Thước Lỗ Ban: Một Công Cụ Phong Thủy Quan Trọng
Trong ngành thiết kế nhà ở và phong thủy, Thước Lỗ Ban đóng vai trò rất quan trọng. Nó không chỉ được sử dụng trong quá trình xây dựng nhà ở mà còn được áp dụng trong mua sắm đồ đạc theo phong thủy. Tổng điểm ý nghĩa của nó là mang lại sự phúc lộc, gia đình ấm êm và sung túc.
Thước Lỗ Ban trong Phong Thủy
Ngày nay, Thước Lỗ Ban phong thủy chủ yếu được sử dụng như một thước giây, được chia thành 4 hàng. Hàng thứ nhất là kích thước tính theo centimet. Hàng thứ hai được ghi các cung tốt và xấu khác nhau, như Tiến tài, Lục hợp, Bảo khố, Cô quả, Thoái tài, Bệnh, Tai chí… Hàng thứ ba cũng ghi chú tương tự như hàng thứ hai. Hàng thứ tư (ở trên cùng) là số đo theo thước riêng của người ở khu vực Phúc Kiến, Đài Loan và Hồng Kông.
Thước phong thủy
Trên mặt thước, hàng thứ hai và hàng thứ ba có sử dụng hai màu sắc khác nhau để đánh dấu các cung tốt (đỏ) và xấu (đen). Điều này giúp những người không biết chữ Hán hoặc không hiểu rõ ý nghĩa của các cung trên thước có thể dễ dàng nhận biết.
Các Loại Thước Lỗ Ban và Các Cung Tương Ứng
Thước Lỗ Ban được chia thành 3 loại, mỗi loại có các cung riêng. Khi sử dụng, cần chú ý không sử dụng nhầm các loại thước với nhau. Dưới đây là danh sách 3 loại thước lỗ ban và ý nghĩa của từng cung:
-
Thước Lỗ Ban 52,2 cm: Được sử dụng chủ yếu trong xây dựng nhà ở. Dùng để đo các khoảng cách thông thủy trong nhà, chẳng hạn như cửa sổ, cửa đi, cửa chính và cả cửa sổ.
-
Thước Lỗ Ban 42.9 cm: Dùng để đo các chi tiết trong nhà, đồ đạc nội thất và kích thước dương trạch.
-
Thước Lỗ Ban 38.8 cm: Dùng để đo kích thước âm trạch.
Một số vấn đề phát sinh khi sử dụng các loại thước này là khi người dùng muốn hiểu rõ lựa chọn của mình và lợi ích mà nó mang lại về mặt phong thủy (như Tiến tài, Đăng khoa, Thêm đinh, Phúc đức…) trong các cung “đỏ” trên thước. Hay khi kích thước của đồ dùng không phù hợp với cung “đỏ” của cả hai loại thước. Hoặc cung số ở hàng thứ hai là đỏ, nhưng ở hàng thứ ba lại là đen, và ngược lại.
Một vài quan điểm của những người khác cho rằng khi lựa chọn kích thước (thông thủy) cho bất kỳ công trình hay đồ vật nào, cung “đỏ” thường được chọn cho các kiến trúc và đồ vật tốt, như phòng ngủ, cửa, cổng, ban thờ, bàn ghế, giường tủ… Trong khi đó, các cung “đen” thường được chọn cho các công trình như vệ sinh, hố ga, bể phốt…
Ý Nghĩa Các Cung Trong Các Loại Thước Lỗ Ban
1. Các cung trong thước lỗ ban 38.8 cm
Thước Lỗ Ban 38.8 cm gồm 10 cung, trong đó có 6 cung màu đỏ tượng trưng cho điều tốt lành và 4 cung màu đen tượng trưng cho điều xấu.
-
Cung Đinh: Tượng trưng cho con trai, mang đến sự phát đạt, thành công trong thi cử, tài lộc và đỗ đạt.
-
Cung Hại: Tượng trưng cho tai họa do lời nói gây ra, bệnh tật, đoạn tuyệt trong dòng dõi và tai họa đến bất ngờ.
-
Cung Vượng: Tượng trưng cho đức của trời, sự vui vẻ, tài lộc và sự phát đạt.
-
Cung Khổ: Tượng trưng cho mất mát, tranh chấp, cướp của và không có con cái nối dõi.
-
Cung Nghĩa: Tượng trưng cho sự an lành, tài lộc, lợi ích và kho báu trời cho.
-
Cung Quan: Tượng trưng cho sự thịnh vượng, tài lộc, tiến bộ và sự giàu có.
-
Cung Kiếp: Tượng trưng cho sự xa cách, mất người, mất tiền và sự bất may.
-
Cung Hưng: Tượng trưng cho thành công trong thi cử, con ngoan, có thêm con trai và sự giàu có.
-
Cung Thất: Tượng trưng cho sự cô đơn, bị tù đày, dây dưa với chính quyền và mất tiền.
