I. Người Có Mệnh Thổ Sinh Năm Nào?
Bạn đang muốn biết người có mệnh Thổ sinh năm nào và cách tra cứu âm lịch? Bảng dưới đây sẽ giúp bạn:
1. Mệnh Lộ Bàng Thổ (Đất đường lộ) sinh năm nào?
Người có mệnh Lộ Bàng Thổ sinh năm 1930, 1931, 1990, 1991.
Lộ Bàng Thổ là người có lập trường và nguyên tắc vững vàng. Họ cũng là những người khoan dung, kiên trì và nhẫn nại. Nhờ những phẩm chất đó, họ sẽ dần dần đạt được thành công, mặc dù có thể hơi chậm chạp và thiếu linh động.
Người mệnh Lộ Bàng Thổ luôn tôn trọng uy tín và không bao giờ phá vỡ nguyên tắc của bản thân.
2. Mệnh Bích Thượng Thổ (Đất trên tường) sinh năm nào?
Người có mệnh Bích Thượng Thổ sinh năm 1960, 1961, 2020, 2021.
Bích Thượng Thổ – đất trên tường được sử dụng để che nắng mưa, ngăn ngừa trộm cướp và bảo vệ con người. Vì vậy, những người mang mệnh này thường rất cứng rắn, kiên cường và can đảm. Họ thích che chở và bảo vệ những người xung quanh. Họ cũng sống với nguyên tắc vững vàng và đạo đức.
3. Mệnh Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) sinh năm bao nhiêu?
Người có mệnh Thành Đầu Thổ sinh năm 1938, 1939, 1998, 1999.
Thành Đầu Thổ – đất trên thành được sử dụng để xây dựng các công trình lớn. Những người mang mệnh này có lập trường và quan điểm cá nhân vững vàng. Họ thường không dễ bị làm lung lay hoặc thay đổi ý chí. Điều này có thể là sức mạnh nhưng cũng là điểm yếu vì họ có thể trở nên bảo thủ và cố chấp.
Người mệnh Thành Đầu Thổ sống thành thật và luôn giữ uy tín. Họ sống theo quy tắc và công bằng và được người khác tôn trọng.
4. Mệnh Sa Trung Thổ – Đất trong cát (Bính Thìn, Đinh Tỵ)
Người có mệnh Sa Trung Thổ sinh năm 1976, 1977, 2036, 2037.
Sa Trung Thổ – Đất trong cát là loại đất hỗn hợp, vì vậy tính cách của những người mang mệnh này cũng không thống nhất. Họ có tính khí thay đổi và thường mâu thuẫn với chính bản thân mình. Đôi khi, họ có thể rất tinh tế và nhạy cảm, nhưng đôi khi lại thờ ơ và thiếu thông thái.
Người mệnh Sa Trung Thổ thường tự cao và xem mình là tôn quý, khác biệt so với người khác. Do đó, họ thường cảm thấy cô độc và ít bạn bè. Bề ngoài, họ có vẻ cứng rắn và quyết đoán, nhưng bên trong lại rất nhạy cảm với nhiều cung bậc cảm xúc.
5. Mệnh Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) sinh năm nào?
Người có mệnh Đại Trạch Thổ sinh năm 1938, 1969, 2028, 2029.
Đại Trạch Thổ – Đất nền nhà là loại đất không tự nhiên được hình thành. Vì vậy, những người mang mệnh này thích cuộc sống tự do. Họ không thích bị quản lý và ép buộc. Họ cũng không ổn định và trái ngược với những người mệnh Thổ khác. Họ tin vào “vạn sự tùy duyên”, do đó, họ có thể có hành động tùy tiện.
Trong công việc, người mệnh Đại Trạch Thổ linh hoạt. Họ có nhiều kế hoạch và sẵn sàng thay đổi theo tình hình để đạt được lợi ích tốt nhất. Khi gặp thay đổi có lợi, họ biết tận dụng, và khi gặp thay đổi có hại, họ biết tự bảo vệ.
