Từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 13, dưới triều đại Angkor hùng mạnh, các vị vua Khmer đã kiến tạo nên một quần thể đền đài đồ sộ, tráng lệ chưa từng có, tọa lạc quanh khu vực Siem Reap, gần Biển Hồ, Campuchia ngày nay. Nổi bật trong số đó là ba ngôi đền Bayon, Ta Prohm và Angkor Wat, những minh chứng hùng hồn cho tài năng kiến trúc và nghệ thuật đỉnh cao của người Khmer cổ đại.
Nội dung
Angkor Wat: Tuyệt Tác Kiến Trúc Tôn Giáo
Angkor Wat, được vua Suryavarman II xây dựng vào đầu thế kỷ 12, là một siêu tuyệt tác kiến trúc, được xem là công trình tôn giáo vĩ đại nhất thế giới. Đồng thời với các công trình kiến trúc nổi tiếng châu Âu như Nhà thờ Đức Bà Paris, thánh đường Chartres, giáo đường Ely và Lincoln, nhưng Angkor Wat sở hữu một quy mô và sự hoành tráng vượt trội hơn hẳn. Ngôi đền được xây dựng để vinh danh thần Vishnu, đồng thời cũng là sự tôn vinh chính vị vua – một vị vua thần.
Angkor Wat nhìn từ trên cao. (Shyam Tnj)
Nhìn từ trên cao, Angkor Wat hiện ra giữa rừng già rậm rạp như một mê cung khổng lồ với đền đài chồng chất, tỏa ra các hướng, được bao bọc bởi một hào nước rộng lớn. Lối vào chính là một con đường đá chạy xuyên qua hào, hai bên đường từng có 108 bức tượng thần linh và quỷ vương đang ôm giữ thần rắn Naga chín đầu, một con số thiêng liêng trong Ấn Độ giáo. Hành lang có mái che chạy dọc theo bốn phía hào nước, bao quanh khu đền, dẫn đến một tháp cổng đồ sộ. Bên trong là khu sân ngoài rộng lớn, tiếp đến là một dãy hành lang nhỏ hơn bao bọc khu đền chính.
Hào nước rộng 190 mét tạo thành hình vuông với mỗi cạnh dài 1,5 km. Các sân trong có thể chứa hàng ngàn người. Bức tường của dãy hành lang phía trong dài hơn nửa dặm, được xây dựng bằng những khối đá khổng lồ. Khu đền chính được xây theo hình kim tự tháp, tượng trưng cho núi Meru – trung tâm vũ trụ. Ba nền đá chồng lên nhau tượng trưng cho đất, núi và gió. Trên cùng là khu đền trung tâm với năm tháp, tháp chính giữa cao 65 mét, nổi bật giữa rừng già. Mỗi tháp mang hình dáng một búp sen đang nở rộ, tạo nên vẻ đẹp diễm lệ, đầy sức sống.
Toàn cảnh Angkor Wat với hào nước bao quanh. (Charles J Sharp)
Angkor Wat không chỉ là ngôi đền đẹp nhất, mà còn là ngôi đền được bảo tồn tốt nhất trong quần thể Angkor. Được xây dựng với kiến trúc vững chắc, Angkor Wat toát lên vẻ hùng vĩ, nam tính, trái ngược với vẻ đẹp thanh tú, nữ tính của đền Banteai Srei. Đây là minh chứng cho thời kỳ đỉnh cao của kiến trúc Khmer, thể hiện tài năng thiên bẩm của dân tộc này.
Điểm đặc biệt của Angkor Wat còn nằm ở những bức điêu khắc tinh xảo trên tường dãy hành lang tầng thấp nhất. Dài hơn 800 mét, cao hơn 2,5 mét, những bức phù điêu chạy dọc theo tường như một tấm thảm dệt trên đá, tái hiện các tích truyện trong kinh điển Bà La Môn, chiến công của vua Suryavarman II, hình ảnh quỷ vương, khỉ, trận chiến của thần Sita… Hàng trăm hình tượng thần linh devatas và thiên thần apsaras được chạm khắc tinh tế trong các hốc tường càng làm tăng thêm vẻ đẹp huyền bí, linh thiêng cho ngôi đền.
