Năm 1949, trong bối cảnh cuộc nội chiến Trung Quốc kết thúc, chính phủ Trung Hoa Dân Quốc (ROC), hay còn gọi là Đài Loan, đã rút lui về Đài Bắc, trong khi Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập chính quyền mới tại Bắc Kinh. Giai đoạn 1949-1970 đánh dấu một chương đầy biến động trong lịch sử Đài Loan, khi hòn đảo này phải vật lộn để tồn tại giữa những áp lực chính trị và quân sự, đồng thời nỗ lực xây dựng vị thế quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích chính sách đối ngoại của Đài Loan trong giai đoạn này, từ những khó khăn ban đầu đến thời kỳ “thăng hoa” ngắn ngủi, và cuối cùng là những thách thức đặt nền móng cho những biến động sau này.
Nội dung
Tồn tại giữa muôn trùng khó khăn
Những ngày cuối năm 1949, quân đội Cộng sản Trung Quốc chuẩn bị tấn công Đài Loan, căn cứ địa cuối cùng của ROC. Trong bối cảnh đó, Mỹ, vốn là đồng minh của ROC, đã có dấu hiệu rút lui sự ủng hộ, khiến tình hình Đài Loan càng thêm precarious. Tuy nhiên, Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ năm 1950 đã thay đổi cục diện. Sự can thiệp của Mỹ vào bán đảo Triều Tiên đã gián tiếp bảo vệ Đài Loan khỏi nguy cơ bị tấn công, đồng thời mở ra cơ hội cho hòn đảo này nhận được viện trợ kinh tế và quân sự đáng kể từ Washington. Hiệp ước phòng thủ chung Mỹ-Đài Loan năm 1954 càng củng cố thêm sự đảm bảo này.
Tổng thống Chiang Kai-shek duyệt binh tại Đài Loan.
Bên cạnh viện trợ quân sự, Đài Loan cũng phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Chính phủ ROC đã thực hiện chương trình cải cách ruộng đất “đất cho người canh tác” chia làm ba giai đoạn từ 1950 đến 1953. Chính sách này, bao gồm việc giảm tiền thuê đất, bán đất công cho nông dân và giao đất cho người canh tác, được đánh giá là một trong những chương trình cải cách ruộng đất thành công nhất trong lịch sử, đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế thần kỳ của Đài Loan trong những thập kỷ tiếp theo.
Mục tiêu chính sách đối ngoại của Đài Loan giai đoạn này là xây dựng liên minh chống cộng, củng cố quan hệ với Mỹ, ngăn chặn Trung Quốc gia nhập Liên Hợp Quốc và duy trì sự công nhận quốc tế. Tuy nhiên, nỗ lực thành lập liên minh chống cộng ở Đông Á của Tưởng Giới Thạch đã không thành công do thiếu sự ủng hộ tích cực từ Mỹ.
Mặc dù vậy, Đài Loan đã thành công trong việc vận động các nước không cộng sản ngừng viện trợ cho Bắc Kinh và duy trì quan hệ ngoại giao với Đài Bắc. Chiến tranh Triều Tiên, cuộc Chiến tranh Lạnh đang ở đỉnh điểm và chính sách ngoại giao cứng rắn của Trung Quốc đã góp phần vào sự thiếu thừa nhận Bắc Kinh từ cộng đồng quốc tế.
Thời kỳ “thăng hoa”
Giai đoạn 1960-1970 được coi là thời kỳ “thăng hoa” của ngoại giao Đài Loan. Nhờ viện trợ từ Mỹ và chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả, Đài Loan đạt được mức tăng trưởng ấn tượng, trở thành hình mẫu phát triển cho nhiều nước đang phát triển. Đài Loan cũng tích cực tham gia vào các hoạt động quốc tế, đặc biệt là thông qua Chương trình Hợp tác Kỹ thuật Quốc tế, tập trung vào hỗ trợ phát triển nông nghiệp cho các nước thế giới thứ ba.
Nhật Bản trở thành đối tác kinh tế và chính trị quan trọng của Đài Loan trong giai đoạn này. Tokyo ủng hộ Đài Bắc tại Liên Hợp Quốc và là đối tác hàng đầu về thương mại, đầu tư và hợp tác kỹ thuật. Đài Loan cũng duy trì quan hệ tốt với các nước Đông Á khác như Hàn Quốc, Philippines và Thái Lan, đồng thời tích cực tham gia Hội đồng Châu Á và Thái Bình Dương.
Ở các khu vực khác, Đài Loan vẫn duy trì quan hệ với nhiều nước Trung Đông và Tây Âu, mặc dù một số nước đã chuyển sang công nhận Bắc Kinh. Đặc biệt, sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước Mỹ Latinh, phần lớn do các chính quyền quân sự bảo thủ lãnh đạo, đã đóng vai trò quan trọng giúp Đài Loan duy trì vị trí tại Liên Hợp Quốc.
Kết quả là đến cuối năm 1970, 71 quốc gia công nhận ROC, so với 48 quốc gia công nhận Trung Quốc. Đài Loan đã thành công trong việc tập hợp đa số phiếu ủng hộ tại Liên Hợp Quốc trong suốt giai đoạn 1960-1970.
Những bước thụt lùi và bài học lịch sử
Mặc dù đạt được những thành công đáng kể, Đài Loan cũng phải đối mặt với những bước thụt lùi, đặt nền móng cho thất bại ngoại giao trong thập kỷ tiếp theo. Đài Loan không thể ngăn cản Mỹ tiến hành đối thoại trực tiếp với Bắc Kinh, dẫn đến chuyến thăm Trung Quốc của Tổng thống Nixon năm 1972. Nỗ lực thành lập liên minh quân sự ở Đông Á của Đài Loan cũng không thành công do thiếu sự ủng hộ nhiệt tình từ các nước láng giềng và Mỹ.
Sự tồn tại và thành công tương đối của Đài Loan trong giai đoạn 1949-1970 phần lớn là nhờ vào bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, sự thay đổi chính sách của Mỹ và các nước phương Tây đối với Trung Quốc sau đó đã đặt Đài Loan vào tình thế khó khăn. Bài học lịch sử cho thấy sự phụ thuộc vào một đồng minh duy nhất và bối cảnh địa chính trị biến động có thể ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh của một quốc gia.
Tài liệu tham khảo
- Council for Economic Planning and Development, Republic of China, Taiwan Statistical Data Book, Taipei, Taiwan, 2004.
- Mainland Affairs Council, Executive Yuan, Republic of China, “Unification or Independence?” statistical chart from poll on Public Opinion on Cross-Strait Relations in the Republic of China, Taipei, Taiwan, 2006.
- U.S. Census Bureau, “Income, Expenditures, & Wealth: Gross Domestic Product and Gross State Product,” Statistical Abstract of the United States, 2006.