Nội dung
- Chương 1: Trung – Anh Tranh Chấp Khuếch Đại Trước Chiến Tranh Nha Phiến (1830-1838)
- 1. Anh Quốc Thi Thố Thủ Đoạn Mới
- 2. Quan Hệ Song Phương và Việc Tuân Thủ Chương Trình Cũ
- 3. Nhập Siêu do bởi Nha Phiến
- 4. Vấn đề Cấm Nha Phiến
- Chương 2: Lâm Tắc Từ Cấm Thuốc Phiện (1839-1840)
- 1. Quyết Sách của Vua Đạo Quang
- 2. Cưỡng Chế Giao Nạp Nha Phiến
- 3. Kiên Trì Bắt Cam Kết và Giao Hung Phạm
- 4. Tìm Hiểu Tây Phương và Vận Dụng Ngoại Giao
- 5. Phong Tỏa Cảng
- Chương 3: Chính Sách Pháo Hạm của Nước Anh (1840-1842)
- 1. Quyết Định Dùng Binh
- 2. Chiến Tranh Sơ Khởi
- 3. Hòa Đàm Không Kết Quả
- 4. Chiến Sự Tiếp Tục
- Chương 4: Sơ Biến Thời Cận Đại (1842-1850)
- 1. Điều Ước Nam Kinh
- 2. Mỹ, Pháp Bắt Chước Anh
- 3. Việc Thông Thương tại 5 Cửa Khẩu
- 4. Hoạt Động của Các Giáo Sĩ
- 5. Nghiên Cứu về Tây Phương
- 6. Dân Quảng Đông Chống Người Anh
- Kết Luận
Cuộc chạm trán giữa hai nền văn minh, giữa một Trung Hoa tự hào với vị thế “Thiên triều” và một đế quốc Anh đang trỗi dậy với sức mạnh công nghiệp và quân sự vượt trội, đã gieo mầm cho một cuộc chiến mang đầy bi kịch và hệ lụy. Mối thù bắt nguồn từ những bất đồng trong giao thương, từ khát vọng bá chủ của phương Tây và sự bảo thủ cố hữu của phương Đông, đã dẫn đến cuộc chiến tranh Nha phiến (1839-1842), một chương đen tối trong lịch sử Trung Hoa cận đại.
Chương 1: Trung – Anh Tranh Chấp Khuếch Đại Trước Chiến Tranh Nha Phiến (1830-1838)
1. Anh Quốc Thi Thố Thủ Đoạn Mới
Bước sang thế kỷ 19, nước Anh đã hoàn thành cuộc cách mạng công nghiệp, sở hữu nền sản xuất cơ khí hóa hiện đại cùng nhu cầu cấp thiết mở rộng thị trường và khai thác nguyên liệu. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải, với tàu hỏa và tàu hơi nước, rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển, giúp Anh Quốc dễ dàng vươn tới những vùng đất xa xôi. Lúc này, Anh đã kiểm soát Ấn Độ và Singapore, hai vị trí chiến lược quan trọng trên con đường hàng hải từ Ấn Độ Dương sang Thái Bình Dương. Tham vọng của người Anh là khai phá thị trường Trung Hoa, buộc “Thiên triều” phải thay đổi cách thức giao thương theo hướng có lợi cho họ.
Công ty Đông Ấn Độ, từng nắm độc quyền thương mại với phương Đông, bị giải thể vào năm 1833 do sức ép từ các công ty tư nhân và giới công thương Anh. William John Napier, một vị tướng kiêm nghị sĩ thượng nghị viện, được bổ nhiệm làm Giám đốc thương vụ tại Quảng Châu, thay thế vai trò của Đại ban Công ty Đông Ấn. Chuyển giao này đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quan hệ Trung – Anh, từ thương mại đơn thuần sang chính trị, từ cục bộ đến toàn diện.
2. Quan Hệ Song Phương và Việc Tuân Thủ Chương Trình Cũ
Tổng đốc Lưỡng Quảng Lô Khôn, đại diện triều đình nhà Thanh, yêu cầu William John Napier tuân thủ lệ cũ, thông qua Hàng thương để trao đổi với chính quyền Trung Hoa. Tuy nhiên, Napier kiên quyết khẳng định địa vị Giám đốc của mình, từ chối sử dụng ngôn từ “kính bẩm” và đòi gửi văn thư trực tiếp đến nha môn. Sự bất đồng về lễ nghi và địa vị đã trở thành điểm khởi đầu cho những xung đột sau này.