Trong các mối quan hệ xã hội, người mệnh Đại Trạch Thổ có thái độ ôn hòa và điềm tĩnh. Sự linh động và khả năng ứng biến giỏi của họ được mọi người đánh giá cao.
6. Ốc Thượng Thổ – Đất trên mái nhà (Bính Tuất, Đinh Hợi)
Người có mệnh Ốc Thượng Thổ sinh năm 1946, 1947, 2006, 2007.
Ốc Thượng Thổ – Đất trên mái nhà là mệnh Thổ theo quy định và tuân thủ mọi quy tắc. Điều này có thể khiến người xung quanh cảm thấy khó chịu vì tính bảo thủ và cố chấp.
Với lối sống khá khô khan và cứng nhắc, người mệnh Ốc Thượng Thổ có thể trở nên lạnh lùng và cảm thấy cô đơn trong mắt người khác. Họ chỉ biết làm nhiệm vụ của mình một cách tốt nhất, do đó, không được lòng nhiều người.
>> Xem thêm: Người mệnh Thổ khắc mệnh gì?
II. Một số đặc trưng trong phong thủy của người mệnh Thổ
1. Cung mệnh – Mệnh Thổ sinh năm nào?
Cung mệnh của người mệnh Thổ như sau:
- Canh Ngọ 1930: Nam – cung Đoài (Kim), Nữ – cung Cấn (Thổ), Hành – Thổ (+)
- Tân Mùi 1931: Nam – cung Càn (Kim), Nữ – cung Ly (Hỏa), Hành – Thổ (-)
- Mậu Dần 1938: Nam – cung Cấn (Thổ), Nữ – cung Đoài (Kim), Hành – Thổ (+)
- Kỷ Mão 1939: Nam – cung Đoài (Kim), Nữ – cung Cấn (Thổ), Hành – Thổ (-)
- Bính Tuất 1946: Nam – cung Càn (Kim), Nữ – cung Ly (Hỏa), Hành – Hỏa (-)
- Đinh Hợi 1947: Nam – cung Cấn (Thổ), Nữ – cung Đoài (Kim), Hành – Thổ (-)
- Canh Tý 1960: Nam – cung Tốn (Mộc), Nữ – cung Khôn (Thổ), Hành – Thổ (+)
- Tân Sửu 1961: Nam – cung Chấn (Mộc), Nữ – cung Chấn (Mộc), Hành – Thổ (-)
- Mậu Thân 1968: Nam – cung Khôn (Thổ), Nữ – cung Khảm (Thủy), Hành – Thổ (+)
- Kỷ Dậu 1969: Nam – cung Tốn (Mộc), Nữ – cung Khôn (Thổ), Hành – Thổ (-)
- Bính Thìn 1976: Nam – cung Chấn (Mộc), Nữ – cung Chấn (Mộc), Hành – Hỏa (-)
- Đinh Tỵ 1977: Nam – cung Khôn (Thổ), Nữ – cung Khảm (Thủy), Hành – Thổ (-)
- Canh Ngọ 1990: Nam – cung Khảm (Thủy), Nữ – cung Cấn (Thổ), Hành – Thổ (+)
- Tân Mùi 1991: Nam – cung Ly (Hỏa), Nữ – cung Càn (Kim), Hành – Thổ (-)
- Mậu Dần 1998: Nam – cung Khôn (Thổ), Nữ – cung Tốn (Mộc), Hành – Thổ (+)
- Kỷ Mão 1999: Nam – cung Khảm (Thủy), Nữ – cung Cấn (Thổ), Hành – Thổ (-)
- Bính Tuất 2006: Nam – cung Chấn (Mộc), Nữ – cung Chấn (Mộc), Hành – Thổ (+)
- Đinh Hợi 2007: Nam – cung Khôn (Thổ), Nữ – cung Tốn (Mộc), Hành – Thổ (-)
- Canh Tý 2020: Nam – cung Đoài (Kim), Nữ – cung Cấn (Thổ), Hành – Thổ (+)
- Tân Sửu 2021: Nam – cung Càn (Kim), Nữ – cung Ly (Hỏa), Hành – Thổ (-)
- Mậu Thân 2028: Nam – cung Cấn (Thổ), Nữ – cung Đoài (Kim), Hành – Thổ (-)
- Kỷ Dậu 2029: Nam – cung Đoài (Kim), Nữ – cung Cấn (Thổ), Hành – Thổ (-)
- Bính Thìn 2036: Nam – cung Ly (Hỏa), Nữ – cung Càn (Kim), Hành – Thổ (+)
