Sau thảm bại trong Thế chiến II, Nhật Bản chìm trong đống đổ nát, phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Mỹ. Hành trình tái thiết đất nước từ tro tàn là một câu chuyện đầy gian nan, thử thách và cả những quyết định táo bạo. Bài viết này sẽ phân tích giai đoạn chuyển giao quan trọng trong chính sách của Mỹ đối với Nhật Bản, cũng như những nỗ lực của chính phủ Nhật trong việc khôi phục nền kinh tế, dựa trên hồi ký của chính trị gia Kiichi Miyazawa.
Kiichi Miyazawa, một nhân vật quan trọng trong chính trường Nhật Bản hậu chiến, đã chứng kiến và tham gia vào nhiều sự kiện lịch sử then chốt. Từ Hội nghị San Francisco năm 1951 đến các cuộc hội đàm thượng đỉnh Nhật-Mỹ, ông đã đóng góp không nhỏ vào việc định hình quan hệ song phương và đưa Nhật Bản trở lại vị thế cường quốc. Hồi ký của ông, được xuất bản năm 1991, cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh chính trị và kinh tế đầy biến động của Nhật Bản thời hậu chiến.
Đại tướng McArthur và cựu Thủ tướng Nhật Yoshida năm 1954.
Từ Sắc Lệnh SCAP đến Chính Sách Thắt Lưng Buộc Bụng
Giai đoạn đầu sau chiến tranh, Tư lệnh Tối cao quân Đồng minh (SCAP), đứng đầu là Đại tướng Douglas MacArthur, ban hành sắc lệnh nhằm “khấu trừ các khoản thu nhập trong chiến tranh và tái thiết nền tài chính quốc gia”. Sắc lệnh này, với mục tiêu “Không thể phát tài bằng chiến tranh”, đã đặt nền móng cho chính sách của Mỹ đối với Nhật Bản. Việc giải thể công nghiệp quân sự, đổi tiền mới và vô hiệu hóa công trái chính phủ là những biện pháp cứng rắn nhằm triệt tiêu sức mạnh chiến tranh của Nhật Bản.
Miyazawa, khi đó là một viên chức trẻ tuổi tại Bộ Tài chính, đã trực tiếp tham gia vào quá trình soạn thảo và dịch thuật dự án thuế tài sản theo yêu cầu của SCAP. Công việc này, dù vất vả với những khó khăn về trang thiết bị và nguồn lực, đã cho ông cái nhìn cận cảnh về những yêu cầu khắc nghiệt của SCAP và thực trạng khó khăn của Nhật Bản lúc bấy giờ.
Chính sách ban đầu của SCAP tập trung vào việc giải trừ quân bị và trừng phạt Nhật Bản. Tuy nhiên, sự thay đổi trong quan hệ quốc tế, đặc biệt là sự xấu đi trong quan hệ Xô-Mỹ, đã dẫn đến sự chuyển hướng trong chính sách của Mỹ. Mỹ nhận ra sự cần thiết phải củng cố Nhật Bản như một đồng minh trong cuộc Chiến tranh Lạnh đang bùng nổ.
Năm 1949 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng với sự xuất hiện của Joseph Dodge, cố vấn kinh tế do Tổng thống Truman cử sang Nhật. Dodge chủ trương chính sách “thắt lưng buộc bụng”, yêu cầu Nhật Bản phải cân bằng ngân sách bằng cách cắt giảm chi tiêu và tăng thu thuế. Đây là một cú sốc đối với chính phủ Nhật Bản, vốn đang quen với việc dựa vào viện trợ của Mỹ.
Kế Hoạch Dodge và Cuộc Hội Đàm Định Mệnh
Cuộc hội đàm giữa Dodge và Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Ikeda đã đặt nền móng cho Kế hoạch Dodge, một chương trình kinh tế khắc nghiệt được triển khai trong những năm tiếp theo. Dodge chỉ ra rằng nền kinh tế Nhật Bản đang đứng trên “đôi chân đất sét” là trợ giá và viện trợ Mỹ. Việc cắt giảm trợ giá, kiểm soát lạm phát và tăng cường xuất khẩu trở thành những ưu tiên hàng đầu.
Kế hoạch Dodge, tuy gây ra nhiều khó khăn cho người dân Nhật Bản, đã đặt nền móng cho sự phục hồi kinh tế thần kỳ của đất nước sau này. Sự kiên định của Dodge và tầm nhìn xa của Ikeda đã giúp Nhật Bản vượt qua giai đoạn khó khăn, tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ trong những thập kỷ tiếp theo.
Kết Luận: Bài Học Từ Sự Kiên Cường
Hành trình tái thiết Nhật Bản hậu chiến là một minh chứng cho sức mạnh của sự kiên cường và khả năng thích ứng. Từ đống đổ nát của chiến tranh, dưới sự lãnh đạo quyết đoán và những chính sách kinh tế đúng đắn, Nhật Bản đã vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế. Câu chuyện này mang đến bài học quý giá về tầm quan trọng của sự ổn định kinh tế, tinh thần tự lực tự cường và khả năng nắm bắt cơ hội trong bối cảnh quốc tế đầy biến động.
Tài Liệu Tham Khảo:
- Miyazawa, Kiichi và Robert D. Eldridge. Secret Talks Between Tokyo and Washington: The Memoirs of Miyazawa Kiichi, 1949-1954. Lexington Books, 2007.
- Yu Gui-xian. Thủ tướng Nhật Miyazawa. NXB Thời sự, Bắc Kinh, 1992.