Nội dung
Bắc Á, Trung Á cho đến bờ Địa Trung Hải – Con đường tơ lụa huyền thoại là minh chứng rõ nét cho sự giao thương sầm uất của phương Đông thời trung đại.
Phương Đông – vùng đất rộng lớn trải dài từ Đông Á, Đông Nam Á đến tận vùng Tây Á – từ lâu đã là cái nôi của những nền văn minh rực rỡ. Trái ngược với sự phát triển muộn màng của phương Tây, phương Đông đã bước vào thời kỳ trung đại từ rất sớm, đánh dấu bằng sự hình thành các triều đại lớn như Hán (Trung Quốc), Gupta (Ấn Độ)… Vậy mô hình kinh tế nào đã tạo nên diện mạo cho phương Đông thời kỳ này? Bài viết dưới đây sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về bức tranh kinh tế đầy màu sắc của phương Đông thời trung đại.
Phương Thức Sản Xuất Phong Kiến – Nền Tảng Của Nền Kinh Tế
Khác với nền nô lệ ở phương Tây, phương thức sản xuất phong kiến đã xuất hiện từ rất sớm ở phương Đông và tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử trung đại. Nền tảng của phương thức sản xuất này chính là sự kết hợp giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
Về lực lượng sản xuất, lao động chính trong xã hội lúc bấy giờ là nông dân – tầng lớp đã được giải phóng khỏi thân phận nô lệ nhưng vẫn bị ràng buộc vào ruộng đất của địa chủ. Tuy nhiên, so với chế độ nô lệ, người nông dân có quyền lợi nhất định đối với sản phẩm lao động của mình, từ đó thúc đẩy sản xuất phát triển. Bên cạnh đó, công cụ sản xuất bằng sắt được sử dụng phổ biến, kỹ thuật canh tác cũng có nhiều tiến bộ vượt bậc như sử dụng sức nước, sức gió, phân bón,… góp phần nâng cao năng suất lao động.
Quan hệ sản xuất chính trong xã hội phong kiến phương Đông là quan hệ giữa địa chủ và tá điền. Địa chủ là tầng lớp sở hữu ruộng đất, nắm giữ quyền lực kinh tế và chính trị. Họ cho tá điền thuê ruộng đất để canh tác và thu địa tô dưới các hình thức: tô hiện vật, tô lao dịch, tô tiền. Sự bóc lột của địa chủ chính là mâu thuẫn cơ bản trong xã hội phong kiến phương Đông, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra.
Mô Hình Kinh Tế Phương Đông: Nông Nghiệp – Thủ Công Nghiệp – Thương Nghiệp
2.1. Nông Nghiệp – Lĩnh Vực Dẫn Dắt Nền Kinh Tế
Trong xã hội phong kiến phương Đông, nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, là trụ cột của nền kinh tế. Quan hệ sản xuất phong kiến được thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực này, xoay quanh ba vấn đề chính: sở hữu ruộng đất, tổ chức quản lý lao động và vấn đề thuế khóa.
Sở hữu ruộng đất tồn tại dưới hai hình thức chính là ruộng đất công và ruộng đất tư. Ruộng đất công là do nhà nước quản lý, được cấp cho quý tộc, quan lại hoặc cho nông dân thuê. Tuy nhiên, ruộng đất tư do địa chủ sở hữu ngày càng phát triển do chính sách ban cấp ruộng đất, mua bán ruộng đất và đặc biệt là chiếm đoạt ruộng đất của nông dân. Để hạn chế tình trạng này, nhiều triều đại phong kiến đã ban hành các chính sách như chính sách hạn điền của Vương Mãng (Trung Quốc), chế độ quân điền (Trung Quốc), chế độ ban điền (Nhật Bản)… Tuy nhiên, hiệu quả của những chính sách này chỉ mang tính tạm thời.
Tổ chức quản lý lao động trong nông nghiệp được thể hiện qua việc cải tiến công cụ sản xuất, phát triển hệ thống thủy lợi và kỹ thuật canh tác. Nổi bật là sự ra đời của nhiều công cụ sản xuất mới như xe đạp nước (Trung Quốc), cối xay gió, guồng nước…; xây dựng nhiều công trình thủy lợi lớn như kênh đào, đập nước,…; áp dụng kỹ thuật luân canh, xen canh, sử dụng phân bón,… Nhờ đó, diện tích canh tác được mở rộng, năng suất lao động tăng cao, nhiều loại cây trồng mới được đưa vào sản xuất.
