Thế kỷ 17 chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của Cộng hòa Hà Lan, từ một vùng đất thấp bé nhỏ nằm dưới ách thống trị của Đế quốc Tây Ban Nha trở thành một cường quốc hàng hải, thương mại và văn hóa bậc nhất thế giới. “Kỷ nguyên vàng của người Hà Lan” không chỉ ghi dấu ấn bởi sự phát triển vượt bậc về kinh tế, khoa học kỹ thuật mà còn bởi những thành tựu rực rỡ về hội họa, tạo nên một trường phái nghệ thuật độc đáo, ảnh hưởng sâu sắc đến mỹ thuật phương Tây và thế giới.
Nội dung
- Từ “đất thấp” đến cường quốc hàng hải
- Công ty Đông Ấn và tham vọng độc bá thương mại
- Khoa học, kỹ thuật và những đổi thay xã hội
- Hội họa Hà Lan: Khi nghệ thuật phản ánh hiện thực
- Baroque kiểu Hà Lan: Vẻ đẹp giản dị và tinh tế
- Từ tranh lịch sử đến tranh tĩnh vật: Sự lên ngôi của chủ nghĩa hiện thực
- “Họa phường”: Nơi ươm mầm tài năng
- Delftware: Gốm xanh trắng – Dấu ấn giao lưu văn hóa Đông – Tây
- Bài học từ “Kỷ nguyên vàng”
“Đại đội”, Frans Hals và Pieter Codde, 1633-1637, sơn dầu trên vải. Hai người lính cầm cờ và đeo dải băng màu da cam – biểu tượng của Hoàng gia Hà Lan và đạo Tin Lành.
Từ “đất thấp” đến cường quốc hàng hải
Nằm ở Tây Âu, với phần lớn diện tích lãnh thổ nằm thấp hơn mực nước biển, Hà Lan (tiếng Hà Lan: Nederland) mang ý nghĩa “vùng đất thấp”. Tuy nhiên, chính vùng đất tưởng chừng như bị thiên nhiên khắc nghiệt này lại là cái nôi sản sinh ra một dân tộc kiên cường, sáng tạo và đầy tham vọng.
Năm 1579, sau nhiều năm chịu sự cai trị hà khắc của Tây Ban Nha, bảy tỉnh miền Bắc Hà Lan đã ký kết Hiệp ước Utrecht, đánh dấu sự hình thành của một nhà nước cộng hòa non trẻ. Sự kiện này không chỉ là kết quả của cuộc đấu tranh giành độc lập về chính trị mà còn là cuộc cách mạng về tôn giáo, khi đạo Tin Lành ngày càng trở nên phổ biến và thách thức vị thế độc tôn của Giáo hội Công giáo La Mã.
“Phiên gác đêm”, Rembrandt van Rijn, 1642, sơn dầu trên vải. Bức tranh thể hiện tinh thần quật cường của quân và dân Hà Lan trong cuộc đấu tranh giành độc lập chống lại đế quốc Tây Ban Nha.
Công ty Đông Ấn và tham vọng độc bá thương mại
Với hệ thống cảng biển rộng lớn và tầng lớp thương nhân giàu có, Cộng hòa Hà Lan đã sớm nhận ra tiềm năng to lớn từ giao thương quốc tế. Năm 1602, Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) được thành lập, đánh dấu sự ra đời của công ty đa quốc gia đầu tiên trên thế giới. VOC không chỉ là một công ty thương mại thông thường mà còn sở hữu quyền lực chính trị và quân sự đáng kể, có khả năng tuyên chiến, ký kết hiệp ước, thiết lập thuộc địa và thậm chí là phát hành tiền tệ riêng.
Bản đồ Cộng hòa bảy tỉnh liên hiệp Hà Lan (màu cam) sau Hiệp ước đình chiến năm 1609. Tỉnh Holland nằm ở phía ngoài, giáp biển. Vùng đất màu vàng chính giữa thuộc quyền kiểm soát của Cộng hòa Hà Lan.
