Bài viết này phân tích lại cách tiếp cận truyền thống về “triều cống” như mô hình trung tâm trong nghiên cứu quan hệ Đông Nam Á – Trung Hoa. Thông qua việc xem xét tương tác giữa các vương quốc Đông Nam Á với nhà Tống (thế kỷ X-XIII), chúng ta sẽ thấy sự chuyển dịch liên tục trong cấu trúc tương tác, mà khái niệm “triều cống” dường như không thể hiện đầy đủ. Sự dịch chuyển này bao gồm cả việc di cư và sự bùng nổ của thương mại tư nhân, đòi hỏi chúng ta đặt “triều cống” trong bối cảnh các mối tương tác rộng lớn hơn, thay vì ngược lại.
Triều cống: Mô hình Tưởng tượng của Trung Hoa?
“Triều cống” là cách tiếp cận truyền thống mô tả quan hệ phức tạp giữa Trung Hoa và các chính thể bên ngoài, bao gồm các khía cạnh chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa và quân sự. Mô hình này được xem là trụ cột trong “Trật tự thế giới Trung Hoa” thời tiền hiện đại, chi phối các nghiên cứu về chính sách đối ngoại của Trung Hoa với các quốc gia lân bang. Theo đó, các chính thể ngoại quốc muốn thiết lập quan hệ với Trung Hoa, được xem là trung tâm văn minh, phải thừa nhận và phục tùng hoàng đế, tuân theo các nguyên tắc do Trung Hoa đặt ra.
Tuy nhiên, cách hiểu về “triều cống” khác nhau giữa Trung Hoa (người thiết lập hệ thống) và các quốc gia láng giềng (người tham gia hệ thống). Ví dụ, sử gia Hàn Quốc Yu Insun cho rằng “triều cống” mang tính “huyền thoại, hư cấu” hơn là phản ánh quan hệ thực chất. Ông chỉ ra rằng không có từ tương đương “triều cống” trong sử liệu Việt Nam thời kỳ này. Đối với các quốc gia như Việt Nam, việc phái sứ sang Trung Hoa được gọi là “bang giao” hay “đi sứ”, không phải “triều cống”. Họ coi đây là phương tiện “chung sống” với nước lớn và “thu lợi” từ các quy tắc của nước lớn, hơn là sự lệ thuộc hay thần phục.
Hình ảnh minh họa về một đoàn sứ giả.
Thương mại Tư nhân và Làn sóng Di cư
Khi đặt “triều cống” làm trung tâm, các nghiên cứu thường bỏ qua hoặc đánh giá thấp “quan hệ phi quan phương”. Thế kỷ X-XIII chứng kiến sự bùng nổ thương mại tư nhân, di cư của người Hán và sự rạn nứt trong cấu trúc “triều cống”. Các sử liệu thời kỳ này ghi nhận sự phát triển của hệ thống thương mại ven biển ở miền Nam Trung Hoa và làn sóng di cư quy mô lớn của người Hoa. Tống sử cho thấy thương nhân Trung Hoa đã giao thiệp với Đông Nam Á từ thế kỷ X. Họ đóng vai trò trung gian cho các sứ đoàn, buôn bán, thậm chí tham gia vào các sự kiện chính trị – quân sự tại các vương quốc Đông Nam Á.
Sứ đoàn “Giả mạo”, Thương nhân Thực thụ
Sự dịch chuyển quyền lực ở Đông Nam Á hướng ra biển và gia tăng các đoàn “triều cống” đã làm thay đổi cấu trúc “triều cống” theo hướng thương mại hóa. Thu nhập từ thuế thương mại biển của nhà Tống tăng mạnh cho thấy sự bùng nổ trao đổi tư nhân với Đông Nam Á. Các đầu mối hàng hải như Champa, Srivijaya, Tambralinga hay Butuan trở thành “chư hầu” đều đặn của Trung Hoa, cho thấy lợi ích thương mại đằng sau ngôn từ “thần phục”.
Biểu đồ số lượng sứ đoàn từ Đông Nam Á đến nhà Tống (960-1279).
Đại Việt cũng hưởng lợi từ giao thương biển. Việc dời đô ra vùng châu thổ thế kỷ XI cho thấy nhà Lý-Trần đã mở rộng tương tác với thế giới hàng hải. Gốm sứ thời Lý-Trần là “căn cước văn hóa” của Đại Việt trên biển Đông. Miền duyên hải Bắc Bộ và Trung Bộ hưng thịnh, trở thành một phần của “Giao Chỉ dương” và là trung tâm của “Thông lộ Tây Dương” theo cách gọi của người Hán. Sự trỗi dậy của các vùng duyên hải là xu thế chung ở Đông Nam Á, phản ánh nhu cầu kết nối với thương mại biển.