Angkor Thom và Đền Bayon Bí Ẩn
Vào thời Trung Cổ, khi châu Âu còn chìm trong bóng tối, Đông Nam Á đã chứng kiến sự ra đời của những công trình kiến trúc vĩ đại, sánh ngang với bất kỳ kỳ quan nào trên thế giới. Trong số đó, Angkor Thom – Thành phố Lớn – là kinh đô cuối cùng và lâu dài nhất của vương quốc Khmer, được vua Jayavarman VII xây dựng vào cuối thế kỷ 12.
Cổng Nam Angkor Thom với tượng thần và quỷ vương đang lôi kéo thần rắn Naga. (Wikipedia)
Sau khi vua Suryavarman II qua đời, Campuchia rơi vào loạn lạc. Quân Chiêm Thành chiếm đóng Angkor Wat. Jayavarman VII, một người sống ẩn dật, đã dấy binh khởi nghĩa, đánh đuổi quân Chiêm, khôi phục hòa bình và xây dựng một đất nước hùng mạnh.
Angkor Thom có diện tích khoảng 10 km2, dân số lên đến một triệu người, trong khi London thời đó chỉ có 50.000 dân. Bên trong Angkor Thom là những kiến trúc từ thời các vua trước, cùng những đền đài do vua Jayavarman VII xây dựng. Thành Angkor Thom cao 8 mét, mỗi cạnh dài 3 km, được bao quanh bởi hào nước rộng 100 mét. Bốn cổng thành với tháp đền cao 23 mét, tạc hình bốn khuôn mặt nhìn ra bốn hướng. Cầu đá dẫn vào cổng thành có tượng thần devas và quỷ asuras đang lôi kéo thần rắn Naga, tái hiện truyền thuyết Khuấy Động Biển Sữa.
Nằm ở trung tâm Angkor Thom, đền Bayon được vua Jayavarman VII – một tín đồ Phật giáo Đại thừa – xây dựng vào cuối thế kỷ 12, đầu thế kỷ 13. Ngôi đền gồm ba tầng, hai tầng dưới hình vuông, tầng trên hình tròn với nhiều tháp đá tạc hình khuôn mặt. Dãy hành lang tầng dưới là một kho tàng nghệ thuật với 11.000 bức phù điêu chạm khắc trên tường, miêu tả lịch sử, truyền thuyết, đời sống văn hóa, xã hội của người Khmer cổ.
Đền Bayon thời hoàng kim thế kỷ 12. (Wikipedia)
Hình ảnh nổi bật nhất của Bayon là những tháp đá tạc hình khuôn mặt với nụ cười bí ẩn, được cho là khuôn mặt của vua Jayavarman VII hoặc Quán Âm Bồ Tát. Có 37 tháp đền với vô số khuôn mặt nhìn xuống, như đang quan sát và che chở cho chúng sinh.
Cấu trúc Bayon phức tạp, chằng chịt, nhưng khi lên đến tầng trên, du khách sẽ cảm thấy choáng ngợp trước vẻ uy nghi của những khuôn mặt khổng lồ. Đi giữa những lối đi quanh co, du khách như lạc vào mê cung, luôn bị những đôi mắt bí ẩn dõi theo.
Đền Bayon ngày nay. (Colnav Nguyen)
Bayon vẫn là một bí ẩn đối với các nhà khảo cổ. Ngôi đền được xây dựng để thờ ai, mang biểu tượng gì? Có lẽ câu trả lời nằm ở nụ cười bí ẩn trên khuôn mặt của vị bồ tát Lokesvara, thể hiện lòng thương cảm đối với chúng sinh, hay chính là hình ảnh của vua thần Jayavarman VII?
Chiến thắng của Jayavarman VII trước quân Chiêm Thành đã chiếm trọn trái tim người Khmer. Ông mở rộng lãnh thổ khắp Đông Nam Á. Những tháp với bốn khuôn mặt nhìn ra bốn hướng có lẽ là lời cảnh báo cho những kẻ đến chiêm bái, đồng thời cũng thể hiện lòng thương yêu của vị vua thần đối với thần dân. Những bức phù điêu miêu tả đời sống thường nhật, công lao đánh đuổi ngoại xâm, cùng với việc xây dựng vô số bệnh viện, cho thấy Jayavarman VII là một vị vua nhân ái, luôn đặt lợi ích của muôn dân lên trên hết.
Phù điêu mô tả cảnh sinh nở. (Colnav Nguyen)
Sự Lãng Quên Của Angkor
Sau thời kỳ hoàng kim, Angkor dần tàn lụi và bị lãng quên trong vài thế kỷ. Năm 1431, quân Thái tấn công và cướp phá Angkor. Một năm sau, kinh đô bị bỏ hoang.
