Bài viết này, dựa trên những tư liệu được trưng bày tại triển lãm “Phật Giáo Bị Đàn Áp” ở Bảo tàng Gulag, Moscow, sẽ đưa bạn đọc ngược dòng lịch sử, trở về thời kỳ đen tối khi Phật giáo ở Liên Xô phải đối mặt với làn sóng đàn áp tàn bạo, xóa bỏ gần như hoàn toàn di sản văn hóa và tinh thần quý giá này.
Nội dung
Gốc Rễ Phật Giáo Trên Đất Nga: Từ Hào Quang Đến Bóng Tối
Phật giáo đến với Siberia vào đầu thế kỷ 17, dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Nga. Nó không chỉ là tôn giáo chính thống ở Buryatia, Tuva và Kalmykia – nước cộng hòa theo đạo Phật duy nhất ở châu Âu lúc bấy giờ – mà còn lan rộng khắp nước Nga, thu hút đông đảo người Nga bản địa cải đạo. Dòng Phật giáo thịnh hành nhất là Gelukpa (Mũ Vàng) của Tây Tạng, được truyền bá từ Mông Cổ sang Siberia trước khi lan rộng ra toàn nước Nga.
Sự hiện diện của Phật giáo trên lãnh thổ nước Nga hiện đại đã được ghi nhận từ thế kỷ thứ 8, gắn liền với vương quốc Balhae (năm 698–926). Tuy nhiên, những ghi chép ban đầu của người Nga về Phật giáo lại nhuốm màu tiêu cực. Giới tăng lữ Chính thống giáo, với vị thế vững chắc trong xã hội Nga thời bấy giờ, đã gieo rắc thành kiến về Phật giáo, xem đó là một trở ngại cho quá trình Cơ đốc hóa và đồng hóa văn hóa. Phật giáo bị gán cho những miêu tả méo mó như một tín ngưỡng mê tín, lạc hậu, thậm chí là tà giáo.
Phải đến thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, giới học giả Nga mới bắt đầu có cái nhìn khách quan hơn về Phật giáo Tây Tạng. Tuy nhiên, những nghiên cứu ban đầu vẫn bị ảnh hưởng bởi định kiến văn hóa và tôn giáo. Phật giáo ở Siberia vẫn bị coi là lạc hậu, một điều gì đó thuộc về quá khứ.
Bóng Đỏ Bao Trùm: Từ Thuyết Phục Đến Tàn Sát
Cuộc Cách mạng Tháng Mười năm 1917 và sự ra đời của nhà nước Xô Viết đã mở ra một chương đen tối cho Phật giáo ở Nga. Chủ nghĩa Cộng sản, với lý tưởng về một xã hội không tưởng không có tôn giáo, đã nhắm vào tất cả các tôn giáo, trong đó có Phật giáo.
Ban đầu, chính quyền Xô Viết sử dụng biện pháp tuyên truyền, thuyết phục để lung lay đức tin của các Phật tử. Họ cố gắng lôi kéo sự ủng hộ của Đức Đạt Lai Lạt Ma và các nhà lãnh đạo Phật giáo khác để thúc đẩy phong trào cách mạng ở phương Đông. Tuy nhiên, khi nhận ra nỗ lực này bất thành, chính quyền Xô Viết chuyển sang đàn áp bằng bạo lực.
Từ những năm 1930, các ngôi đền, tu viện Phật giáo bị đóng cửa, tài sản bị tịch thu hoặc phá hủy. Giới tăng lữ Phật giáo bị vu cáo là chống đối chính quyền, làm gián điệp cho Nhật Bản, bị bắt bớ, tra tấn và sát hại. Cuộc điều tra dân số năm 1937 cho thấy một phần tư dân số Buryatia và Kalmykia vẫn giữ đức tin Phật giáo, khiến chính quyền Xô Viết càng quyết tâm xóa bỏ hoàn toàn tôn giáo này.
Hình : Ảnh châm biếm Đức Phật của những người vô thần thập niên 30.
Bi kịch Của Người Kalmyk: Cuộc Lưu Đày Đẫm Nước Mắt
Người Kalmyk, một nhóm dân tộc thiểu số theo Phật giáo Tây Tạng sống tập trung ở vùng hạ lưu sông Volga, đã phải gánh chịu một trong những bi kịch đau thương nhất trong lịch sử Liên Xô. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, chính quyền Xô Viết cáo buộc người Kalmyk hợp tác với quân đội Đức Quốc Xã, dẫn đến quyết định trục xuất toàn bộ dân tộc này đến Siberia và Trung Á.
Cuộc trục xuất diễn ra trong điều kiện vô cùng tàn khốc. Người Kalmyk bị dồn vào các toa tàu chật chội, thiếu thốn lương thực, thuốc men, phải trải qua hành trình dài đầy chết chóc. Hàng vạn người Kalmyk đã bỏ mạng trên đường lưu đày hoặc chết dần chết mòn vì đói rét, bệnh tật tại nơi đất khách quê người.
Hồi Sinh Từ Đống Tro Tàn: Phật Giáo Sau Thời Kỳ Băng Giá
Sau khi Stalin qua đời năm 1953, chính sách đàn áp tôn giáo của Liên Xô được nới lỏng. Người Kalmyk được phép trở về quê hương, Phật giáo dần được phục hồi. Tuy nhiên, những mất mát về con người, văn hóa và tinh thần là không thể bù đắp. Nhiều ngôi đền, tu viện cổ xưa bị phá hủy hoàn toàn, kho tàng kinh sách, di vật quý giá bị thất lạc hoặc tiêu hủy.
Ngày nay, Phật giáo đã sống lại trên đất Nga, thu hút ngày càng đông đảo tín đồ, đặc biệt là giới trẻ. Tuy nhiên, những vết sẹo của quá khứ vẫn còn đó, nhắc nhở thế giới về một thời kỳ đen tối khi đức tin bị chà đạp, văn hóa bị hủy hoại và con người bị tước đoạt quyền tự do tín ngưỡng.