Rạn nứt trong Hệ thống Triều cống
Sự thay đổi chính sách của nhà Tống đối với “triều cống” và quản lý ngoại thương cho thấy thương mại tư nhân ngày càng lấn át tính chất “thiêng liêng” của “triều cống”. Ví dụ, nhà Tống yêu cầu Srivijaya, một “chư hầu” quan trọng, không được phái sứ đến kinh đô nữa. Điều này có thể do nhà Tống gặp khó khăn về kinh tế và nhận ra có thể mua hàng hóa phương Nam dễ dàng qua thương mại tư nhân ở Quảng Châu, Phúc Kiến. Việc hạn chế triều cống giúp nhà Tống tiết kiệm chi phí.
Mặt khác, thương mại tư nhân làm tăng dòng chảy tiền đồng ra khỏi Trung Hoa, trong khi nhà Tống cần tiền cho chiến tranh và lưu thông kinh tế. Luật pháp cấm xuất khẩu tiền đồng được ban hành với hình phạt rất nặng. Sự suy sụp của Srivijaya cũng cho thấy “sự rạn nứt của khung cảnh triều cống” tác động đến cấu trúc quyền lực ở Đông Nam Á.
Kết luận
Thương mại tư nhân đã thay đổi sâu sắc cấu trúc truyền thống của “triều cống”. Khi dòng người Hán di cư xuống phía Nam và thương nhân Đông Nam Á đến Trung Hoa, “triều cống” không còn là kênh trung tâm của mạng lưới tương tác. Chúng ta cần mở rộng cách hiểu về các thay đổi trong tương tác trên biển Đông, vượt ra khỏi khuôn khổ chật hẹp và bất biến của “triều cống”. “Triều cống” vẫn đóng vai trò nhất định trong việc công nhận ngoại giao, nhưng bá quyền của nó đã bị thách thức bởi sự đa dạng hóa phương thức trao đổi giữa Trung Hoa và Đông Nam Á. Vì vậy, cần có cách nhìn mới, đa chiều về bang giao Đông Á, vượt ra khỏi bức tranh được nhìn từ Tử Cấm Thành.
Tài liệu tham khảo
- Fairbank, John K. (ed.). The Chinese World Order; Traditional China’s Foreign Relations. Cambridge, MA: Harvard University Press, 1968.
- Rossabi, Morris. China Among Equals: The Middle Kingdom and Its Neighbors, 10th-14th Centuries. Berkeley and Los Angeles: University of California Press, 1983.
- Yu Insun. “Vietnam-China Relations in the 19th Century: Myth and Reality of the Tributary System.” Journal of Northeast Asian History, Vol.6, No. 1 (June 1999): 81-117.
- Chin, James K. Bridging East Ocean and West Ocean: Hokkien Merchants in Maritime Asia Prior to 1683.
- Wade, Geoff. “An Early Age of Commerce in Southeast Asia, 900-1300 CE.” JSAS, Vol. 40, no. 2, 2009.
- Wheatley, Paul. “Geographical Notes on Some Commodities Involved in Sung Maritime Trade.” JMBRAS, vol.32, no. 2 (186), 1959.
- Triệu Nhữ Quát. Chư phiên chí.
- Guy, John S. “Vietnamese Ceramics and Cultural Identity: Evidence from the Ly and Tran Dynasties.” In Southeast Asia in the 9th to 14th Centuries, eds. David G. Marr & A. C. Milner. Singapore: Research School of Pacific Studies, Australian National University and ISEAS, 1986.
- Whitmore, John. “The Rise of the Coast: Trade, State and Culture in Early Dai Viet.” JSAS, 37. 1 (2006).
- Hall, Kenneth R. “Eleventh-Century Commercial Developments in Angkor and Champa.” JSAS, Vol. 10. 2 (Sep., 1979).
- Wade, Geoff. “The ‘Account of Champa’ in the Song Huiyao Jigao.” In The Cham of Vietnam: History, Society and Art, eds. Tran Ky Phuong and Bruce Lockhart. Singapore: NUS Press, 2011.
- Simkin, C. The Traditional Trade in Asia. London: Oxford University Press, 1968.
- Monoz, Paul Michel. Early Kingdoms of the Indonesian Archipelago and the Malay Peninsula. Didier Millet, 2006.
- Williamson, H. R. Wang An Shih: A Chinese Statesman and Educationist of the Sung Dynasty. Vol. 1 and 2. London: Arthur Probsthain, 1935.
- Christie, Jan Wisseman. “Money and Its Uses in the Javanese States of the Ninth to Fifteenth Centuries A.D.” JESHO, Vol. 39, No. 3 (1996).