12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh – Những Bí Ẩn Của Tính Cách

1. Cung Hoàng Đạo – Góc Nhìn Mới Với Tiếng Anh

12 Cung hoàng đạo là khái niệm đang được tìm hiểu rộng rãi bởi đại đa số bạn trẻ ngày nay. Nó được sử dụng để đoán tính cách, sở thích và công việc phù hợp trong tương lai. Để giúp bạn tìm kiếm thông tin và làm giàu từ vựng tiếng Anh, bài viết hôm nay sẽ chia sẻ về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh đầy đủ nhất.

1.1 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh có nghĩa là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac. Trong tiếng Hy Lạp, nó có ý nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.” Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo. Con người sinh vào khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.

Cung hoang dao tieng anh

1.2 Danh Sách Các Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh

Thứ tự các cung hoàng đạo tiếng Anh được sắp xếp như sau:

  1. Aries (Bạch Dương)
  2. Taurus (Kim Ngưu)
  3. Gemini (Song Tử)
  4. Cancer (Cự Giải)
  5. Leo (Sư Tử)
  6. Virgo (Thất Nữ)
  7. Libra (Thiên Bình)
  8. Scorpius (Thiên Yết)
  9. Sagittarius (Nhân Mã)
  10. Capricorn (Ma Kết)
  11. Aquarius (Bảo Bình)
  12. Pisces (Song Ngư)
Xem thêm  Bạch Dương và Cự Giải: Một Quyết Định Hợp Nhau Hay Không?

1.3 Các Nhóm Yếu Tố Của 12 Cung Hoàng Đạo

Vòng tròn Hoàng đạo chia thành 12 cung, được phân ra theo bốn nguyên tố: đất, lửa, nước và khí. Mỗi nhóm ba cung hoàng đạo tiếng Anh thuộc cùng một nguyên tố sẽ có tính cách tương đồng với nhau nhất. Ví dụ nhóm Đất có thể kết hợp hài hòa với nhóm Nước và nhóm Lửa tương đối thích hợp với nhóm Khí.

1.4 Mô Tả Từng Cung Hoàng Đạo

Dưới đây là một số từ vựng miêu tả tính cách của từng cung hoàng đạo tiếng Anh:

  • Aries (Bạch Dương): Hào phóng, nhiệt tình, làm việc hiệu quả, nóng tính, ích kỉ, ngạo mạn.
  • Taurus (Kim Ngưu): Đáng tin cậy, ổn định, quyết tâm, có tính sở hữu, tham lam, thực dụng.
  • Gemini (Song Tử): Hóm hỉnh, sáng tạo, có tài hùng biện, tò mò, thiếu kiên nhẫn, không ngơi nghỉ, căng thẳng.
  • Cancer (Cự Giải): Bản năng, trực giác, ân cần, giản dị, cẩn thận, u sầu, tự thương hại, ghen tuông.
  • Leo (Sư Tử): Tự tin, độc lập, tham vọng, hống hách, hão huyền, độc đoán.
  • Virgo (Thất Nữ): Thích phân tích, thực tế, tỉ mỉ, khó tính, cứng nhắc, theo chủ nghĩa hoàn hảo.
  • Libra (Thiên Bình): Dân chủ, dễ tính, hòa đồng, hay thay đổi, không đáng tin cậy, hời hợt.
  • Scorpius (Thiên Yết): Đam mê, tháo vát, tập trung, tự mãn, tích điều khiển người khác, hay nghi ngờ.
  • Sagittarius (Nhân Mã): Lạc quan, thích phiêu lưu, thẳng thắn, bất cẩn, không ngơi nghỉ, vô trách nhiệm.

2. Tính Cách Đặc Trưng Của 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh

Do các cung hoàng đạo tiếng Anh được bảo hộ bởi những hành tinh khác nhau, người sinh ra thuộc cung nào sẽ mang những đặc trưng tính cách của cung hoàng đạo đó.

Xem thêm  Bảo Bình - Dấu hiệu và ý nghĩa

Cung hoang dao tieng anh

Đọc thêm: Khám Phá Lịch Sử

Bài viết bởi Ha Mi