Lịch Sử Thiết Giáp Hạm: Từ Tiền Dreadnought Đến Dreadnought Và Siêu Dreadnought

hms dreadnought 1906 h610171 46da6fdbHình ảnh chiếc HMS Dreadnought vào năm 1906

Cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19 chứng kiến đỉnh cao của kỷ nguyên tàu buồm, với những cuộc giao tranh liên miên giữa hai cường quốc biển cả Anh và Pháp. Người Anh cuối cùng giành chiến thắng sau những trận hải chiến vang dội như Trận sông Nile và Trận Trafalgar. Cả hai quốc gia đều tiêu chuẩn hóa chiến hạm của mình thành bốn hạng, trang bị từ 60 đến 120 súng mỗi tàu. Hạng tàu chính được sử dụng trong các trận chiến là Hạng II, với khoảng 70 súng mỗi tàu. Những chiến hạm này được gọi là “tàu tiền tuyến” (ship of the line), đóng vai trò chủ lực trong các trận hải chiến.

Tuy nhiên, giữa thế kỷ 19, động cơ hơi nước ra đời, mở ra kỷ nguyên tàu hơi nước. Xu hướng đóng tàu chiến chuyển sang những con tàu có động cơ hơi nước, được bọc thép và trang bị ít súng chính nhưng có cỡ nòng lớn, được gọi là chiến hạm bọc thép (ironclad). Sự ra đời của chiến hạm bọc thép khiến tàu chiến chạy buồm trở nên lỗi thời.

Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, sau hai cuộc chiến tranh Trung-Nhật lần I (1894-1895) và Nga-Nhật (1904-1905), thiết giáp hạm (battleship) đúng nghĩa mới ra đời, thay thế cho chiến hạm bọc thép. Thiết giáp hạm thời Tiền Dreadnought (Pre-Dreadnought) là thuật ngữ chung cho tất cả các loại thiết giáp hạm được đóng trong khoảng thời gian từ giữa những năm 1890 đến 1905.

Sự Tiến Hóa Của Thiết Giáp Hạm Thời Tiền Dreadnought

hms ramillies 1892 9e94e0c2Hình ảnh chiếc thiết giáp hạm HMS Ramillies

Thiết giáp hạm thời Tiền Dreadnought ra đời để thay thế cho chiến hạm bọc thép của những năm 1870 và 1880. Được chế tạo từ thép, bọc giáp thép cứng, chúng mang theo khẩu đội súng chính cấp một hạng nặng trong tháp pháo, được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều khẩu đội súng cấp hai nhỏ hơn. Động cơ của chúng là loại ba động cơ hơi nước mở rộng chạy bằng than.

Khác với sự phát triển hỗn loạn của chiến hạm bọc thép trước đó, trong những năm 1890, các lực lượng hải quân trên thế giới bắt đầu đóng chiến hạm theo một thiết kế phổ thông. Sự giống nhau này được thể hiện qua hàng chục thiết giáp hạm được đóng dựa trên thiết kế của lớp Majestic của Anh.

Cuộc đụng độ mang tính quyết định của hạm đội Tiền Dreadnought là trận Tsushima ngày 27 tháng 5 năm 1905 giữa Nga và Nhật Bản. Tuy nhiên, sự xuất hiện của chiếc HMS Dreadnought vào năm 1906 đã khiến hàng chục thiết giáp hạm Tiền Dreadnought trở nên lỗi thời.

HMS Dreadnought: Cuộc Cách Mạng Trong Thiết Kế Thiết Giáp Hạm

Chiếc HMS Dreadnought đánh dấu sự kết thúc của kỷ nguyên Tiền Dreadnought. Nó mang theo xu hướng thiết kế thiết giáp hạm hạng nặng hơn, trang bị duy nhất một loại súng 12-inch (305 mm) với tầm bắn xa hơn. Động cơ tua bin hơi nước cải tiến cũng giúp nó đạt tốc độ cao hơn.

