4eb1cc5anvb1a3h360bys&690.jpgBản đồ Trung Quốc thời Ngũ Hồ thập lục quốc (304-439), thể hiện vị trí của Bắc Nguỵ (màu cam) cùng các nước khác.
Nội dung bài viết
Sau giai đoạn hỗn loạn của Ngũ Hồ thập lục quốc, từ thảo nguyên phía Bắc, một thế lực mới đã trỗi dậy, thiết lập nên một triều đại hùng mạnh, thống nhất miền Bắc Trung Hoa và tạo ra thế đối trọng với miền Nam – Bắc Nguỵ (386-557). Dưới sự lãnh đạo của các vị vua tài năng thuộc bộ tộc Thác Bạt Tiên Ty, Bắc Nguỵ đã trải qua một thời kỳ hoàng kim, ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Trung Quốc. Tuy nhiên, quá trình Hán hóa và những mâu thuẫn nội bộ đã khiến triều đại này dần suy yếu và sụp đổ.
Thác Bạt Khuê và công cuộc khai quốc
Câu chuyện về Bắc Nguỵ bắt đầu từ bộ tộc Thác Bạt, một nhánh của tộc người Tiên Ty, vốn sinh sống du mục tại vùng Hắc Long Giang ngày nay. Trải qua nhiều cuộc di cư, họ dần tiến về phía Nam, đến định cư tại Nội Mông. Năm 315, Thác Bạt Kỳ Lô, thủ lĩnh bộ tộc, đã hỗ trợ nhà Tây Tấn chống lại quân Hung Nô xâm lược. Nhờ công lao này, ông được phong làm vương đất Đại, chính thức thành lập một quốc gia riêng. Tuy nhiên, đến năm 376, nước Đại bị Phù Kiên, vị vua hùng mạnh của nước Tiền Tần thôn tính.
Sau thất bại thảm hại tại trận Phì Thủy năm 383, Tiền Tần suy yếu trầm trọng, Phù Kiên bị giết. Nắm lấy thời cơ, năm 386, Thác Bạt Khuê, hậu duệ của Thác Bạt Kỳ Lô, đã tập hợp lực lượng, khôi phục lại nước Đại. Ông dời đô đến Thịnh Lạc (thuộc Nội Mông ngày nay) và đổi quốc hiệu thành Nguỵ, sử gọi là Bắc Nguỵ.
Bắc Nguỵ ra đời trong bối cảnh Trung Quốc vẫn chìm trong loạn lạc. Các thế lực cát cứ liên tục giao tranh, tạo nên một tình thế phức tạp, khó lường. Tuy nhiên, bằng tài năng quân sự và chính trị xuất chúng, Thác Bạt Khuê đã từng bước đưa Bắc Nguỵ trở thành một thế lực lớn mạnh, từng bước thống nhất miền Bắc.
Những chiến công hiển hách
Chinh phạt Hậu Yên, mở đường Nam tiến:
Hậu Yên, một trong những nước mạnh nhất thời Ngũ Hồ, kiểm soát khu vực rộng lớn, bao gồm các tỉnh Liêu Ninh, Hà Bắc, Sơn Đông, Sơn Tây và Hà Nam ngày nay. Năm 395, Hậu Yên, do Mộ Dung Thùy chỉ huy, đem quân tấn công Bắc Nguỵ. Trước sức mạnh của đối phương, Thác Bạt Khuê chủ động rút lui, dụ địch vào sâu. Tại Tham Hợp Pha (Lương Thành, Nội Mông), ông bất ngờ phản công, giáng cho Hậu Yên một đòn sấm sét, tiêu diệt hơn 4 vạn quân địch. Chiến thắng vang dội này đã tạo bước ngoặt cho Bắc Nguỵ, mở ra con đường Nam tiến, tiến vào Trung Nguyên rộng lớn.
Năm 396, Thác Bạt Khuê tiếp tục dẫn đại quân 40 vạn người tấn công Hậu Yên, lần lượt công phá các thành trì quan trọng. Tháng 11 năm đó, quân Bắc Nguỵ bao vây kinh đô Trung Sơn (Định Châu, Hà Bắc) của Hậu Yên. Mộ Dung Chùy cố thủ trong thành, dựa vào địa thế hiểm trở, liên tiếp đẩy lui các đợt tấn công của Bắc Nguỵ. Nhận thấy khó công phá Trung Sơn trong thời gian ngắn, Thác Bạt Khuê quyết định chuyển hướng Nam hạ, tấn công các thành trì quan trọng khác, gây sức ép lên Hậu Yên.