Napier, được chính phủ Anh ủng hộ, sử dụng vũ lực để gây sức ép. Vào tháng 8/1834, ông ra lệnh cho tàu chiến Anh oanh kích pháo đài Hổ Môn (Humenzhen, Quảng Đông), đồng thời tuyên bố sức mạnh hải quân hùng hậu của Anh Quốc, hòng uy hiếp triều đình nhà Thanh. Lô Khôn, tuy không muốn gây chiến, buộc phải điều binh tăng cường phòng thủ. Cuối cùng, sau khi Napier rút quân khỏi Hoàng Phố (Huangpu, Quảng Đông) vào tháng 9/1834, mậu dịch được khôi phục, tranh chấp tạm thời lắng xuống.
3. Nhập Siêu do bởi Nha Phiến
Nha phiến, một loại thuốc gây nghiện được người Bồ Đào Nha đưa vào Trung Quốc từ thế kỷ 16, đã trở thành món hàng béo bở cho thương nhân phương Tây, đặc biệt là người Anh. Cuối thế kỷ 18, nhu cầu về trà của Anh Quốc tăng cao, trong khi hàng hóa của Anh lại khó tiêu thụ tại Trung Quốc. Để bù đắp lượng bạc chảy ra ngoài, thương nhân Anh chuyển sang buôn bán nha phiến, lợi dụng nhu cầu ngày càng tăng của người dân Trung Hoa.
Năm 1796, triều đình nhà Thanh ra lệnh cấm buôn bán nha phiến. Tuy nhiên, lệnh cấm chỉ có hiệu lực trên giấy tờ. Gian thương Trung Quốc cấu kết với người nước ngoài, vận chuyển nha phiến bằng những con thuyền nhỏ len lỏi qua các cửa khẩu, tiếp tục tuồn hàng cấm vào nội địa. Số lượng nha phiến nhập khẩu ngày càng tăng, từ 4.000 rương năm 1796 lên đến hơn 39.000 rương vào năm 1838, khiến lượng bạc chảy ra ngoài ngày càng lớn, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho kinh tế và xã hội Trung Quốc.
4. Vấn đề Cấm Nha Phiến
Thời Gia Khánh, việc cấm nha phiến chủ yếu vì lý do đạo đức, lo ngại thuốc phiện “làm hỏng tính tình, hại sự sống”. Sang thời Đạo Quang, vấn đề bạc nén thất thoát trở thành mối lo ngại hàng đầu. Triều đình ban bố hàng loạt sắc lệnh cấm buôn bán, vận chuyển và sử dụng nha phiến, truy bắt gian thương, trừng phạt quan lại thiếu trách nhiệm, nhưng đều không mang lại hiệu quả.
Năm 1835, một số nhân sĩ tại Quảng Châu đề xuất bỏ lệnh cấm, cho phép buôn bán nha phiến để đánh thuế, đồng thời khuyến khích người dân trồng thuốc phiện. Tổng đốc Lưỡng Quảng Lô Khôn ủng hộ đề xuất này, cho rằng đó là cách thích nghi với thời thế. Tuy nhiên, những người chủ trương nghiêm cấm, như Nội các học sĩ Chu Tôn, Cấp sự trung Hứa Cầu, Ngự sử Viên Ngọc Lân, kịch liệt phản đối, cho rằng bỏ cấm sẽ “tuyệt nhân mệnh lại tổn thương nguyên khí”. Vua Đạo Quang, sau khi cai nghiện thành công, cũng nhận thức rõ “vật này không cấm tuyệt, khiến lưu hành trong nội địa, không những tan nhà, mà còn tan cả nước”.
Tháng 6/1838, Hồng lô tự khanh Hoàng Tước Tư dâng tấu xin trị nặng người hút thuốc phiện, lập luận rằng cấm hút sẽ khiến buôn bán thuốc phiện ế ẩm, từ đó ngăn chặn bạc nén chảy ra ngoài. Đề xuất này nhận được sự ủng hộ của vua Đạo Quang và một số quan lại, trong đó có Tổng đốc Hồ Quảng Lâm Tắc Từ.