VOC đã thiết lập một mạng lưới thương mại rộng khắp châu Á, từ Nhật Bản đến Ấn Độ, kiểm soát các tuyến đường biển huyết mạch và mang về cho Hà Lan nguồn lợi nhuận khổng lồ từ buôn bán gia vị, tơ lụa, gốm sứ và nhiều mặt hàng quý giá khác. Sự thịnh vượng của VOC đã góp phần đưa Hà Lan trở thành trung tâm tài chính của thế giới, với việc thành lập Ngân hàng Amsterdam (1609) – ngân hàng trung ương đầu tiên trong lịch sử nhân loại và sự ra đời của thị trường chứng khoán Amsterdam, nơi chứng kiến việc phát hành cổ phiếu đầu tiên trên thế giới.
Khoa học, kỹ thuật và những đổi thay xã hội
Sự giàu có chưa từng có từ giao thương quốc tế đã tạo điều kiện cho khoa học, kỹ thuật và giáo dục ở Hà Lan phát triển mạnh mẽ. Các trường đại học, tiêu biểu là Đại học Leiden (thành lập năm 1575), trở thành trung tâm nghiên cứu khoa học hàng đầu châu Âu, thu hút nhiều học giả, nhà khoa học và trí thức từ khắp nơi đổ về.
Bên trong Sàn giao dịch chứng khoán Amsterdam, 1653, Emanuel de Witte, sơn dầu trên gỗ.
Kính thiên văn, kính hiển vi, bản đồ hàng hải, kỹ thuật đóng tàu, kiến trúc thủy lợi… là những minh chứng rõ nét cho sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật Hà Lan thời kỳ này. Những phát minh và cải tiến kỹ thuật không chỉ giúp Hà Lan chinh phục biển cả, mở rộng thuộc địa mà còn làm thay đổi sâu sắc đời sống kinh tế, xã hội của đất nước.
Hội họa Hà Lan: Khi nghệ thuật phản ánh hiện thực
Cùng với sự thịnh vượng về kinh tế và khoa học, thế kỷ 17 cũng đánh dấu kỷ nguyên vàng của hội họa Hà Lan. Sự xuất hiện của một tầng lớp thương nhân, thợ thủ công và thị dân giàu có, cùng với việc nới lỏng sự kiểm soát của Giáo hội đối với đời sống tinh thần đã tạo điều kiện cho mỹ thuật Hà Lan phát triển theo một hướng đi riêng, độc đáo và khác biệt so với phần còn lại của châu Âu.
Dutch_Flagship_with_a_YachtMột con tàu lớn của Hà Lan và thuyền buồm nhỏ phía sau, Ludolf Bakhuizen, 1694, sơn dầu trên vải. Bức tranh cho thấy sức mạnh của ngành hàng hải Hà Lan thời kỳ này.
Khác với hội họa Phục hưng Ý với những tác phẩm tôn giáo đồ sộ, nguy nga, hội họa Hà Lan hướng đến chủ nghĩa hiện thực, tập trung mô tả cuộc sống thường nhật của mọi tầng lớp xã hội. Từ khung cảnh đồng quê yên bình, những con phố sầm uất đến sinh hoạt gia đình ấm cúng, chân dung các nhân vật thuộc mọi tầng lớp xã hội… tất cả được các họa sĩ Hà Lan tái hiện một cách sống động, chân thực và đầy cảm xúc.
Baroque kiểu Hà Lan: Vẻ đẹp giản dị và tinh tế
Mặc dù chịu ảnh hưởng của trào lưu Baroque, phong cách nghệ thuật thịnh hành ở châu Âu thời bấy giờ, hội họa Hà Lan vẫn mang trong mình những nét đặc trưng rất riêng. Thay vì tập trung vào những chủ đề thần thoại, tôn giáo hay lịch sử hoành tráng, các họa sĩ Hà Lan hướng đến những chủ đề gần gũi, đời thường, thể hiện vẻ đẹp giản dị, tinh tế trong từng chi tiết.
