Khám Phá Người Sinh Năm Mệnh Mộc

Khi con người chào đời, tuổi của họ tương ứng với một trong năm yếu tố ngũ hành. Trong đó, mệnh Mộc là một trong năm yếu tố quan trọng của quy luật ngũ hành, ứng với mùa xuân. Vậy mệnh Mộc là gì? Những năm sinh nào được xem là người mệnh Mộc? Người mệnh Mộc có tương sinh và tương khắc với mệnh nào? Hãy cùng trang web Khám Phá Lịch Sử tìm hiểu chi tiết dưới đây:

Mệnh Mộc là gì? Lựa chọn phong thủy cho người mệnh Mộc

1. Mệnh Mộc là gì?

Mệnh Mộc, hay còn được gọi là Hành Mộc, biểu trưng cho mùa xuân và đại diện cho sự sống mãnh liệt và phong phú của cây cỏ và hoa lá. Ngoài ra, Mộc còn che chở cho những người yếu đuối và đối phó với những sức mạnh phá hoại, mang đến sự sống cho tất cả các loài trên trái đất.

Cây cỏ và cây cối sinh trưởng mạnh mẽ nhờ vào mưa và nguồn nước mà thiên nhiên mang lại, giúp hành tinh này sinh sôi. Do đó, có thể kết luận rằng Mộc tồn tại nhờ vào Thủy.

Xem thêm  Tìm Hiểu Về Tuổi Đinh Mão

2. Mệnh Mộc sinh năm bao nhiêu?

Trong hành Mộc, có tổng cộng 6 năm âm được quy ước như sau:

  • Mậu Thìn (sinh năm 1928, 1988), Kỷ Tỵ (sinh năm 1929, 1989) được gọi là Đại Lâm Mộc (cây lớn trong rừng).
  • Nhâm Ngọ (sinh năm 1942, 2002), Quý Mùi (sinh năm 1943, 2003) được gọi là Dương Liễu Mộc (cây Dương Liễu).
  • Canh Dần (sinh năm 1950, 2010), Tân Mão (sinh năm 1951, 2011) được gọi là Tùng Bách Mộc (cây Tùng Bách).
  • Mậu Tuất (sinh năm 1958, 2018), Kỷ Hợi (sinh năm 1959, 2019) được gọi là Bình Địa Mộc (cây ở đồng bằng).
  • Nhâm Tý (sinh năm 1972, 2032), Quý Sửu (sinh năm 1973, 2033) được gọi là Tang Đố Mộc (cây Dâu Tằm).
  • Canh Thân (sinh năm 1980, 2040), Tân Dậu (sinh năm 1981, 2041) được gọi là Thạch Lưu Mộc (cây Thạch Lựu).

Vậy người mệnh Mộc sẽ sinh trong các năm: 1928, 1929, 1942, 1943, 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002…

3. Mệnh Mộc tương sinh, tương khắc với mệnh nào?

Quy Luật Tương Sinh & Tương Khắc trong ngũ hành
Quy Luật Tương Sinh & Tương Khắc trong ngũ hành

Mệnh Mộc tương sinh với mệnh nào?

Quan hệ tương sinh là quan hệ hỗ trợ lẫn nhau:

Thổ sinh Kim – Kim sinh Thủy – Thủy sinh Mộc – Mộc sinh Hỏa – Hỏa sinh Thổ

Mệnh Mộc hợp với mệnh nào?

Mối quan hệ tương hợp là mối quan hệ hòa hợp, bình đẳng, cân bằng:

Thổ hợp Thổ – Kim hợp Kim – Thủy hợp Thủy – Mộc hợp Mộc – Hỏa hợp Hỏa

Mệnh Mộc khắc với mệnh nào?