Khi con người rút khỏi Angkor, cây rừng bắt đầu xâm lấn. Cây cối mọc um tùm trên các cánh đồng, phủ kín nhà cửa, đền đài. Thành phố dần chìm vào rừng sâu, bị lãng quên bởi thời gian và thiên nhiên.
Đền Ta Prohm bị cây rừng bao phủ. (Tống Mai)
Nhà cửa, cung điện bằng gỗ bị mục nát, đường sá bị xóa mờ. Chỉ còn lại những kiến trúc bằng đá kiên cố chống chọi với thời gian, nhưng rồi cũng bị phủ lấp bởi cây rừng. Thú hoang trở thành cư dân mới của Angkor, thay thế con người.
Mặc dù bị bỏ hoang, Angkor vẫn sống mãi trong ký ức người Khmer. Những câu chuyện về thành phố bị lãng quên được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Một số ít dân làng trở về sinh sống gần đó, đánh bắt cá, trồng trọt. Họ kinh sợ khi bắt gặp những đền đài kỳ lạ ẩn mình trong rừng già, và những huyền thoại về thánh địa bí ẩn được ra đời.
Năm 1860, nhà thiên nhiên học người Pháp Henri Mouhot tình cờ phát hiện Angkor Wat. Sự kiện này đánh dấu sự trở lại của Angkor với thế giới, mở ra một chương mới trong lịch sử nghiên cứu và bảo tồn di sản văn hóa này.
Hình ảnh khuôn mặt với nụ cười bí ẩn trên tháp trung tâm đền Bayon. (Colnav Nguyen)
Nguyên nhân chính xác của sự suy tàn của Angkor vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có một số yếu tố được cho là đóng góp vào quá trình này:
-
Chương trình xây dựng ồ ạt của vua Jayavarman VII làm kiệt quệ tài nguyên đất nước.
-
Sự du nhập của Phật giáo Nguyên Thủy (Tiểu Thừa) vào cuối thế kỷ 13 làm suy yếu hệ thống đẳng cấp xã hội và chính trị của người Khmer.
-
Cuộc tấn công liên tục của quân Thái làm hao tổn nhân lực, ảnh hưởng đến việc bảo quản hệ thống dẫn thủy nhập điền, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp.
Nghiên cứu gần đây cho thấy diện tích Angkor cổ đại lớn gấp ba lần so với suy nghĩ trước đây, rộng đến 3.000 km2. Hệ thống kênh đào tinh vi, hồ chứa nước nhân tạo giúp người Khmer cổ đại trồng và thu hoạch nhiều vụ lúa mỗi năm, nuôi sống dân số đông đúc. Tuy nhiên, việc duy trì hệ thống này đòi hỏi nguồn lực khổng lồ về nhân lực, kỹ thuật và quản lý.
Angkor Wat với cây rừng bao quanh. (Wikipedia)
Đời Sống Ở Angkor Cổ Đại
Mặc dù còn nhiều bí ẩn về đời sống ở Angkor cổ đại, những di tích còn sót lại, cùng với ghi chép của Châu Đạt Quan – đặc sứ Trung Hoa đến Angkor năm 1295 – đã hé lộ phần nào bức tranh về cuộc sống của người Khmer thời đó.
Do khí hậu ẩm ướt, các vật liệu hữu cơ như gỗ, da, vải sợi đều bị phân hủy theo thời gian. Chính vì vậy, kiến thức về nghệ thuật, khoa học, văn học của Angkor rất hạn chế.
Các tháp của Angkor Wat và Bayon được dát vàng. (Nguồn hình ảnh không rõ ràng)
Châu Đạt Quan miêu tả Angkor Thom với các tháp cổng dát vàng, cung điện lợp ngói vàng, vua đi chân trần, tay cầm kiếm vàng, được hộ tống bởi đoàn nữ binh, kỵ binh, quan lại… Nhà sư tụng kinh viết trên lá kè, vua quan thường thỉnh ý họ mỗi khi có việc quốc gia đại sự. Hình phạt đối với tội phạm gồm phạt tiền, đánh đòn, chặt tay chân, chôn sống. Một tập tục kỳ lạ là hằng năm thu mật từ gan người sống để dâng vua.
