Trong phong thủy ngũ hành, mệnh Kim đại diện cho kim loại và linh khí của đất trời. Những người mệnh Kim có tính cách cứng rắn và mạnh mẽ như kim loại, được nuôi dưỡng bởi trời đất và tôi luyện bởi sự khắc nghiệt của thiên nhiên. Vậy người mệnh Kim hợp với tuổi và mệnh nào? Hãy khám phá ngay dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết.
1. Người mệnh Kim
Trước khi tìm hiểu về người mệnh Kim hợp với tuổi và mệnh nào, mời bạn đọc tìm hiểu về đặc điểm của người mệnh Kim. Họ có tính cách ra sao? Những ưu và nhược điểm của họ? Và người mệnh Kim sinh vào những năm và tuổi nào?
Tổng quan về người mệnh Kim
Người mệnh Kim thuộc hành Kim và đại diện cho mùa thu và sức mạnh. Họ thường thông minh, nhanh nhẹn và tháo vát. Tính cách của họ đảm đang và quyết đoán, biết lên kế hoạch trong cuộc sống. Họ sống tích cực và luôn hài lòng với những thành tựu của mình.
Tính cách của người mệnh Kim thể hiện qua việc họ thích lãnh đạo, có tầm nhìn xa và tố chất lãnh đạo.
Tuy nhiên, họ cũng có nhược điểm là tâm trạng không ổn định hoặc cáu kỉnh, khó hòa hợp. Họ có xu hướng bướng bỉnh, cố chấp, thiếu linh hoạt và hay so sánh, tự xem mình là trung tâm.
6 nạp âm của người mệnh Kim
Người mệnh Kim được chia thành 6 nạp âm khác nhau: Sa trung kim (Vàng trong cát), Hải trung kim (Vàng dưới biển), Kim bạch kim (Vàng nguyên chất), Bạch lạp kim (Vàng trong nến), Kiếm phong kim (Vàng mũi kiếm) và Thoa xuyến kim (Trang sức quý).
Người mệnh Kim sinh vào các năm:
- Nhâm Thân (1932, 1992) và Quý Dậu (1933, 1993): Kiếm phong kim – Vàng mũi kiếm.
- Canh Thìn (1940, 2000) và Tân Tỵ (1941, 2001): Bạch lạp kim – Vàng trong nến.
- Giáp Ngọ (1954, 2014) và Ất Mùi (1955, 2015): Sa trung kim – Vàng trong cát.
- Nhâm Dần (1962, 2022) và Quý Mão (1963, 2023): Kim bạch kim – Vàng nguyên chất.
- Canh Tuất (1970, 2030) và Tân Hợi (1971, 2031): Thoa xuyến kim – Trang sức quý.
- Giáp Tý (1984, 2044) và Ất Sửu (1985, 2045): Hải trung kim – Vàng dưới biển.
Người mệnh Kim theo quy luật tương sinh tương khắc của ngũ hành thì tương sinh với mệnh Thổ và mệnh Thủy, và tương khắc với mệnh Mộc và mệnh Hỏa.
Mệnh Kim hợp mệnh gì?
Mệnh Kim hợp với mệnh Thổ. Kim được sinh ra từ lòng đất, vì vậy, chúng bao bọc và làm cho nhau tốt hơn. Khi hai mệnh này gặp nhau, điều may mắn và những loại Kim tốt nhất sẽ sinh ra. Hai mệnh này hợp về đường làm ăn và cũng hợp về đường tình duyên.
Ngoài ra, mệnh Kim còn hợp với mệnh Thủy. Mặc dù chúng không sinh ra nhau, nhưng chúng dung hòa và không tương khắc với nhau. Sự dung hòa và ôn hòa giữa Kim và Thủy xảy ra ở mức bình thường.
Người cùng mệnh Kim với nhau cũng hợp nhau. Bởi vì những người cùng mệnh có tính cách tương đồng hơn, điều này giúp tránh những tranh chấp và ý kiến không đồng lòng, cũng như những điều không may mắn.
Mệnh Kim khắc mệnh gì?