Thuế khóa là hình thức bóc lột của nhà nước phong kiến đối với nông dân. Mức thuế, hình thức thuế có sự khác nhau giữa các quốc gia, thời kỳ lịch sử nhưng nhìn chung đều rất nặng nề, gây khó khăn cho đời sống người nông dân.
Tóm lại, nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng, chiếm vị trí đặc biệt quan trọng trong mô hình kinh tế phương Đông thời kỳ này. Sự phát triển của nông nghiệp là tiền đề cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
2.2. Thủ công nghiệp – Nghệ thuật và Kỹ thuật Tinh Xảo
Thủ công nghiệp thời kỳ này cũng đạt được những thành tựu đáng kể, thể hiện qua sự đa dạng về ngành nghề, phát triển về kỹ thuật sản xuất và quy mô sản xuất. Các ngành nghề thủ công truyền thống ngày càng phát triển và trở nên phổ biến như luyện kim, dệt, làm gốm, chế tác đồ trang sức.
Mỗi quốc gia lại có những ngành nghề thủ công nổi tiếng riêng. Nếu như Trung Quốc nổi tiếng với nghề làm giấy, nghề in ấn, nghề làm đồ sứ thì Ấn Độ lại là cái nôi của nghề dệt với những tấm vải lụa, vải bông mỏng nhẹ, tinh xảo, vang danh khắp thế giới.
Bên cạnh đó, sự phân công lao động trong sản xuất thủ công ngày càng trở nên tỉ mỉ, chuyên môn hóa. Từ đó, nhiều làng nghề, phường hội ra đời. Đây là hình thức tổ chức sản xuất mang tính chất tự nguyện của những người thợ thủ công cùng nghề, góp phần truyền bá và gìn giữ những bí quyết nghề nghiệp.
2.3. Thương Nghiệp – Cầu Nối Giao Lưu Văn Hóa
Cùng với sự phát triển của nông nghiệp và thủ công nghiệp, thương nghiệp cũng ngày càng phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế xã hội. Hoạt động thương mại diễn ra sôi nổi ở cả hai lĩnh vực: nội thương và ngoại thương.
Nội thương phát triển nhờ hệ thống giao thông đường bộ, đường thủy tương đối thuận lợi. Chợ là hình thức trao đổi, mua bán phổ biến. Nhiều trung tâm thương mại lớn được hình thành, thu hút nhiều thương nhân trong và ngoài nước đến giao thương, buôn bán. Sự xuất hiện của tiền tệ góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại phát triển.
Ngoại thương cũng rất sôi động. Các nước phương Đông thời trung đại đã thiết lập mối quan hệ thương mại với nhiều khu vực trên thế giới thông qua con đường tơ lụa trên bộ và con đường gia vị trên biển. Hàng hóa xuất khẩu chủ yếu là lụa, đồ gốm, gia vị,… nhập khẩu là ngọc trai, vàng bạc, ngựa,… Hoạt động ngoại thương không chỉ mang lại nguồn lợi kinh tế lớn mà còn góp phần giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, mô hình kinh tế phương Đông thời trung đại cũng bộc lộ những hạn chế nhất định. Nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp, chưa có sự phát triển đồng bộ giữa các ngành, các lĩnh vực. Quan hệ sản xuất phong kiến với sự bóc lột tàn bạo của địa chủ đã kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất, gây ra nhiều mâu thuẫn trong xã hội.
Kết Luận
Mô hình kinh tế phương Đông thời trung đại là một hệ thống kinh tế phức tạp, vừa mang những nét độc đáo riêng, vừa có sự tương đồng với phương Tây. Sự phát triển của mô hình này đã góp phần tạo nên một nền văn minh phương Đông rực rỡ, có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của nhân loại. Tuy nhiên, mô hình này cũng bộc lộ nhiều hạn chế, cần được khắc phục để phát triển lên một tầm cao mới.