Bão Táp Dồn Nén Trên Bán Đảo Triều Tiên: Từ Xung Đột Đến Sụp Đổ Dưới Ách Thống Trị Của Nhật Bản (1875-1910)

Cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh thế giới đầy biến động, bán đảo Triều Tiên trở thành tâm điểm của những cuộc tranh giành ảnh hưởng giữa các cường quốc. Sự kiện Minh Trị Duy Tân năm 1868 đã đưa Nhật Bản bước vào kỷ nguyên hiện đại hóa mạnh mẽ, đồng thời khơi mào cho tham vọng bành trướng lãnh thổ ra bên ngoài. Nằm ở vị trí địa chiến lược quan trọng, Triều Tiên trở thành mục tiêu hàng đầu trong kế hoạch của người Nhật. Bài viết này sẽ lần lượt phân tích các sự kiện lịch sử then chốt đánh dấu quá trình Nhật Bản từng bước thâu tóm và biến Triều Tiên thành thuộc địa của mình.

1. Xung Đột Đầu Tiên – Trận Giang Hoa (1875): Khúc Dạo Đầu Cho Tham Vọng

Năm 1868, sau khi lật đổ thành công chế độ Mạc phủ Tokugawa, chính quyền Minh Trị non trẻ của Nhật Bản gửi thư đến Triều Tiên, thông báo về sự hình thành của một chính phủ mới. Tuy nhiên, bức thư đã vô tình châm ngòi cho mâu thuẫn ngoại giao ngay từ ban đầu. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính “hoàng gia” như 皇 (“hoàng gia, hoàng tộc”) và 勅 (“sắc lệnh hoàng gia”) trong thư được người Triều Tiên xem là sự xúc phạm đến uy quyền của nhà Thanh – tông chủ quốc của mình.

portrait of gojong 01 5a873c05

Triều Tiên Cao Tông, vị vua chứng kiến giai đoạn đầy biến động của đất nước

Dù Trung Quốc cố gắng làm trung gian hòa giải, nhưng những căng thẳng giữa Nhật Bản và Triều Tiên không hề thuyên giảm. Vụ việc tàu chiến Un’yō của Nhật Bản bị pháo đài Triều Tiên trên đảo Ganghwa tấn công ngày 20 tháng 9 năm 1875 đã thổi bùng lên ngọn lửa chiến tranh. Sự việc này được cho là do phía Nhật cố tình dàn dựng để tạo cớ gây chiến. Với ưu thế vượt trội về vũ khí, quân Nhật dễ dàng đè bẹp quân Triều Tiên và buộc triều đình nhà Triều Tiên phải ký kết Hiệp ước Ganghwa (Giang Hoa) vào ngày 27 tháng 2 năm 1876.

Hiệp ước Giang Hoa, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử hiện đại của Triều Tiên, mở đầu cho quá trình người Nhật từng bước xâm nhập vào bán đảo này. Theo đó, Nhật Bản được hưởng nhiều quyền lợi đặc biệt như quyền tự do buôn bán, lãnh sự tài phán và quyền đánh bắt hải sản trong lãnh hải Triều Tiên. Hiệp ước này cũng chính thức chấm dứt vị thế chư hầu của Triều Tiên đối với nhà Thanh, mở đường cho Nhật Bản gia tăng ảnh hưởng của mình.

2. Cuộc Nổi Dậy Nhâm Ngọ 1882 (Cuộc Nổi Dậy Imo): Nỗ Lực Cải Cách Bị Dập Tắt

Hiệp ước Giang Hoa cùng với làn sóng tư tưởng mới du nhập từ Nhật Bản đã tạo nên những luồng tư tưởng trái chiều trong nội bộ triều đình Triều Tiên. Phe bảo thủ do Minh Thành Hoàng hậu – vợ vua Cao Tông – đứng đầu kiên quyết bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và duy trì quan hệ với Trung Quốc. Trong khi đó, phe ủng hộ cải cách do Hưng Tuyên Đại viện quân – cha của vua Cao Tông – dẫn đầu mong muốn hiện đại hóa đất nước theo mô hình Nhật Bản.

Giữa lúc mâu thuẫn nội bộ lên cao, vào tháng 7 năm 1882, một cuộc binh biến do binh lính bất mãn với chế độ đãi ngộ bất bình đẳng đã nổ ra ở kinh thành Hán Thành (Seoul). Cuộc binh biến, được biết đến với tên gọi Cuộc Nổi Dậy Nhâm Ngọ (Imo), đã nhanh chóng biến thành cuộc thanh trừng đẫm máu nhằm vào những người Nhật Bản và phe ủng hộ cải cách.

Nhân cơ hội này, nhà Thanh đã phái quân sang đàn áp cuộc nổi dậy và tái khẳng định quyền bảo hộ của mình đối với Triều Tiên. Hưng Tuyên Đại viện quân bị bắt và đưa về Trung Quốc giam lỏng. Sau sự kiện này, ảnh hưởng của Trung Quốc tại Triều Tiên càng thêm mạnh mẽ.

3. Cuộc Nổi Dậy Giáp Thìn 1884 (Cuộc Đảo Chính Gapsin): Nỗ Lực Lật Đổ Ảnh Hưởng Của Nhà Thanh

Mặc dù thất bại, nhưng lý tưởng cải cách vẫn âm ỉ cháy trong lòng một bộ phận quan lại trẻ tuổi Triều Tiên. Họ thành lập Đảng Khai Sáng, bí mật liên kết với Nhật Bản để tìm kiếm cơ hội lật đổ phe bảo thủ và hiện đại hóa đất nước.

