Cuối thập niên 1950, đầu 1960, khi làn sóng giải phóng dân tộc càn quét lục địa đen, mang lại độc lập cho hàng loạt quốc gia châu Phi, thì Congo, quốc gia nằm ở trung tâm châu Phi với nguồn tài nguyên phong phú, cũng chính thức bước vào trang sử mới. Tuy nhiên, nền độc lập non trẻ ấy nhanh chóng bị nhấn chìm trong vòng xoáy khủng hoảng chính trị, xung đột sắc tộc và sự can thiệp của các cường quốc trong Chiến tranh Lạnh. Cuộc khủng hoảng Congo, kéo dài từ năm 1960 đến 1965, là một minh chứng bi thương cho những thách thức mà các quốc gia mới độc lập phải đối mặt, khi giấc mơ tự do bị vùi dập bởi tham vọng địa chính trị và những toan tính quyền lực.
Nội dung
Từ Thuộc Địa Bỉ Đến Nền Độc Lập Mong Manh
Lịch sử Congo trước thời thuộc địa là câu chuyện về những vương quốc hùng mạnh như Kongo và Luba, với nền văn hóa rực rỡ và bản sắc riêng biệt. Thế nhưng, cũng như phần lớn châu Phi, Congo không thể cưỡng lại tham vọng của các đế quốc phương Tây. Cuối thế kỷ 19, vùng đất này trở thành tài sản riêng của Vua Leopold II của Bỉ, dưới cái tên “Nhà nước Congo tự do”.
Giai đoạn 1885-1908 chứng kiến một trong những chương đen tối nhất trong lịch sử nhân loại: Cuộc diệt chủng tàn bạo cướp đi sinh mạng của 10 triệu người Congo. Vua Leopold II biến Congo thành đồn điền cao su khổng lồ, bóc lột sức lao động và tài nguyên một cách dã man. Hình ảnh những bàn tay bị chặt đứt – hình phạt tàn bạo dành cho những người không đạt định mức thu hoạch cao su – trở thành biểu tượng ám ảnh về sự tàn ác của chế độ thuộc địa.
Hình ảnh người đàn ông Congo với bàn tay bị chặt đứt bởi chế độ thực dân Bỉ.
Năm 1908, dưới sức ép của cộng đồng quốc tế, Congo chính thức trở thành thuộc địa của Bỉ, chấm dứt chế độ cai trị tàn bạo của Vua Leopold II. Tuy nhiên, sự bóc lột vẫn tiếp diễn dưới hình thức tinh vi hơn. Đến những năm 1950, Congo vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với cơ sở hạ tầng yếu kém và trình độ phát triển kinh tế xã hội thấp.
Trong bối cảnh đó, phong trào đấu tranh giành độc lập của Congo bùng lên mạnh mẽ, với sự xuất hiện của những nhà lãnh đạo kiệt xuất như Patrice Lumumba. Sinh ra trong một gia đình Công giáo, được giáo dục trong hệ thống trường học của Bỉ, Lumumba sớm nhận thức được ách thống trị bất công của chế độ thực dân. Ông tham gia Phong trào Dân tộc Congo (MNC), vận động đòi quyền tự quyết cho người dân Congo.
Thủ tướng Patrice Lumumba, nhà lãnh đạo phong trào độc lập Congo.
Năm 1960, sau nhiều nỗ lực đàm phán, Bỉ buộc phải trao trả độc lập cho Congo. Patrice Lumumba trở thành Thủ tướng đầu tiên của Congo, mang theo hy vọng về một tương lai tươi sáng cho đất nước. Thế nhưng, ít ai ngờ rằng, nền độc lập ấy lại mong manh như làn khói, nhanh chóng bị cuốn phăng bởi những cơn gió loạn lạc.
Vòng Xoáy Khủng Hoảng và Sự Can Thiệp Của Các Cường Quốc
Ngay khi mực trên bản hiệp ước độc lập còn chưa ráo, Congo đã phải đối mặt với vô số thách thức. Vấn đề sắc tộc bùng nổ với cuộc ly khai của tỉnh Katanga, khu vực giàu tài nguyên kim loại, do Moïse Tshombe lãnh đạo. Tshombe nhận được sự ủng hộ từ Bỉ và các công ty khai thác mỏ phương Tây, lo sợ mất quyền lợi sau khi Congo độc lập.
Lãnh đạo ly khai Moïse Tshombe (trái) và lá cờ của tỉnh Katanga ly khai.
Chính phủ non trẻ của Lumumba phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nghiêm trọng đầu tiên. Quân đội Bỉ lấy cớ bảo vệ người da trắng, tiếp tục hiện diện ở Katanga, vi phạm thỏa thuận độc lập. Lumumba kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp, nhưng phản ứng của cộng đồng quốc tế lại như “gió thoảng mây bay”.
Giữa vòng xoáy khủng hoảng, mâu thuẫn nội bộ trong chính phủ Congo b вспыхнул. Tổng thống Joseph Kasa-Vubu ủng hộ chủ nghĩa liên bang, trong khi Thủ tướng Lumumba muốn duy trì một Congo thống nhất. Sự chia rẽ này tạo kẽ hở cho Đại tá Mobutu Sese Seko, Tổng chỉ huy quân đội, từng bước th âu tóm quyền lực.
Trong bối cảnh đó, Lumumba hướng về Liên Xô như một lựa chọn cuối cùng. Việc Lumumba “ngả về phía Đông” đã khiến phương Tây lo ngại, họ e ng ại Congo sẽ trở thành “lá cờ đầu tiên của chủ nghĩa cộng sản ở châu Phi”. Hoa Kỳ và Bỉ bắt đầu hỗ trợ Mobutu, dọn đường cho cuộc đảo chính quân sự lật đổ Lumumba.
