Cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) từng là một bức màn bí ẩn, với những thông tin mâu thuẫn và thiếu sót. Tuy nhiên, từ đầu thập niên 1990, việc Nga giải mật các tài liệu lưu trữ, cùng với việc công bố tài liệu từ Trung Quốc và các hội thảo quốc tế, đã dần hé lộ bức tranh toàn cảnh về cuộc chiến này, đặc biệt là vai trò then chốt của Liên Xô và Stalin.
Kim Il-sung và Stalin
Bán đảo Triều Tiên: Con bài chiến lược của Stalin
Đối với Stalin, bán đảo Triều Tiên mang tầm quan trọng chiến lược. Một Triều Tiên thống nhất dưới sự lãnh đạo của Kim Nhật Thành sẽ mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô đến sát Nhật Bản, đối thủ truyền kiếp của Nga. Tuy nhiên, Stalin luôn thận trọng, không muốn đối đầu trực tiếp với Mỹ. Do đó, mặc dù Kim Nhật Thành nhiều lần đề nghị hỗ trợ “thống nhất đất nước”, Stalin ban đầu chỉ tăng cường viện trợ quân sự cho Bắc Triều Tiên.
Từ viện trợ đến bật đèn xanh cho chiến tranh
Năm 1949, sau khi Liên Xô rút quân khỏi Bắc Triều Tiên, tình hình bán đảo trở nên căng thẳng. Kim Nhật Thành lo ngại trước sức mạnh quân sự của Nam Triều Tiên và tìm kiếm sự ủng hộ của Stalin. Stalin, ban đầu lo lắng về sự chênh lệch lực lượng, đã đề xuất tăng cường quân sự cho Bắc Triều Tiên thông qua việc đưa binh sĩ Trung Quốc gốc Triều Tiên vào quân đội Bắc Triều Tiên. Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự đến vào tháng 1/1950, khi Tổng thống Truman tuyên bố Mỹ sẽ không can thiệp quân sự trực tiếp vào Triều Tiên và Đài Loan. Tuyên bố này được xem như “bật đèn xanh” cho Stalin và Kim Nhật Thành.
Bản đồ Chiến tranh Triều Tiên
Stalin nhanh chóng tăng cường viện trợ quân sự cho Bắc Triều Tiên và bắt đầu bàn bạc kế hoạch thống nhất. Tuy nhiên, ông vẫn thận trọng yêu cầu Kim Nhật Thành phải có được sự đồng ý của Mao Trạch Đông và chỉ phản công khi bị Nam Triều Tiên tấn công trước. Điều đáng chú ý là Stalin đã che giấu ý định này với Mao, mặc dù Mao đang ở thăm Liên Xô và bày tỏ mong muốn được hỗ trợ giải phóng Đài Loan trước, rồi mới đến Triều Tiên.
Cuộc chiến bùng nổ và sự can thiệp của Liên Xô
Tháng 6/1950, chiến tranh bùng nổ. Quân đội Bắc Triều Tiên nhanh chóng tiến xuống miền Nam. Stalin liên tục gửi điện chỉ đạo chiến thuật cho Kim Nhật Thành, hứa hẹn viện trợ quân sự toàn diện và thúc giục Bắc Triều Tiên nhanh chóng giành thắng lợi. Tuy nhiên, Stalin vẫn muốn che giấu sự can thiệp của Liên Xô, cấm các cố vấn quân sự vượt qua vĩ tuyến 38.
Thủy triều thay đổi và sự lo lắng của Stalin
Tháng 9/1950, cuộc đổ bộ Incheon của quân Mỹ đã làm thay đổi cục diện chiến trường. Stalin tỏ ra vô cùng lo lắng, liên tục gửi điện chỉ đạo, phê bình các tướng lĩnh và cố vấn quân sự Liên Xô vì những sai lầm trong chiến thuật. Ông yêu cầu Kim Nhật Thành điều quân về bảo vệ Seoul và đề nghị Bộ Quốc phòng Liên Xô lên kế hoạch bảo vệ Bình Nhưỡng.
Yêu cầu Trung Quốc can thiệp
Trước tình thế nguy cấp, Kim Nhật Thành yêu cầu Liên Xô và Trung Quốc viện trợ quân sự trực tiếp. Stalin, ban đầu đề nghị Bắc Triều Tiên rút quân sang Trung Quốc, sau đó đã thuyết phục Mao Trạch Đông gửi quân sang Triều Tiên. Sau nhiều lần trì hoãn, cuối cùng Mao đã đồng ý. Tháng 10/1950, Quân Chí nguyện Trung Quốc vượt sông Áp Lục, bước vào cuộc chiến.
Kết luận: Bài học về chiến tranh ủy nhiệm
Chiến tranh Triều Tiên là một ví dụ điển hình về chiến tranh ủy nhiệm trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Sự can thiệp của các cường quốc đã biến cuộc nội chiến Triều Tiên thành một cuộc chiến tranh quốc tế, gây ra hậu quả tàn khốc cho bán đảo Triều Tiên. Qua những tài liệu được giải mật, chúng ta thấy rõ hơn vai trò của Stalin và Liên Xô trong việc khơi mào và duy trì cuộc chiến, cũng như những toan tính địa chính trị phức tạp đằng sau cuộc chiến này. Bài học về Chiến tranh Triều Tiên vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của các cuộc xung đột ủy nhiệm và tầm quan trọng của việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Tài liệu tham khảo:
- “Trích yếu các văn kiện chiến tranh Triều Tiên” (bản tiếng Anh và tiếng Hàn).
- Tài liệu lưu trữ của Liên Xô được giải mật từ đầu thập niên 1990.
- Tài liệu liên quan đến Chiến tranh Triều Tiên được công bố bởi Trung Quốc từ cuối thập niên 1980.