Bán đảo Malay trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX là một bức tranh lịch sử đầy biến động, với sự giao thoa của các thế lực bản địa và sự xâm nhập mạnh mẽ của phương Tây. Giữa vòng xoáy lịch sử ấy, Hồi quốc Johore nổi lên như một minh chứng cho chính sách ngoại giao linh hoạt và khôn ngoan, giúp vương quốc này duy trì sự tồn tại và độc lập trước những thách thức to lớn. Bài viết này sẽ phân tích chính sách ngoại giao của Johore trong giai đoạn này, tập trung vào mối quan hệ với Bồ Đào Nha, Hà Lan và Anh.
Nội dung
Sự hình thành Hồi quốc Johore và bối cảnh lịch sử
Năm 1511, Malacca, trung tâm thương mại sầm uất của khu vực, rơi vào tay Bồ Đào Nha. Sultan Mahmud Shah, vị vua cuối cùng của Malacca, buộc phải chạy trốn. Trong khi con trai ông là Muzaffar Shah thành lập vương quốc Perak, thì người con khác, Alauddin Riayat Shah II, đã đặt nền móng cho Hồi quốc Johore. Kế thừa di sản của Malacca, Alauddin Riayat Shah II hiểu rõ tầm quan trọng của thương mại, ông đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương nhân, biến Johore thành một trung tâm thương mại và Hồi giáo quan trọng. Thủ phủ Riau trở thành điểm đến của các học giả Hồi giáo từ khắp nơi trên thế giới.
Aceh_Sultanate_en.svg.pngPhạm vi ảnh hưởng của các vương quốc trong khu vực Đông Nam Á
Tuy nhiên, Johore phải đối mặt với nhiều thách thức, từ sự cạnh tranh của các vương quốc lân cận, đặc biệt là Hồi quốc Aceh hùng mạnh ở phía bắc Sumatra, cho đến tham vọng bành trướng của Bồ Đào Nha. Trong bối cảnh đó, Johore đã triển khai một chính sách ngoại giao hết sức linh hoạt.
Liên minh với Bồ Đào Nha chống lại Aceh
Ban đầu, Johore cũng nuôi tham vọng giành lại Malacca từ tay Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, trước sức mạnh của Bồ Đào Nha và sự trỗi dậy của Aceh, Johore nhận ra rằng cần phải tìm kiếm một đồng minh. Aceh, dưới sự lãnh đạo của Ali Mughayat Syah và sau đó là Alauddin al-Kahar, đã mở rộng lãnh thổ mạnh mẽ, trở thành một mối đe dọa trực tiếp đối với Johore. Các cuộc tấn công của Aceh vào Johore vào năm 1564 và 1568 đã gây thiệt hại nặng nề cho vương quốc này.
Trước tình hình đó, Johore đã lựa chọn liên minh với Bồ Đào Nha để chống lại Aceh. Đây là một quyết định mang tính chiến lược, đặt lợi ích quốc gia lên trên mối thù truyền kiếp. Bồ Đào Nha, cũng lo ngại trước sự lớn mạnh của Aceh, đã sẵn sàng hợp tác với Johore. Liên minh này không chỉ dựa trên lợi ích chiến lược mà còn được thúc đẩy bởi yếu tố tôn giáo. Bồ Đào Nha, với tư cách là một quốc gia Thiên chúa giáo, coi Aceh, trung tâm Hồi giáo đang lên, là một mối đe dọa.
Tuy nhiên, liên minh này không kéo dài. Những mâu thuẫn về thương mại, đặc biệt là việc độc quyền buôn bán ở eo biển Malacca, đã khiến Johore và Bồ Đào Nha trở mặt. Năm 1586 và 1587, Johore thậm chí còn bao vây Malacca. Sự kiện này đánh dấu sự đổ vỡ của liên minh và mở ra một chương mới trong chính sách ngoại giao của Johore.
Hợp tác với Hà Lan giành lại Malacca
Sự xuất hiện của Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) vào đầu thế kỷ XVII đã tạo ra cơ hội mới cho Johore. Nhận thấy sức mạnh ngày càng tăng của Hà Lan, Johore đã chủ động thiết lập quan hệ với VOC. Năm 1603, Johore cử một phái bộ ngoại giao đến Hà Lan, thể hiện mong muốn hợp tác.
