Tượng đài Hán Thư (漢書), còn được biết đến với cái tên Tiền Hán Thư, là minh chứng hùng hồn cho nỗ lực miệt mài của ba thế hệ sử gia nhà Ban, ghi dấu ấn sâu đậm trong kho tàng sử học Trung Hoa.
Câu chuyện về Hán Thư bắt đầu từ Ban Bưu, một học giả uyên bác thời Đông Hán. Nhận thấy sử sách từ thời Hán Vũ Đế về sau vẫn còn là khoảng trống, ông nung nấu ý định kế tục di sản của Sử Ký (史記) – bộ sử ký vĩ đại của Tư Mã Thiên (司馬遷) chỉ ghi chép đến đời Vũ Đế. Ban Bưu miệt mài nghiên cứu, biên soạn phần “Hậu Truyện” (後傳) với 65 thiên Liệt truyện (列傳), nối tiếp dòng chảy lịch sử của Sử Ký.
Tượng Ban Cố
Kế thừa tâm huyết của cha, Ban Cố (班固) tiếp nối trọng trách ghi chép lịch sử nhà Tây Hán. Năm 89, ông tham gia chiến dịch thảo phạt Hung Nô (匈奴) với tư cách là Trung hộ quân (中護軍) dưới trướng đại tướng quân Đậu Hiến (竇憲). Chiến thắng vang dội đã thôi thúc Ban Cố viết bài minh văn Lặc Thạch Yến Nhiên Sơn (勒石燕然山), khắc ghi chiến công lên núi Yến Nhiên (nay thuộc Mông Cổ). Sau này, khi Đậu Hiến thất thế tự vẫn, Ban Cố bị liên lụy và qua đời trong ngục.
Sự ra đi đột ngột của Ban Cố khiến Hán Thư còn dang dở với 8 thiên Biểu (表) và Thiên văn chí (天文志) chưa hoàn thành. Trước tình hình đó, Hán Hòa Đế (漢和帝) đã triệu Ban Chiêu (班昭) – em gái Ban Cố, một nữ sử gia tài năng, vào Đông Quán Tàng Thư Các (東觀藏書閣) để tiếp tục công việc của anh trai.
Bìa sách Hán Thư, Trung Hoa thư cục
Ban Chiêu đã hoàn thành 8 thiên Biểu. Riêng thiên Thiên văn chí có sự đóng góp của Mã Tục (馬續), một nhà thiên văn học nổi tiếng thời bấy giờ. Trải qua hơn 40 năm, từ Ban Bưu đến Ban Cố và Ban Chiêu, cùng với sự góp sức của Mã Tục, Hán Thư mới chính thức hoàn thành.
Hán Thư không chỉ là công trình của ba thế hệ nhà Ban mà còn là kết tinh của nhiều thế hệ học giả về sau, tiêu biểu là Nhan Sư Cổ (顏師古) đời Đường và Vương Tiên Khiêm (王先謙) đời Thanh, những người đã góp phần chú giải và hoàn thiện bộ sử đồ sộ này.
Hán Thư được cấu trúc thành ba phần: Thượng, Trung, Hạ, bao gồm 120 quyển, là bản in phổ biến do Nhan Sư Cổ chỉnh lý. Tác phẩm là bộ sử đoạn đại (斷代史) đầu tiên của Trung Quốc, ghi chép lịch sử nhà Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25 SCN.
Hán Thư được đánh giá là một trong những bộ sử kinh điển của Trung Quốc, xếp thứ hai sau Sử Ký, trên Hậu Hán Thư (後漢書) và Tam Quốc Chí (三國志), tạo thành nhóm Tiền tứ sử (前四史) – bốn bộ sử đầu bảng trong Nhị thập tứ sử (二十四史) – 24 bộ chính sử từ thời Hán đến Thanh.
Hán Thư kế thừa và phát triển thể lệ của Sử Ký: bỏ phần Thế gia (世家), đổi Thư (書) thành Chí (志), đổi Liệt truyện thành Truyện (傳), sửa Bản Kỷ (本紀) thành Kỷ (紀).
