Mười giờ sau cuộc tấn công Trân Châu Cảng chấn động thế giới, vào ngày 8/12/1941, quân Nhật mở màn cuộc xâm lược Philippines. Cũng giống như tại Trân Châu Cảng, không quân Hoa Kỳ tại Philippines hứng chịu tổn thất nặng nề trong đợt tấn công phủ đầu này. Bối cảnh chiến sự đảo chiều nhanh chóng, buộc Hạm đội Châu Á của Hoa Kỳ phải rút lui về Java vào ngày 12/12/1941. Giữa vòng xoáy chiến tranh, Tướng Douglas MacArthur nhận lệnh rời Philippines, để lại binh sĩ của mình tại Corregidor vào đêm 11/3/1942 để đến Úc, một hành trình dài 4.000 km.
Nội dung
- Biến cố Bataan và Corregidor: Khúc tráng ca bi thương
- Chính quyền bù nhìn và sự hợp tác bất đắc dĩ
- Ngọn lửa kháng chiến bùng cháy
- Mạng lưới du kích đa dạng và hiệu quả
- Hukbalahap: Một sắc thái khác của kháng chiến
- Tái thiết lập liên lạc và tăng cường sức mạnh
- Sự trở lại của MacArthur và kết thúc chiếm đóng
- Bài học lịch sử và di sản kháng chiến
Biến cố Bataan và Corregidor: Khúc tráng ca bi thương
Sự ra đi của MacArthur để lại khoảng 76.000 binh sĩ Hoa Kỳ và Philippines bị bỏ lại tại Bataan. Đối mặt với nạn đói và bệnh tật, họ buộc phải đầu hàng vào ngày 9/4/1942. Những người lính này sau đó bị ép buộc tham gia vào “Cuộc hành quân chết chóc Bataan” khét tiếng, trong đó 7.000 đến 10.000 người đã bỏ mạng hoặc bị sát hại. Không lâu sau, vào ngày 6/5, 13.000 người sống sót cuối cùng trên đảo Corregidor cũng phải đầu hàng. Những biến cố này trở thành vết thương lòng sâu sắc trong lịch sử Philippines.
Binh lính Philippines đầu hàng quân Nhật
Chính quyền bù nhìn và sự hợp tác bất đắc dĩ
Sau khi chiếm đóng, quân đội Nhật Bản nhanh chóng thiết lập một chính quyền bù nhìn tại Philippines. Mặc dù ban đầu hứa hẹn trao trả độc lập, người Nhật lại thành lập một Hội đồng Nhà nước để kiểm soát các vấn đề dân sự cho đến tháng 10/1943, khi họ tuyên bố Philippines là một nước cộng hòa “độc lập”. Dưới sự lãnh đạo của Tổng thống José P. Laurel, chính quyền này hoạt động dưới sự giám sát chặt chẽ của Nhật Bản. Đáng chú ý, nhiều thành viên trong giới tinh hoa Philippines, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ, đã tham gia vào chính quyền này. Sự hợp tác này bắt đầu từ thời Jorge B. Vargas, người được Tổng thống Quezon bổ nhiệm làm thị trưởng Manila trước khi Quezon rời đi. KALIBAPI, đảng chính trị duy nhất được phép hoạt động trong thời kỳ chiếm đóng, cũng do Nhật Bản thành lập.
Ngọn lửa kháng chiến bùng cháy
Dù sống dưới ách thống trị của Nhật Bản, lòng trung thành của đa số người dân Philippines vẫn hướng về Hoa Kỳ. Trong bóng tối của sự chiếm đóng, các phong trào kháng chiến bắt đầu nhen nhóm và lan rộng khắp quần đảo. Hơn 260.000 người Philippines đã tham gia vào các tổ chức du kích và lực lượng ngầm chống Nhật. Họ kiểm soát đến 60% diện tích đất nước, chủ yếu là các vùng rừng núi hiểm trở. Tướng MacArthur bí mật hỗ trợ các lực lượng này bằng tàu ngầm, cung cấp vũ khí, điện đài và quân nhu.
