Bài viết này sẽ đưa bạn đọc trở lại thế kỷ 13, giai đoạn chứng kiến sự trỗi dậy của đế chế Mông Cổ hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn. Bên cạnh những chiến công lừng lẫy, cuộc tây chinh của Thành Cát Tư Hãn còn ghi dấu ấn bởi cuộc đụng độ và hủy diệt vương triều Hồi giáo Tây Vực (Khwarezm), một đế chế hùng mạnh kiểm soát vùng đất rộng lớn từ Iran ngày nay đến vùng Trung Á.
Sự Trỗi Dậy Của Hai Thế Lực
Vào đầu thế kỷ 13, hai thế lực lớn nổi lên ở phía đông và phía tây dãy núi Thiên Sơn hùng vĩ, nay là dãy Thiên Sơn. Phía đông là đế chế Mông Cổ non trẻ, được thống nhất và lãnh đạo bởi Thành Cát Tư Hãn, một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị tài ba. Phía tây là vương quốc Hồi giáo Tây Vực, với trung tâm là thành Samarkand, nằm ở Uzbekistan ngày nay. Vương quốc này được cai trị bởi Sultan Ala ad-Din Muhammad II, vị vua cuối cùng của nhà Khwarezm.
Bản đồ Tây Vực vào thế kỷ 13
Hai thế lực này ban đầu có mối quan hệ tương đối hòa bình. Thành Cát Tư Hãn, sau khi thống nhất các bộ lạc Mông Cổ, hướng tầm nhìn của mình về phía tây, nơi con đường tơ lụa huyền thoại đi qua. Ông nhận ra tiềm năng thương mại to lớn và mong muốn thiết lập mối quan hệ thương mại với vương quốc Hồi giáo Tây Vực.
Mâu Thuẫn Nổ Ra
Tuy nhiên, mối quan hệ mong manh giữa hai cường quốc này nhanh chóng tan vỡ sau một loạt các sự kiện đáng tiếc. Năm 1218, một đoàn thương nhân Mông Cổ lớn, được cho là do chính Thành Cát Tư Hãn cử đến, đã bị thảm sát tại thành Otrar, một thành phố biên giới của Tây Vực. Người ta cho rằng vụ thảm sát này được thực hiện theo lệnh của thống đốc thành Otrar, người nghi ngờ đoàn thương nhân là gián điệp.
Thành Cát Tư Hãn vô cùng tức giận khi nghe tin về vụ thảm sát. Ông cử một phái đoàn đến Samarkand để yêu cầu Sultan Muhammad II trừng phạt kẻ chịu trách nhiệm và bồi thường cho những tổn thất của Mông Cổ. Tuy nhiên, Sultan đã từ chối yêu cầu của Thành Cát Tư Hãn và xử tử sứ giả Mông Cổ. Hành động này đã châm ngòi cho một trong những cuộc chiến tàn khốc nhất trong lịch sử.
Cuộc Tây Chinh Của Thành Cát Tư Hãn
Năm 1219, Thành Cát Tư Hãn, với cơn thịnh nộ tột cùng, đã phát động một cuộc tấn công toàn diện vào vương quốc Hồi giáo Tây Vực. Quân Mông Cổ, với kỷ luật thép, chiến thuật linh hoạt và khả năng cưỡi ngựa thiện chiến, đã nhanh chóng tràn qua các tuyến phòng thủ của Tây Vực. Họ sử dụng các chiến thuật bao vây, tấn công chớp nhoáng và tàn sát hàng loạt để gieo rắc nỗi kinh hoàng cho kẻ thù.
Thành Otrar, nơi châm ngòi cho cuộc chiến, là mục tiêu đầu tiên пасть. Sau 5 tháng bao vây, thành bị thất thủ. Thống đốc thành bị hành quyết dã man, người dân bị tàn sát hoặc bắt làm nô lệ.
Quân Mông Cổ tiếp tục tiến về phía tây, chinh phục Bukhara, Samarkand và các thành phố lớn khác của Tây Vực. Sultan Muhammad II, trước sức mạnh khủng khiếp của quân Mông Cổ, đã phải bỏ chạy về phía tây và chết trong cảnh tuyệt vọng trên một hòn đảo nhỏ ở biển Caspi vào năm 1221.
Sự Sụp Đổ Của Vương Triều Tây Vực
Sau cái chết của Sultan Muhammad II, vương quốc Hồi giáo Tây Vực sụp đổ. Các con trai của ông tiếp tục chiến đấu chống lại quân Mông Cổ nhưng không thể ngăn cản được bước tiến của đế chế hùng mạnh này. Đến năm 1225, toàn bộ vùng đất của vương quốc Hồi giáo Tây Vực đã nằm dưới sự kiểm soát của Mông Cổ.
Cuộc tây chinh của Thành Cát Tư Hãn vào vương quốc Hồi giáo Tây Vực là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử thế giới. Nó đánh dấu sự kết thúc của một đế chế Hồi giáo hùng mạnh, mở đường cho sự bành trướng của đế chế Mông Cổ sang phía tây và ảnh hưởng sâu sắc đến bản đồ chính trị, xã hội và văn hóa của Trung Á và Trung Đông.
Mặc dù tàn khốc, cuộc chiến này cũng cho thấy tài năng quân sự lỗi lạc của Thành Cát Tư Hãn, sự hiệu quả của quân đội Mông Cổ và tầm quan trọng của thương mại trong chính sách đối ngoại của đế chế Mông Cổ.