Mùa thu năm 1980, bóng ma của một cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân phủ bóng lên Trung Đông. Tình báo quân sự Israel báo cáo rằng lò phản ứng hạt nhân Osirak của Iraq, nằm cách Baghdad hơn 21km về phía đông nam, sắp đi vào hoạt động. Điều này làm dấy lên mối lo ngại sâu sắc trong lòng giới lãnh đạo Israel. Với trữ lượng dầu mỏ dồi dào, đứng thứ sáu thế giới, việc Iraq theo đuổi chương trình hạt nhân được cho là không nhằm mục đích hòa bình. Nghi vấn Iraq, dưới sự lãnh đạo của Saddam Hussein, đang bí mật phát triển vũ khí hạt nhân nhắm vào Israel ngày càng được củng cố.
Nội dung
Ảnh chụp từ trên cao của lò phản ứng Osirak.
Mối Đe Dọa Hạt Nhân Từ Osirak
Israel tin rằng mục đích thực sự của Saddam Hussein khi xây dựng Osirak là để chiết xuất plutonium từ nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng, từ đó chế tạo bom nguyên tử. Nếu Israel quyết định hành động, họ phải ra tay nhanh chóng. Một khi lò phản ứng đi vào hoạt động và được nạp uranium, một cuộc tấn công sẽ gây ra thảm họa phóng xạ trên diện rộng, ảnh hưởng đến cả Baghdad.
Lịch sử của Osirak bắt đầu từ thương vụ giữa Iraq và Pháp. Pháp, quốc gia từng cung cấp công nghệ hạt nhân cho Israel vào những năm 1950, giờ đây đang tìm cách cải thiện quan hệ với thế giới Arab. Sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ 1973-1974, Pháp khao khát một nguồn cung dầu mỏ ổn định. Đề nghị mua lò phản ứng hạt nhân của Iraq đến đúng thời điểm, mở ra cơ hội cho Pháp tiếp cận nguồn dầu mỏ dồi dào với giá cả hấp dẫn. Bên cạnh đó, lợi nhuận từ việc bán vũ khí cũng là một yếu tố quan trọng.
Cơ sở hạt nhân Osirak.
Năm 1975, Pháp đồng ý bán cho Iraq lò phản ứng Osirak công suất 70 megawatt và lò phản ứng Isis nhỏ hơn dùng cho đào tạo. Italia, với động cơ tương tự, cũng tham gia cung cấp nhà máy tái chế nhiên liệu hạt nhân. Việc xây dựng cơ sở hạt nhân al Tuwaitha, gần sông Tigris, bắt đầu năm 1976. Mặc dù Saddam Hussein đổi tên hai lò phản ứng thành Tammuz I và II, thế giới vẫn gọi chúng là Osirak và Isis.
Năm 1978, Pháp đồng ý cung cấp uranium làm giàu cấp độ cao cho Iraq, bất chấp sự phản đối của Israel. Tuy nhiên, vào tháng 4/1979, hai lõi lò phản ứng bị phá hoại ngay trước khi vận chuyển, làm dự án bị trì hoãn. Nhiều người nghi ngờ Mossad, cơ quan tình báo Israel, đứng sau vụ việc này. Lò phản ứng Isis đi vào hoạt động từ tháng 2/1980, và uranium làm giàu đầu tiên được chuyển đến Iraq vào tháng 6/1980.
Quyết Định Tấn Công và Kế Hoạch Chiến Dịch
Lò phản ứng hạt nhân Osirak trước khi bị không kích.
Israel kêu gọi Pháp và Italia ngừng hỗ trợ Iraq, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế, nhưng không thành công. Ngay cả Mỹ, đồng minh thân cận nhất, lúc bấy giờ cũng có thiện cảm với Saddam Hussein do cuộc chiến tranh Iran-Iraq nổ ra tháng 9/1980. Mỹ coi Iran, quốc gia đang giữ 52 con tin Mỹ, là kẻ thù chính ở khu vực. Tuy nhiên, CIA đã cung cấp cho Israel ảnh chụp vệ tinh của cơ sở al Tuwaitha.
Mặc dù IAEA khẳng định Osirak không phục vụ mục đích quân sự sau các chuyến thanh sát, Israel vẫn không tin tưởng. Họ cho rằng các chuyến thanh sát không đáng tin cậy do sự can thiệp của Liên Xô và việc Iraq có thể kiểm soát quá trình thanh tra.
Thủ tướng Israel Menachem Begin quyết tâm phá hủy Osirak, nhưng vấp phải sự phản đối trong nội các. Bộ trưởng Quốc phòng Ezer Weizman và Shimon Peres lo ngại phản ứng của cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, Begin nhận được sự ủng hộ từ Ariel Sharon, Yitzhak Shamir, Rafael Eitan và David Ivry. Sau khi Weizman từ chức, Begin kiêm nhiệm Bộ trưởng Quốc phòng.
Bom Mk 84 được trang bị cho máy bay F-16 trong cuộc không kích Osirak.
Tháng 7/1980, Israel công khai cảnh báo về mối đe dọa từ Osirak và quyết định tấn công được thông qua bí mật vào tháng 10/1980. Kế hoạch không kích Osirak đã được vạch ra từ năm 1978. Israel loại bỏ phương án tấn công mặt đất do tính phức tạp và rủi ro cao. Họ chọn phương án không kích, mặc dù khoảng cách 1.080km và việc phải bay qua không phận Saudi Arabia và Jordan đặt ra thách thức lớn.
