Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, thế giới chìm trong hoang tàn với những tổn thất chưa từng có. Sự sụp đổ của Đế quốc Đức và việc Hải quân Đức bị giải giáp tại Scapa Flow đã tạo ra một khoảng trống quyền lực trên biển. Giữa lúc ấy, các cường quốc chiến thắng lại bắt đầu những toan tính riêng, rộ lên nguy cơ một cuộc chạy đua vũ trang mới. Trong bối cảnh đó, Hiệp ước Hải quân Washington được kỳ vọng như một giải pháp nhằm ngăn chặn một cuộc đại chiến tiếp theo. Tuy nhiên, ngay trên bàn đàm phán, một “thế chiến” khác đã âm thầm diễn ra, với những toan tính, nhượng bộ và cả sự lách luật đầy tinh vi.
Vào những năm 1920, bóng ma của Thế chiến thứ nhất vẫn còn ám ảnh thế giới. Giới lãnh đạo các nước lớn đều ý thức được sự cần thiết phải kiểm soát việc tái vũ trang, đặc biệt là trong lĩnh vực hải quân, nơi mà một cuộc chạy đua mới có thể đẩy thế giới vào một cuộc chiến tranh khác. Nước Anh, với vị thế bá chủ đại dương lâu đời, lo ngại sự tr崛起 của các cường quốc hải quân mới như Mỹ và Nhật Bản.
Hoa Kỳ, với tiềm lực kinh tế hùng mạnh sau Thế chiến, ấp ủ tham vọng xây dựng một hạm đội “bất khả chiến bại”. Trong khi đó, Nhật Bản, với tham vọng bành trướng quân sự, cũng không giấu diếm ý định thách thức vị thế của Mỹ ở Thái Bình Dương.
Nắm bắt được nguy cơ tiềm ẩn, Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson đã đề xuất ý tưởng về một hội nghị quốc tế để thảo luận về giải trừ quân bị hải quân. Hội nghị Hải quân Washington, với sự tham gia của chín cường quốc là Mỹ, Anh, Nhật Bản, Pháp, Ý, Bỉ, Hà Lan, Bồ Đào Nha và Trung Quốc, được tổ chức tại Washington, D.C. từ tháng 11 năm 1921 đến tháng 2 năm 1922. Mục tiêu của hội nghị là giới hạn sức mạnh hải quân của các cường quốc tham gia, nhằm ngăn chặn một cuộc chạy đua vũ trang mới.
Những Nỗ Lực Kiềm Chế và Căng Thẳng Trên Bàn Đàm Phán
Ngay từ những phiên họp đầu tiên, những bất đồng và căng thẳng đã xuất hiện giữa các bên tham gia. Phái đoàn Mỹ, đứng đầu là Ngoại trưởng Charles Evans Hughes, đưa ra đề xuất về việc áp dụng tỷ lệ giới hạn trọng tải tàu chiến chủ lực (thiết giáp hạm và thiết giáp-tuần dương) là 5:5:3:1.75:1.75 tương ứng với Anh, Mỹ, Nhật Bản, Pháp và Ý.
Đề xuất này ngay lập tức vấp phải sự phản đối từ phía Nhật Bản, vốn mong muốn có một tỷ lệ 7:10 so với Mỹ, qua đó đảm bảo ưu thế quân sự ở khu vực Tây Thái Bình Dương. Trong khi đó, phái đoàn Pháp cũng bày tỏ sự không hài lòng khi bị xếp ngang hàng với Ý về sức mạnh hải quân.
Hình ảnh các thiết giáp hạm của Hải quân Mỹ bị tháo dỡ theo Hiệp ước Hải quân Washington. Nguồn: Naval History and Heritage Command
Sau nhiều cuộc đàm phán căng thẳng, Hiệp ước Hải quân Washington cuối cùng đã được ký kết vào ngày 6 tháng 2 năm 1922. Hiệp ước quy định giới hạn tổng trọng tải tàu chiến chủ lực của các nước tham gia, giới hạn cỡ nòng pháo trên tàu chiến, cấm việc đóng mới và hạn chế việc nâng cấp tàu chiến chủ lực. Hiệp ước cũng bao gồm các điều khoản về việc giải trừ một số tàu chiến hiện có.
Hiệp Ước Mong Manh và Những Lỗ Hổng Chết Người
Mặc dù được kỳ vọng sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho hòa bình thế giới, Hiệp ước Hải quân Washington đã bộc lộ nhiều hạn chế ngay từ khi mới ra đời.
Thứ nhất, hiệp ước chỉ giới hạn trọng tải và hỏa lực của tàu chiến chủ lực, mà không đề cập đến các loại tàu chiến khác như tàu tuần dương, tàu khu trục và tàu ngầm. Điều này đã tạo điều kiện cho các nước tiếp tục chạy đua vũ trang ở những lĩnh vực khác, góp phần làm gia tăng căng thẳng quân sự.
Thứ hai, việc kiểm soát việc tuân thủ hiệp ước cũng gặp nhiều khó khăn. Một số quốc gia, trong đó có Nhật Bản, đã tìm cách lách luật bằng cách ngụy trang việc đóng mới tàu chiến chủ lực hoặc nâng cấp các tàu chiến hiện có.
Thiết giáp hạm Mutsu của Nhật Bản, một trong số ít thiết giáp hạm được đóng mới trong thời gian Hiệp ước Hải quân Washington còn hiệu lực. Nguồn: Wikimedia Commons
Cuối cùng, những bất đồng chính trị và mâu thuẫn lợi ích quốc gia ngày càng gia tăng giữa các cường quốc đã khiến cho Hiệp ước Hải quân Washington ngày càng trở nên mong manh.
Sự kiện Nhật Bản rút khỏi Hội Quốc Liên vào năm 1933 và chính thức tuyên bố không gia hạn Hiệp ước Hải quân Washington vào năm 1936 đã chính thức đặt dấu chấm hết cho một nỗ lực kiềm chế chiến tranh. Thế giới lại một lần nữa đứng trước nguy cơ của một cuộc đại chiến mới.
Bài Học Lịch Sử: Hòa Bình – Hành Trình Không Ngừng Nỗ Lực
Hiệp ước Hải quân Washington, dù không thể ngăn chặn được Chiến tranh thế giới thứ hai, nhưng đã để lại những bài học lịch sử quý báu.
Hiệp ước cho thấy rằng, việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới đòi hỏi sự hợp tác và nỗ lực không ngừng của cộng đồng quốc tế. Việc xây dựng lòng tin và thấu hiểu lẫn nhau giữa các quốc gia là điều kiện tiên quyết để giải giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình.
Bên cạnh đó, bài học từ sự sụp đổ của Hiệp ước Hải quân Washington cũng cho thấy rằng, các thỏa thuận quốc tế, dù được xây dựng với mục đích tốt đẹp, cũng có thể trở nên vô hiệu nếu thiếu đi cơ chế giám sát và thực thi hiệu quả.
Nguồn Tham Khảo:
- Kennedy, Paul. The Rise and Fall of the Great Powers. New York: Random House, 1987.
- O’Connell, Robert L. Sacred Vessels: The Cult of the Battleship and the Rise of the U.S. Navy. Oxford: Oxford University Press, 1991.
- Jordan, John. Warships After Washington: The Development of the Five Major Fleets 1922–1930. London: Seaforth Publishing, 2011.