Từ đây, các tàu được đóng trước HMS Dreadnought được gọi là Tiền Dreadnought, còn các tàu đóng sau được gọi là Dreadnought. Mặc dù bị xem là lỗi thời, nhưng tàu Tiền Dreadnought vẫn đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh thế giới I và thậm chí còn được sử dụng trong Chiến tranh thế giới II.

Vũ Khí Của Thiết Giáp Hạm

Chiếc thiết giáp hạm HMS Majestic, một thời từng là khuôn mẫu cho nhiều thiết giáp hạm cho nhiều cường quốc hải quân trên thế giớiChiếc thiết giáp hạm HMS Majestic, một thời từng là khuôn mẫu cho nhiều thiết giáp hạm cho nhiều cường quốc hải quân trên thế giớiHình ảnh chiếc HMS Majestic

Thiết giáp hạm Tiền Dreadnought trang bị nhiều loại súng với cỡ nòng khác nhau cho các vai trò khác nhau trong trận chiến. Vũ khí chính là bốn khẩu súng hạng nặng, được gọi là súng cấp một, đặt ở hai tháp pháo phía trước và phía sau.

Loại súng phổ biến nhất là cỡ nòng 12 inch. Thiết giáp hạm của Anh từ lớp Majestic trở đi đều sử dụng cỡ nòng này, cũng như các tàu Pháp từ lớp Charlemagne (được đặt hàng năm 1894). Nhật Bản nhập khẩu và sử dụng súng 12-inch của Anh cho hầu hết các thiết giáp hạm của họ. Mỹ sử dụng cả hai loại súng 12-inch và 13-inch (330 mm) cho đến khi lớp Maine được đặt hàng vào năm 1899, sau đó súng 12-inch được sử dụng phổ biến. Nga sử dụng cả súng 12-inch và 10-inch (254 mm). Đức ban đầu sử dụng súng 11-inch (279 mm) nhưng sau đó giảm xuống 9,4-inch (239 mm), và cuối cùng quay trở lại 11-inch.

Ngoài ra, các thiết giáp hạm Tiền Dreadnought còn mang theo khẩu đội pháo cấp hai với cỡ nòng nhỏ hơn, từ 6-inch (152 mm) cho đến 9,2-inch (230 mm). Vai trò của khẩu đội pháo cấp hai là gây thiệt hại cho những phần kém bọc thép của chiến hạm đối phương, hoặc chống lại tàu tuần dương, tàu khu trục và tàu phóng ngư lôi.

Xu Hướng Tăng Cỡ Nòng Súng

Phác thảo của chiếc Mikasa, một điển hình của Thiết giáp hạm thời tiền Dreadnought ở nhiều khía cạnh; lưu ý vị trí của khẩu đội pháo chính cấp I và cấp II, và độ dày của lớp giáp trên tháp pháo.Phác thảo của chiếc Mikasa, một điển hình của Thiết giáp hạm thời tiền Dreadnought ở nhiều khía cạnh; lưu ý vị trí của khẩu đội pháo chính cấp I và cấp II, và độ dày của lớp giáp trên tháp pháo.Hình ảnh phác thảo chiếc Mikasa

Khoảng cách giữa các tàu chiến trong trận hải chiến ngày càng tăng. Trong Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895), khoảng cách tác xạ trung bình là 1 dặm (2.000 m), nhưng tại Trận Hoàng Hải (1904), hạm đội Nga và Nhật Bản đã nổ súng vào nhau ở khoảng cách hơn 8 dặm (13 km) trước khi rút ngắn xuống còn 3-5 dặm (6-8,5 km).

Sự gia tăng khoảng cách tác xạ một phần là do tầm bắn của ngư lôi ngày càng xa, cũng như trình độ tác xạ và kiểm soát bắn được cải thiện. Kết quả là người ta có xu hướng thiết kế khẩu đội pháo cấp hai hạng nặng hơn.

