Những năm 1930, dưới sự cai trị của Joseph Stalin, Liên Xô đã chứng kiến một trong những chương đen tối nhất trong lịch sử nhân loại: các cuộc thanh trừng và trục xuất hàng loạt nhắm vào các nhóm dân tộc thiểu số. Giữa bức tranh u ám đó, bi kịch của người Kalmyk, một dân tộc du mục theo Phật giáo Tây Tạng định cư ở vùng hạ Volga, nổi lên như một minh chứng cho sự tàn bạo và bất công của chế độ Stalin.
Nội dung
Từ đồng cỏ Volga đến vòng xoáy khủng bố
Câu chuyện của người Kalmyk bắt đầu từ thế kỷ 17, khi các bộ lạc Oirat di cư từ miền tây Mông Cổ đến vùng đất màu mỡ dọc theo sông Volga. Họ nhanh chóng thích ứng với cuộc sống mới, gìn giữ bản sắc văn hóa độc đáo và tiếp tục duy trì Phật giáo Tây Tạng – một tôn giáo khác biệt so với Chính thống giáo Nga.
Cuộc sống yên bình của người Kalmyk bị đảo lộn hoàn toàn bởi Cách mạng Nga năm 1917 và cuộc nội chiến sau đó. Bất chấp việc nhiều người Kalmyk đã chiến đấu cho quân Bạch vệ chống cộng sản, họ vẫn phải đối mặt với sự nghi ngờ và thù địch từ chính quyền Xô Viết mới thành lập.
Sự đàn áp lên đến đỉnh điểm vào những năm 1930, khi Stalin củng cố quyền lực và tiến hành tập thể hóa nông nghiệp. Việc chống đối tập thể hóa và gìn giữ bản sắc văn hóa, tôn giáo khiến người Kalmyk bị gán cho những cái mác phản động, “kẻ thù của nhân dân”.
Chính sách khủng bố của Stalin nhắm vào mọi mặt đời sống của người Kalmyk. Các ngôi chùa Phật giáo bị phá hủy, các nhà sư bị bức hại, ngôn ngữ và văn hóa truyền thống bị đàn áp. Thể chế Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết tự trị Kalmyk được thành lập năm 1935 chỉ là vỏ bọc che đậy cho sự kiểm soát gắt gao của chính quyền trung ương.
Lệnh trục xuất và hành trình đến địa ngục trần gian
Thảm họa thực sự ập đến với người Kalmyk vào tháng 12/1943. Giữa lúc Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt, Stalin ra lệnh trục xuất toàn bộ người Kalmyk về Siberia và Trung Á với cáo buộc hợp tác với Đức Quốc xã.
Lệnh trục xuất được thực hiện một cách tàn bạo và chớp nhoáng. Chỉ trong vòng 12 giờ, hơn 93.000 người Kalmyk, từ trẻ em, phụ nữ đến người già, bị lùa lên những chuyến tàu chở gia súc và đưa đến những vùng đất xa xôi hẻo lánh.
Hành trình đến nơi đày ải là một cơn ác mộng. Bị nhồi nhét trong điều kiện vô cùng thiếu thốn, hàng chục ngàn người Kalmyk đã chết vì đói khát, bệnh tật và giá rét. Những người sống sót phải đối mặt với cuộc sống khổ sai, bị kỳ thị và phân biệt đối xử.
Nỗi đau kéo dài và bài học về lịch sử
Phải mất 14 năm, đến năm 1957, người Kalmyk mới được phép trở về quê hương. Tuy nhiên, những mất mát và tổn thương mà họ phải gánh chịu là không thể nào bù đắp. Nền văn hóa và tôn giáo của họ bị tàn phá nặng nề, quê hương Volga đã không còn nguyên vẹn.
Bi kịch của người Kalmyk là lời nhắc nhở về những hậu quả tàn khốc của chế độ độc tài toàn trị và tội ác diệt chủng. Nó cũng là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của một dân tộc đã kiên cường gìn giữ bản sắc văn hóa và vượt qua những bi thương của lịch sử. Câu chuyện của họ cần được ghi nhớ như một bài học cho hiện tại và tương lai, để những bi kịch tương tự không bao giờ được phép tái diễn.