Toàn bộ Hán Thư gồm 100 thiên: 20 thiên Kỷ (từ Cao Tổ kỷ đến Bình Đế kỷ), 8 thiên Biểu, 10 thiên Chí, 70 thiên Truyện – tổng cộng hơn 80.000 chữ.
Phần Truyện trong Hán Thư được đánh giá là phong phú và đa dạng hơn so với Sử Ký. Về Biểu, nhiều thiên dựa trên Sử Ký, một số khác do Ban Cố tự biên soạn, nổi bật là thiên Cổ kim nhân vật biểu (古今人物表) xếp hạng 9 nhân vật kiệt xuất trong lịch sử.
Tiêu chuẩn phân hạng của Ban Cố mang đậm dấu ấn Nho giáo chính thống, khác với tinh thần phóng khoáng và cởi mở của Sử Ký. Thiên Bách quan công khanh biểu (百官公卿表) cung cấp tài liệu quý giá về chế độ quan chức thời Tần – Hán.
Lịch sử các lĩnh vực như lễ nhạc, kinh tế, địa lý, thiên văn, thủy lợi, hình luật… được Ban Cố chuyển thành các thiên chí: Thiên văn chí ghi chép hiện tượng nhật thực, nguyệt thực, vận hành của tinh tú…; Thực hóa chí (食貨志) ghi chép về nông nghiệp và thương mại.
Đáng chú ý, Nghệ văn chí (藝文志) đã ghi chép lịch sử văn học từ thời Tiên Tần (先秦) đến Tây Hán, phân loại và ghi chép các tác phẩm văn học còn lưu truyền, đặt nền móng cho ngành mục lục học sau này và trở thành khuôn mẫu cho nhiều bộ sử sau này của Trung Quốc.
Trong Hán Thư, sau mỗi thiên Liệt truyện, Ban Cố đều có phần bình luận trực tiếp, gọi là “tán” (贊). Tiếp nối tinh thần của Thái sử công tự tựa (太史公自序) – phần tự bạch của Tư Mã Thiên trong Sử Ký, Ban Cố cũng viết thiên Tự truyện (自傳) để bày tỏ mục đích và phương pháp biên soạn của mình.
Hán Thư ghi chép lịch sử từ năm đầu tiên Hán Cao Tổ (206 TCN) đến năm thứ tư Địa Hoàng (25 SCN) thời Vương Mãng (王莽). Khác với Tư Mã Thiên dành riêng một bản kỷ cho Hạng Vũ (項羽), Ban Cố đã đưa nhân vật này vào phần truyện. Triều đại của Vương Mãng không được nhà Đông Hán công nhận nên cũng được đưa vào phần truyện. Khoảng thời gian 230 năm lịch sử nhà Tây Hán được gọi là “đoạn đại”.
Hán Thư sử dụng ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt, chủ yếu viết theo lối biền ngẫu, khác với văn phong giản dị, gần gũi của Sử Ký. Phần lớn các bộ sử đoạn đại sau này của Trung Quốc đều noi theo thể lệ và văn phong của Hán Thư. Hán Thư là tiền đề cho thể loại sử biên niên (編年史). Có thể nói, chính sử từ sau thời Tần – Hán đều theo lối viết của Hán Thư.
Thể loại biên niên và lối kể chuyện theo trình tự thời gian (lấy nhân vật, sự kiện làm trung tâm) đã mang đến nhiều thuận lợi cho các sử gia. Bên cạnh đó, các khía cạnh khác của lịch sử được ghi chép trong các biểu, chí hoặc thư…
Kế thừa và phát huy những tinh hoa của Sử Ký, Hán Thư đã hội tụ trong mình nhiều ưu điểm của sử học Trung Quốc cổ đại. Tác phẩm là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của lịch sử biên niên và có ảnh hưởng sâu rộng đến sử học Trung Quốc các thời kỳ sau.