Thiết Giáp Của Thiết Giáp Hạm

Lược đồ phần cắt ngang của một Thiết giáp hạm thời tiền Dreadnought điển hình với một boong trên và boong giữa được bọc thép bằng một đai thiết giáp màu đỏ, để bảo vệ khoang nhiên liệu than đá (màu xám) và một ngăn đôi ở dưới cùng được bảo vệ để chứa máy móc.Lược đồ phần cắt ngang của một Thiết giáp hạm thời tiền Dreadnought điển hình với một boong trên và boong giữa được bọc thép bằng một đai thiết giáp màu đỏ, để bảo vệ khoang nhiên liệu than đá (màu xám) và một ngăn đôi ở dưới cùng được bảo vệ để chứa máy móc.Hình ảnh mặt cắt ngang một thiết giáp hạm

Thiết giáp hạm Tiền Dreadnought được bọc một lớp giáp thép rất dày. Kinh nghiệm cho thấy việc bọc giáp toàn bộ con tàu là không hiệu quả bằng việc tập trung bọc giáp ở những khu vực quan trọng. Phần trung tâm của con tàu, nơi đặt nồi hơi và động cơ, được bảo vệ bởi đai giáp chính chạy từ dưới mực nước lên trên một khoảng nhất định. Đây là “thành trì trung tâm” được thiết kế để bảo vệ động cơ khỏi bị hư hại bởi những phát đạn mạnh nhất. Các khẩu đội súng chính và kho đạn cũng được bảo vệ bởi những lớp giáp dày.

Động Cơ Của Thiết Giáp Hạm

Lò hơi ống nước là phương pháp hiệu quả nhất để tạo hơi nước áp suất cao cho động cơ Thiết giáp hạm thời tiền Dreadnought.Lò hơi ống nước là phương pháp hiệu quả nhất để tạo hơi nước áp suất cao cho động cơ Thiết giáp hạm thời tiền Dreadnought.Hình ảnh Lò hơi ống nước

Tất cả thiết giáp hạm Tiền Dreadnought đều sử dụng động cơ pittông hơi nước. Hầu hết các tàu có tốc độ từ 16 đến 18 hải lý/giờ (21 mph, 33 km/giờ). Các chiến hạm bọc thép (ironclad) của những năm 1880 sử dụng động cơ phức hợp (compound engine), nhưng vào cuối những năm 1880, động cơ mở rộng gấp ba (triple expansion engine) hiệu quả hơn được đưa vào sử dụng.

Một số hạm đội không phải của Anh đã áp dụng động cơ hơi nước mở rộng gấp bốn lần (quadruple expansion engine). Những cải tiến chính trong động cơ của các thiết giáp hạm Tiền Dreadnought đến từ việc thu được hơi nước có áp suất cao hơn từ lò hơi. Các lò hơi ống lửa (fire-tube boiler) hình trụ ban đầu được thay thế bằng lò hơi ống nước (water-tube boiler) hiệu quả hơn, cho phép tạo ra hơi nước áp suất cao với lượng nhiên liệu tiêu thụ ít hơn.

Lò hơi ống nước cũng an toàn hơn, ít nguy cơ nổ hơn và linh hoạt hơn so với lò hơi ống lửa. Lò hơi ống nước Belleville đã được sử dụng trong hạm đội Pháp vào đầu năm 1879, nhưng mãi đến năm 1894 mới được Hải quân Hoàng gia Anh áp dụng cho các tàu tuần dương bọc thép và Tiền Dreadnought.

