Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa, hai thế lực chính trị dường như đối lập nhau hoàn toàn trong bối cảnh chính trị Mỹ hiện đại, lại có chung một cội nguồn lịch sử. Câu chuyện về Đảng Dân chủ, từ sự hình thành ban đầu cho đến những biến chuyển tư tưởng và chính trị đầy kịch tính, là một hành trình lịch sử thú vị, phản ánh những thăng trầm của nền chính trị Mỹ.
Nội dung
Đảng Dân chủ-Cộng hòa, tiền thân của cả Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa ngày nay, được thành lập vào năm 1791 bởi hai kiến trúc sư của Hiến pháp Hoa Kỳ, James Madison và Thomas Jefferson. Sự ra đời của đảng này là một phản ứng trực tiếp trước sự lớn mạnh của Đảng Liên bang, với mục tiêu bảo vệ quyền của các tiểu bang và một chính phủ liên bang hạn chế quyền lực. Họ chủ trương diễn giải Hiến pháp một cách chặt chẽ, theo đúng nghĩa đen, đồng thời tập trung hỗ trợ cho nền nông nghiệp dựa trên hộ gia đình, phản ánh bản sắc nông nghiệp của nước Mỹ thời kỳ sơ khai.
Lo ngại về sự tập trung quyền lực quá mức vào chính phủ liên bang, Đảng Dân chủ-Cộng hòa đã nỗ lực ngăn chặn nước Mỹ đi theo con đường của một chế độ quân chủ, tương tự như Anh Quốc. Sự e ngại này đã cộng hưởng mạnh mẽ với tầng lớp công nhân và nông dân, giúp gia tăng uy tín và sự ủng hộ dành cho đảng trong suốt những năm 1790. Chiến thắng vang dội của Thomas Jefferson trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1801 đã đánh dấu sự lên ngôi của Đảng Dân chủ-Cộng hòa. Sau Chiến tranh năm 1812, Đảng Liên bang dần suy yếu và tan rã, khiến Đảng Dân chủ-Cộng hòa trở thành thế lực chính trị duy nhất trên chính trường Mỹ.
Hình ảnh minh họa sự phân chia của Đảng Dân chủ – Cộng hòa
Từ Dân Chủ-Cộng Hòa đến Dân Chủ hiện đại
Giai đoạn từ 1815 đến 1832 chứng kiến sự suy yếu dần của Đảng Dân chủ-Cộng hòa. Không còn áp lực cạnh tranh từ các đảng phái đối lập, sự thống nhất trong nội bộ đảng bắt đầu lung lay. Các bang bắt đầu đề cử đại cử tri riêng, mang nặng lợi ích địa phương, dẫn đến sự chia rẽ và hình thành nhiều phe phái. Chính sự phân hóa này đã dẫn đến sự ra đời của Đảng Dân chủ hiện đại và Đảng Whig vào năm 1828. Dưới sự lãnh đạo của Andrew Jackson và Martin Van Buren, Đảng Dân chủ thu hút sự ủng hộ từ tầng lớp nông dân, công nhân thành thị và người Công giáo Ireland. Mặc dù không nhận được nhiều sự ủng hộ ở các bang New England, Đảng Dân chủ lại có ảnh hưởng lớn ở New York, Pennsylvania, Virginia và các bang miền Tây.
Đảng Dân chủ thời kỳ này tiếp tục phản đối tầng lớp quý tộc, việc thành lập ngân hàng quốc gia, và các chương trình hiện đại hóa công nghiệp. Họ ủng hộ việc mở rộng lãnh thổ về phía Tây, Chiến tranh Mỹ – Mexico, đồng thời phản đối luật chống nhập cư và độc quyền. Mặc dù có sự ủng hộ rộng rãi hơn so với Đảng Whig, Đảng Dân chủ lại không có được nguồn lực tài chính và ảnh hưởng như đối thủ của mình, vốn có mối quan hệ mật thiết với tầng lớp giàu có.
