Tháng 6 năm 1945, trong bối cảnh Thế chiến II đang đi đến hồi kết, một phái đoàn Trung Hoa Dân quốc do Tống Tử Văn dẫn đầu đã đáp chuyến bay đến Moskva. Trong đoàn có một nhân vật đặc biệt, Tưởng Kinh Quốc, con trai của Tưởng Giới Thạch, người từng có 12 năm học tập tại Liên Xô và kết hôn với một phụ nữ Nga. Chuyến đi này mang theo hy vọng về một liên minh vững chắc giữa Trung Quốc và Liên Xô, nhưng thực tế lại dẫn đến một cuộc đàm phán đầy sóng gió, xoay quanh số phận của Ngoại Mông Cổ.
Tưởng Giới Thạch và Stalin
Bàn Đàm Phán Căng Thẳng tại Moskva
Stalin, với phong cách làm việc đặc trưng, thường tổ chức các cuộc họp vào buổi tối. Cuộc gặp gỡ đầu tiên diễn ra trong không khí khá hòa nhã. Tống Tử Văn, với tư cách Bộ trưởng Ngoại giao, truyền đạt mong muốn hợp tác của Tưởng Giới Thạch, nhắc lại di huấn của Tôn Trung Sơn về việc liên minh với Liên Xô để đạt được thành công trong cách mạng Trung Quốc. Stalin ban đầu cũng đáp lại bằng những lời lẽ lịch thiệp, khẳng định sự tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Trung Quốc.
Tuy nhiên, bầu không khí thân thiện nhanh chóng tan biến khi cuộc đàm phán chính thức bắt đầu. Stalin đặt bản Hiệp định Yalta lên bàn, một văn kiện được ký kết giữa Roosevelt, Churchill và Stalin, trong đó có đề cập đến vấn đề Ngoại Mông Cổ. Stalin thẳng thừng yêu cầu Trung Quốc công nhận nền độc lập của Ngoại Mông Cổ, dựa trên những thỏa thuận đã đạt được tại Yalta.
Tống Tử Văn, đối mặt với áp lực từ Stalin, cố gắng trì hoãn việc thảo luận về vấn đề Ngoại Mông Cổ. Ông lập luận rằng bất kỳ chính phủ Trung Quốc nào chấp nhận để mất lãnh thổ đều sẽ sụp đổ. Stalin phản bác bằng lý do an ninh, cho rằng Ngoại Mông Cổ độc lập là cần thiết để ngăn chặn các cuộc tấn công tiềm tàng vào Liên Xô. Ông còn ngầm ám chỉ rằng lập trường của Liên Xô đối với Đảng Cộng sản Trung Quốc phụ thuộc vào việc Trung Quốc có chấp nhận yêu cầu này hay không.
Trước tình thế bế tắc, Tống Tử Văn buộc phải xin ý kiến từ Tưởng Giới Thạch.
Nỗ Lực Đấu Lý của Tưởng Kinh Quốc
Tưởng Giới Thạch, sau khi nhận được báo cáo từ Tống Tử Văn, đã chỉ thị cho Tưởng Kinh Quốc bí mật gặp riêng Stalin. Trong cuộc gặp này, Tưởng Kinh Quốc đã cố gắng thuyết phục Stalin từ bỏ yêu cầu về Ngoại Mông Cổ. Ông lập luận rằng việc nhượng bộ lãnh thổ trước khi chiến thắng Nhật Bản sẽ làm suy yếu tinh thần kháng chiến của người dân Trung Quốc.
Stalin, không còn giữ vẻ ngoại giao như trước, thẳng thắn nói rằng ông không cầu xin Trung Quốc mà ngược lại, Trung Quốc đang cần sự giúp đỡ của Liên Xô. Ông cũng bác bỏ lập luận của Tưởng Kinh Quốc về mối đe dọa từ Nhật Bản, cho rằng ngay cả khi Nhật Bản bại trận, họ vẫn có thể trỗi dậy nhanh chóng, đặc biệt là nếu được Mỹ hỗ trợ. Đáng chú ý, Stalin còn tiết lộ mối lo ngại của mình về Mỹ, coi Mỹ là một đối thủ tiềm tàng, mặc dù vừa ký kết Hiệp định Yalta.
Cuộc gặp riêng với Stalin không mang lại kết quả như mong đợi. Tưởng Kinh Quốc nhận ra rằng Stalin đã quyết tâm giành được Ngoại Mông Cổ, và bất kỳ nỗ lực thuyết phục nào cũng đều vô ích.
Hiệp Ước Trung-Xô và Số Phận Ngoại Mông Cổ
Trước tình thế tiến thoái lưỡng nan, Tưởng Giới Thạch cuối cùng đã quyết định thỏa hiệp. Ông đồng ý công nhận nền độc lập của Ngoại Mông Cổ sau khi Nhật Bản bại trận, với điều kiện Liên Xô phải đáp ứng ba yêu cầu: bảo đảm toàn vẹn lãnh thổ của Trung Quốc ở vùng Đông Bắc, cho phép Trung Quốc và Liên Xô cùng sử dụng cảng Lữ Thuận và Đại Liên, và chỉ viện trợ cho Quốc Dân Đảng.
Ngày 14/8/1945, Hiệp ước Đồng minh Hữu hảo Trung-Xô được ký kết tại Moskva. Tống Tử Văn từ chối ký kết hiệp ước này và từ chức Bộ trưởng Ngoại giao. Vương Thế Kiệt thay thế ông ký kết văn kiện lịch sử này. Chỉ một ngày sau đó, Nhật Bản tuyên bố đầu hàng vô điều kiện.
Cuộc trưng cầu dân ý tại Ngoại Mông Cổ vào tháng 10/1945, dưới sự giám sát của Liên Xô, đã dẫn đến kết quả gần như tuyệt đối ủng hộ độc lập. Chính phủ Trung Hoa Dân quốc chính thức công nhận nền độc lập của Ngoại Mông Cổ vào tháng 1/1946.
Bài Học Lịch Sử
Cuộc đàm phán giữa Trung Quốc và Liên Xô năm 1945 cho thấy sự phức tạp của quan hệ quốc tế trong bối cảnh chiến tranh và hậu chiến. Quyết định của Tưởng Giới Thạch, dù đầy khó khăn và gây tranh cãi, phản ánh sự cân nhắc giữa lợi ích quốc gia và bối cảnh địa chính trị đầy biến động. Sự kiện này cũng đặt ra câu hỏi về vai trò của các cường quốc trong việc định hình vận mệnh của các quốc gia nhỏ hơn. Việc Ngoại Mông Cổ trở thành quốc gia độc lập đã thay đổi bản đồ chính trị khu vực và để lại những bài học quý giá về tầm quan trọng của sức mạnh quốc gia, ngoại giao và sự nhạy bén chính trị.