Các loại lò hơi ống nước khác cũng được sử dụng trong hải quân của các quốc gia khác trên thế giới. Hơi nước áp suất cao từ lò hơi được sử dụng ba lần để tạo động lực cho động cơ, sau đó làm chuyển động hai hoặc ba chân vịt cánh quạt. Pháp và Đức ưa chuộng ba chân vịt vì nó cho phép động cơ ngắn hơn, dễ bảo vệ hơn, cơ động hơn và có khả năng chống chịu tốt hơn trước những hư hỏng ngẫu nhiên. Tuy nhiên, ba chân vịt thường lớn hơn và nặng hơn so với hai chân vịt, loại được các lực lượng hải quân khác ưa chuộng.

Nhiên Liệu Của Thiết Giáp Hạm

Than là nhiên liệu gần như duy nhất trong thời kỳ Tiền Dreadnought, mặc dù các lực lượng hải quân đã thực hiện những thí nghiệm đầu tiên với động cơ đẩy dầu vào cuối những năm 1890.

Hạm Đội Tiền Dreadnought Và Các Trận Đánh

Chiếc Retvizan chìm trong Port Arthur.Chiếc Retvizan chìm trong Port Arthur.Hình ảnh chiếc Retvizan

Ở thời kỳ đỉnh cao, thiết giáp hạm Tiền Dreadnought là cốt lõi của nhiều lực lượng hải quân trên thế giới. Nhiều chiến hạm bọc thép cũ vẫn còn được sử dụng. Cùng phục vụ với thiết giáp hạm là các tàu tuần dương bọc thép hiện đại, tàu tuần dương có gia cố hạng nhẹ hơn, và thậm chí cả tàu tuần dương không bọc thép cũ hơn, các tàu sloop (tàu chiến hạng nhẹ) và tàu khu trục, bất kể chúng được chế tạo từ thép, sắt hay gỗ. Thiết giáp hạm thường bị đe dọa bởi tàu phóng ngư lôi, dẫn đến sự ra đời của tàu khu trục với mục đích đối phó với mối đe dọa này. Trong thời gian này, những chiếc tàu ngầm thực sự có hiệu quả đầu tiên cũng đang được chế tạo.

Thời kỳ Tiền Dreadnought chứng kiến sự cân bằng sức mạnh hải quân thế giới vào cuối thế kỷ 19, khi Pháp và Nga cố gắng cạnh tranh với Hải quân Hoàng gia Anh, và sự trỗi dậy của “các cường quốc hải quân mới” như Đức, Nhật Bản và Hoa Kỳ.

Mặc dù được sử dụng bởi các hải quân trên toàn thế giới, nhưng không có nhiều cuộc đụng độ giữa các thiết giáp hạm Tiền Dreadnought. Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895) có sự tham gia của Tiền Dreadnought, nhưng thực chất là cuộc đụng độ giữa thiết giáp hạm Trung Quốc và tàu tuần dương của Nhật Bản. Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ (1898) cũng là trận chiến của các thiết giáp hạm Tiền Dreadnought Mỹ chống lại tàu tuần dương Tây Ban Nha. Phải đến Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905), Tiền Dreadnought mới thực sự tham chiến một cách bình đẳng.

Cuộc Chạy Đua Vũ Trang Dreadnought

Chiếc thiết giáp hạm HMS Dominion thuộc lớp tầu King Edward VII được hạ thủy vào cuối thời kỳ Thiết giáp hạm tiền Dreadnought năm 1903Chiếc thiết giáp hạm HMS Dominion thuộc lớp tầu King Edward VII được hạ thủy vào cuối thời kỳ Thiết giáp hạm tiền Dreadnought năm 1903Hình ảnh chiếc HMS Dominion

Việc đóng tàu Dreadnought trùng hợp với sự căng thẳng gia tăng giữa Anh và Đức. Đức đã bắt đầu đóng một hạm đội thiết giáp hạm lớn trong những năm 1890, như một phần của chính sách thách thức ưu thế hải quân của Anh.

Năm 1909, Quốc hội Anh ủy quyền đóng thêm bốn thiết giáp hạm, hy vọng Đức sẽ sẵn sàng đàm phán một hiệp ước về số lượng thiết giáp hạm. Nếu không đạt được thỏa thuận, bốn tàu bổ sung sẽ được hạ thủy vào năm 1910.