Tháng 12 năm 1884, lợi dụng sự kiện xảy ra hỏa hoạn trong cung điện, các thành viên Đảng Khai Sáng đã phát động chính biến, bắt cóc vua Cao Tông và thành lập chính phủ mới. Tuy nhiên, cuộc đảo chính này nhanh chóng bị dập tắt chỉ sau ba ngày bởi quân đội nhà Thanh đóng tại Triều Tiên. Nhiều thành viên chủ chốt của Đảng Khai Sáng bị giết hại hoặc phải chạy trốn sang Nhật Bản.

4. Cuộc Khởi Nghĩa Nông Dân Đông Học 1894 (Khởi Nghĩa Donghak): Mồi Lửa Cho Chiến Tranh Trung – Nhật

Sự yếu kém, bất lực của triều đình Triều Tiên trước các cường quốc bên ngoài đã đẩy mâu thuẫn trong xã hội lên cao. Nạn tham nhũng tràn lan, sưu cao thuế nặng khiến người dân lâm vào cảnh lầm than, khốn khó. Trong bối cảnh đó, phong trào nông dân Đông Học (Donghak) ra đời, kêu gọi đánh đuổi giặc ngoại xâm và xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.

Jeon Bong-jun, lãnh đạo cuộc khởi nghĩa nông dân Donghak

Tháng 4 năm 1894, cuộc khởi nghĩa của nông dân Đông Học bùng nổ tại tỉnh Jeolla, sau đó nhanh chóng lan rộng ra khắp miền Nam Triều Tiên. Trước nguy cơ bị lật đổ, triều đình Triều Tiên cầu cứu nhà Thanh giúp đỡ. Nhật Bản lấy cớ bảo vệ quyền lợi của mình tại Triều Tiên cũng đem quân đổ bộ lên bán đảo này.

Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895). Với sức mạnh quân sự vượt trội, Nhật Bản dễ dàng đánh bại Trung Quốc, buộc nhà Thanh phải ký kết Hiệp ước Shimonoseki (Mã Quan), chính thức công nhận Triều Tiên là quốc gia độc lập và chấm dứt mọi ảnh hưởng của Trung Quốc tại đây.

5. Nỗ Lực Hiện Đại Hóa Quân Đội Của Triều Tiên Cao Tông 1898: Giấc Mộng Tự Cường Chìm Vào Quên Lãng

Sau khi thoát khỏi ách thống trị của nhà Thanh, vua Cao Tông và các quan lại Triều Tiên nhận thức rõ nguy cơ từ Nhật Bản. Triều đình đã thực hiện một số cải cách nhằm hiện đại hóa quân đội, mua sắm vũ khí từ các nước phương Tây và cử sinh viên sang Nhật Bản du học.

Tuy nhiên, những nỗ lực này là quá muộn màng và không đủ để cứu vãn một đất nước đã quá yếu kém. Hơn nữa, sự chia rẽ nội bộ và những âm mưu thâm độc của Nhật Bản đã khiến cho mọi cố gắng của Triều Tiên đều trở nên vô vọng.

6. Triều Tiên Sau Chiến Tranh Nga-Nhật 1904-1905: Bước Tiến Dần Về Vực Thẳm Thuộc Địa

Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905), với chiến thắng thuộc về Nhật Bản, đã xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của Nga tại Triều Tiên, đồng thời mở đường cho Nhật Bản độc chiếm bán đảo này. Bất chấp những nỗ lực ngoại giao của các nhà ái quốc Triều Tiên nhằm kêu gọi sự giúp đỡ từ các cường quốc khác, nhưng đều không thành công.

Yi Han-Eung, nhà ngoại giao Triều Tiên tự sát để phản đối sự can thiệp của Nhật Bản

Tháng 11 năm 1905, Nhật Bản buộc Triều Tiên ký Hiệp ước Eulsa, biến Triều Tiên thành vùng bảo hộ của Nhật Bản. Theo đó, Nhật Bản được quyền đặt cố vấn người Nhật vào các cơ quan quan trọng của chính phủ Triều Tiên và kiểm soát hoàn toàn chính sách đối ngoại của Triều Tiên.

7. Triều Đại Triều Tiên Sụp Đổ – Triều Tiên Chịu Sự Bảo Hộ Của Nhật Bản 1910: Bán Đảo Chìm Trong Bóng Tối

Sau khi đã kiểm soát hoàn toàn về mặt chính trị và quân sự, Nhật Bản tiếp tục thực hiện các biện pháp nhằm đồng hóa và khai thác kinh tế Triều Tiên. Năm 1910, Nhật Bản ép Triều Tiên ký Hiệp ước Sáp nhập Nhật-Hàn, chính thức biến Triều Tiên thành thuộc địa của mình. Triều đại Joseon 519 năm chính thức sụp đổ, mở ra giai đoạn đen tối trong lịch sử dân tộc Triều Tiên.

Kết Luận

Quá trình Nhật Bản xâm lược và đô hộ Triều Tiên (1875-1910) là bài học đau thương nhưng cũng đầy xúc động về tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường bất khuất của nhân dân Triều Tiên. Nó cũng là lời cảnh tỉnh về nguy cơ mất nước đối với những quốc gia yếu kém, kém phát triển trong bối cảnh chủ nghĩa đế quốc phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?