Trong lúc Bắc Nguỵ đang vây hãm Nghiệp Thành, Thác Bạt Khuê nhận được tin dữ: nội bộ dấy loạn. Lo lắng cho tình hình trong nước, Thác Bạt Khuê quyết định giảng hòa với Hậu Yên, đề nghị đưa con trai mình làm con tin để đổi lấy rút quân. Tuy nhiên, Mộ Dung Chùy, tin rằng mình đang nắm ưu thế, đã thẳng thừng cự tuyệt. Tháng 10 năm 397, hai bên quyết chiến tại bờ bắc sông Hô Đà Hà. Quân Hậu Yên ban đầu giành được lợi thế nhờ đốt phá doanh trại Bắc Nguỵ. Tuy nhiên, Thác Bạt Khuê đã nhanh chóng tập hợp binh sĩ, tổ chức phản công. Quân Hậu Yên bị đánh bất ngờ, hoảng loạn, tự chém giết lẫn nhau. Trận chiến kết thúc với thắng lợi thuộc về Bắc Nguỵ. Mộ Dung Chùy bỏ chạy về Trung Sơn, sau đó tiếp tục chạy lên Long Thành (Triều Dương, Liêu Ninh). Kinh đô Trung Sơn rơi vào tay Bắc Nguỵ.
Củng cố nội bộ, mở mang bờ cõi:
Năm 398, sau khi dời đô về Bình Thành (Đại Đồng, Sơn Tây) và lên ngôi Hoàng đế, lấy hiệu Vũ Đạo Đế, Thác Bạt Khuê tập trung củng cố thế lực. Ông thực hiện nhiều cải cách quan trọng, chuyển đổi từ lối sống du mục sang định cư nông nghiệp, đồng thời đẩy mạnh Hán hóa. Bên cạnh đó, Bắc Nguỵ tiếp tục mở rộng lãnh thổ. Ở phía Bắc, họ đánh bại Nhu Nhiên, một bộ tộc hùng mạnh khác của người Hung Nô. Ở phía Tây, Bắc Nguỵ đánh tan 3 vạn quân Hậu Tần tại Trà Bích (Tương Bồn, Sơn Tây).
Thái Vũ Đế và sự nghiệp thống nhất phương Bắc:
Năm 409, Thác Bạt Khuê bị ám sát. Con trai ông là Thác Bạt Tự lên nối ngôi, tức Minh Nguyên Đế. Năm 423, Minh Nguyên Đế qua đời, Thái Vũ Đế Thác Bạt Đảo lên ngôi, mở ra một trong những giai đoạn rực rỡ nhất trong lịch sử Bắc Nguỵ. Thái Vũ Đế là một vị vua anh minh, quyết đoán, tài năng quân sự xuất chúng. Dưới sự lãnh đạo của ông, Bắc Nguỵ lần lượt đánh bại các thế lực còn lại ở phía Bắc như Đại Hạ, Bắc Lương, Tây Tần, Bắc Yên và bộ tộc Nhu Nhiên, thống nhất toàn bộ miền Bắc Trung Quốc.
-
Đánh bại nước Hạ: Nước Hạ do người Hung Nô lập nên, kiểm soát vùng Thiểm Tây, Cam Túc và một phần Nội Mông ngày nay. Năm 425, lợi dụng nội bộ nước Hạ chia rẽ, Thác Bạt Đảo đem quân tấn công. Sau hai lần vây hãm kinh đô Thống Vạn (Thiểm Tây) bất thành, Thái Vũ Đế đã dùng kế dụ địch, giả vờ yếu thế, nhử quân Hạ ra khỏi thành. Quân Hạ trúng kế, bị bao vây, thảm bại. Kinh đô Thống Vạn thất thủ, nước Hạ diệt vong.
-
Đại phá Nhu Nhiên: Nhu Nhiên là một bộ tộc du mục hùng mạnh, không ngừng uy hiếp biên giới phía Bắc của Bắc Nguỵ. Năm 424, lợi dụng cái chết của Minh Nguyên Đế, Nhu Nhiên cất quân tấn công Bắc Nguỵ, bao vây thành Vân Trung. Thái Vũ Đế mới 16 tuổi đã thân chinh chống giặc. Tại Hà Khoá, ông đánh tan quân Nhu Nhiên, giải vây thành Vân Trung. Năm 429, Thái Vũ Đế lại tiêu diệt toàn bộ lực lượng Nhu Nhiên, chấm dứt mối đe dọa từ bộ tộc này.
-
Bình định Bắc Yên: Năm 432, Thái Vũ Đế dẫn quân đánh Bắc Yên. Quân Bắc Nguỵ nhanh chóng tiêu diệt quân Bắc Yên, chiếm kinh đô Hoà Long (Liêu Ninh). Vua Bắc Yên bỏ chạy sang Cao Ly và bị giết sau đó.
