Sự kiện Trung Quốc hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981 trái phép vào vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam năm 2014 là một dấu mốc quan trọng, cho thấy rõ tham vọng bành trướng trên biển Đông và thái độ nước lớn của Trung Quốc. Vụ việc này không chỉ là một cuộc đối đầu về chủ quyền biển đảo, mà còn là một cuộc chiến trên mặt trận tuyên truyền, nơi Trung Quốc cố gắng bóp méo sự thật lịch sử và hạ thấp vị thế của Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về sự kiện này, bài học kinh nghiệm rút ra, đồng thời khẳng định chủ quyền lãnh thổ và bản sắc dân tộc Việt Nam.
Nội dung
Sự kiện giàn khoan Hải Dương 981 diễn ra từ ngày 2/5/2014 đến 16/7/2014, khi Trung Quốc ngang nhiên đưa giàn khoan này vào vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý của Việt Nam, bất chấp sự phản đối mạnh mẽ của Việt Nam và cộng đồng quốc tế. Hành động này vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982.
Hình ảnh Ủy viên Quốc vụ TQ Dương Khiết Trì
Chiến Lược Tuyên Truyền Của Trung Quốc Và Lập Trường Kiên Định Của Việt Nam
Đáng chú ý, trong khi vi phạm chủ quyền của Việt Nam, Trung Quốc lại tiến hành một chiến dịch tuyên truyền quy mô lớn, cáo buộc Việt Nam là kẻ gây rối, quấy nhiễu hoạt động “bình thường” của họ. Bài báo “Trung Quốc khuyên Việt Nam: Kẻ hư hỏng nên tỉnh ngộ trở về” trên Nhân dân Nhật báo ngày 19/6/2014 là một ví dụ điển hình cho luận điệu xuyên tạc này. Bài báo sử dụng ngôn từ miệt thị, gọi Việt Nam là “lãng tử” – đứa con hư hỏng cần phải “hồi đầu” trở về với “gia đình”, ngầm ý ám chỉ Việt Nam phải thần phục Trung Quốc. Đây là một chiến thuật quen thuộc của Trung Quốc, nhằm gây áp lực tâm lý, chia rẽ nội bộ và cô lập Việt Nam trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, Việt Nam đã kiên quyết bác bỏ những luận điệu sai trái này. Lập trường của Việt Nam luôn nhất quán: Đấu tranh bảo vệ chủ quyền lãnh thổ là hoàn toàn chính đáng và không có bất kỳ lý do gì phải “ăn năn hối cải” hay “trở về” với một “gia đình” nào cả.
Sự Thật Lịch Sử Và Luận Điểm Sai Trái Của Trung Quốc
Luận điệu của Trung Quốc dựa trên một quan điểm lịch sử xuyên tạc, cho rằng Việt Nam vốn là một phần lãnh thổ của Trung Quốc, đã “tách ra” và trở thành một quốc gia riêng biệt. Quan điểm này hoàn toàn trái ngược với sự thật lịch sử. “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi đã khẳng định rõ ràng về chủ quyền và bản sắc văn hóa riêng biệt của Đại Việt từ xa xưa: “Như nước Đại Việt ta từ trước, / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu, / Núi sông bờ cõi đã chia, / Phong tục Bắc Nam cũng khác”.
Bằng Chứng Về Chủ Quyền Và Bản Sắc Dân Tộc Việt Nam
Có nhiều bằng chứng lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa và di truyền học cho thấy Việt Nam là một quốc gia độc lập với chủ quyền và bản sắc riêng biệt:
- Lãnh thổ: Việt Nam đã tồn tại như một thực thể địa lý và chính trị độc lập từ trước khi bị nhà Tần xâm lược năm 214 TCN. Việc từng bị đô hộ không đồng nghĩa với việc mất đi chủ quyền.
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt thuộc ngữ hệ Môn-Khmer, khác biệt hoàn toàn với tiếng Hán và các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán-Tạng của các tộc Bách Việt.
- Văn hóa: Văn hóa Việt Nam mang đậm bản sắc riêng, dù có tiếp thu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa. Tinh thần bất khuất, ý chí đấu tranh giành độc lập là một nét đặc trưng của văn hóa chính trị Việt Nam.
- Di truyền: Các nghiên cứu khoa học hiện đại cũng cho thấy hệ gen của người Việt Nam khác biệt so với người Hán.
Kết Luận Và Bài Học Kinh Nghiệm
Sự kiện giàn khoan Hải Dương 981 là một minh chứng rõ ràng cho tham vọng bành trướng và chiến lược tuyên truyền xảo quyệt của Trung Quốc. Sự kiện này cũng cho thấy tầm quan trọng của việc kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đồng thời đẩy mạnh công tác nghiên cứu và tuyên truyền về lịch sử, văn hóa và pháp lý để khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên trường quốc tế. Việt Nam cần tiếp tục củng cố sức mạnh quốc phòng, kinh tế và đối ngoại, tăng cường hợp tác quốc tế để bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo và lợi ích quốc gia.