-
Cung Tài: Tượng trưng cho sự phúc đến, sự hợp nhất của sáu hướng, tài lộc và sự giàu có.
Ứng dụng Thước lỗ ban của Phong Thủy Tam Nguyên
2. Các cung trong thước lỗ ban 42.9 cm
Thước Lỗ Ban 42.9 cm được chia thành 8 cung, trong đó có 4 cung tốt và 4 cung xấu:
-
Cung Tài: Tài đức, Bảo khố, Lục hợp, Nghênh phúc.
-
Cung Bệnh: Thoái tài, Công sự, Lao chấp, Cô quả.
-
Cung Ly: Trường khố, Kiếp tài, Quan quỷ, Thất thoát.
-
Cung Nghĩa: Thiêm đinh, Ích lợi, Quý tử, Đại cát.
-
Cung Quan: Thuận khoa, Tài lộc, Tấn ích, Phú quý.
-
Cung Kiếp: Tử biệt, Khoái khẩu, Ly hương, Thất tài.
-
Cung Hại: Họa chí, Tử tuyệt, Lâm bệnh, Khẩu thiệt.
-
Cung Bản: Tài chí, Đăng khoa, Tiến bảo, Hưng vượng.
3. Các cung trong thước lỗ ban 52.2 cm
Thước Lỗ Ban này có chiều dài tương đương 0.52 mét, mỗi cung có kích thước là 0.065 mét. Các cung theo thứ tự từ trái qua phải là: Quý nhân, Hiểm họa, Thiên tai, Thiên tài, Phúc lộc, Cô độc, Thiên tặc, Tể tướng.
Cụ thể ý nghĩa của từng cung như sau:
-
Cung Quý nhân: Mang lại gia cảnh khả quan, thành công trong kinh doanh, bạn bè trung thành, con cái thông minh và hiếu thảo.
-
Cung Hiểm họa: Gặp nhiều khó khăn, trôi dạt xa quê hương, cuộc sống khó khăn, gia đình có người bệnh hoặc không hoà thuận, con cái bất hiếu.
-
Cung Thiên tai: Đề phòng bệnh tật nặng, mất mát, rủi ro, vợ chồng sống không hoà thuận, con cái gặp nạn.
-
Cung Thiên tài: Luôn may mắn về tài lộc, tài năng đắc lợi, con cái được nhờ vả và hiếu thảo, gia đình hạnh phúc và bền vững.
-
Cung Phúc lộc: Luôn gặp phúc lộc và thịnh vượng, nghề nghiệp phát triển, tài năng đắc lợi, con cái thông minh và hiếu học, gia đạo yên ấm.
-
Cung Cô độc: Mang đến sự cô đơn, mất mát, xa cách gia đình, con cái tàn phá cuộc sống và dẫn đến cái chết.
-
Cung Thiên tặc: Đề phòng tai nạn đột ngột, gặp phải tranh chấp, tù ngục, tai ương và cái chết.
-
Cung Tể tướng: Mang lại sự thuận lợi trong mọi mặt, con cái xuất chúng, sinh con quý tử và gia đình luôn may mắn.
Dựa trên các công thức tính toán hiện đại, các nhà nghiên cứu đã dịch các ghi chú từ tiếng Hán sang tiếng Việt, nhưng cũng có thể gặp một số sai lầm. Ví dụ, dịch nghĩa của cung “Lục hợp” là “Sáu hướng đều tốt”. Tuy nhiên, “Lục hợp” thực chất chỉ đích danh sự hòa hợp giữa các địa chi theo từng cặp. Người Việt gọi nó là “Nhị hợp”. Với 12 vị trí của địa chi, được chia thành 6 cặp, người Trung Quốc gọi là “Lục hợp”. Trên Thước Lỗ Ban, “Lục hợp” chỉ đơn thuần là sự hòa hợp âm dương ngũ hành theo 12 địa chi, bao gồm: Tí hợp Sửu, Dần – Hợi, Mão – Tuất, Thìn – Dậu, Thân – Tị và Ngọ – Mùi.
Cần hiểu rằng, sự tương hợp phải được xác định dựa trên nguyên lý âm dương ngũ hành, vì Thước Lỗ Ban cũng được tạo ra theo nguyên lý này. Không thể có một cung phù hợp cho cả 4 hướng Đông – Tây, Nam – Bắc và Trời – Đất, vì Trời – Đất tương ứng với âm – dương; Đông – Tây tương ứng với mộc – kim và Nam – Bắc tương ứng với hỏa – thủy.
Trên Thước Lỗ Ban phiên âm từ Hán – Việt đã được Việt hóa, dễ hiểu, không cần dịch lại. Chỉ cần dịch những từ ngữ đặc biệt như “Lục hợp” chẳng hạn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa Thước Lỗ Ban. Đối với người làm thiết kế xây dựng, kỹ sư xây dựng và những người quan tâm đến phong thủy, Thước Lỗ Ban là một công cụ vô cùng quan trọng.