Sự kiện những người ủng hộ Cách mạng Hồi giáo Iran chiếm giữ Đại sứ quán Mỹ tại Têhêran năm 1979, bắt giữ hơn 50 nhà ngoại giao Mỹ làm con tin trong suốt 444 ngày đêm, đã trở thành một cú sốc lớn đối với siêu cường Mỹ và dư luận quốc tế. Vụ việc không chỉ phơi bày sự mong manh của chính quyền Carter mà còn khoét sâu thêm hố sâu thù địch giữa Mỹ và Iran, để lại những hệ lụy dai dẳng cho đến tận ngày nay.
Nội dung
Trong bối cảnh căng thẳng leo thang, Mỹ đã liều lĩnh triển khai chiến dịch giải cứu con tin mang tên “Móng vuốt đại bàng”. Tuy nhiên, chiến dịch này đã kết thúc trong thảm bại ngay từ những bước đầu tiên, khắc sâu thêm vết nhơ nhục nhã trong lịch sử quân sự Mỹ. Ít ai biết rằng, đằng sau cuộc khủng hoảng con tin, nước Đức đã âm thầm đóng vai trò ngoại giao quan trọng, góp phần làm cầu nối giữa hai bên đối địch.
Từ “Móng vuốt đại bàng” đến thảm họa trên sa mạc Pécxích
Ngày 25/4/1980, khi ánh bình minh bắt đầu ló rạng trên vịnh Ôman, 8 chiếc trực thăng CH-53 của Mỹ lặng lẽ cất cánh từ Hàng không mẫu hạm USS Nimitz, hướng về phía bắc. Mục tiêu của họ là sa mạc muối Dascht-i-Kawir hoang vắng ở Iran, cách đó 6 giờ bay. Tại đây, một nhóm đặc nhiệm tinh nhuệ của Mỹ đang chờ đợi trong đêm tối.
Họ là mũi nhọn của chiến dịch “Móng vuốt đại bàng”, một kế hoạch táo bạo được vạch ra nhằm giải cứu các con tin Mỹ đang bị giam giữ tại Têhêran. Theo kế hoạch, biệt kích Mỹ sẽ bất ngờ đổ bộ, tấn công vào Đại sứ quán, giải thoát con tin và đưa họ đến nơi an toàn bằng trực thăng.
Một trong số 52 con tin Mỹ bị trói và bịt mắt được đưa ra gặp gỡ báo chí 4 ngày sau khi bị bắt giữ
Tuy nhiên, ngay từ đầu chiến dịch đã gặp phải vô số trở ngại. Bão cát bất ngờ nổi lên, buộc một chiếc trực thăng phải quay đầu, một chiếc khác hạ cánh khẩn cấp. Khi chiếc thứ ba cũng gặp sự cố kỹ thuật, Tổng thống Carter buộc phải đưa ra quyết định đau đớn: hủy bỏ chiến dịch.
Thất bại đã rõ ràng, nhưng bi kịch vẫn chưa dừng lại ở đó. Trong lúc rút lui, một chiếc trực thăng và một máy bay vận tải đã đâm vào nhau và bốc cháy dữ dội. 8 binh sĩ Mỹ thiệt mạng, 12 người khác bị thương. Hình ảnh xác máy bay cháy đen trên sa mạc Pécxích lan truyền chóng mặt trên khắp thế giới, trở thành biểu tượng cho sự thất bại ê chề của siêu cường Mỹ trước những người Hồi giáo cực đoan.
Máy bay Mỹ tan xác trên sa mạc Pécxích
Vai trò ngoại giao thầm lặng của nước Đức
Trong khi Mỹ loay hoay tìm cách giải quyết khủng hoảng, ít ai biết rằng, một quốc gia khác đã âm thầm đóng vai trò ngoại giao quan trọng, đó là Đức.
Mối quan hệ đặc biệt giữa Đức và Iran đã có từ lâu, được củng cố thêm bởi sự tin tưởng của Giáo chủ Khomeini đối với Đại sứ Đức tại Têhêran, ông Gerhard Ritzel. Ông Ritzel là nhà ngoại giao phương Tây duy nhất tại Iran có mối liên hệ mật thiết với Hội đồng Cách mạng Iran, và được chính Giáo chủ đánh giá cao sau khi đã cảnh báo về một âm mưu ám sát ông.
Chính nhờ mối quan hệ này, ông Ritzel đã trở thành cầu nối quan trọng giữa Mỹ và Iran trong cuộc khủng hoảng con tin. Thông qua ông, những thông điệp quan trọng của Mỹ đã được chuyển đến đúng người, đúng thời điểm tại Têhêran. Bộ Ngoại giao Đức cũng thường xuyên cập nhật thông tin, báo cáo tình hình cho phía Mỹ. Thậm chí, đã có lúc, các cuộc đàm phán bí mật giữa Iran và Mỹ về việc thả con tin đã diễn ra tại chính Bonn, dưới sự chủ trì của Đức.
Máy bay bị rơi tại sa mạc Pécxích
Bài học từ quá khứ: Ngoại giao – Con đường gập ghềnh nhưng không thể thiếu
Vậy tại sao Đức lại nhiệt tình tham gia vào vai trò “người hòa giải” trong cuộc khủng hoảng này? Câu trả lời nằm ở chính sách ngoại giao thực dụng của Bonn. Là quốc gia có mối quan hệ thương mại khăng khít với Iran, Đức không muốn áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế như yêu cầu của Mỹ. Hơn nữa, Đức cũng lo ngại rằng một cuộc tấn công quân sự của Mỹ vào Iran sẽ gây bất ổn cho toàn khu vực và ảnh hưởng đến lợi ích của chính mình.
Sự kiện giải cứu con tin bất thành “Móng vuốt đại bàng” đã giáng một đòn mạnh vào uy tín của Mỹ, đồng thời cho thấy chính sách ngoại giao cứng rắn và thiếu linh hoạt có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường. Ngược lại, vai trò ngoại giao thầm lặng của Đức lại cho thấy giá trị của đối thoại và hợp tác trong việc giải quyết các xung đột quốc tế.
Cuộc khủng hoảng con tin Iran năm 1979 là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của ngoại giao, về sự cần thiết của việc thấu hiểu lẫn nhau và kiên trì đối thoại, ngay cả khi đối mặt với những khác biệt tưởng chừng như không thể dung hòa.