Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), cuộc đụng độ quân sự đầu tiên của Chiến tranh Lạnh, không chỉ là một cuộc chiến tranh ý thức hệ mà còn là một đấu trường công nghệ. Cả hai phe đều tận dụng cuộc xung đột này để thử nghiệm những vũ khí mới nhất của mình, và một trong những vũ khí tối tân nhất lúc bấy giờ là máy bay chiến đấu MiG-15 do Liên Xô sản xuất.
Nội dung
MiG-15: Niềm tự hào của ngành hàng không Liên Xô
Được thiết kế bởi bộ đôi tài năng Artem Mikoyan và Mikhail Gurevich, MiG-15 là một bước tiến lớn trong công nghệ hàng không. Với thiết kế cánh xuôi hiện đại và động cơ phản lực mạnh mẽ, MiG-15 vượt trội hơn hẳn so với các máy bay chiến đấu thời Thế chiến II.
MiG-15: Biểu tượng sức mạnh của Không quân Liên Xô và các nước Xã hội chủ nghĩa trong những năm 1950
Sự xuất hiện của MiG-15 trên bầu trời Triều Tiên đã gây ra nhiều khó khăn cho lực lượng Liên Hiệp Quốc do Mỹ dẫn đầu. Như nhà nghiên cứu Alexei Shutemov đã chỉ ra, MiG-15 tỏ ra cực kỳ hiệu quả trong việc đánh chặn các máy bay ném bom chiến lược B-29 Superfortress vốn được coi là bất khả xâm phạm của Mỹ. Thậm chí, cả những máy bay ném bom chiến thuật hiện đại hơn như F-80 Shooting Star và F-84 Thunderjet cũng tỏ ra lép thế trước MiG-15.
F-86 Sabre: Đối thủ xứng tầm
Tuy nhiên, MiG-15 không phải là “vua” duy nhất trên bầu trời Triều Tiên. Phía Mỹ cũng sở hữu một loại máy bay chiến đấu phản lực tiên tiến không kém, đó là F-86 Sabre do North American Aviation sản xuất.
F-86 Sabre: Niềm kiêu hãnh của Không lực Hoa Kỳ trong Chiến tranh Triều Tiên
Cuộc đối đầu giữa MiG-15 và F-86 Sabre đã trở thành một trong những cuộc đấu kinh điển trong lịch sử hàng không quân sự. Nhận thức được tiềm năng to lớn của MiG-15, Bộ Tư lệnh NATO rất muốn có được một chiếc để nghiên cứu và tìm ra điểm yếu của đối thủ.
Chiến dịch “Moolah”: Mua chuộc phi công địch
Để đạt được mục tiêu này, người Mỹ đã phát động Chiến dịch “Moolah” (trong tiếng Nga là “Tiền”), một chiến dịch tâm lý chiến nhằm mua chuộc các phi công Liên Xô và Triều Tiên đào tẩu sang phe mình. Người Mỹ đã rải truyền đơn bằng tiếng Nga và tiếng Triều Tiên trên khắp bầu trời Bắc Triều Tiên, hứa hẹn sẽ trao thưởng hậu hĩnh cho bất kỳ phi công nào đào tẩu thành công cùng với một chiếc MiG-15.
Lời lẽ trên truyền đơn được trau chuốt kỹ lưỡng, kêu gọi lòng “can đảm”, “tự do” và cơ hội “bắt đầu một cuộc sống mới” ở “thế giới tự do”. Tướng Mark Clark, Tổng tư lệnh Lực lượng Liên Hiệp Quốc tại Viễn Đông, thậm chí còn cam kết sẽ đảm bảo “nơi ẩn náu, sự bảo vệ, chăm sóc và sự tôn trọng” cho những người đào tẩu.
No Kum-sok: Kẻ đào tẩu và động cơ thực sự
Tuy nhiên, chiến dịch “Moolah” đã không đạt được kết quả như mong đợi. Không một phi công Liên Xô nào bị mua chuộc bởi những lời hứa hẹn của người Mỹ. Người duy nhất đào tẩu là No Kum-sok, một phi công trẻ tuổi của Không quân Nhân dân Triều Tiên.
Vào ngày 21 tháng 9 năm 1953, No Kum-sok đã lái chiếc MiG-15 của mình hạ cánh xuống sân bay Gimpo ở Nam Triều Tiên. Mặc dù được trao thưởng 100.000 USD, No Kum-sok khẳng định mình không hành động vì tiền. Trong cuốn sách “Đến với tự do trên chiếc MiG-15”, No Kum-sok tiết lộ rằng động cơ thực sự của ông là mong muốn đoàn tụ với mẹ, người đang sống ở miền Nam.
No Kum-sok cũng bày tỏ sự bất mãn với chính quyền Bắc Triều Tiên và đặc biệt là thái độ của binh lính Liên Xô. Ông mô tả họ là “lạc hậu”, “ít học”, “độc ác” và “không quen vệ sinh”.
Sau khi đào tẩu, No Kum-sok di cư sang Mỹ, đổi tên thành Kenneth Rowe và làm việc trong ngành kỹ thuật hàng không.
Bài học từ Chiến dịch “Moolah”
Mặc dù chỉ thành công một phần, Chiến dịch “Moolah” đã cho thấy tầm quan trọng của chiến tranh tâm lý trong các cuộc xung đột hiện đại. Nó cũng cho thấy rằng động cơ của con người, ngay cả trong chiến tranh, có thể rất phức tạp và không thể chỉ đơn thuần giải thích bằng ý thức hệ hay lòng tham.
Chiến dịch “Moolah” và câu chuyện của No Kum-sok là một minh chứng cho thấy lịch sử không bao giờ đơn giản như những gì được ghi chép trong sách vở. Đằng sau mỗi sự kiện lịch sử đều là những câu chuyện con người đầy phức tạp và đáng suy ngẫm.