Cuối năm 1917, trong bối cảnh hỗn loạn của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Cách mạng Nga, một hiệp định đình chiến mong manh đã được ký kết giữa nước Nga Xô viết non trẻ và khối Liên minh Trung tâm tại Brest-Litovsk. Tuy nhiên, những điều khoản hà khắc mà Đức đưa ra đã khiến giới lãnh đạo Bolshevik, đứng đầu là Trotsky, chối từ. Chính sách “Không chiến tranh, không hòa bình” của Trotsky, cùng với việc Nga đơn phương ngừng bắn, đã đẩy hai bên trở lại vòng xoáy chiến tranh.
Nội dung
Bão lửa tái bùng nổ trên Mặt trận phía Đông
Ngày 18 tháng 12 năm 1917, chiến sự bùng nổ trở lại trên Mặt trận phía Đông. Quân đội Đức phát động một cuộc tấn công ồ ạt ba mũi nhọn, nhanh chóng vượt sông Dvina và chiếm đóng Pskov. Hơn 50 sư đoàn Đức tiến quân như vũ bão, gần như không gặp phải sự kháng cự đáng kể nào từ phía quân đội Nga đang kiệt quệ. Thời tiết khắc nghiệt và tình trạng thiếu thốn tiếp tế của quân Nga càng làm trầm trọng thêm tình hình. Chỉ trong vòng một tuần, quân Đức đã đạt được những bước tiến đáng kể, đẩy nước Nga Xô viết vào tình thế nguy nan.
Chiến dịch Faustschlag: Đòn sấm sét của quân Đức
Trước tình hình nguy cấp, ngày 16 tháng 2 năm 1918, tướng Max Hoffmann của Đức gửi tối hậu thư cho Nga, thông báo đình chiến sẽ kết thúc vào ngày 18 tháng 2. Tuy nhiên, ngay cả trước khi tối hậu thư có hiệu lực, Đức đã phát động Chiến dịch Faustschlag – một cuộc tấn công chớp nhoáng nhằm kết thúc dứt điểm sự tham chiến của Nga. Chiến dịch này, diễn ra từ ngày 18 tháng 2 đến ngày 3 tháng 3 năm 1918, đã trở thành một minh chứng cho sức mạnh quân sự vượt trội của Đức.
Cuối tháng 2, quân Đức chiếm được Narva ở phía Bắc, tiến về Smolensk ở trung tâm, và đánh chiếm Minsk ở phía Nam vào ngày 21 tháng 2. Đồng thời, quân đội Thổ Nhĩ Kỳ, đồng minh của Đức, cũng tiến công vào Baku ở vùng Kavkaz. Ban đầu, Áo-Hung do dự tham gia, nhưng cuối cùng cũng tham chiến vào ngày 28 tháng 2, chiếm Odessa vào ngày 13 tháng 3. Cuộc tấn công đa chiều này đã khiến nước Nga Xô viết gần như không có khả năng chống đỡ.
Nước Nga Xô Viết trước bờ vực sụp đổ
Lenin nhận thấy rõ ràng rằng nước Nga Xô viết không có đủ lực lượng để chống lại cuộc tấn công của Đức. Quân đội Nga, vốn đã kiệt quệ sau nhiều năm chiến tranh, lại càng suy yếu bởi cuộc cách mạng đang diễn ra. Nỗ lực huy động nông dân có vũ trang của chính quyền Bolshevik cũng không mang lại kết quả khả quan. Những lực lượng này thiếu huấn luyện và trang bị, thường xuyên bị đánh tan, càng làm suy giảm tinh thần chiến đấu của quân Nga.
Mặc dù nhiều lãnh đạo Bolshevik mong muốn tiếp tục chiến tranh, Lenin hiểu rằng điều quan trọng nhất là bảo vệ quyền lực của đảng. Ông tin rằng một hiệp ước hòa bình, dù bất lợi, là cần thiết để giữ vững chính quyền Xô viết. Dù giao tranh chỉ kéo dài 14 ngày, Lenin gọi đây là “Cuộc chiến Mười một ngày” vì phái đoàn Nga đã đến Brest để cầu hòa vào ngày thứ 11 của chiến dịch.
Hòa ước Brest-Litovsk và hậu quả
Dưới áp lực quân sự ngày càng gia tăng, Nga buộc phải ký kết Hòa ước Brest-Litovsk vào ngày 3 tháng 3 năm 1918, chính thức rút khỏi Chiến tranh thế giới thứ nhất. Hòa ước này đã mang lại những hậu quả nặng nề cho Nga, mất đi một phần lãnh thổ rộng lớn và phải gánh chịu những điều khoản kinh tế khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó cũng cho phép chính quyền Bolshevik tập trung vào việc củng cố quyền lực và đối phó với các cuộc nội chiến đang diễn ra.
Chiến dịch Faustschlag không chỉ là một chiến thắng quân sự của Đức mà còn là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nước Nga Xô viết. Nó đã làm nổi bật sự mong manh của chính quyền Bolshevik non trẻ, đồng thời tạo ra những hệ lụy sâu rộng cho cục diện chính trị và xã hội của Nga trong những năm tiếp theo.
Bài học lịch sử
Chiến dịch Faustschlag là một minh chứng cho sự tàn khốc của chiến tranh và tầm quan trọng của việc duy trì một lực lượng quân sự mạnh mẽ. Nó cũng cho thấy sự phức tạp của các quyết định chính trị trong thời chiến, khi các nhà lãnh đạo phải cân nhắc giữa việc bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì sự ổn định trong nước. Bài học từ Chiến dịch Faustschlag vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của hòa bình và sự cần thiết của việc giải quyết các xung đột bằng biện pháp ngoại giao.