Mạng lưới du kích đa dạng và hiệu quả
Các nhóm du kích Philippines vô cùng đa dạng, từ những tàn quân USAFFE (Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ ở Viễn Đông) từ chối đầu hàng đến các lực lượng dân quân địa phương được tổ chức để chống lại nạn cướp bóc. Tại Visayas, các nhóm du kích do các sĩ quan Philippines chỉ huy, như Đại tá Macario Peralta ở Panay và Thiếu tá Ismael Ingeniero ở Bohol. Trên đảo Mindanao, xa trung tâm chiếm đóng của Nhật nhất, 38.000 du kích dưới sự lãnh đạo của Đại tá Wendell Fertig đã không chỉ chiến đấu hiệu quả mà còn thiết lập một chính phủ hoạt động công khai trên toàn đảo.
Hukbalahap: Một sắc thái khác của kháng chiến
Tại Trung Luzon, một lực lượng kháng chiến khác nổi lên, đó là Hukbalahap (Hukbo ng Bayan Laban sa Hapon), hay Quân đội Nhân dân Chống Nhật. Được thành lập vào đầu năm 1942 dưới sự lãnh đạo của Luis Taruc, một đảng viên cộng sản, Hukbalahap với khoảng 30.000 thành viên đã kiểm soát một phần lãnh thổ Luzon. Tuy nhiên, hoạt động của họ bị cản trở bởi sự hiện diện dày đặc của quân Nhật và xung đột với các nhóm du kích khác, bao gồm cả các đơn vị do Mỹ chỉ huy.
Tái thiết lập liên lạc và tăng cường sức mạnh
Sự thiếu hụt trang thiết bị, địa hình hiểm trở và cơ sở hạ tầng kém phát triển gây khó khăn cho việc phối hợp giữa các nhóm du kích. Trong một thời gian, liên lạc với lực lượng kháng chiến bị gián đoạn. Tuy nhiên, vào tháng 11/1942, Sư đoàn 61 Philippines do Đại tá Macario Peralta chỉ huy đã tái thiết lập liên lạc vô tuyến với bộ chỉ huy USAFFE ở Úc. Điều này cho phép chuyển tiếp thông tin tình báo quan trọng về quân Nhật và củng cố các hoạt động du kích, giúp họ đóng góp hiệu quả hơn vào nỗ lực chiến tranh chung.
Sự trở lại của MacArthur và kết thúc chiếm đóng
Lời hứa của Tướng MacArthur đã thành hiện thực khi ông trở lại Philippines vào ngày 20/10/1944. Cuộc đổ bộ lên đảo Leyte với lực lượng hùng hậu gồm 700 tàu chiến và 174.000 binh sĩ đã mở màn cho chiến dịch giải phóng Philippines. Tuy nhiên, cuộc chiến giành lại tự do đã phải trả giá đắt, với khoảng 500.000 người Philippines thiệt mạng trong thời kỳ chiếm đóng. Sau chiến tranh, chính phủ Hoa Kỳ và Philippines đã chính thức công nhận nhiều đơn vị và cá nhân đã tham gia kháng chiến, nhưng không phải tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng.
Bài học lịch sử và di sản kháng chiến
Cuộc kháng chiến của người Philippines trong Thế chiến II là một minh chứng hùng hồn cho tinh thần bất khuất và lòng yêu nước. Nó thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết và ý chí kiên cường trước nghịch cảnh. Những bài học từ cuộc kháng chiến này vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của độc lập, tự do và sự hy sinh cho lý tưởng cao đẹp. Nhiều đài tưởng niệm và tượng đài đã được dựng lên để tưởng nhớ công lao của những người anh hùng vô danh đã chiến đấu vì tự do của đất nước. Câu chuyện về cuộc kháng chiến Philippines không chỉ là một chương bi tráng trong lịch sử thế giới mà còn là nguồn cảm hứng bất diệt cho các thế hệ mai sau.