Khác với hình ảnh quen thuộc về một cường quốc kinh tế với công nghệ hiện đại, Nhật Bản còn ẩn chứa một bề dày văn hóa đặc sắc, trong đó có ảnh hưởng sâu đậm từ chữ Hán. Hành trình du nhập và biến đổi của chữ Hán trên đất nước mặt trời mọc là một câu chuyện thú vị, phản ánh khả năng tiếp thu và sáng tạo độc đáo của người Nhật.
Nội dung
Giao Thoa Văn Hóa Đầu Tiên
Từ giữa thế kỷ 1, sự tồn tại của một tiểu quốc ở miền Bắc đảo Kyushu đã được ghi nhận trong sử sách Trung Hoa, đánh dấu những tiếp xúc sơ khai giữa hai nền văn minh. Tuy nhiên, phải đến thời Hậu Hán, người Nhật mới thực sự biết đến chữ Hán qua chiếc ấn vàng “Hán ủy nô quốc vương ấn” – một minh chứng cho mối quan hệ chư hầu thời bấy giờ.
Ấn vàng “Hán ủy nô quốc vương ấn” – minh chứng cho giao thoa văn hóa Trung – Nhật
Vào thế kỷ thứ 3, các sử liệu Trung Hoa như Oải nhân truyện đã ghi lại những chuyến giao thương và tiếp xúc giữa nước Oải (Nhật Bản) và nhà Ngụy. Đến thời nhà Tống, quan hệ song phương càng thêm gắn bó với khoảng 10 lần tiếp xúc được ghi nhận. Bức thư bằng chữ Hán của vua Oải gửi vua Tống vào năm 478 là bằng chứng rõ nét cho thấy vai trò của chữ Hán trong ngoại giao giữa hai nước.
Chữ Hán – Công Cụ Truyền Bá Văn Minh
Cùng với làn sóng người Hán và Triều Tiên di cư đến Nhật Bản sau các cuộc chiến tranh vào thế kỷ thứ 5, kỹ thuật tiên tiến và tinh hoa văn hóa Trung Hoa cũng theo đó mà du nhập vào xứ sở hoa anh đào. Những “quy hóa nhân” này đã góp phần đặt nền móng cho các ngành nghề thủ công, kỹ thuật sản xuất, và đặc biệt là nghệ thuật ghi chép lịch sử. Sự ra đời của các cơ quan chép sử như Tạng sử, Mã sử, Thuyền sử cho thấy nhu cầu ghi chép và lưu trữ thông tin bằng chữ Hán ngày càng trở nên thiết yếu.
Cải Cách Taika và Nỗ Lực Học Hỏi Từ Trung Hoa
Giữa thế kỷ thứ 6, Phật giáo và Nho giáo du nhập vào Nhật Bản, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử tư tưởng và văn hóa. Dòng họ Soga, một gia tộc quyền lực thời bấy giờ, đã củng cố vị thế bằng cách ủng hộ Phật giáo và tiến hành cải cách Taika năm 645. Cải cách này đã thiết lập một chế độ hành chính quan liêu tập quyền, thay thế cho hệ thống cai trị bởi các lãnh chúa địa phương trước đây.
Nhật Bản dưới triều đại Nữ hoàng Suiko đã chủ động cử sứ giả sang giao lưu và học hỏi từ nhà Tùy và nhà Đường. Những chuyến đi này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho việc tiếp thu kinh điển Phật giáo, sách vở Nho giáo, và kiến thức về chế độ quan chế của Trung Hoa.
Từ Chữ Viết Đến Văn Học Chữ Hán
Thiên hoàng Tenmu, sau khi lên ngôi vào năm 672, đã thúc đẩy việc biên soạn quốc sử. Hai bộ sử lớn Kojiki (712) và Nihonshoki (720) ra đời, đánh dấu sự trưởng thành của văn học chữ Hán tại Nhật Bản. Trong khi Kojiki sử dụng lối viết pha trộn giữa chữ Hán theo nguyên tắc biểu ý và biểu âm, thì Nihonshoki là minh chứng cho một tác phẩm Hán văn thuần túy.
Bên cạnh văn xuôi, thơ chữ Hán cũng phát triển mạnh mẽ, thoát khỏi phạm vi giới quý tộc và lan tỏa rộng khắp trong xã hội. Tập thơ Kaifuso (751) là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của thơ ca chữ Hán trên đất Nhật.
Vạn Diệp Giả Danh và Sự Ra Đời Của Kana
Do sự khác biệt lớn giữa tiếng Nhật đa âm tiết và tiếng Hán đơn âm tiết, người Nhật đã sáng tạo ra hệ thống chữ viết ghi âm dựa trên chữ Hán, gọi là Manyogana. Sử dụng cả ba hệ thống âm Hán là âm thượng cổ, Ngô âm và Hán âm, Manyogana đã đặt nền móng cho sự ra đời của hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana sau này.
Hiragana, ra đời vào thế kỷ thứ 9 từ chữ Hán viết thảo, được sử dụng rộng rãi bởi phụ nữ và trong văn học lãng mạn. Trong khi đó, Katakana, được tạo ra từ chữ Hán giản lược, lại phổ biến trong giới tăng lữ và nam giới.
Sáng Tạo Chữ Hán Mới – Waseikanji
Không chỉ tiếp thu, người Nhật còn thể hiện khả năng sáng tạo phi thường khi tự tạo ra những chữ Hán mới, gọi là Waseikanji. Xây dựng dựa trên nguyên tắc hội ý, kết hợp các bộ thủ và chữ Hán có sẵn, Waseikanji đã làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Nhật. Một số chữ Waseikanji tiêu biểu có thể kể đến như:
- (為) Kuruma: Xe người kéo
- (@) Nagi: Lặng gió hoặc sóng lặng
Kết Luận
Hành trình du nhập và phát triển của chữ Hán tại Nhật Bản là minh chứng cho khả năng tiếp thu, thích nghi và sáng tạo tuyệt vời của người dân xứ sở hoa anh đào. Từ những tiếp xúc ban đầu đến việc sử dụng chữ Hán trong văn bản chính thức, sáng tác văn học và cuối cùng là sáng tạo ra hệ thống chữ viết riêng, người Nhật đã biến chữ Hán thành một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của mình.