Cuối thập niên 1950, Trung Quốc đứng trước ngã rẽ lịch sử. Sau kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1953-1957) dựa trên mô hình Liên Xô, nền kinh tế tuy có những bước tiến nhất định nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp. Sản lượng lương thực không đáp ứng được nhu cầu xuất khẩu và nuôi sống lực lượng lao động thành thị đang ngày càng tăng. Trong bối cảnh đó, Mao Trạch Đông, nhà lãnh đạo tối cao của Trung Quốc, đã nung nấu một tham vọng lớn lao: đưa đất nước vượt lên trên con đường phát triển riêng, khác biệt với mô hình của Liên Xô. Từ đó, chiến dịch Đại Nhảy Vọt ra đời, đánh dấu một chương đen tối trong lịch sử Trung Quốc.
Khát Vọng Vượt Qua Liên Xô
Mao Trạch Đông không hài lòng với mô hình phát triển của Liên Xô, vốn ưu tiên công nghiệp nặng. Ông tin rằng bằng sức mạnh của quần chúng, Trung Quốc có thể phát triển song song cả nông nghiệp và công nghiệp. Ý tưởng này được cụ thể hóa thành chính sách quốc gia vào tháng 10/1957, khởi đầu bằng việc huy động hàng triệu nông dân tham gia các dự án thủy lợi trong suốt mùa đông 1957-1958. Tiếp đó, các tổ chức tập thể được chuyển đổi thành công xã nhân dân, đánh dấu bước ngoặt quan trọng của Đại Nhảy Vọt.
Đến tháng 8/1958, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc chính thức tuyên bố thành lập “công xã nhân dân” trên toàn quốc. Mao xem đây là bước tiến vượt bậc so với Liên Xô trong việc “cải tạo xã hội”, tin rằng Trung Quốc sẽ trở thành hình mẫu tiên tiến nhất cho chủ nghĩa cộng sản trên thế giới. Đến tháng 11/1958, gần như toàn bộ dân số nông thôn được tổ chức thành khoảng 26.000 công xã, mỗi công xã quản lý hàng ngàn hộ gia đình và tập thể hóa toàn bộ tài sản.
Lò Luyện Thép Sân Vườn và Nạn Đói Kinh Hoàng
Không chỉ tập trung vào nông nghiệp, Đại Nhảy Vọt còn đặt mục tiêu tăng nhanh sản lượng thép. Mao Trạch Đông mong muốn sản lượng thép của Trung Quốc sẽ vượt Anh trong vòng 15 năm. Để đạt được mục tiêu này, toàn bộ nguồn lực quốc gia, từ cán bộ, trí thức đến nông dân, đều được huy động tham gia vào các dự án “lò luyện thép sân vườn”. Hàng trăm ngàn lò luyện thép mọc lên khắp nơi, tiêu tốn lượng lớn kim loại và gỗ, nhưng sản phẩm cuối cùng chỉ là thép chất lượng thấp.
Việc tập trung vào sản xuất thép khiến nông nghiệp bị bỏ bê. Nông dân rời bỏ ruộng đồng, hệ thống quản lý sản xuất nông nghiệp bị rối loạn, cùng với thiên tai và dịch bệnh, dẫn đến mùa màng thất bát. Tuy nhiên, các địa phương vẫn báo cáo sản lượng vượt kế hoạch, che giấu thực trạng sản xuất.
Nút in ấn và chia sẻ bài viết
Hậu quả của Đại Nhảy Vọt là một nạn đói kinh hoàng diễn ra từ năm 1959 đến 1961. Hàng chục triệu người dân Trung Quốc đã chết đói trong khi chính phủ vẫn tiếp tục xuất khẩu gạo. Sự thật về nạn đói bị che giấu, viện trợ quốc tế bị từ chối vì Mao Trạch Đông muốn bảo vệ danh dự và chứng minh thành công của Đại Nhảy Vọt.
Hội Nghị Lư Sơn và Hậu Quả
Tháng 8/1959, Hội nghị Lư Sơn diễn ra, đánh dấu sự phản đối Đại Nhảy Vọt từ một số lãnh đạo trong Đảng. Bành Đức Hoài, Bộ trưởng Quốc phòng, đã thẳng thắn chỉ trích chiến dịch này là “chủ nghĩa điên rồ”. Tuy nhiên, Mao Trạch Đông đã củng cố quyền lực và thanh trừng những người phản đối, trong đó có Bành Đức Hoài.
Mặc dù Đại Nhảy Vọt là một thất bại thảm hại, nhưng bài học kinh nghiệm không được rút ra triệt để. Mao Trạch Đông vẫn cho rằng thất bại là do việc thực hiện chưa quyết liệt. Những chỉ trích nhắm vào Đại Nhảy Vọt sau này đã trở thành một trong những nguyên nhân dẫn đến Cách mạng Văn hóa, một giai đoạn hỗn loạn khác trong lịch sử Trung Quốc.
Kết Luận
Đại Nhảy Vọt là một minh chứng cho sự nguy hiểm của tham vọng chính trị thiếu thực tế và sự tập trung quyền lực tuyệt đối. Chiến dịch này đã gây ra một trong những thảm họa nhân đạo tồi tệ nhất trong lịch sử nhân loại, để lại những bài học sâu sắc về tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến phản biện, tôn trọng thực tiễn và đặt lợi ích của người dân lên hàng đầu. Đại Nhảy Vọt cũng là lời nhắc nhở về hậu quả của việc bóp méo thông tin và che giấu sự thật.
Nguồn: Đào Minh Hồng – Lê Hồng Hiệp (chủ biên), Sổ tay Thuật ngữ Quan hệ Quốc tế, (TPHCM: Khoa QHQT – Đại học KHXH&NV TPHCM, 2013).