Mệnh Kim khắc mệnh Hỏa. Hỏa có thể đốt cháy và làm nóng kim loại. Khi người mệnh Hỏa và mệnh Kim gần nhau, dễ dẫn đến xung đột và tranh chấp. Vì vậy, khi xem tướng mệnh của vợ chồng, người ta tránh việc mệnh Kim và mệnh Hỏa gặp nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh Kim và mệnh Hỏa vẫn có thể dung hòa được nếu ngày tháng năm sinh và giờ sinh hợp.
Mệnh Kim cũng xung với mệnh Mộc. Mệnh Mộc có thể cắt đứt và tổn thương mệnh Kim. Khi người mệnh Mộc và mệnh Kim gần nhau, có thể gây tổn thương cho nhau. Vì vậy, người ta cũng tránh để hai mệnh này gần nhau để tránh những điều không may mắn và sự tổn thương.
Mệnh Kim hợp với những tuổi nào?
Người mệnh Kim được chia thành 6 nạp âm khác nhau. Mỗi nạp âm có những đặc điểm nhỏ khác nhau. Dưới đây là thông tin về từng nạp âm và tuổi phù hợp với mệnh Kim:
-
Mệnh Sa trung kim (Vàng trong cát):
- Giáp Ngọ (1954) và Ất Mùi (1955) là Sa trung kim, tức là vàng trong cát. Mệnh Sa trung kim không dễ gặp lửa, vì vậy khi kết hợp với mệnh Hỏa, hôn nhân sẽ hạnh phúc.
- Mệnh Sa trung kim kết hợp với mệnh Mộc sẽ càng khô khan.
- Nếu gặp Tuyền Trung Thủy hoặc Giản hạ thủy, sẽ tốt hơn.
-
Mệnh Hải trung kim (Vàng dưới biển):
- Canh Tý (1984) và Tân Sửu (1985) là Hải trung kim, tức là vàng dưới biển. Mệnh Hải trung kim không dễ bị tương khắc với Hỏa, vì vậy rất kỵ mệnh Hỏa.
- Kết hợp với mệnh Thủy sẽ mang lại giàu sang phú quý. Kết hợp với mệnh Thổ để giảm nước lộ kim là tốt.
-
Mệnh Kim bạch kim (Vàng nguyên chất):
- Nhâm Dần (1962) và Quý Mão (1963) là Kim bạch kim, tức là vàng nguyên chất. Mệnh Kim bạch kim kỵ Hỏa và tốt với Thổ và Mộc. Mệnh Kim bạch kim hợp với âm hoả nếu hợp lý.
-
Mệnh Bạch lạp kim (Vàng trong nến):
- Canh Thìn và Tân Tỵ là Bạch lạp kim, tức là vàng trong nến. Mệnh Bạch lạp kim kỵ Hỏa và không tốt với mệnh Kim như Bạch nạp kim.
-
Mệnh Kiếm phong kim (Vàng mũi kiếm):
- Nhâm Thân (1992) và Quý Dậu là Kiếm phong kim, tức là vàng mũi kiếm. Kim mũi kiếm được tôi trong lửa, nên không sợ tương khắc với Hỏa.
- Mũi kiếm phải được mài bằng đá mài mới sắc nhọn, và mài kiếm cần có nước. Vì vậy, Kiếm phong kim gặp Tuyền Trung Thủy hoặc Giản hạ thủy là tốt hơn. Hợp với hoả trong lò hơn là âm hoả.
-
Mệnh Thoa xuyến kim (Trang sức quý):
- Canh Tuất (1970) và Tân Hợi (1971) là Thoa xuyến kim, tức là trang sức quý như trâm thoa và vòng xuyến. Tốt nhất không gặp Đại Hải Thủy, nhưng nên gặp Giản hạ thủy để trở nên rực rỡ và đẹp đẽ.
Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tương sinh và tương khắc của mệnh Kim và cách nó tương tác với các mệnh khác. Đừng quên ghé thăm Khám Phá Lịch Sử để tìm hiểu thêm thông tin.