-
Khuất phục Bắc Lương: Năm 439, do nghi ngờ Bắc Lương có ý phản bội, Thái Vũ Đế quyết định tiêu diệt lực lượng này. Quân Bắc Nguỵ bao vây kinh đô Cô Tang (Vũ Uy, Cam Túc) của Bắc Lương. Sau nhiều tháng cầm cự, Bắc Lương bị Bắc Nguỵ thôn tính.
Sau khi thống nhất phương Bắc, Bắc Nguỵ trở thành một đế chế mạnh mẽ, đối trọng với Nam triều (Lưu Tống). Năm 469, Bắc Nguỵ chiếm bán đảo Sơn Đông, mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
Cải cách, suy thoái và sụp đổ:
Sau thời Thái Vũ Đế, Bắc Nguỵ bước vào giai đoạn phát triển mới. Các vị vua tiếp theo như Hiến Văn Đế, Hiếu Văn Đế đã tiếp tục thực hiện nhiều cải cách quan trọng, đưa đất nước phát triển thịnh vượng. Trong đó, nổi bật nhất là quá trình Hán hóa do Mã Thái hậu, vợ của Hiến Văn Đế và là người Hán, chủ trương.
Quá trình Hán hóa:
- Dời đô đến Lạc Dương (493): Lạc Dương, kinh đô của nhiều triều đại rực rỡ trong lịch sử Trung Quốc, được xem là nơi có vị trí địa lý thuận lợi, phù hợp cho việc cai trị toàn cõi Bắc Nguỵ.
- Đổi họ Thác Bạt thành Nguyên, thông qua chính sách khuyến khích người Tiên Ty lấy họ Hán.
- Bãi bỏ tiếng Tiên Ty, chỉ dùng tiếng Hán trong cơ quan nhà nước.
- Khuyến khích hôn nhân giữa người Tiên Ty và người Hán.
- Đề cao Nho giáo, thành lập nhiều trường học dạy kinh thư Nho gia.
Quá trình Hán hóa mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển kinh tế – xã hội của Bắc Nguỵ, nhưng đồng thời cũng tạo ra những mâu thuẫn nghiêm trọng. Giới quý tộc Tiên Ty lâu đời phản đối chính sách Hán hóa, cho rằng nó làm mai một bản sắc dân tộc. Trong khi đó, người Hán ở phía Nam vẫn chưa hoàn toàn tâm phục, khẩu phục với triều đình Bắc Nguỵ.
Nội loạn và suy vong:
Những mâu thuẫn trong nội bộ dần dần đẩy Bắc Nguỵ vào vòng xoáy suy vong. Năm 525, cuộc khởi nghĩa của lục trấn bùng nổ, làm rung chuyển triều đình Bắc Nguỵ. Mặc dù cuộc khởi nghĩa bị dập tắt, nhưng nó đã khiến cho Bắc Nguỵ suy yếu nghiêm trọng. Lợi dụng tình hình đó, quyền thần Nhĩ Chu Vinh đã kiểm soát triều đình, giết chết Hồ Thái hậu và Hiếu Minh Đế, lập Hiếu Trang Đế lên ngôi.
Sau khi giết chết Nhĩ Chu Vinh, tướng Cao Hoan lại nắm quyền kiểm soát triều đình. Năm 534, Cao Hoan ép Hiếu Vũ Đế phải chạy sang Tây Nguỵ. Từ đây, Bắc Nguỵ bị chia cắt thành Đông Nguỵ (do họ Cao kiểm soát) và Tây Nguỵ (do họ Vu Văn kiểm soát). Đến năm 550 và 557, Đông Nguỵ và Tây Nguỵ lần lượt bị họ Cao và họ Vu Văn hủy diệt, thay thế bởi Bắc Tề và Bắc Chu. Bắc Nguỵ, triều đại từng làm nên nhiều chiến công hiển hách, chính thức đi vào dĩ vãng.
Bài học lịch sử:
Sự trỗi dậy và suy vong của Bắc Nguỵ để lại cho hậu thế nhiều bài học quý báu. Trong đó, nổi bật nhất là bài học về quá trình Hán hóa. Việc Hán hóa quá nhanh chóng đã khiến cho Bắc Nguỵ mất đi bản sắc riêng, tạo ra khoảng cách giữa giới quý tộc cai trị và nhân dân, dẫn đến những mâu thuẫn không thể hóa giải, cuối cùng đẩy triều đại này đến bờ vực thẳm. Bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh ngày nay, khi mà quá trình hội nhập quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ.