Max Weber, bên cạnh Karl Marx và Adam Smith, là một trong ba triết gia hàng đầu giúp chúng ta thấu hiểu Chủ nghĩa Tư bản. Sinh năm 1864 tại Erfurt, Đức, thời thơ ấu của Weber gắn liền với những biến động mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp, từ sự bùng nổ của các đô thị đến sự trỗi dậy của các tập đoàn lớn, thay thế dần tầng lớp quý tộc cũ. Gia đình Weber khá giả nhờ thành công trong kinh doanh và chính trị của người cha, tạo điều kiện cho Weber theo đuổi sự nghiệp học thuật. Ngược lại với người cha năng động, mẹ ông là một tín đồ Cơ đốc ngoan đạo, sống nội tâm và điềm đạm.
Nội dung
Hình ảnh Max Weber
Cuộc đời Weber trải qua nhiều biến cố, từ thành công sớm trong học thuật đến cú sốc tinh thần sau cái chết của cha, khiến ông rơi vào trầm cảm. Cuộc hôn nhân với Marianne cũng không mấy hạnh phúc. Mối tình với Else von Richthofen, một sinh viên trẻ có tư tưởng phóng khoáng, phần nào giúp ông tìm lại cân bằng và quay trở lại với nghiên cứu. Dù không nổi tiếng khi còn sống, tư tưởng của Weber về Chủ nghĩa Tư bản ngày càng được công nhận rộng rãi.
Cội nguồn của Chủ nghĩa Tư bản
Chủ nghĩa Tư bản, dù có vẻ hiển nhiên trong thời hiện đại, lại là một hiện tượng tương đối mới trong lịch sử nhân loại và chỉ phát triển mạnh ở một số quốc gia. Khác với quan điểm cho rằng công nghệ, đặc biệt là máy hơi nước, là động lực chính, Weber lập luận rằng tư tưởng, cụ thể là tư tưởng tôn giáo, mới là nền tảng của Chủ nghĩa Tư bản. Ông cho rằng đạo Tin lành, đặc biệt là Thần học Calvin, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của Chủ nghĩa Tư bản ở Bắc Âu.
Trong tác phẩm “Nền Đạo đức Tin lành và Tinh thần của Chủ nghĩa Tư bản” (1905), Weber đưa ra một số luận điểm:
Tội lỗi và Lao động
Theo Weber, người theo đạo Tin lành luôn mang cảm giác tội lỗi vì không có cơ chế xưng tội và được tha thứ như Công giáo. Họ luôn khao khát chứng tỏ đức hạnh của mình với Chúa. Lao động không ngừng nghỉ được xem là cách chuộc tội, trái ngược với lối sống hưởng thụ của giới quý tộc Công giáo.
Công việc Thiêng liêng
Khác với Công giáo, đạo Tin lành xem mọi công việc đều thiêng liêng, kể cả những nghề bình thường như thợ làm bánh hay kế toán. Điều này tạo ra tinh thần trách nhiệm và sự nghiêm túc trong mọi ngành nghề.
Cộng đồng trên hết
Đạo Tin lành đề cao cộng đồng hơn gia đình, trái ngược với truyền thống coi trọng gia đình của Công giáo. Lòng trung thành với cộng đồng được đặt lên trên lợi ích cá nhân hay gia tộc.
Phủ nhận Phép màu
Đạo Tin lành không tin vào phép màu, thay vào đó nhấn mạnh vào hành động của con người, lý trí và khoa học. Sự thịnh vượng là kết quả của suy nghĩ có phương pháp, hành xử lương thiện và lao động hiệu quả.
Hình ảnh cuốn sách “Nền Đạo đức Tin lành và Tinh thần của Chủ nghĩa Tư bản”
Tóm lại, Weber cho rằng năm yếu tố trên đã tạo nên nền tảng tư tưởng cho sự phát triển của Chủ nghĩa Tư bản. Ông phản bác quan điểm duy vật của Marx, cho rằng tư tưởng, chứ không phải công nghệ, mới là động lực chính. Theo Weber, tôn giáo không phải là “thuốc phiện của quần chúng” như Marx nhận định, mà là nguồn gốc và động lực thúc đẩy Chủ nghĩa Tư bản.
Chủ nghĩa Tư bản và Văn hóa
Chủ nghĩa Tư bản hiện nay phát triển mạnh ở khoảng 35 quốc gia, trong khi phần lớn các quốc gia khác vẫn chưa thành công. Weber cho rằng nguyên nhân nằm ở sự khác biệt về tư tưởng và văn hóa. Theo ông, việc viện trợ vật chất sẽ không hiệu quả nếu không thay đổi được tư tưởng. Ông cho rằng những quốc gia chưa thành công trong việc phát triển Chủ nghĩa Tư bản thường có niềm tin vào phép màu, coi trọng gia đình hơn cộng đồng, và thiếu tinh thần lao động cần cù.
Weber không cho rằng cải đạo sang Tin lành là con đường duy nhất để phát triển Chủ nghĩa Tư bản. Ông tin rằng văn hóa, bao gồm thái độ, hy vọng và cảm nhận của một dân tộc về cuộc sống, mới là yếu tố quyết định sự thịnh vượng hay suy tàn của một nền kinh tế. Trong các tác phẩm về tôn giáo Ấn Độ và Trung Quốc, Weber phân tích những yếu tố văn hóa cản trở sự phát triển của Chủ nghĩa Tư bản ở các quốc gia này.
Quyền lực và Thay đổi
Weber phân tích ba loại quyền lực trong lịch sử: quyền lực truyền thống dựa trên thần thoại và truyện dân gian, quyền lực lôi cuốn dựa trên cá tính của các nhà lãnh đạo, và quyền lực tổ chức dựa trên hệ thống quản lý phức tạp. Ông cho rằng xã hội hiện đại đang trong kỷ nguyên của quyền lực tổ chức, nơi mà kiến thức chuyên môn của hệ thống quan liêu trở thành công cụ nắm giữ quyền lực.
Weber cho rằng việc thay đổi xã hội không phải là bất khả thi, nhưng đòi hỏi sự hiểu biết về cách thức vận hành của quyền lực. Ông tin rằng thay đổi không đến từ những cá nhân lôi cuốn hay những lời hùng biện sôi nổi, mà từ sự kiên trì thu thập bằng chứng, phân tích số liệu và đề xuất chính sách.
Kết luận
Tư tưởng của Max Weber về Chủ nghĩa Tư bản và vai trò của tư tưởng, văn hóa trong sự phát triển kinh tế vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Ông nhắc nhở chúng ta rằng những ý nghĩ, quan niệm và giá trị văn hóa có sức mạnh to lớn trong việc định hình hiện thực. Việc thay đổi thế giới không chỉ dựa vào vật chất mà còn cần sự chuyển đổi về tư tưởng và văn hóa.
Tài liệu tham khảo
- Weber, M. (1905). The Protestant Ethic and the Spirit of Capitalism.
- Weber, M. (1915). The Religion of India.
- Weber, M. (1916). The Religion of China.