Bản đồ Nam bán cầu với hai vùng đất mới được khám phá là Tân Hà Lan (New Zealand) và Tân Tây Lan (Tây Úc) do nhà hàng hải Hà Lan Abel Tasman thực hiện.
Họ sử dụng ánh sáng và bố cục một cách bậc thầy, tạo nên chiều sâu và cảm xúc cho bức tranh. Kỹ thuật vẽ sơn dầu trên vải lanh được hoàn thiện, cho phép các họa sĩ thể hiện chi tiết một cách tinh xảo, màu sắc hài hòa, bền đẹp với thời gian.
Từ tranh lịch sử đến tranh tĩnh vật: Sự lên ngôi của chủ nghĩa hiện thực
Hội họa Hà Lan thế kỷ 17 chứng kiến sự nở rộ của nhiều thể loại tranh khác nhau, từ tranh lịch sử, tranh chân dung, tranh phong cảnh đến tranh tĩnh vật. Mỗi thể loại đều mang trong mình những giá trị nghệ thuật đặc sắc, phản ánh chân thực cuộc sống và con người Hà Lan thời kỳ hoàng kim.
Xưởng cưa De Salamander hoạt động bằng sức gió từ năm 1777 đến 1953. Những cối xay gió không chỉ được sử dụng để xay lúa mà còn phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong đời sống kinh tế và xã hội.
Tranh lịch sử, mặc dù không còn chiếm vị trí độc tôn như trước, vẫn được coi là thể loại tranh hàn lâm, đòi hỏi kỹ thuật cao và mang tính biểu tượng sâu sắc. Các họa sĩ thường lựa chọn những khoảnh khắc kịch tính, cao trào trong lịch sử, tôn giáo hay thần thoại để thể hiện kỹ thuật điêu luyện và khả năng sáng tạo của mình.
Tranh chân dung là thể loại tranh phổ biến nhất, được ưa chuộng bởi mọi tầng lớp xã hội. Từ giới quý tộc, thương gia giàu có đến tầng lớp bình dân, ai cũng muốn sở hữu một bức chân dung để lưu giữ hình ảnh bản thân và gia đình. Các họa sĩ đã thể hiện tài năng của mình qua việc khắc họa tâm lý nhân vật, trang phục và bối cảnh xung quanh một cách tinh tế, chân thực.
Bộ bình sứ hình nón dùng để cắm hoa tulip, được sản xuất tại Trung Quốc theo đơn đặt hàng của các thương gia Hà Lan.
Tranh phong cảnh là thể loại tranh đặc biệt được yêu thích, thể hiện tình yêu thiên nhiên và niềm tự hào về đất nước của người Hà Lan. Những bức tranh vẽ kênh đào, cối xay gió, thuyền buồm trên biển cả bao la hay khung cảnh làng quê yên bình đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp thanh bình, thơ mộng của đất nước Hà Lan.
Tranh tĩnh vật, tuy không có con người làm trung tâm, lại thể hiện sự tinh tế và kỹ thuật bậc thầy của các họa sĩ Hà Lan. Những vật dụng quen thuộc trong đời sống hàng ngày như hoa quả, đồ gốm sứ, nhạc cụ, sách vở… được sắp đặt hài hòa, tỉ mỉ, tạo nên vẻ đẹp giản dị, gần gũi mà không kém phần sang trọng, tinh tế.
“Họa phường”: Nơi ươm mầm tài năng
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của thị trường tranh, các họa phường (guild) lần lượt được thành lập ở các thành phố lớn của Hà Lan. Các họa phường có vai trò như những trường dạy nghề, nơi đào tạo các họa sĩ trẻ theo phương thức truyền thống: “một thầy, một trò”.
