọi thứ.

Hơn nữa, khi bị dồn ép, người mệnh Thủy có thể mất bình tĩnh và trở nên nham hiểm. Điều này thường xuất hiện ở những người có tâm địa xấu, thích tranh giành quyền lực.

Quy luật tương sinh, tương khắc trong ngũ hành

Quy luật tương sinh, tương khắc là sự chuyển hóa giữa Trời và Đất, tạo nên sự sống của vạn vật. Trời và Đất không tồn tại độc lập, mà luôn tương hỗ trợ và tương khắc nhau. Đó là nguyên lý sống cơ bản của vạn vật.

Quy luật tương sinh: Tương sinh là sự thúc đẩy và hỗ trợ sự sinh trưởng và phát triển. Trong ngũ hành, tương sinh bao gồm “cái sinh ra nó” và “cái nó sinh ra” hay mẫu và tử.

Nguyên lý của quy luật tương sinh:

  • Mộc sinh Hỏa: Cây khô được đốt sinh ra Lửa.
  • Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro, tro vun đắp thành đất.
  • Thổ sinh Kim: Đất hình thành các quặng vàng, kim loại.
  • Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo ra dung dịch nước.
  • Thủy sinh Mộc: Nước duy trì sự sống và phát triển của cây.
Xem thêm  Bảo Bình Và Song Ngư: Một Cặp Đôi Hoàn Hảo?

Quy luật tương khắc: Tương khắc là sự sát phạt, áp chế và cản trở sự sinh trưởng. Tương khắc có tác dụng duy trì cân bằng, nhưng thái quá sẽ gây suy vong và hủy diệt. Trong ngũ hành, tương khắc bao gồm “cái khắc nó” và “cái nó khắc”.

Nguyên lý của quy luật tương khắc:

  • Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
  • Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
  • Kim khắc Mộc: Kim loại rèn dũa thành đao, kéo chặt cây.
  • Mộc khắc Thổ: Cây hút chất dinh dưỡng từ đất, làm đất cằn cỗi.
  • Thổ khắc Thủy: Đất chặn dòng chảy nước.

Tương sinh và tương khắc là hai quy luật song hành cùng nhau, duy trì cân bằng trong vũ trụ. Nếu chỉ có tương sinh, sẽ gây ra hậu quả tiêu cực. Ngược lại, nếu chỉ có tương khắc, sẽ không có sự phát triển. Do đó, quy luật tương sinh-tương khắc là quy luật không thể tách rời.

Mệnh Thủy hợp mệnh gi? Mệnh Thủy hợp với mệnh Kim và mệnh Mộc
Mệnh Thủy hợp mệnh gi? Mệnh Thủy hợp với mệnh Kim và mệnh Mộc

Mệnh Thủy khắc mệnh gì?

Theo quy luật Ngũ Hành, mệnh Thủy tương khắc với mệnh Thổ và mệnh Hỏa.

Thổ khắc Thủy: Đất hút nước để chuyển hóa chất dinh dưỡng, trở nên màu mỡ. Người mệnh Thủy dễ bị người mệnh Thổ hút đi năng lượng tích cực và may mắn. Tuy nhiên, có sự khác biệt với 6 nạp âm của mệnh Thủy:

  • Không kỵ với Thổ: Đại Hải Thủy (biển lớn) và Thiên Hà Thủy (mưa). Kết hợp với Thổ, 2 nạp âm này mang lại may mắn, tiền tài và phú quý.
  • Kỵ với Thổ: Bốn nạp âm còn lại sẽ bị Thổ hút mất sinh khí, gặp cản trở, mất mát và vất vả.

Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa. Vì vậy, người mệnh Hỏa có thể bị yếu đối với yếu tố của mệnh Thủy, thậm chí bị chôn vùi và dập tắt.

Xem thêm  Tuổi Canh Tý Sinh Năm 1960 Nữ: Tử Vi và Lời Khuyên

Tình duyên của người mệnh Thủy

Có nhiều yếu tố mà người mệnh Thủy cần quan tâm khi lựa chọn tình duyên.

  • Nạp âm: Đại hải thủy (biển lớn) và Thiên hà thủy (nước trên trời).

Theo phong thủy Thổ khắc Thủy, những người thuộc nạp âm Đại hải thủy và Thiên hà thủy không khắc những người mang mệnh Thổ. Đất không ở biển hay trên trời, không xung đột với nước. Vì vậy, nếu kết hợp với Thổ, người mệnh Thủy sẽ nhanh chóng thành công và đạt được hạnh phúc trong đời sống và tình duyên.

  • Nạp âm: Trường lưu thủy (sông dài), Giang hà thủy (sông lớn), Tuyền trung thủy (suối) và Đại khê thủy (sông khe).

Khác với Đại hải thủy và Thiên hà thủy, các nạp âm Trường lưu thủy, Giang hà thủy, Tuyền trung thủy và Đại khê thủy của mệnh Thủy đều khắc với Thổ. Vì đất ngăn chặn sự phát triển của nước, nếu kết hợp với nhau, cuộc sống vợ chồng sẽ khó khăn và khó có sự phát triển.

Mệnh Thủy hợp mệnh gì trong đường tình duyên
Mệnh Thủy hợp mệnh gì trong đường tình duyên

Màu trắng và màu đen phù hợp với mệnh Thủy:

  • Màu trắng đại diện cho mệnh Kim. Mối quan hệ Kim sinh Thủy mang lại may mắn và phát triển cho Thủy.
  • Màu đen biểu thị sự mạnh mẽ và quyết liệt trong tính cách của người mệnh Thủy.

Hy vọng bài viết về mệnh Thủy hợp mệnh gì đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Hãy tiếp tục theo dõi Khám Phá Lịch Sử để cập nhật thêm thông tin hữu ích về phong thủy nhà đất.