Chương 2: Lâm Tắc Từ Cấm Thuốc Phiện (1839-1840)
1. Quyết Sách của Vua Đạo Quang
Lâm Tắc Từ, một vị quan thanh liêm chính trực, được biết đến với sự am hiểu về thời cuộc và lòng căm phẫn tột độ đối với nạn nha phiến. Trong thời gian giữ chức Tuần phủ Giang Tô (1832-1833), ông đã dâng tấu trình bày những tác hại của thuốc phiện, cho rằng đó là “mưu gom của cải, hại tính mệnh”, “đối với cái hại cho quốc kế dân sinh, lửa giận khiến tóc muốn dựng đứng lên”.
Lâm Tắc Từ ủng hộ việc dùng tử hình để cấm thuốc phiện, cho rằng đó là biện pháp “trị tội chết để không còn chết thêm”. Ông thực hiện chính sách này tại Hồ Nam và Hồ Bắc, đạt được những kết quả khả quan. Lâm dâng tấu phân tích tác hại của nha phiến đối với kinh tế và quốc phòng, cảnh báo rằng nếu không cấm tuyệt, “chỉ hơn chục năm sau, trung nguyên không còn quân mạnh có thể ngự địch, không có bạc nén để lo quân lương”.
Bị thuyết phục bởi những lập luận của Lâm Tắc Từ, vua Đạo Quang quyết định bổ nhiệm ông làm Khâm sai đại thần, tra biện hải khẩu Quảng Đông, tiết chế Thủy sư, với trọng trách thanh tra lai nguyên nha phiến.
Tuy nhiên, quyết sách của vua Đạo Quang vấp phải sự phản đối ngầm của một số quan lại Mãn Thanh, đứng đầu là Mục Chương A, Chủ tịch Quân cơ đại thần, và Kỳ Thiện, Tổng đốc Trực Lệ. Hai vị đại thần này lo ngại thanh thế của Lâm Tắc Từ ngày càng lớn, sẽ đe dọa đến quyền lực của họ.
2. Cưỡng Chế Giao Nạp Nha Phiến
Sau khi nhậm chức, Lâm Tắc Từ lập tức điều tra việc buôn lậu nha phiến tại Quảng Đông, đồng thời ra lệnh cho các Tổng đốc, Tuần phủ truy bắt gian thương. William Jardine, trùm buôn lậu nha phiến người Anh, phải rời khỏi Quảng Châu để tránh bị bắt.
Tháng 3/1839, Lâm Tắc Từ ban bố hai đạo dụ cho người nước ngoài, tuyên bố cấm buôn bán và sử dụng nha phiến, đồng thời yêu cầu các thuyền buôn giao nạp toàn bộ số thuốc phiện đang cất giấu. Ông cũng đưa ra bản cam kết bằng tiếng Hán và tiếng nước ngoài, yêu cầu các thương nhân cam đoan “Từ nay thuyền đến không được chở kèm nha phiến; nếu mang đến, một khi bắt được, hàng hóa phải nạp quan, bản thân chịu tội chết, thuận tình cam chịu tội”.
Lâm Tắc Từ cho đóng cửa các cửa khẩu, phong tỏa giao thương, bắt giữ Lancelot Dent, một thương nhân buôn lậu thuốc phiện người Anh. Khi Lãnh sự Anh Charles Elliot đến Quảng Châu để phản đối, ông cho binh lính bao vây Di quán, giam lỏng hơn 300 người nước ngoài, gây sức ép buộc họ phải tuân theo lệnh cấm.
Cuối cùng, Charles Elliot buộc phải khuất phục, đồng ý giao nạp toàn bộ số nha phiến của thương nhân Anh, tổng cộng 20.283 rương. Toàn bộ số thuốc phiện này sau đó bị tiêu hủy công khai tại Hổ Môn, dưới sự giám sát của Lâm Tắc Từ và Tổng đốc Đặng Đình Trinh.
3. Kiên Trì Bắt Cam Kết và Giao Hung Phạm
Sau khi giao nạp thuốc phiện, Charles Elliot yêu cầu Lâm Tắc Từ cho phép thương nhân Anh trở lại Áo Môn và khôi phục mậu dịch. Lâm đồng ý, nhưng yêu cầu Elliot ký vào bản cam kết không buôn bán nha phiến, đồng thời giao nạp hung thủ trong vụ án người Anh đánh chết một người Trung Quốc tên là Lâm Duy Hỷ tại Cửu Long (Kowloon, Hương Cảng).
