Đồng bằng sông Hằng vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên là một bức tranh chính trị đa dạng với bốn vương quốc hùng mạnh: Kosala, Vamsa, Avanti, và Magadha, cùng các nước cộng hòa và bộ lạc. Trong bối cảnh đó, tại Lumbini, thuộc vương quốc Kapilavastu, một nhân vật phi thường đã ra đời, người sau này sẽ được biết đến với tên gọi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Nội dung
Hình ảnh Đức Phật trong phim Little Buddha (1993)
Bối Cảnh Ấn Độ Thời Đức Phật
Sự phân chia quyền lực thời bấy giờ tạo nên một bức tranh chính trị phức tạp. Vương quốc Kosala, với thủ đô Savatthi, là một thế lực đáng gờm dưới sự cai trị của các Đại vương. Về phía tây nam là tiểu quốc Vamsa với thủ đô Kosambi. Avanti, nằm ở phía nam sông Hằng, tuy không nằm trong lộ trình hoằng pháp của Đức Phật nhưng đã được giáo hóa bởi đệ tử của ngài. Magadha, giàu có nhờ nguồn tài nguyên sắt dồi dào, là vương quốc trải dài giáp Avanti và sông Hằng.
Bản đồ Ấn Độ thời Đức Phật
Bên cạnh các vương quốc, các nước cộng hòa, như cộng hòa Sakya quê hương của Đức Phật, cũng đóng vai trò quan trọng. Cộng hòa Sakya là chư hầu của Kosala. Cộng hòa Malla, Licchavi, và Videha cũng là những thế lực đáng chú ý trong khu vực. Sự tồn tại song song của các bộ lạc, với cơ cấu chính trị ít được biết đến, góp phần làm nên bức tranh đa sắc tộc của Ấn Độ thời bấy giờ.
Nguồn Gốc và Đản Sanh
Thái tử Siddhartha Gautama, người sau này trở thành Đức Phật, sinh ra trong dòng dõi Sakya, một bộ tộc quý tộc võ tướng. Phụ vương của ngài là vua Suddhodana, người đứng đầu cộng hòa Sakya. Mẫu thân của ngài là hoàng hậu Maya, người đã qua đời bảy ngày sau khi sinh hạ ngài tại Lumbini. Sự kiện đản sinh này được ghi lại trên một thạch trụ do vua Asoka dựng lên nhiều thế kỷ sau, minh chứng cho tầm quan trọng lịch sử của nó.
Sự ra đi của hoàng hậu Maya không khiến thái tử Siddhartha thiếu vắng tình mẫu tử. Dì của ngài, Mahapajapati Gotami, đã tận tâm chăm sóc và nuôi dưỡng ngài.
Khởi Đầu Hành Trình Tìm Kiếm Chân Lý
Thái tử Siddhartha lớn lên trong nhung lụa và được hưởng thụ cuộc sống xa hoa trong cung điện. Tuy nhiên, bốn cuộc gặp gỡ định mệnh với người già, người bệnh, người chết và một vị khất sĩ đã khiến chàng nhận ra bản chất vô thường của cuộc sống và khơi dậy trong chàng khát khao tìm kiếm chân lý giải thoát. Quyết định từ bỏ cuộc sống vương giả, chàng rời bỏ hoàng cung vào đêm con trai mình, Rahula, chào đời.
Cuộc tìm kiếm chân lý của thái tử Siddhartha bắt đầu bằng việc học đạo với hai vị đạo sư nổi tiếng là Alara Kalama và Uddaka Ramaputta. Tuy nhiên, những giáo lý này không làm chàng thỏa mãn. Chàng tiếp tục hành trình tâm linh của mình bằng cách thực hành khổ hạnh cùng với năm vị tu sĩ khác trong suốt sáu năm. Nhưng phương pháp cực đoan này cũng không mang lại cho chàng sự giác ngộ mà chàng hằng mong ước.
Giác Ngộ và Thành Phật
Nhận ra khổ hạnh không phải là con đường giải thoát, thái tử Siddhartha từ bỏ phương pháp này và chuyển sang thiền định. Sau nhiều ngày đêm tinh tấn tu tập, cuối cùng chàng đã đạt được giác ngộ dưới gốc cây bồ đề tại Bodh Gaya. Từ đó, chàng trở thành Đức Phật, người đã giác ngộ chân lý.
Hình ảnh minh hoạ Đức Phật thiền định
Truyền Bá Chánh Pháp
Sau khi thành đạo, Đức Phật bắt đầu sứ mệnh truyền bá chánh pháp của mình. Bài pháp đầu tiên của ngài, được gọi là Chuyển Pháp Luân, được thuyết giảng cho năm vị tu sĩ khổ hạnh trước đây đã từng đồng hành cùng ngài. Bài pháp này đặt nền móng cho giáo lý Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, cốt lõi của Phật giáo.
Hình ảnh Đức Phật thuyết pháp
Dần dần, giáo đoàn của Đức Phật ngày càng lớn mạnh. Ngài đã giáo hóa và thu nhận nhiều đệ tử, trong đó có hai vị đại đệ tử xuất sắc là Sariputta và Moggallana. Sự ủng hộ của các vị vua hùng mạnh như Bimbisara của Magadha và Pasenadi của Kosala cũng đóng góp quan trọng vào việc truyền bá Phật giáo.
Những Năm Cuối Đời
Suốt bốn mươi lăm năm, Đức Phật đã đi khắp nơi truyền bá chánh pháp, giúp đỡ vô số người tìm thấy con đường giải thoát. Giáo lý của ngài đã lan rộng khắp Ấn Độ và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của người dân. Ở tuổi tám mươi, Đức Phật nhập Niết Bàn tại Kusinara, kết thúc hành trình truyền bá chánh pháp của mình.
Hình ảnh Đức Phật nhập Niết Bàn
Di Sản
Sau khi Đức Phật nhập Niết Bàn, các đệ tử của ngài đã tổ chức các hội nghị kiết tập để ghi chép và hệ thống hóa giáo lý của ngài, hình thành nên Kinh tạng Pàli, nền tảng của Phật giáo Nguyên thủy. Giáo lý của Đức Phật về Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Vô Ngã và Niết Bàn vẫn tiếp tục được truyền bá và thực hành rộng rãi cho đến ngày nay, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của hàng triệu người trên thế giới.
Hình ảnh tượng Phật
Kết Luận
Cuộc đời và giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một di sản tinh thần vô giá của nhân loại. Hành trình giác ngộ và truyền bá chánh pháp của ngài đã soi sáng con đường giải thoát cho hàng triệu người trên thế giới, mang lại niềm an lạc và hạnh phúc đích thực.
Tài liệu tham khảo
- Schumann, H. W. (1982). Đức Phật lịch sử. (Nguyên Tâm Trần Phương Lan, Dịch). (1997).