Đồng hồ quả lắc kiểu Nhật Bản, thế kỷ 18. Đồng hồ quả lắc là một trong những kỹ thuật tiên tiến được du nhập vào Nhật Bản thông qua con đường giao thương với Hà Lan.
Học viên phải trải qua quá trình học tập và rèn luyện nghiêm ngặt, bài bản từ 3 đến 5 năm mới được công nhận là thợ lành nghề. Các họa phường cũng có vai trò quản lý, định giá tác phẩm và bảo vệ quyền lợi cho các thành viên của mình. Sự ra đời của các họa phường đã góp phần quan trọng trong việc chuyên nghiệp hóa hoạt động sáng tác mỹ thuật, nâng cao chất lượng và tạo dựng thương hiệu cho hội họa Hà Lan.
Delftware: Gốm xanh trắng – Dấu ấn giao lưu văn hóa Đông – Tây
Bên cạnh hội họa, đồ gốm Delft (Delftware) là một trong những sản phẩm thủ công mỹ nghệ nổi tiếng của Hà Lan thế kỷ 17. Lấy cảm hứng từ đồ sứ men trắng vẽ lam của Trung Quốc, các nghệ nhân Hà Lan đã sáng tạo ra loại gốm tráng men trắng, trang trí họa tiết hoa văn màu xanh lam đặc trưng.
“Kaitai Shinsho” – Cuốn sách về giải phẫu cơ thể người phương Tây đầu tiên được dịch sang tiếng Nhật vào năm 1774, đánh dấu sự tiếp nhận và thích ứng của Nhật Bản với khoa học phương Tây thông qua Hà Lan.
Gốm Delft không chỉ được ưa chuộng bởi vẻ đẹp tinh tế, giá thành phải chăng mà còn bởi tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày. Từ bình hoa, bát đĩa, lọ, hộp đựng cho đến gạch ốp tường, tranh gốm… đều được trang trí họa tiết Delft tinh xảo, mang đậm dấu ấn văn hóa Hà Lan. Sự ra đời và phát triển của gốm Delft không chỉ là minh chứng cho khả năng sáng tạo, tiếp thu và thích ứng của nghệ nhân Hà Lan mà còn cho thấy giao lưu văn hóa sôi động giữa phương Đông và phương Tây thời kỳ này.
Bài học từ “Kỷ nguyên vàng”
“Kỷ nguyên vàng của người Hà Lan” đã khép lại vào cuối thế kỷ 18, khi Cộng hòa Hà Lan suy yếu và bị Pháp thôn tính. Tuy nhiên, những di sản mà “kỷ nguyên vàng” để lại, từ tinh thần tự do, dám nghĩ dám làm, lòng yêu nước nồng nàn đến những thành tựu rực rỡ về kinh tế, khoa học, văn hóa, nghệ thuật… vẫn còn nguyên giá trị đến tận ngày nay.
“Nhà thiên văn học”, Johannes Vermeer, 1668, sơn dầu trên vải. Bức tranh thể hiện niềm say mê nghiên cứu khoa học của giới trí thức Hà Lan thời kỳ này.
Câu chuyện về “kỷ nguyên vàng” của Hà Lan là bài học quý báu cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, về tinh thần tự lực tự cường, khát vọng vươn lên và ý chí kiên định để xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh và phồn vinh.
Tài liệu tham khảo:
- The Embarrassment of Riches: An Interpretation of Dutch Culture in the Golden Age, Simon Schama, University of California Press, 1988.
- Vermeer and the Delft School, Walter Liedtke, Metropolitan Museum of Art, 2001.
- The Dutch Republic: Its Rise, Greatness and Fall 1477-1806, Jonathan I. Israel, Oxford University Press, 1995.
- Dutch Art and Architecture 1584-1806, Jakob Rosenberg, Pelican History of Art, 1966.
- The World Atlas of Coffee: From Beans to Brewing – Coffees Explored, Explained and Enjoyed, James Hoffmann, Mitchell Beazley, 2014.