Ngược lại, quan hệ tương khắc là quan hệ đối kháng, hủy diệt nhau, thường xảy ra cãi vã và bất hòa. Cụ thể là:

Thủy khắc Hỏa – Hỏa khắc Kim – Kim khắc Mộc – Mộc khắc Thổ – Thổ khắc Thủy

Như vậy, người mệnh Mộc hợp với người mệnh Thủy, mệnh Hỏa và cùng mệnh Mộc. Ngược lại, người mệnh Mộc khắc với người mệnh Kim và mệnh Thổ.

Xem thêm  Mệnh Mộc Hợp Số điện Thoại Nào

4. Màu sắc hợp và kỵ với mệnh Mộc là gì?

Bảng màu sắc phong thủy
Bảng màu sắc phong thủy

Mệnh Mộc hợp với màu nào?

  • Màu đen: Màu đen rất phù hợp với người mệnh Mộc. Nó tượng trưng cho sự huyền bí, quyền lực và nghiêm trang.
  • Màu xanh dương: Đây là màu của trời và biển, rất hợp với người mệnh Mộc vì Thủy sinh Mộc. Xanh dương tượng trưng tình yêu thương, sự cảm thông và sẻ chia chân thành giữa con người.
  • Màu xanh lá cây: Màu sắc này biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, dồi dào, trong lành và phát triển.

Khi sử dụng những gam màu này, người mệnh Mộc sẽ luôn cảm thấy khỏe mạnh và sảng khoái hơn. Đồng thời, đây cũng là màu sắc biểu tượng cho quyền lực.

Mệnh Mộc kỵ với màu nào?

Cụ thể, các màu kỵ với mệnh Mộc là: vàng ánh kim, trắng (mệnh Kim) và đỏ, hồng, tím (mệnh Hỏa), vì chúng có thể mang lại những điều không may mắn cho người mệnh Mộc.

5. Một số câu hỏi phong thủy cho người mệnh Mộc?

Mệnh Mộc trồng cây gì?

  • Cây Cỏ Đồng Tiền: Giúp xua tan vận khí xui xẻo, mang lại may mắn và tiền tài, giữ cho tâm trí luôn sáng suốt, phòng ngừa sự lừa dối và hại đến từ người khác.
  • Cây Trầu Bà Thủy Sinh: Biểu tượng của sự thành công, bình an, tài lộc và thịnh vượng, giúp tránh xa những điều không may mắn và xui xẻo trong cuộc sống.
  • Cây Cau Tiểu Trâm: Loại cây này trừ tà khí, có tác dụng hấp thu và loại bỏ khí xấu, khai thông vượng khí và mang lại tài lộc, may mắn, thịnh vượng cho gia chủ.
  • Cây Kim Ngân Thủy Sinh: Người mệnh Mộc có thể trồng loại cây này để thể hiện ý chí kiên cường.
Xem thêm  Khám Phá Lịch Sử: Cách chọn người xông đất cho chủ nhà tuổi Giáp Tý 1984

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chọn một số cây phù hợp với người mệnh Thủy như: Cây Thường Xuân, Cây Phát Tài, Cây Lan Ý, Cây Ngọc Ngân, Cây Nhất Mạt Hương.

Cây phong thủy

Mệnh Mộc hợp xe màu gì?

Nếu bạn muốn chọn màu xe phong thủy cho người mệnh Mộc, bạn có thể tham khảo các màu sau đây:

  • Màu xanh dương: Đây là màu bản mệnh của người mệnh Mộc
  • Màu đen hoặc xanh đen: Đây là màu biểu trưng cho hành Thủy – vì Thủy sinh Mộc.
  • Màu vàng hoặc màu trắng: Màu này sẽ làm tươi mới vận thế của bạn, đồng thời xe cũng ít gặp sự cố hỏng hóc hơn.

Mệnh Mộc ở nhà hướng nào?

  • Hướng Bắc: Thủy sinh Mộc, hướng Bắc đại diện cho hành Thủy. Đây là hướng tốt nhất cho người mệnh Mộc trong mọi mặt, từ tình duyên, tài lộc cho đến sức khỏe.
  • Hướng Đông: Đại diện cho hành Mộc. Tuy nhiên, hướng này không thể tốt như hướng Bắc, không mang lại phong thủy tốt như hướng Bắc.