Elliot thoái thác việc ký cam kết, cho rằng bản cam kết của Lâm quá hà khắc, đồng thời từ chối giao nạp hung thủ, viện cớ luật pháp Anh Quốc không cho phép. Bất bình trước thái độ của Elliot, Lâm Tắc Từ phong tỏa Áo Môn, buộc người Anh phải chuyển đến Hương Cảng (Hongkong).
Tháng 9/1839, hai bên giao tranh tại Cửu Long, nhưng không bên nào giành được ưu thế. Lâm Tắc Từ kiên trì yêu cầu Charles Elliot ký cam kết và giao hung thủ, trong khi Elliot cố gắng kéo dài thời gian, chờ đợi chỉ thị từ chính phủ Anh.
4. Tìm Hiểu Tây Phương và Vận Dụng Ngoại Giao
Nhận thức rõ sự thiếu hiểu biết về phương Tây là một trong những nguyên nhân dẫn đến xung đột, Lâm Tắc Từ đã nỗ lực tìm hiểu về văn hóa, chính trị, quân sự và luật pháp của các nước phương Tây, đặc biệt là Anh Quốc. Ông cho thu thập sách báo, tài liệu từ nhiều nguồn, tổ chức phiên dịch, biên soạn thành các bộ sách như Hoa sự Di ngôn lục yếu, Tứ Châu Chí, Vạn Quốc luật lệ.
Lâm Tắc Từ cũng khéo léo vận dụng chính sách “dùng Di chế Di”, tìm cách chia rẽ nội bộ các nước phương Tây, cô lập Anh Quốc. Ông cho phép thuyền buôn Mỹ được tự do ra vào các cửa khẩu, thay thế lợi ích của Anh, đồng thời tạo điều kiện cho thương nhân Anh bất mãn với Charles Elliot được tự do giao thương.
Lâm Tắc Từ cũng gửi chiếu hội cho Nữ hoàng Anh Victoria, trình bày về chính sách cấm nha phiến của Trung Quốc, kêu gọi bà can thiệp để ngăn chặn việc buôn bán thuốc phiện. Chiếu hội được viết bằng ngôn ngữ ngoại giao mềm dẻo, nhưng vẫn thể hiện lập trường kiên quyết của triều đình nhà Thanh.
5. Phong Tỏa Cảng
Tháng 11/1839, Charles Elliot sử dụng vũ lực để gây sức ép, cho tàu chiến Anh chặn đường các thuyền buôn vào cửa khẩu, đồng thời yêu cầu được tự do lên bờ cư trú. Lâm Tắc Từ đáp trả bằng cách phong tỏa hoàn toàn các cửa khẩu, cấm tuyệt giao thương với Anh Quốc.
Lâm Tắc Từ cũng cho tăng cường phòng thủ tại các cửa khẩu, xây dựng pháo đài, mua sắm vũ khí, thuyền chiến và tàu hơi nước hiện đại, tích cực huấn luyện binh lính. Tuy nhiên, ông vẫn chủ trương phòng ngự, không chủ động tấn công, hy vọng có thể giải quyết xung đột bằng con đường ngoại giao.
Chương 3: Chính Sách Pháo Hạm của Nước Anh (1840-1842)
1. Quyết Định Dùng Binh
Bất bình trước những hành động cứng rắn của Lâm Tắc Từ, giới thương nhân và dư luận Anh Quốc gây sức ép buộc chính phủ phải can thiệp. Charles Elliot liên tục gửi báo cáo về London, đề nghị sử dụng vũ lực để buộc Trung Quốc phải nhượng bộ.
Tháng 10/1839, Ngoại trưởng Anh Palmerston quyết định cử hạm đội đến Trung Quốc. William Jardine, trùm buôn lậu thuốc phiện, trở về Anh Quốc, tích cực vận động hành lang, cung cấp thông tin và đề xuất kế hoạch tấn công.
Tháng 2/1840, chính phủ Anh chính thức thành lập quân viễn chinh Đông phương, do Đề đốc George Elliot, anh trai của Charles Elliot, làm Thống soái. Mục tiêu của quân viễn chinh là buộc Trung Quốc phải bồi thường số thuốc phiện bị tịch thu, mở cửa các cảng khẩu, thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng, và nhượng lại một số đảo ven biển.
