Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và cạnh tranh địa chính trị đang tái định hình bức tranh thương mại toàn cầu. Trong bối cảnh này, “friendshoring” – chiến lược ưu tiên hợp tác thương mại với các quốc gia đồng minh – nổi lên như một xu hướng đáng chú ý. Liệu friendshoring có phải là giải pháp tối ưu cho an ninh kinh tế, hay sẽ trở thành một gánh nặng mới cho nền kinh tế thế giới?
Friendshoring: Định nghĩa và bối cảnh
Friendshoring, hay còn gọi là “reshoring thân thiện”, là chiến lược mà các chính phủ khuyến khích doanh nghiệp chuyển dịch chuỗi cung ứng từ các quốc gia đối thủ địa chính trị sang các quốc gia đồng minh, thân thiện. Chiến lược này khác với “nearshoring” – chuyển sản xuất về gần quốc gia gốc hơn – ở chỗ nó nhấn mạnh yếu tố chính trị và an ninh trong lựa chọn đối tác thương mại. Sự trỗi dậy của friendshoring bắt nguồn từ những lo ngại về sự phụ thuộc vào các quốc gia có quan hệ chính trị căng thẳng, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng năng lượng do xung đột Nga-Ukraine và căng thẳng gia tăng giữa Mỹ và Trung Quốc. Việc chính quyền Biden cấm đầu tư vào công nghệ Trung Quốc là một ví dụ điển hình cho xu hướng này.
Alt text: Biểu đồ minh họa sự phụ thuộc của Mỹ vào pin dung lượng lớn nhập khẩu từ Trung Quốc
Ưu điểm và Hạn chế của Friendshoring
Mục tiêu chính của friendshoring là tăng cường an ninh thương mại, giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do bất ổn chính trị. Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn những hạn chế đáng kể. Việc ưu tiên các đối tác “thân thiện” hơn là lợi ích kinh tế có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn và giảm hiệu quả kinh tế. Điều này mâu thuẫn với nguyên tắc cơ bản của thương mại tự do, khiến việc phân bổ nguồn lực không còn tối ưu.
Friendshoring trong thực tiễn: Trường hợp của Mỹ và Trung Quốc
Mỹ đang tích cực thúc đẩy friendshoring, đặc biệt trong quan hệ với Trung Quốc. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Janet Yellen đã kêu gọi đa dạng hóa nguồn cung ứng các nguyên liệu quan trọng, đặc biệt là cho ngành công nghiệp bán dẫn và pin xe điện. Chuyến thăm của bà tới Ấn Độ và Việt Nam nhằm tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia này. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc giảm phụ thuộc vào Trung Quốc không hề đơn giản. Mặc dù nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc giảm, các đối tác thương mại của Mỹ vẫn tiếp tục phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc. Ví dụ, nhập khẩu phụ tùng ô tô của Mexico từ Trung Quốc đã tăng gấp đôi trong 5 năm qua. Trong một số lĩnh vực chiến lược, như năng lượng xanh, Mỹ vẫn phụ thuộc đáng kể vào Trung Quốc.
Tác động kinh tế toàn cầu của Friendshoring
Các nghiên cứu của IMF và ECB cho thấy friendshoring có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu. IMF ước tính GDP thực của Mỹ và châu Âu có thể giảm từ 0,1% đến 1%, trong khi các quốc gia bị mắc kẹt giữa phương Tây và các đối thủ địa chính trị có thể chịu thiệt hại lên tới 4,7%. ECB dự báo tổng chi tiêu quốc gia toàn cầu có thể giảm 5,3% trong trường hợp xấu nhất.
Kết luận và Dự báo
Friendshoring là một xu hướng đang diễn ra và có thể tiếp tục định hình lại bức tranh thương mại toàn cầu trong tương lai. Mặc dù mục tiêu tăng cường an ninh kinh tế là chính đáng, việc áp dụng friendshoring cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh gây ra những hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế thế giới. Cần có sự cân bằng giữa lợi ích an ninh quốc gia và lợi ích kinh tế toàn cầu. Tương lai của friendshoring phụ thuộc vào sự phát triển của căng thẳng địa chính trị và khả năng các quốc gia tìm ra các giải pháp hợp tác để đảm bảo an ninh kinh tế mà không gây tổn hại đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
- The Economist. (2023, August 30). What is friendshoring?.
- International Monetary Fund. (2023, May). World Economic Outlook.
- European Central Bank. (2023). Economic Bulletin.