Năm 1606, Johore và Hà Lan ký kết một hiệp ước, theo đó Hà Lan sẽ hỗ trợ Johore giành lại Malacca từ tay Bồ Đào Nha. Hiệp ước này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa hai bên. Khác với Bồ Đào Nha, Hà Lan tỏ ra tôn trọng hoạt động tôn giáo của Johore, tạo nền tảng cho một mối quan hệ bền vững hơn.
Sau nhiều nỗ lực, năm 1641, liên quân Johore-Hà Lan đã đánh bại Bồ Đào Nha, giành lại Malacca. Tuy nhiên, Malacca lại rơi vào tay Hà Lan. Mặc dù vậy, việc loại bỏ Bồ Đào Nha đã giúp Johore củng cố vị thế và tập trung phát triển kinh tế, tôn giáo dưới thời sultan Abdul Jalil Shah III.
Hiệp ước với Anh và sự suy yếu của Johore
Đến thế kỷ XVIII, Johore bắt đầu suy yếu do các cuộc chiến tranh liên miên và mâu thuẫn nội bộ. Sự xuất hiện của Anh, với Công ty Đông Ấn Anh (EIC), đã tạo ra một biến số mới. Anh, với tham vọng kiểm soát thương mại ở khu vực, đã nhắm đến Singapore, một hòn đảo thuộc Johore, như một cứ điểm chiến lược.
Năm 1819, Anh và Johore ký kết hiệp ước cho phép Anh thiết lập thương cảng ở Singapore. Đến năm 1824, Anh ký Hiệp ước Thân hữu và Đồng minh với Johore, chính thức nắm quyền kiểm soát Singapore. Hiệp ước này đánh dấu sự suy yếu hoàn toàn của Johore, vương quốc này dần trở thành lệ thuộc vào Anh.
Kết luận
Chính sách ngoại giao của Johore trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX là một minh chứng cho sự linh hoạt và khôn khéo. Từ việc liên minh với Bồ Đào Nha chống lại Aceh, hợp tác với Hà Lan giành lại Malacca, cho đến những nỗ lực cuối cùng với Anh, Johore luôn tìm cách thích nghi với bối cảnh lịch sử đầy biến động. Tuy nhiên, những mâu thuẫn nội bộ và sự trỗi dậy của các cường quốc phương Tây cuối cùng đã dẫn đến sự suy yếu và mất dần độc lập của vương quốc này. Bài học lịch sử về Johore cho thấy tầm quan trọng của sự đoàn kết nội bộ và khả năng ứng phó linh hoạt trước những biến động của tình hình quốc tế.
Tài liệu tham khảo:
-
Sách/Tài liệu gốc:
- D.G.E. Hall (1997), Lịch sử Đông Nam Á, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội.
- Viện Nghiên cứu Đông Nam Á (1999), Lịch sử Đông Nam Á, Tập 2 – Từ 1500 đến 1800 (Tài liệu dịch).
-
Nghiên cứu:
- Lê Thị Quí Đức (2016), Chính sách mở cửa của Anh ở các tiểu quốc Malay từ nửa sau thế kỉ XVIII đến cuối thế kỷ XIX, ĐHSP Huế.
- Peter Borschberg, Letter from King of Johor, Abdul Jalil Shah IV (1699-1720), to Governor-General Abraham van Riebeeck, 26 April 1713, https://sejarah-nusantara.anri.go.id
-
Hình ảnh:
-
Website:
- Marco Ramerini, Portuguese Malacca 1511-1641, http://www.colonialvoyage.com/
- Marco Ramerini, Dutch Malacca 1641-1795, 1818-1825, http://www.colonialvoyage.com/dutch-malacca-1641-1795-1818-1825/
- http://www.oocities.org/heartland/forest/1891/DutchSeaBattle.htm
- http://en.wikipedia.org, “History of Malaysia” (truy cập ngày 21/4/2014).