Ngày 14/9/1960, Mobutu phát động đảo chính, bắt giam cả Tổng thống Kasa-Vubu và Thủ tướng Lumumba. Tuy nhiên, chính quyền Mobutu không thể công khai xử tử Lumumba vì lo ngại phản ứng mạnh mẽ từ quốc tế. Lumumba bị đưa về Katanga, nơi ông bị tra tấn dã man và bị ám sát vào ngày 17/1/1961. Cái chết bi thương của Lumumba đánh dấu sự sụp đổ của chính quyền hợp pháp đầu tiên của Congo, đồng thời mở ra giai đoạn loạn lạc và bất ổn kéo dài suốt nhiều thập kỷ.
Hình ảnh hiếm hoi về Patrice Lumumba bị bắt giữ bởi quân đội ly khai Katanga.
Cuộc Nổi Dậy Simba: Ngọn Lửa Của Niềm Hy Vọng
Cái chết của Lumumba đã khơi dậy làn sóng phẫn nộ khắp Congo và trên toàn thế giới. Những người ủng hộ Lumumba, lấy cảm hứng từ lý tưởng của chủ nghĩa cộng sản, tập hợp lại, tiếp tục cuộc chiến giành độc lập và chống lại chế độ Mobutu.
Cuộc nổi dậy Simba, bắt đầu từ cuối năm 1963, là di sản của niềm hy vọng bị dập tắt và khao khát công lý cho Lumumba. “Simba” trong tiếng Swahili nghĩa là “sư tử”, thể hiện ý chí kiên cường và sức mạnh của quân nổi dậy. Họ kiểm soát phần lớn lãnh thổ phía Đông Congo, thiết lập căn cứ tại thành phố Stanleyville (nay là Kisangani), và nhận được sự ủng hộ quý báu từ các nước XHCN như Liên Xô, Trung Quốc và Cuba.
Bản đồ cho thấy sự lan rộng của lực lượng nổi dậy Simba vào năm 1964
Sự tham gia của Che Guevara, nhà cách mạng lừng danh của Cuba, đã thêm phần hào hùng cho cuộc nổi dậy Simba. Sau thành công của Cách mạng Cuba, Che ấp ủ giấc mơ về một cuộc cách mạng XHCN trên toàn lục địa đen. Năm 1965, ông bí mật đến Congo, cùng các cố vấn quân sự Cuba hỗ trợ quân Simba. Tuy nhiên, trái với sự kỳ vọng, Che nhanh chóng nhận ra những hạn chế của quân Simba, thiếu tổ chức, kỷ luật kém và phụ thuộc quá nhiều vào các thế lực bên ngoài.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, quân Simba vẫn kiên cường chiến đấu. Họ tấn công và chiếm được nhiều thị trấn, thành phố ở miền Đông Congo, đe dọa lật đổ chế độ Mobutu. Tuy nhiên, trước sự can thiệp tr Escalada bậc của phương Tây, cuộc nổi dậy Simba dần dần bị dập tắt.
Tháng 11/1964, trong chiến dịch giải cứu con tin tại Stanleyville, lính dù Bỉ và Mỹ đã tấn công và chiếm lại thành phố này từ tay quân Simba. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt của cuộc chiến, khiến thế và lực của quân nổi dậy bị suy giảm nghiêm trọng. Đến cuối năm 1965, cuộc nổi dậy Simba chính thức thất bại.
Hậu Cuộc Khủng Hoảng: Những Di Sản Đau Lòng
Cuộc khủng hoảng Congo kết thúc với chiến thắng thuộc về Mobutu và các thế lực phương Tây. Tuy nhiên, đó là chiến thắng của súng đạn, chứ không phải chiến thắng của hòa bình và phát triển. Congo rơi vào vũng lầy độc tài dưới chế độ Mobutu, kéo dài suốt hơn ba thập kỷ.
Mobutu cai trị bằng nắm đấm sắt, dùng bạo lực để dập tắt mọi hình thức phản đối. Ông tự phong cho mình những danh hiệu tâng b ốc, vơ vét tài sản quốc gia, biến Congo thành “vườn riêng” của mình.
Di sản của cuộc khủng hoảng Congo là những vết thương chưa lành trên cơ thể đất nước và trong lòng người dân. Nền kinh tế kiệt quệ, xã hội phân hóa, bạo lực và bất ổn trở thành nỗi ám ảnh dai dẳng.
Cuộc khủng hoảng Congo cũng đặt ra những câu hỏi nhức nhối về vai trò của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc. Sự can thiệp thiên vị, thiếu quyết liệt và thậm chí là bất lực của LHQ đã góp phần làm cho tình hình Congo trở nên tồi tệ hơn.
Dù đã hơn nửa thế kỷ trôi qua, cuộc khủng hoảng Congo vẫn là bài học đắt giá cho các quốc gia trên thế giới, về những th ức thử gian nan trong việc xây dựng và bảo vệ nền độc lập dân tộc, về những toan tính ích kỷ và cuộc chơi nguy hiểm trên bàn cờ địa chính trị quốc tế.
Tài Liệu Tham Khảo
- Georges Nzongola-Ntalaja, The Congo: From Leopold to Kabila: A People’s History, 2002.
- Edmund Dene Morel, Red Rubber, 1906.
- Phim tài liệu: Africa Addio, 1966.