2. Chiến Tranh Sơ Khởi
Tháng 6/1840, hạm đội Anh đến vùng biển Quảng Đông, mang theo 16 tàu chiến, 4 tàu hơi nước vũ trang, 28 tàu vận tải, và 4.000 quân thủy bộ. Quân Anh không tấn công Quảng Châu, mà tiến thẳng lên phía bắc, nhằm gây sức ép trực tiếp lên triều đình nhà Thanh.
Tháng 7/1840, quân Anh chiếm đóng Định Hải (Dinghai, Chiết Giang), một vị trí chiến lược quan trọng, kiểm soát con đường biển dẫn đến Bắc Kinh. Triều đình nhà Thanh, vốn không lường trước được sức mạnh quân sự của Anh Quốc, rơi vào tình trạng hoang mang, lo sợ.
Lâm Tắc Từ, tuy đã dự đoán trước được hành động của quân Anh, nhưng không thể xoay chuyển tình thế do sự yếu kém của quân đội nhà Thanh. Vua Đạo Quang, nghe tin Định Hải thất thủ, vô cùng phẫn nộ, cách chức Lâm Tắc Từ, đồng thời cử Kỳ Thiện, một vị quan có tư tưởng thân Anh, làm Khâm sai đại thần, ra Đại Cô (Taku, Thiên Tân) để thương lượng với Charles Elliot.
3. Hòa Đàm Không Kết Quả
Kỳ Thiện, với mong muốn sớm kết thúc chiến tranh, đã nhượng bộ nhiều yêu sách của Charles Elliot, đồng ý bồi thường một phần tiền thuốc phiện, thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng, nhưng từ chối nhượng lại hải đảo. Tuy nhiên, vua Đạo Quang không chấp nhận những nhượng bộ này, ra lệnh cho Kỳ Thiện phải cứng rắn với quân Anh.
Tháng 1/1841, Charles Elliot, nhận thấy Kỳ Thiện không có thực quyền, quyết định sử dụng vũ lực để gây sức ép. Quân Anh tấn công và chiếm đóng các pháo đài Đại Giác, Sa Giác thuộc Hổ Môn, buộc Kỳ Thiện phải ký kết “Hiệp ước Xuyên Tỵ”, nhượng lại Hương Cảng, bồi thường 6 triệu đồng bạc, và khôi phục mậu dịch tại Quảng Châu.
Vua Đạo Quang, nghe tin Kỳ Thiện nhượng lại Hương Cảng, vô cùng phẫn nộ, ra lệnh tuyên chiến với Anh Quốc, cách chức Kỳ Thiện, đồng thời cử Dịch Sơn, một hoàng thân quốc thích, làm Tĩnh nghịch tướng quân, đến Quảng Châu để chỉ huy quân đội.
4. Chiến Sự Tiếp Tục
Tháng 5/1841, quân Thanh tấn công Di quán tại Quảng Châu, hòng đánh đuổi quân Anh, nhưng bị phản công và thất bại nặng nề. Dịch Sơn buộc phải ký kết điều ước, rút quân khỏi thành Quảng Châu, bồi thường 6 triệu đồng bạc, và cam kết không được đặt quân phòng thủ tại các cửa khẩu.
Chính phủ Anh cũng không chấp nhận “Hiệp ước Xuyên Tỵ” do Charles Elliot ký kết, cho rằng những nhượng bộ của Trung Quốc là chưa đủ. Elliot bị triệu hồi, thay thế bởi Sir Henry Pottinger, một vị tướng cứng rắn hơn, với nhiệm vụ buộc Trung Quốc phải nhượng bộ thêm.
Tháng 8/1841, Pottinger đến Áo Môn, mang theo quân tiếp viện. Quân Anh tiếp tục tấn công và chiếm đóng Định Hải, Trấn Hải (Zhenhai, Chiết Giang), Ninh Ba (Ningbo, Chiết Giang). Vua Đạo Quang cử Dịch Kinh, một hoàng thân khác, làm Dương Uy tướng quân, đến Chiết Giang để chống trả quân Anh.
Tháng 3/1842, quân Thanh phản công tại Ninh Ba, nhưng bị đánh bại. Quân Anh tiếp tục tiến công, chiếm đóng Sạ Phố (Zhapuzhen, Chiết Giang), Ngô Tùng (Songjiang, Thượng Hải), Bảo Sơn (Baoshan, Thượng Hải), tiến sâu vào sông Trường Giang, uy hiếp Nam Kinh.
