Thế giới vào thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên chứng kiến một Đế chế La Mã hùng mạnh đang trên đà suy tàn. Những cuộc xâm lược liên miên từ các bộ tộc man rợ, bất ổn chính trị nội bộ và khủng hoảng kinh tế đã đẩy đế chế đến bờ vực sụp đổ. Giữa cơn bão lịch sử ấy, Hoàng đế Aurelian (270-275) nổi lên như một tia sáng le lói. Với tài năng quân sự kiệt xuất, ông đã đẩy lùi các cuộc xâm lược, tái lập trật tự và củng cố biên giới. Aurelian cho rút quân khỏi Dacia (Romania ngày nay) để tập trung vào việc bảo vệ các vùng đất quan trọng hơn, đồng thời xây dựng bức tường Aurelian hùng vĩ bao quanh Rome, một biểu tượng cho sự kiên cường của đế chế.
Nội dung
Tuy nhiên, những nỗ lực của Aurelian chỉ là giải pháp tạm thời. Vào năm 284, Diocletian lên ngôi hoàng đế, đánh dấu một chương mới trong lịch sử La Mã. Nhận thức được sự quá tải của một vị hoàng đế duy nhất, Diocletian đã thiết lập hệ thống “Tứ đầu chế” (Tetrarchy) với hai vị hoàng đế chính (Augusti) và hai phó hoàng đế (Caesares) cùng chia sẻ quyền lực. Cải cách này nhằm mục đích phân chia gánh nặng quản lý, tăng cường hiệu quả hành chính và đảm bảo sự kế thừa ổn định.
Constantine Đại Đế Và Sự Chia Cắt Đế Chế
Bước ngoặt lịch sử tiếp theo đến vào năm 312 khi Constantine I giành chiến thắng trong trận cầu Milvian, đánh dấu sự lên ngôi của một trong những vị hoàng đế vĩ đại nhất La Mã. Không chỉ thống nhất đế chế, Constantine còn cải cách quân đội, ổn định tiền tệ và ban hành sắc lệnh Milan (313) công nhận Kitô giáo, đặt nền móng cho sự phát triển của tôn giáo này trong nhiều thế kỷ sau.
Năm 330, Constantine chuyển thủ đô từ Rome đến Byzantium, một thành phố Hy Lạp cổ đại nằm trên eo biển Bosphorus, và đổi tên thành Constantinople. Quyết định này mang ý nghĩa chiến lược to lớn, củng cố vị thế của đế chế ở phía đông, nơi giao thoa giữa châu Âu và châu Á. Sự dịch chuyển quyền lực này cũng góp phần làm sâu sắc thêm sự phân hóa giữa hai nửa đông tây của đế chế.
Năm 395, Theodosius I, vị hoàng đế cuối cùng cai trị toàn bộ đế chế La Mã, qua đời và truyền ngôi cho hai con trai: Arcadius ở phía đông và Honorius ở phía tây. Sự kiện này chính thức đánh dấu sự chia cắt vĩnh viễn của đế chế thành hai thực thể riêng biệt: Đế chế La Mã phương Tây (Tây La Mã) và Đế chế La Mã phương Đông (Đông La Mã). Trong khi Tây La Mã chìm trong hỗn loạn và sụp đổ vào năm 476, Đông La Mã, với thủ đô Constantinople, tiếp tục tồn tại và phát triển rực rỡ trong hơn một nghìn năm, được lịch sử biết đến với cái tên Đế Quốc Byzantine.
Justinian Đại Đế Và Cuộc Tái Chinh Phục Phương Tây
Kế thừa di sản của La Mã, Đế quốc Byzantine mang trong mình tham vọng khôi phục lại vinh quang của đế chế xưa. Hoàng đế Justinian I (527-565), một trong những vị hoàng đế vĩ đại nhất Byzantine, đã dành cả cuộc đời để theo đuổi giấc mơ tái chinh phục phương Tây.
Dưới sự chỉ huy của danh tướng Belisarius, quân đội Byzantine đã giành được những chiến thắng vang dội. Họ đánh bại người Vandal, thu hồi Bắc Phi (533-534), đánh bại người Ostrogoth, giành lại Ý (535-554), và thậm chí còn chiếm được một phần bờ biển phía nam Hispania từ tay người Visigoth. Những chiến công này đã mở rộng đáng kể lãnh thổ của Byzantine, đưa đế chế đến gần với giấc mơ tái lập đế chế La Mã thống nhất.
Bên cạnh những chiến công quân sự, Justinian I còn được biết đến với bộ luật Justinian (Corpus Juris Civilis), một công trình pháp lý đồ sộ hệ thống hóa và cập nhật luật La Mã cổ đại. Bộ luật này đã trở thành nền tảng cho hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia châu Âu sau này, khẳng định ảnh hưởng lâu dài của đế chế Byzantine.
Cuộc Chiến Chống Người Ba Tư Và Sự Trỗi Dậy Của Hồi Giáo
Tuy nhiên, những nỗ lực chinh phục phương Tây đã khiến Byzantine kiệt quệ về tài chính và quân sự, đồng thời làm gia tăng căng thẳng với Đế chế Sasanid (Ba Tư). Các cuộc chiến tranh Byzantine-Ba Tư kéo dài dai dẳng trong nhiều thế kỷ đã khiến cả hai đế chế suy yếu, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của một thế lực mới: Hồi giáo.
Năm 622, Muhammad, nhà tiên tri của Hồi giáo, khởi xướng cuộc hành trình Hijra từ Mecca đến Medina, đánh dấu sự ra đời của một tôn giáo và một đế chế mới. Chỉ trong vòng vài thập kỷ, quân đội Hồi giáo đã chinh phục được một vùng lãnh thổ rộng lớn từ Tây Ban Nha đến Ấn Độ. Đế chế Byzantine, vốn đã suy yếu sau cuộc chiến tranh kéo dài với Ba Tư, trở thành mục tiêu tiếp theo của người Hồi giáo.
Năm 636, quân đội Byzantine dưới sự chỉ huy của Hoàng đế Heraclius đã bị đánh bại thảm hại bởi quân đội Hồi giáo trong trận Yarmuk, mở đường cho cuộc chinh phục Syria và Palestine. Jerusalem thất thủ năm 638, Ai Cập thất thủ năm 642. Đế chế Byzantine đã mất đi những vùng đất giàu có và quan trọng nhất của mình.
Để bảo vệ Constantinople khỏi sự tấn công của người Hồi giáo, Byzantine đã phát triển một loại vũ khí bí mật: “Lửa Hy Lạp”. Loại vũ khí này, có khả năng cháy trên mặt nước, đã giúp hải quân Byzantine đẩy lùi hai cuộc bao vây Constantinople (674-678 và 717-718), ngăn chặn sự bành trướng của Hồi giáo vào châu Âu.
Sự trỗi dậy của Hồi giáo đã thay đổi vĩnh viễn bản đồ địa chính trị của thế giới. Đế chế Byzantine, dù đã chống trả quyết liệt, vẫn không thể ngăn chặn được làn sóng chinh phục của người Hồi giáo. Tuy nhiên, đế chế vẫn tiếp tục tồn tại và duy trì vị thế cường quốc trong khu vực trong nhiều thế kỷ tiếp theo.