Nội Chiến và Tái Thiết
Năm 1848, Ủy ban Quốc gia Dân chủ được thành lập. Tuy nhiên, ứng cử viên tổng thống của đảng, Tướng Lewis Cass, đã thất bại trước ứng cử viên Đảng Whig, Tướng Zachary Taylor. Kết quả này chịu ảnh hưởng đáng kể từ sự xuất hiện của Đảng Đất Tự do, một đảng phái phản đối việc mở rộng chế độ nô lệ sang các bang miền Tây. Sự chia rẽ này đã khiến nhiều đảng viên Dân chủ bỏ phiếu cho Tướng Taylor.
Thỏa hiệp năm 1850, một loạt các dự luật được Quốc hội thông qua nhằm ngăn chặn nội chiến, đã tạo ra những tác động sâu sắc đến cục diện chính trị. Mặc dù cấm chế độ nô lệ ở các bang miền Tây, Thỏa hiệp này lại bao gồm Luật Nô lệ Bỏ trốn, gây ra nhiều tranh cãi. Sau Thỏa hiệp, Đảng Whig dần tan rã, trong khi Đảng Dân chủ ngày càng mạnh mẽ. Điều này đã dẫn đến chiến thắng của Franklin Pierce trong cuộc bầu cử năm 1852 và James Buchanan năm 1856. Tuy nhiên, sự chia rẽ về vấn đề nô lệ tiếp tục diễn ra, dẫn đến sự ra đời của Đảng Cộng hòa vào năm 1854, tập hợp các thành viên chống chế độ nô lệ từ cả Đảng Dân chủ và Đảng Whig.
Từ Nội Chiến đến Hiện Đại
Chiến thắng của Abraham Lincoln, ứng cử viên Đảng Cộng hòa, trong cuộc bầu cử năm 1860 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử. Nội chiến bùng nổ, chia rẽ Đảng Dân chủ miền Bắc thành hai phe: phe chủ chiến ủng hộ Lincoln và phe chủ hòa phản đối chiến tranh. Sau Nội chiến, Đảng Cộng hòa nắm quyền kiểm soát quá trình tái thiết. Đảng Dân chủ, trong nỗ lực khôi phục ảnh hưởng chính trị, đã đề ra chủ trương “Khởi đầu mới”, nhằm giảm nhẹ vai trò của cuộc Nội chiến và tách mình khỏi lập trường ủng hộ chế độ nô lệ.
Suy thoái kinh tế năm 1873 đã tạo cơ hội cho Đảng Dân chủ giành lại quyền kiểm soát Hạ viện năm 1874. Tuy nhiên, phải đến năm 1884, Grover Cleveland mới trở thành tổng thống Dân chủ tiếp theo. Cuộc khủng hoảng năm 1893, một phần do sự sụp đổ của ngành đường sắt mà Đảng Dân chủ ủng hộ, đã khiến họ mất đi sự ủng hộ và Đảng Cộng hòa giành lại Hạ viện năm 1894.
Kết Luận
Hành trình lịch sử của Đảng Dân chủ Mỹ là một câu chuyện phức tạp, đầy biến động và chuyển đổi. Từ một đảng phái bảo vệ quyền lợi của các tiểu bang và tầng lớp nông dân, Đảng Dân chủ đã trải qua nhiều giai đoạn chuyển mình, đối mặt với những thách thức to lớn như chế độ nô lệ, Nội chiến và khủng hoảng kinh tế. Câu chuyện này không chỉ phản ánh sự phát triển của nền chính trị Mỹ, mà còn cho thấy sự thích nghi và biến đổi không ngừng của các đảng phái chính trị để đáp ứng với những thay đổi của xã hội và thời đại.
Tài liệu tham khảo
- Mayne, Melanie. “The Origin Of The American Democratic Party.” TodayIfindout.com, 29 Mar. 2013, http://www.todayifoundout.com/index.php/2013/03/the-origin-of-the-american-democratic-party/.