Tháng 7/1842, quân Anh đánh chiếm Trấn Giang (Zhenjiang, Giang Tô), một vị trí chiến lược quan trọng, kiểm soát tuyến giao thông đường thủy huyết mạch của Trung Quốc. Trấn Giang bị tàn phá nặng nề, dân chúng bị giết hại, tài sản bị cướp bóc.
Chương 4: Sơ Biến Thời Cận Đại (1842-1850)
1. Điều Ước Nam Kinh
Trước nguy cơ quân Anh tấn công Nam Kinh, vua Đạo Quang buộc phải chấp nhận hòa đàm. Ông cử Kỳ Anh và Y Lý Bố làm Khâm sai đại thần, đến Nam Kinh để thương lượng với Sir Henry Pottinger.
Ngày 29/8/1842, hai bên ký kết “Điều ước Nam Kinh”, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Nha phiến. Theo điều ước này, Trung Quốc phải nhượng lại Hương Cảng cho Anh Quốc, mở cửa 5 cảng khẩu cho thương nhân phương Tây buôn bán, bồi thường 21 triệu đồng bạc, và chấp nhận quan hệ ngoại giao bình đẳng.
“Điều ước Nam Kinh” là một hiệp ước bất bình đẳng, đánh dấu sự suy yếu của nhà Thanh và mở đầu cho một giai đoạn lịch sử đầy biến động của Trung Quốc, được gọi là “bán thực dân”.
2. Mỹ, Pháp Bắt Chước Anh
Sau khi Anh Quốc giành chiến thắng trong Chiến tranh Nha phiến, Mỹ và Pháp cũng nhanh chóng lợi dụng tình thế để ép Trung Quốc ký kết những hiệp ước bất bình đẳng tương tự.
Năm 1844, Mỹ cử Caleb Cushing đến Trung Quốc đàm phán, ký kết “Hiệp ước Vọng Hạ”. Theo đó, Mỹ được hưởng mọi quyền lợi mà Anh Quốc đã giành được trong “Điều ước Nam Kinh”, bao gồm quyền tự do buôn bán tại 5 cảng khẩu, quyền lãnh sự tài phán, và quyền tối huệ quốc.
Cùng năm 1844, Pháp cử Théodore de Lagrené đến Trung Quốc, ký kết “Hiệp ước Hoàng Phố”. Ngoài những quyền lợi tương tự như Mỹ, Pháp còn được quyền tự do truyền đạo Thiên Chúa giáo tại Trung Quốc.
Sau Mỹ và Pháp, các nước phương Tây khác như Hà Lan, Bỉ, Đan Mạch, Phổ, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Bồ Đào Nha cũng lần lượt ép Trung Quốc ký kết những hiệp ước bất bình đẳng, mở rộng ảnh hưởng của họ tại “Thiên triều”.
3. Việc Thông Thương tại 5 Cửa Khẩu
Sau khi 5 cảng khẩu Quảng Châu, Hạ Môn, Thượng Hải, Ninh Ba, Phúc Châu mở cửa cho thương nhân phương Tây buôn bán, hoạt động giao thương tại Trung Quốc trở nên sôi động. Hàng hóa từ phương Tây, đặc biệt là hàng dệt may, tràn vào Trung Quốc, cạnh tranh gay gắt với hàng hóa nội địa. Ngược lại, hàng hóa của Trung Quốc, chủ yếu là trà, tơ lụa, được xuất khẩu sang phương Tây với số lượng lớn.
Thượng Hải, với vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở cửa sông Trường Giang, gần các tỉnh Giang Tô, Chiết Giang giàu có, nhanh chóng trở thành trung tâm thương mại sầm uất nhất Trung Quốc. Các thương nhân phương Tây đổ xô đến Thượng Hải, lập ra các tô giới, xây dựng nhà cửa, kho bãi, bến cảng, biến nơi đây thành một “thành phố quốc tế” thu nhỏ.
Việc thông thương với phương Tây, tuy mang lại một số lợi ích kinh tế cho Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng gây ra những hệ lụy tiêu cực. Hàng hóa buôn lậu, đặc biệt là nha phiến, tiếp tục tràn vào Trung Quốc. Các thương nhân phương Tây lợi dụng những điều khoản bất bình đẳng trong các hiệp ước để trốn thuế, gian lận thương mại, gây tổn hại cho nền kinh tế Trung Quốc.