Mệnh Mộc đeo đá màu nào?

  • Màu xanh biển (hành Thủy): Các viên đá quý màu xanh biển như Aquamarine, Topaz… có khả năng giúp bạn tỉnh táo khi tức giận, tăng khả năng truyền đạt để tìm thấy sự kết nối và thấu hiểu với mọi người xung quanh, cải thiện các mối quan hệ căng thẳng.
  • Màu đen (hành Thủy): Các viên đá có màu đen như Thạch anh đen, Thạch anh tóc đen… có khả năng bảo vệ bạn khỏi những kẻ không trung thực và không yêu thương bạn.
  • Màu xanh lá (hành Mộc): Các viên đá có màu xanh như Cẩm thạch, Thạch anh tóc xanh… tạo cảm xúc lạc quan, yêu đời, truyền nguồn năng lượng tích cực sang người bên cạnh, giúp mọi người cảm thấy vui tươi và cảm thấy cuộc sống đáng sống hơn.
  • Vàng nâu (hành Thổ): Các viên đá vàng từ Hổ phách, Thạch anh tóc vàng… giúp tăng sự tự tin, kích thích não bộ hoạt động theo logic, nâng cao khả năng quản lý và lãnh đạo.
Xem thêm  Khám Phá Tuổi Tý 1996: Màu Sắc Hợp Nhất

Qua bài viết trên, bạn đã hiểu thêm về mệnh Mộc chưa? Nếu bạn là người mệnh Mộc, hãy áp dụng quy tắc tương sinh và tương khắc mà chúng ta đã đề cập ở trên vào việc lựa chọn đồ vật để xem kết quả nhé!

Các sản phẩm của gốm sứ Bát Tràng Family phù hợp với người mệnh Mộc:

Mai bình thuận buồm xuôi gió cao 60cm

Mai bình thuận buồm xuôi gió cao 60cm

Mai bình tích lộc Thuận Buồm Xuôi Gió vẽ vàng men cốm

Mai bình tích lộc Thuận Buồm Xuôi Gió vẽ vàng men cốm

Bình hút lộc Thuận Buồm Xuôi Gió men xanh cốm vẽ vàng 24K

Bình hút lộc Thuận Buồm Xuôi Gió men xanh cốm vẽ vàng 24K

Bình hút lộc Thuận Buồm Xuôi Gió men xanh cốm

Bình hút lộc Thuận Buồm Xuôi Gió men xanh cốm vẽ vàng 24K

Bảo bình hút lộc bách điểu ngàn hoa màu xanh đen

Bảo bình hút lộc bách điểu ngàn hoa màu xanh đen

Bình hút lộc Thuận buồm xuôi gió ngọc lục bảo Trần Độ dát vàng

Bình hút lộc Thuận buồm xuôi gió ngọc lục bảo Trần Độ dát vàng

Giải đáp những thắc mắc về mệnh Mộc

1. Mệnh Mộc sinh năm nào?

Người mệnh Mộc sẽ sinh trong các năm: 1928, 1929, 1942, 1943, 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2026, 2027.

2. Mệnh Mộc tuổi gì?

Cụ thể, người mệnh Mộc là những người sinh vào các năm sau đây: Mậu Thìn (1928, 1988), Kỷ Tỵ (1929, 1989), Nhâm Ngọ (1942, 2002), Quý Mùi (1943, 2003), Canh Dần (1950, 2010), Tân Mão (1951, 2011), Mậu Tuất (1958, 2018), Kỷ Hợi (1959, 2019), Nhâm Tý (1972, 2032), Quý Sửu (1973, 2033), Canh Thân (1980, 2040), Tân Dậu (1981, 2041).

3. Mộc sinh gì?

Theo quy luật ngũ hành, Mộc sinh Hỏa.