Angkor là vùng đất có địa hình đa dạng, với rừng núi, bình nguyên, là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã. Người rừng sống trên núi, bị săn bắt và bán làm nô lệ. Nền kinh tế Angkor dựa vào nông nghiệp, với hệ thống dẫn thủy tiên tiến giúp sản xuất nhiều vụ lúa mỗi năm. Người Khmer cũng trồng trọt các loại cây lương thực, cây ăn quả, chăn nuôi gia súc, gia cầm. Họ trao đổi hàng hóa bằng gạo, ngũ cốc, vàng, bạc. Thương nhân Trung Hoa mang đến lụa là, đồ gốm sứ, dù, lược… để trao đổi.
Cảnh rước kiệu ở Angkor. (Nguồn hình ảnh không rõ ràng)
Người Khmer có làn da sậm màu, ăn mặc giản dị, để trần phần thân trên. Họ thích xức dầu thơm, nhai trầu. Chợ ở phố do phụ nữ quản lý, buôn bán nhỏ lẻ.
Một tập tục kỳ lạ khác là tục khai hoa cho con gái mới lớn từ 7 đến 9 tuổi cho con nhà giàu, trước 11 tuổi cho con nhà nghèo, do một ông sư hoặc tu sĩ Bà La Môn thực hiện.
Năm 1350, quân Thái xâm lược Campuchia. Năm 1431, Angkor thất thủ. Vua Xiêm đặt con trai lên ngôi, nhưng sau đó bị ám sát. Vua Ponha Yat của Campuchia lên thay, và quyết định dời đô khỏi Angkor. Kể từ đó, Angkor chìm vào quên lãng, cho đến khi được Henri Mouhot phát hiện lại vào thế kỷ 19.
Quân Khmer với voi chiến và bộ binh. (Nguồn hình ảnh không rõ ràng)
Công Cuộc Bảo Tồn Angkor Và Nạn Mất Cắp Cổ Vật
Sau khi được Henri Mouhot phát hiện lại vào năm 1860, Angkor bắt đầu thu hút sự chú ý của các nhà thám hiểm, khảo cổ và học giả phương Tây. Năm 1898, Trường Viễn Đông Bác Cổ (ÉFEO) được thành lập, với sứ mệnh nghiên cứu và bảo tồn các di tích khảo cổ ở Đông Dương, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc bảo tồn Angkor.
Đội quân nhạc Khmer. (Nguồn hình ảnh không rõ ràng)
Jean Commaille, giám đốc đầu tiên của Conservation of Angkor, đã huy động nhân lực dọn dẹp đất đá, cây rừng ở Angkor Wat và Bayon. Năm 1919, ông bị sát hại vì tiền. Henri Marchal kế nhiệm, tập trung củng cố các đền đài bằng trụ bê tông. Sau đó là George Trouvé, Jacques Lagisquet và Maurice Glaize, mỗi người đều đóng góp vào việc phục hồi các di tích Angkor. Hiệp ước năm 1907, theo đó Thái Lan trả lại các tỉnh Battambang, Siem Reap cho Campuchia, cũng tạo điều kiện thuận lợi cho công tác bảo tồn Angkor.
Làng mạc ở Angkor với hệ thống dẫn thủy. (Nguồn hình ảnh không rõ ràng)
Công việc bảo tồn gặp nhiều thách thức, từ việc dọn dẹp cây rừng, đất đá, đến việc phục hồi các bức tường, tháp đền bị đổ nát. Phương pháp anastylosis, được áp dụng thành công ở Hy Lạp và Java, được sử dụng để tái dựng các di tích Angkor, đảm bảo giữ nguyên kiến trúc và kỹ thuật nguyên thủy. Tuy nhiên, việc phục hồi đền Baphuon gặp nhiều khó khăn do chiến tranh và mất mát tài liệu.
Năm 1992, Angkor được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Ủy ban Hợp tác Quốc tế được thành lập, với sự tham gia của nhiều quốc gia, cùng chung tay bảo tồn Angkor.
Nạn mất cắp cổ vật là một vấn nạn nghiêm trọng. Nhiều cổ vật bị buôn lậu qua Thái Lan rồi sang các nước phương Tây. Sự phối hợp giữa các quốc gia trong việc ngăn chặn nạn buôn lậu còn hạn chế. Bên cạnh đó, sự thiếu ý thức của một số du khách cũng gây ra những hư hại cho di tích.
