Bóng ma chiến tranh, một chủ đề đầy ám ảnh và day dứt trong lịch sử nhân loại, luôn là bài học quý giá cho hậu thế. Chiến tranh Thế giới thứ nhất, một cuộc đại chiến tàn khốc chưa từng có trong lịch sử đến thời điểm đó, đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người và làm thay đổi cục diện chính trị thế giới. Bài viết này sẽ phân tích sâu về khái niệm “cân bằng quyền lực” và vai trò của nó trong việc khơi mào cuộc chiến kinh hoàng này, đồng thời rút ra những bài học lịch sử quý báu.
Hình ảnh: Binh lính trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
Cân bằng quyền lực: Một khái niệm gây tranh cãi
“Cân bằng quyền lực”, một thuật ngữ quen thuộc trong chính trị quốc tế, thường được sử dụng để miêu tả và biện minh cho nhiều vấn đề. David Hume, triết gia người Anh thế kỷ 18, xem nó như nguyên tắc cơ bản của chính trị thực dụng. Ngược lại, Richard Cobden, một người theo chủ nghĩa tự do cùng thời, lại gọi đó là “điều không tưởng, khó hiểu và không thể diễn tả”. Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson, người lãnh đạo đất nước trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ nhất, cho rằng chính sách cân bằng quyền lực đã khuyến khích các chính trị gia coi các quốc gia như những miếng phô mai, sẵn sàng chia cắt vì lợi ích chính trị mà không quan tâm đến người dân. Wilson tin rằng chính nó là nguyên nhân dẫn đến chiến tranh. Tuy nhiên, phe ủng hộ chính sách này lại lập luận rằng cân bằng quyền lực tạo ra sự ổn định, mặc dù hòa bình và ổn định là hai khái niệm khác nhau.
Lịch sử 5 thế kỷ của hệ thống nhà nước châu Âu đã chứng kiến 119 cuộc chiến tranh, trong đó có 10 cuộc chiến quy mô lớn với sự tham gia của nhiều cường quốc. Điều này cho thấy cân bằng quyền lực không bảo tồn hòa bình mà duy trì hệ thống vô chính phủ của các quốc gia riêng lẻ, chứ không phải bảo tồn từng quốc gia. Ví dụ điển hình là việc Ba Lan bị chia cắt bởi các nước láng giềng vào cuối thế kỷ 18 và năm 1939.
Quyền lực: Khả năng đạt được mục tiêu
Để hiểu về cân bằng quyền lực, cần hiểu về bản chất của quyền lực. Quyền lực là khả năng tác động đến người khác để đạt được mục tiêu. Theo Robert Dahl, nhà khoa học chính trị tại Đại học Yale, quyền lực là khả năng sai khiến người khác làm những việc mà nếu không bị sai khiến họ sẽ không làm. Tuy nhiên, việc dự đoán hành vi của các quốc gia nếu không có sự can thiệp là rất khó.
Các nhà lãnh đạo thường quan niệm quyền lực liên quan đến việc sở hữu các nguồn lực như dân số, đất đai, tài nguyên, kinh tế, quân sự và sự ổn định chính trị. Theo cách hiểu này, quyền lực giống như việc nắm giữ những quân bài tốt hơn đối thủ trong một ván bài poker quốc tế. Tuy nhiên, lịch sử đã chứng kiến những cuộc chiến tranh được khơi mào bởi những kẻ thất bại, cho thấy việc đánh giá nguồn lực và kỹ năng chuyển đổi nguồn lực thành quyền lực là rất quan trọng.
Quyền lực cứng và quyền lực mềm
Quyền lực cứng dựa trên sự ép buộc bằng đe dọa hoặc dụ dỗ, trong khi quyền lực mềm là khả năng khiến người khác muốn những gì mình muốn, dựa trên sức hấp dẫn của ý tưởng, văn hóa, hệ tư tưởng và thể chế. Quyền lực mềm không nhất thiết tốt hơn quyền lực cứng, và hiệu quả của nó phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Lịch sử đã chứng minh sức mạnh của quyền lực mềm trong nhiều trường hợp, từ việc Nga rút khỏi liên minh chống Phổ năm 1762 đến sự hấp dẫn của Liên minh Châu Âu trong thời gian gần đây.
Sự biến đổi của quyền lực
Các nguồn lực tạo nên quyền lực thay đổi theo thời gian và bối cảnh. Trong thế kỷ 18, dân số là nguồn lực then chốt, nhưng đến thế kỷ 19, công nghiệp và hệ thống đường sắt lại đóng vai trò quan trọng hơn. Sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, đã tạo ra những thay đổi to lớn trong cán cân quyền lực. Trong thời đại thông tin, quyền lực trở nên khó nắm bắt, ít mang tính ép buộc và vô hình hơn.
Ba cách hiểu về “cân bằng quyền lực”
Thuật ngữ “cân bằng quyền lực” thường được sử dụng với ít nhất ba nghĩa khác nhau: (1) bất kỳ sự phân bổ quyền lực nào; (2) chính sách giữ cân bằng quyền lực; và (3) hệ thống đa cực. Việc thay đổi trong phân bổ quyền lực giữa các cường quốc là yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất giải thích nguồn gốc của chiến tranh. Cân bằng quyền lực như một chính sách dự đoán rằng các quốc gia sẽ hành động để ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào trở nên quá mạnh. Tuy nhiên, có nhiều ngoại lệ cho dự đoán này, liên quan đến nhận thức về mối đe dọa, sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và hệ tư tưởng. Cân bằng quyền lực như một hệ thống đa cực được minh họa bằng hệ thống châu Âu thế kỷ 19, một hệ thống phức tạp và linh hoạt, nhưng cuối cùng đã sụp đổ do sự cứng nhắc của các liên minh và sự trỗi dậy của Đức.
Liên minh và Chiến tranh Thế Giới thứ nhất
Liên minh là các dàn xếp giữa các quốc gia có chủ quyền nhằm đảm bảo an ninh cho nhau, có thể dựa trên các mối quan tâm về quân sự, hệ tư tưởng hoặc kinh tế. Sự linh hoạt của hệ thống liên minh do Bismarck tạo ra đã giúp duy trì sự ổn định ở châu Âu trong một thời gian. Tuy nhiên, sự cứng nhắc của hệ thống liên minh sau này, cùng với sự trỗi dậy của Đức và các tính toán sai lầm của các nhà lãnh đạo, đã góp phần dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
Kết luận
Chiến tranh Thế giới thứ nhất là một thảm họa lịch sử, bắt nguồn từ nhiều yếu tố phức tạp, trong đó có sự thay đổi trong cân bằng quyền lực, sự cứng nhắc của hệ thống liên minh và những tính toán sai lầm của các nhà lãnh đạo. Bài học lịch sử rút ra là cần phải hiểu rõ bản chất của quyền lực, cân nhắc các yếu tố đa chiều ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế và tránh những tính toán sai lầm dựa trên hệ tư tưởng hoặc sự đánh giá sai lầm về sức mạnh của đối thủ. Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử sẽ giúp chúng ta tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ và xây dựng một thế giới hòa bình và ổn định hơn.
Tài liệu tham khảo
- Nye, Joseph S. (2007). Understanding International Conflicts. New York: Longman.
- Cobden, Richard. The Political Writings of Richard Cobden. Luân Đôn: Unwin, 1903; New York: Kraus Reprint, 1969.
- James, Robert Rhodes (biên tập). Churchill Speaks: Winston Churchill in Peace and War: Collected Speeches 1897-1963. New York: Chelsea, 1980.