4. Hoạt Động của Các Giáo Sĩ
Sau khi lệnh cấm đạo Thiên Chúa giáo được bãi bỏ vào năm 1846, các giáo sĩ phương Tây, thuộc cả Thiên Chúa giáo và Tin Lành, ồ ạt đổ vào Trung Quốc. Họ xây dựng nhà thờ, trường học, bệnh viện, tổ chức truyền giáo, thu hút ngày càng nhiều tín đồ.
Hoạt động truyền giáo của các giáo sĩ phương Tây, tuy có đóng góp nhất định cho sự phát triển của giáo dục, y tế tại Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng gây ra những mâu thuẫn xã hội. Giáo dân Thiên Chúa giáo được hưởng những đặc quyền, đặc lợi, khiến người dân địa phương bất mãn. Các giáo sĩ cũng can thiệp vào công việc nội chính của Trung Quốc, gây ra những bất ổn về chính trị.
5. Nghiên Cứu về Tây Phương
Sau Chiến tranh Nha phiến, một số trí thức Trung Quốc bắt đầu nhận thức được sự yếu kém của đất nước so với phương Tây, từ đó dấy lên phong trào học tập, nghiên cứu về văn hóa, khoa học, kỹ thuật của phương Tây, được gọi là “Tây học”.
Ngụy Nguyên (1774-1857), một học giả nổi tiếng, đã biên soạn bộ sách “Hải quốc đồ chí”, giới thiệu về địa lý, lịch sử, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học kỹ thuật của các nước phương Tây, đặc biệt là Anh Quốc, Mỹ, Pháp. Ngụy Nguyên chủ trương “học sở trường kỹ thuật của Di để chế ngự Di”, kêu gọi nhà Thanh cải cách quân đội, học tập kỹ thuật đóng tàu, chế tạo súng ống hiện đại của phương Tây.
Từ Kế Dư, một quan lại địa phương, cũng biên soạn bộ sách “Doanh hoàn chí lược”, giới thiệu về địa lý, lịch sử, chính trị của các nước phương Tây, kèm theo bản đồ chi tiết.
Phong trào “Tây học”, tuy còn non yếu, nhưng đã gieo mầm cho những tư tưởng cải cách, đổi mới, góp phần thúc đẩy quá trình hiện đại hóa Trung Quốc trong những thập kỷ sau đó.
6. Dân Quảng Đông Chống Người Anh
Chiến tranh Nha phiến tuy kết thúc, nhưng mâu thuẫn giữa người dân Trung Quốc và người Anh vẫn tiếp diễn. Người Anh, với tư tưởng chiến thắng, tỏ ra kiêu ngạo, hống hách, thường xuyên gây sự với người dân địa phương.
Tại Quảng Châu, nơi từng là trung tâm giao thương với phương Tây, người dân đã hình thành tinh thần chống Anh mạnh mẽ. Các tổ chức đoàn luyện, vũ trang như “Bình Anh đoàn”, “Thăng bình xã học” được thành lập, tích cực chống lại sự xâm phạm của người Anh.
Năm 1847, người Anh đòi được tự do vào thành Quảng Châu, nhưng bị người dân phản đối quyết liệt. Hai bên xảy ra xung đột tại Hoàng Trúc Kỳ, khiến 6 người Anh và 3 người Trung Quốc thiệt mạng. Tổng đốc Lưỡng Quảng Từ Quảng Tấn kiên quyết bảo vệ quyền lợi của người dân, từ chối yêu sách của người Anh, khiến họ phải nhượng bộ.
Kết Luận
Chiến tranh Nha phiến là một cuộc chiến tranh phi nghĩa, gây ra những hậu quả nặng nề cho Trung Quốc. Từ một “Thiên triều” tự hào với vị thế bá chủ, Trung Quốc bị các nước phương Tây xâm lược, áp đặt những hiệp ước bất bình đẳng, mở đầu cho một giai đoạn lịch sử đầy tủi nhục.
Bài học lịch sử từ Chiến tranh Nha phiến là bài học về sự cần thiết của việc đổi mới, cải cách, học tập những tinh hoa của thế giới để phát triển đất nước. Trung Quốc chỉ có thể thoát khỏi ách thống trị của phương Tây khi đất nước trở nên giàu mạnh, quân đội hùng cường, và người dân có ý thức độc lập, tự cường.