Hồ nước công cộng ở Angkor. (Nguồn hình ảnh không rõ ràng)
Để bảo vệ cổ vật, nhiều di vật quý giá đã được chuyển đến nơi an toàn, thay thế bằng bản sao tại các đền. Tuy nhiên, điều này đặt ra câu hỏi về giá trị của việc tham quan Angkor khi du khách không được chiêm ngưỡng các cổ vật thật.
Đền Ta Prohm đổ nát. (Colnav Nguyen)
Sự gia tăng du khách cũng đặt ra những thách thức mới cho việc bảo tồn Angkor, từ vấn đề năng lượng, nước, rác thải đến việc bảo vệ di tích khỏi hư hại.
Những Nàng Apsara Huyền Thoại
Sáu năm sau khi Henri Mouhot phát hiện Angkor, Anna Leonowens, một nhà văn và nhà giáo dục người Anh, đã đến thăm Angkor. Bà đã miêu tả Angkor là một công trình tuyệt mỹ, vượt xa mọi công trình hiện đại trên thế giới. Ban đầu, các nhà nghiên cứu cho rằng người Khmer đã tuyệt chủng, nhưng sau đó, nhà khảo cổ George Coedés đã chứng minh người Campuchia ngày nay chính là hậu duệ của người Khmer cổ đại.
Vua Thái Mongkut và Anna Leonowens. (Wikipedia)
Theo vua Sihanouk, các vũ công cung đình thời Angkor ăn mặc giản dị, để trần nửa thân trên, giống như các tượng apsaras. Khi Angkor bị quân Thái xâm chiếm, đoàn vũ công cung đình bị bắt giữ và đưa về Ayuthia. Họ đã du nhập điệu múa truyền thống Khmer vào Thái Lan, và apsaras trở thành điệu múa của Thái Lan từ đó.
Anna Leonowens đã miêu tả điệu múa apsaras với những động tác uyển chuyển, mềm mại, mắt lung linh sáng. Bà coi đây là một phép lạ của nghệ thuật.
Phù điêu apsara ở Ta Prohm. (Colnav Nguyen)
Trong các đền Angkor, apsaras được tạc ở các hốc tường, cửa sổ, với trang trí tinh xảo. Apsaras tượng trưng cho vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ Khmer, mang vẻ đẹp quyến rũ, tôn giáo và cung đình. Đường nét điêu khắc tinh tế trên y phục, trang sức, kiểu tóc… thể hiện đỉnh cao nghệ thuật Khmer.
Nữ vũ công apsara ngày nay. (Colnav Nguyen)
Trên những bức tường sa thạch, các nàng apsaras vẫn mỉm cười, như mãi mãi mua vui cho các vị thần. Thời gian, chiến tranh và sự phá hoại đã làm hư hại nhiều bức tượng apsara. Bảo tồn vẻ đẹp của các nàng apsara nói riêng, và Angkor nói chung, là trách nhiệm của toàn nhân loại.
Tài liệu tham khảo:
Sách/Tài liệu gốc:
- Ancient Angkor by Michael Freeman & Claude Jacques
- Angkor by Malcolm MacDonald
- The Khmers of Cambodia, the Story of a Mysterious People by I. G. Edmonds
- A Short History of Cambodia by Martin F. Herz
- A Guide to the Angkor Monuments by Maurice Glaize
- Angkor, an Introduction by George Coedès
- The Art of Southeast Asia by Philip Rawson
- National Geographic (May 1982, Aug 2000, Oct 1964).
Nghiên cứu:
9. Was the First Urban Sprawl Medieval City of Angkor? StarTribune.com
10. Vastness of Medieval City of Angkor Is Uncovered. SFGate.com
11. The Ancient Metropolis of Angkor. Planetizen.com
12. Ruins of Giant City Found around Angkor Temples. Spiegel Online
13. Angkor Wat Was a City ahead of Its Time. Los Angeles Times
14. Angkor Wat as Big as Los Angeles. Harekrsna.com
Hình ảnh:
(Các hình ảnh được lấy từ bài viết gốc)
Chú thích về độ tin cậy của nguồn tư liệu:
Các nguồn tư liệu được tham khảo đều là các nguồn đáng tin cậy, bao gồm sách chuyên khảo, tạp chí khoa học uy tín và các trang web chính thống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số thông tin về đời sống ở Angkor cổ đại dựa trên ghi chép của Châu Đạt Quan, mang tính chất quan sát cá nhân và có thể chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ bức tranh xã hội thời đó.