Năm 1910, tám tàu Anh được lên kế hoạch chế tạo đã được hoàn thành, bao gồm bốn chiếc lớp Orion, lớp siêu Dreadnought đầu tiên. Trong khi đó, Đức chỉ hạ thủy ba tàu, khiến Anh có ưu thế 22:13 về số lượng thiết giáp hạm.

Cuộc chạy đua vũ trang Dreadnought tiếp tục leo thang vào năm 1910 và 1911, khi Đức hạ thủy bốn thiết giáp hạm còn Anh hạ thủy năm chiếc mỗi năm. Căng thẳng lên đến đỉnh điểm sau khi Luật Hải quân Đức năm 1912 được ban bố, cho phép Đức thành lập một hạm đội gồm 33 thiết giáp hạm và tuần dương hạm chiến đấu, vượt qua số lượng tàu chiến của Hải quân Hoàng gia Anh trong vùng biển của họ.

Siêu Dreadnought: Sự Nâng Cấp Của Dreadnought

Các thiết giáp hạm lớp Orion trong đội hìnhCác thiết giáp hạm lớp Orion trong đội hìnhHình ảnh hạm đội thiết giáp hạm lớp Orion

Khoảng năm năm sau khi HMS Dreadnought đi vào hoạt động, một thế hệ thiết giáp hạm mới mạnh mẽ hơn, được gọi là “siêu Dreadnought”, ra đời. Điểm khác biệt của siêu Dreadnought là trọng tải lớn hơn (khoảng 2.000 tấn) và việc sử dụng súng hạng nặng hơn (13,5 inch (343 mm) thay vì 12 inch).

Siêu Dreadnought đầu tiên là lớp Orion của Anh. Trong vòng bốn năm giữa HMS Dreadnought và lớp Orion, trọng tải tàu tăng 25% và cỡ nòng pháo tăng gấp đôi.

Thiết Giáp Hạm Trong Chiến Tranh Thế Giới I

Mặc dù được coi là vũ khí tối thượng của hải quân, nhưng thiết giáp hạm Dreadnought và siêu Dreadnought lại ít được sử dụng trong Chiến tranh thế giới I. Không có trận hải chiến quyết định nào giữa các hạm đội thiết giáp hạm hiện đại để so sánh với Trận Tsushima.

Sự Thoái Trào Của Thiết Giáp Hạm

Sự phát triển của tàu ngầm và máy bay trong Chiến tranh thế giới I đã đặt ra những thách thức lớn đối với thiết giáp hạm. Tàu ngầm có khả năng tấn công bất ngờ từ dưới nước, trong khi máy bay có thể thả bom từ trên cao. Cả hai loại vũ khí này đều có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho thiết giáp hạm, mặc dù chi phí chế tạo của chúng rẻ hơn rất nhiều.

Trong Chiến tranh thế giới II, tàu sân bay đã thay thế thiết giáp hạm trở thành vũ khí tối thượng của hải quân. Với khả năng mang theo máy bay chiến đấu và máy bay ném bom, tàu sân bay có thể tấn công các mục tiêu từ khoảng cách xa, vượt ngoài tầm bắn của thiết giáp hạm.

Sau Chiến tranh thế giới II, không có thiết giáp hạm nào được chế tạo mới. Các thiết giáp hạm còn sót lại từ thời chiến dần dần bị loại biên hoặc chuyển sang sử dụng cho các mục đích khác.

Ngày nay, thiết giáp hạm chỉ còn là một phần của lịch sử. Tuy nhiên, chúng đã để lại một di sản to lớn trong lịch sử hải quân, đánh dấu một thời kỳ mà những con tàu khổng lồ thống trị đại dương.

Avatar of Khám Phá Lịch Sử

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?