- Đinh Tỵ 2037: Nam – cung Cấn (Thổ), Nữ – cung Đoài (Kim), Hành – Thổ
2. Người mệnh Thổ hợp mệnh nào, khắc mệnh nào?
Trong Ngũ Hành tương sinh, Hỏa sinh Thổ, và Thổ sinh Kim. Vì vậy, người mệnh Thổ hợp với người mệnh Hỏa, Thổ và Kim. Trong số đó, người mệnh Thổ hợp với người mệnh Hỏa nhất, vì người mệnh Hỏa giúp người mệnh Thổ phát triển và trở nên tốt hơn.
Trong Ngũ Hành tương khắc, Mộc khắc Thổ và Thổ khắc Thủy. Do cây (Mộc) hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất (Thổ), người mệnh Thổ nên tránh làm việc với người mệnh Mộc. Ngoài ra, đất (Thổ) cản trở sự chảy đi của nước (Thủy), vì vậy Thổ – Thủy là mối quan hệ tương khắc.
3. Con số may mắn của người mệnh Thổ
Giống như các mệnh khác, người mệnh Thổ cũng có những con số may mắn riêng. Cụ thể như sau:
Con số may mắn của người mệnh Thổ thuộc cung Khôn tăng dần theo thứ tự: 8, 9, 5, 2.
Con số may mắn của người mệnh Thổ thuộc cung Cấn tăng dần theo thứ tự: 2, 9, 5, 8.
Ngoài ra, con số đại kỵ của người mệnh Thổ là 3 và 4. Hạn chế sử dụng hai con số này.
4. Màu tương sinh – Người mệnh Thổ sinh năm nào?
Hỏa sinh Thổ, vì vậy các màu đại diện cho Hỏa như đỏ, hồng, cam và tím là màu tương sinh cho Thổ. Những màu sắc này giúp người mệnh Thổ thu hút may mắn và tạo năng lượng tích cực. Công việc và cuộc sống của người mệnh Thổ sẽ trở nên thuận tiện và thành công hơn.
Bên cạnh đó, các sắc tố vàng như vàng tươi, vàng nhạt và vàng nâu là các màu sắc hòa hợp đặc biệt với người mệnh Thổ. Đây là gam màu giúp khẳng định sự vững vàng và mạnh mẽ của người mệnh Thổ.
5. Mệnh Thổ hợp hướng nào?
Để xác định hướng hợp của người mệnh Thổ, bạn cần xét thêm năm sinh. Ví dụ, người mệnh Thổ sinh năm 1998 (tuổi Mậu Dần) hợp với hướng Đông Nam và Tây Nam. Người mệnh Thổ sinh năm 1990 (tuổi Canh Ngọ) hợp với hướng Tây, Đông Nam hoặc Tây Nam…
>> Đọc thêm bài viết: Mệnh Thổ hợp xe màu gì? Cách chọn màu xe hợp mệnh Thổ
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần trợ giúp về phong thủy, hãy liên hệ với:
Công ty TNHH Kiến Trúc Phong Thủy Tam Nguyên
Hotline: 1900.2292
Địa chỉ:
- Hà Nội: Lô A12/D7, ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
- Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 Bạch Đằng, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
- TP Hồ Chí Minh: 778/5 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP HCM