Cuối thế kỷ 19, triều đại Mãn Thanh suy yếu trầm trọng, xã hội Trung Quốc rơi vào khủng hoảng sâu sắc. Đất nước chìm trong đói nghèo, thiên tai, cùng sự xâm lấn ngày càng trắng trợn của các cường quốc phương Tây. Giữa bối cảnh hỗn loạn ấy, Nghĩa Hòa Đoàn nổi lên như một cơn bão tố, cuốn phăng tất cả vào vòng xoáy của bạo lực và xung đột. Cuộc khởi nghĩa này, tuy ngắn ngủi, đã để lại những vết sẹo sâu đậm trong lịch sử Trung Hoa và thế giới.
Nội dung
Đoàn dân Nghĩa Hoà ĐoànMột nhóm người thuộc Nghĩa Hòa Đoàn.
Bối Cảnh Ra Đời Của Nghĩa Hòa Đoàn (1890-1900)
Sự suy yếu của triều đình Mãn Thanh thể hiện rõ nét qua tình trạng dân sinh điêu đứng. Các hiệp ước bất bình đẳng, đặc biệt là sau Chiến tranh Nha phiến, đã mở toang cánh cửa cho hàng hóa phương Tây tràn vào Trung Quốc. Lụa là, vải vóc ngoại nhập giá rẻ đã đánh bại hoàn toàn các sản phẩm nội địa, khiến vô số người mất việc làm. Nguồn thu từ xuất khẩu trà và tơ lụa, vốn là trụ cột kinh tế, cũng sụt giảm nghiêm trọng do sự cạnh tranh từ Ấn Độ và Nhật Bản.
Thiên tai liên miên càng làm tình hình thêm trầm trọng. Hạn hán, lũ lụt hoành hành khắp nơi, đặc biệt là khu vực Hoa Bắc. Sông Hoàng Hà liên tục vỡ đê, gây ra những trận lụt kinh hoàng chưa từng có. Hàng triệu người chết đói, vô số gia đình ly tán. Trong khi đó, triều đình Mãn Thanh, để trang trải chi phí chiến tranh, bồi thường chiến phí và duy trì bộ máy quan liêu cồng kềnh, đã tăng thuế và vơ vét của cải của dân chúng.
Sự bất mãn của người dân đối với chính quyền Mãn Thanh và sự căm phẫn đối với người phương Tây đã tạo nên mảnh đất màu mỡ cho các phong trào xã hội bí mật phát triển. Các vụ xung đột tôn giáo liên tiếp nổ ra, đặc biệt là ở Sơn Đông, nơi có đông đảo tín đồ Thiên Chúa giáo sinh sống. Giáo sĩ phương Tây thường lợi dụng sự bảo hộ của chính phủ các nước để lấn át, chiếm đoạt đất đai, gây nên mâu thuẫn gay gắt với người dân địa phương.
Nghĩa Hòa Quyền Và Sự Trỗi Dậy Của Nghĩa Hòa Đoàn
Giữa những năm 1890, Nghĩa Hòa Quyền, một môn võ thuật kết hợp với các yếu tố tâm linh và tín ngưỡng dân gian, bắt đầu lan rộng ở Sơn Đông. Người luyện tập tin rằng họ có thể miễn nhiễm với súng đạn, nhờ đó có thể đánh đuổi người phương Tây và lập lại trật tự. Ban đầu, Nghĩa Hòa Đoàn tập trung vào việc chống lại các băng nhóm cướp bóc, được một số quan lại địa phương ủng hộ. Tuy nhiên, sau đó, họ chuyển hướng sang tấn công giáo sĩ và giáo dân, phá hủy nhà thờ và các cơ sở của người phương Tây.
Cuộc giao tranh giữa Nghĩa hoà đoàn và liên quân 8 nước tại Bắc Kinh năm 1900Cuộc giao tranh giữa Nghĩa Hòa Đoàn và liên quân 8 nước tại Bắc Kinh năm 1900.
Từ Hy Thái Hậu Và Canh Bạc Định Mệnh (1900-1902)
Từ Hy Thái Hậu, người nắm quyền lực thực sự của triều đình Mãn Thanh, ban đầu có thái độ lưỡng lự đối với Nghĩa Hòa Đoàn. Bà vừa lo sợ sức mạnh của các cường quốc phương Tây, vừa muốn lợi dụng phong trào này để gây sức ép với họ. Tuy nhiên, trước sự phản đối của các nước đối với việc truất phế vua Quang Tự, cùng với sự xúi giục của các quan lại thủ cựu, Từ Hy đã quyết định ủng hộ Nghĩa Hòa Đoàn.
Tháng 6 năm 1900, Nghĩa Hòa Đoàn tràn vào Bắc Kinh và Thiên Tân, tấn công các cơ sở của người phương Tây và giết hại giáo sĩ, giáo dân. Từ Hy Thái Hậu chính thức tuyên chiến với 8 cường quốc: Anh, Pháp, Đức, Nga, Mỹ, Nhật, Ý, Áo. Đây là một quyết định liều lĩnh, đẩy Trung Quốc vào một cuộc chiến tranh không cân sức.
Thất Bại Và Hậu Quả
Liên quân 8 nước nhanh chóng đánh bại quân Thanh và Nghĩa Hòa Đoàn, chiếm đóng Bắc Kinh và Thiên Tân. Từ Hy Thái Hậu cùng vua Quang Tự phải bỏ trốn về Tây An. Trung Quốc một lần nữa phải ký kết hiệp ước bất bình đẳng, gọi là Điều ước Tân Sửu (1901), với những điều khoản hết sức nặng nề. Trung Quốc phải bồi thường chiến phí khổng lồ, cho phép các nước đóng quân tại Bắc Kinh và một số địa điểm chiến lược khác, đồng thời phải nhượng bộ nhiều quyền lợi về kinh tế và chính trị.
Cuộc khởi nghĩa Nghĩa Hòa Đoàn đã kết thúc trong thất bại, nhưng nó cũng để lại những bài học lịch sử sâu sắc. Sự ngu muội, cuồng tín, cùng với sự yếu kém, bảo thủ của triều đình Mãn Thanh đã đẩy đất nước vào thảm họa. Cuộc khởi nghĩa cũng cho thấy lòng căm phẫn của người dân Trung Quốc đối với sự xâm lược của nước ngoài và khát vọng độc lập, tự cường.
Tài Liệu Tham Khảo
- Sách/Tài liệu gốc:
- Thanh Thực Lục
- Thanh Sử Cảo
- Nghiên cứu:
- Quách Đình Dĩ, Cận Đại Trung Quốc Sử Cương
- Hình ảnh:
- Nguồn khác:
- Wikipedia (Tiếng Anh và Tiếng Trung)
Phụ Lục
-
Đông Tam Tỉnh: Ba tỉnh phía đông bắc Trung Quốc, gồm Hắc Long Giang, Cát Lâm và Liêu Ninh.
-
Bốn triều: Chỉ bốn triều đại: Đạo Quang, Hàm Phong, Đồng Trị và Quang Tự.
-
Hai cung: Chỉ cung Từ Hy và cung Quang Tự.