Chuẩn Bị và Thực Hiện Chiến Dịch
Việc Israel nhận được máy bay F-16 từ Mỹ sớm hơn dự kiến là một yếu tố quan trọng. Tốc độ, kích thước nhỏ và khả năng mang theo nhiều nhiên liệu của F-16 rất phù hợp cho chiến dịch. Israel quyết định sử dụng bom trọng trường thông thường thay vì bom thông minh do tính đơn giản và độ tin cậy. Tám máy bay F-16, mỗi chiếc mang hai quả bom Mk 84 nặng 908kg, sẽ thực hiện nhiệm vụ, dưới sự yểm trợ của các máy bay F-15.
Phi đội F-16 được huấn luyện bí mật tại căn cứ Ramat David dưới sự chỉ huy của Đại tá Iftach Spector. Mười hai phi công được huấn luyện lái F-16 tại Mỹ và luyện tập bay đường dài tầm thấp. Cuộc tấn công của Iran vào Osirak tháng 9/1980, tuy không gây thiệt hại đáng kể, nhưng đã khiến Saddam Hussein tuyên bố chương trình hạt nhân của Iraq nhằm đối phó với “kẻ thù Do Thái”.
Các phi công Israel tham gia chiến dịch Opera.
Tám phi công được lựa chọn cho chiến dịch, chia thành hai tốp do Zeev Raz và Amir Nachumi chỉ huy. Spector, mặc dù không được huấn luyện đầy đủ, cũng tham gia chiến dịch. Chiến dịch dự kiến diễn ra vào Chủ nhật với hy vọng các kỹ thuật viên nước ngoài sẽ nghỉ làm, nhưng điều này hóa ra là một tính toán sai lầm.
Ban đầu dự kiến diễn ra ngày 17/5, chiến dịch bị hoãn theo yêu cầu của Peres để chờ kết quả bầu cử Pháp. Tuy nhiên, sau khi Mitterrand đắc cử, ông lại tuyên bố sẽ tuân thủ thỏa thuận với Iraq. Tức giận, Begin lên kế hoạch tấn công vào ngày 7/6, trước cuộc bầu cử Israel.
Một máy bay F-16 đang tiếp nhiên liệu trước giờ xuất kích.
Chiến dịch được triển khai từ căn cứ Etzion ở Sinai. Các máy bay F-16 và F-15 cất cánh lúc 15h55 (giờ Israel). Vua Hussein của Jordan đã phát hiện các máy bay Israel và cảnh báo Iraq, nhưng thông điệp không đến được đích.
Các máy bay bay thấp, men theo biên giới Saudi Arabia để tránh radar. Khi đến gần mục tiêu, F-15 tách ra làm nhiệm vụ yểm trợ. Raz suýt lỡ điểm chuẩn do mưa lũ làm thay đổi địa hình. Khi còn cách mục tiêu 90km, các máy bay F-15 tách khỏi đội hình và bay lên độ cao 7.620m để yểm trợ. Các máy bay F-16 tiếp tục bay về phía đông bắc.
Cuộc Tấn Công và Hậu Quả
Các máy bay F-16 tăng độ cao lên 1.524m khi còn cách mục tiêu 7km và thực hiện động tác bổ nhào ném bom. Cuộc tấn công diễn ra lúc 18h35 (giờ Iraq). 14 trong số 16 quả bom trúng đích, phá hủy lò phản ứng. Cả hai quả bom không trúng đích đều do Spector ném. Lò phản ứng Isis và phòng thí nghiệm của Italia không bị ảnh hưởng.
Phòng không Iraq hoàn toàn bị động. Cuộc tấn công chỉ kéo dài 80 giây. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các máy bay F-16 quay trở lại căn cứ Etzion an toàn.
Lò phản ứng hạt nhân Osirak sau cuộc không kích.
Cuộc không kích khiến một kỹ thuật viên người Pháp và 10 người Iraq thiệt mạng. Iraq và Pháp lên án mạnh mẽ hành động của Israel. Mỹ tạm thời ngừng chuyển giao F-16 cho Israel, nhưng khẳng định quan hệ hai nước sẽ không thay đổi. Liên Hợp Quốc cũng lên án Israel vi phạm luật pháp quốc tế.
Mặc dù bị cộng đồng quốc tế chỉ trích, Begin lại giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sau đó. Việc chuyển giao F-16 của Mỹ cho Israel được nối lại. Iraq đề nghị Pháp xây dựng lò phản ứng mới, nhưng bị từ chối. Trong Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991, những gì còn sót lại của cơ sở hạt nhân al Tuwaitha bị phá hủy hoàn toàn.
Kết Luận
Chiến dịch Opera là một sự kiện lịch sử gây tranh cãi. Hành động của Israel, dù gây ra nhiều chỉ trích, đã ngăn chặn nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân ở Trung Đông. Sự kiện này cũng cho thấy tầm quan trọng của thông tin tình báo và khả năng hành động quyết đoán trong việc bảo vệ an ninh quốc gia. Cuộc không kích Osirak đặt ra câu hỏi về đạo đức và luật pháp quốc tế trong việc sử dụng vũ lực phòng ngừa. Bài học lịch sử từ Chiến dịch Opera vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Tài liệu tham khảo
- Không có tài liệu tham khảo được cung cấp trong bài viết gốc.