Cách mạng Khoa học (1500-1700), một giai đoạn chứng kiến những bước tiến vượt bậc trong hiểu biết của con người về vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó, thường được nhớ đến với những cái tên như Copernicus, Galileo và Newton. Tuy nhiên, ẩn sau ánh hào quang rực rỡ của những người khổng lồ này là những đóng góp ít được biết đến của phụ nữ, những người đã vượt qua rào cản giới tính và định kiến xã hội để theo đuổi niềm đam mê khoa học.
Nội dung
Thật không may, bối cảnh xã hội đương thời không mấy thuận lợi cho những người phụ nữ khao khát tri thức. Giáo dục đại học, cánh cửa mở ra vô số cơ hội học thuật, gần như đóng chặt với họ. Các trường đại học châu Âu thời bấy giờ cấm cửa sinh viên nữ, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ hiếm hoi ở Ý, chẳng hạn như trường hợp của Laura Bassi, người phụ nữ đầu tiên nhận bằng của Đại học Bologna và trở thành giảng viên vật lý tại đây vào năm 1732. Ngay cả khi sở hữu nền tảng giáo dục tư nhân vững chắc, phụ nữ vẫn phải đối mặt với định kiến sâu sắc từ các tổ chức khoa học. Các hiệp hội khoa học danh tiếng như Hiệp hội Hoàng gia ở London từ chối tư cách thành viên cho phụ nữ, cản trở họ tiếp cận nguồn tài trợ nghiên cứu, tham gia thí nghiệm và chia sẻ phát hiện khoa học.
Những Bông Hoa Đua Nở Giữa Mùa Đông Nghiệt Ngã
Bất chấp những trở ngại, một số phụ nữ vẫn kiên trì theo đuổi khoa học, tìm kiếm sự thỏa mãn trí tuệ trong những lĩnh vực hạn chế dành cho họ. Xuất bản sách về y học, hộ sinh, công thức pha chế hóa chất và phương pháp chữa bệnh truyền thống là con đường khả thi hơn cả. Isabella Cortese, một nhà giả kim nữ người Ý, đã thách thức quy ước trong thế giới bí mật của thuật giả kim bằng cách xuất bản “Bí mật của Quý cô Isabella Cortese” vào năm 1561. Cuốn sách không chỉ thu hút các nhà giả kim mà còn cung cấp nhiều công thức nấu ăn hữu ích, minh chứng cho kiến thức thực tế phong phú của phụ nữ thời bấy giờ. Tương tự, Marie Meurdac, một phụ nữ người Pháp, đã cho ra đời “Hóa học Hữu Ích và Dễ Hiểu cho Phụ Nữ” vào năm 1666, một tuyển tập các phương thuốc chữa bệnh tật, qua đó khẳng định năng lực trí tuệ của phụ nữ trong lĩnh vực khoa học.
Chân dung Émilie du Châtelet, nhà toán học và vật lý người Pháp.
Vai trò của phụ nữ trong dịch thuật khoa học cũng rất quan trọng, mặc dù thường bị lu mờ. Gabrielle Émilie, Nữ Hầu tước vùng Châtelet, đã dịch tác phẩm “Nguyên tắc toán học của triết học tự nhiên” của Isaac Newton sang tiếng Pháp, góp phần lan tỏa kiến thức khoa học đến với độc giả rộng rãi hơn. Bên cạnh đó, các tạp chí dành riêng cho phụ nữ như “Nhật ký phụ nữ” và “Niên lịch phụ nữ” đã mang đến một diễn đàn để thảo luận về khoa học và toán học, đồng thời khuyến khích sự tham gia của họ trong các lĩnh vực này.
Hậu Phương Vững Chắc Cho Nghiên Cứu Khoa Học
Phía sau nhiều khám phá khoa học là sự đóng góp thầm lặng của những người vợ và con gái. Họ trở thành những trợ lý nghiên cứu đắc lực, đảm nhiệm từ việc vận hành thiết bị đến ghi chép dữ liệu và xuất bản công trình. Catherina Elisabeth, vợ của nhà thiên văn học Johannes Hevelius, là một minh chứng điển hình. Bà không chỉ hỗ trợ chồng vận hành các thiết bị thiên văn mà còn đảm bảo việc xuất bản nghiên cứu của ông sau khi ông qua đời.
Bức tranh minh họa Johannes Hevelius và vợ, Elisabetha, sử dụng kính lục phân tại đài thiên văn của họ ở Danzig.
Trong lĩnh vực thiên văn học, nơi đài thiên văn gia đình là điều phổ biến, sự hỗ trợ của người vợ và con gái càng trở nên quan trọng. Maria Clara Eimmart, con gái của nhà thiên văn học Georg Christoph Eimmart, đã tạo ra hơn 250 bức vẽ thiên văn màu phấn đẹp mắt, bao gồm các bức vẽ chi tiết về bề mặt Mặt trăng. Margaret Flamsteed, vợ của John Flamsteed, nhà thiên văn học hoàng gia đầu tiên của Anh, đã hỗ trợ chồng trong công việc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich. Những người phụ nữ này, dù hiếm khi được ghi nhận chính thức, đã góp phần không nhỏ vào thành công của những người chồng, người cha trong lĩnh vực khoa học.
Tỏa Sáng Giữa Bầu Trời Khoa Học
Bất chấp muôn vàn khó khăn, một số phụ nữ vẫn vươn lên trở thành những nhà khoa học xuất sắc, để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử.
Maria Cunitz (1610-1664), nhà thiên văn học người Đức gốc Ba Lan, nổi tiếng với tác phẩm “Urania Propitia” (1650), một công trình đơn giản hóa Bảng Rudolphine của Johannes Kepler. Tác phẩm này đã giúp thông tin thiên văn phức tạp trở nên dễ tiếp cận hơn với các nhà thiên văn học khác.
Tượng đài tưởng niệm Maria Cunitz tại Świdnica, Ba Lan, quê hương của bà.
Margaret Cavendish, Nữ công tước xứ Newcastle (1623-1673), là một nhân vật nữ nổi bật trong Cách mạng Khoa học ở Anh. Bà đã xuất bản nhiều tác phẩm về triết học tự nhiên, gặp gỡ và trao đổi thư từ với những nhà tư tưởng hàng đầu như Thomas Hobbes, René Descartes, Pierre Gassendi và Christiaan Huygens. Cavendish đã thách thức triết lý cơ học phổ biến thời bấy giờ, ủng hộ một thế giới được tạo thành từ các nguyên tử nhưng vẫn có tri giác và khả năng tự định hình vận mệnh.
Chân dung Margaret Cavendish, Nữ công tước xứ Newcastle, do Sir Peter Lely vẽ.
Maria Sibylla Merian (1647-1717) là một họa sĩ minh họa lịch sử tự nhiên tài năng, nổi tiếng với những bức vẽ côn trùng sống động như thật. Merian đã tự mình nhân giống và nghiên cứu vòng đời của nhiều loài côn trùng, kết hợp nghệ thuật và khoa học một cách hoàn hảo. Cuốn sách “Biến thái của côn trùng ở Suriname” (1705), kết quả của chuyến thám hiểm đến Suriname ở Nam Mỹ, đã giới thiệu đến độc giả châu Âu hệ động thực vật chưa từng thấy trước đây, khẳng định vị thế tiên phong của bà trong lĩnh vực minh họa khoa học.
Chân dung Maria Sibylla Merian.
Maria Winkelmann (1670-1720), nhà thiên văn học người Đức, đã phát hiện ra một sao chổi vào năm 1702. Bà làm việc cùng chồng, Gottfried Kirch, tại đài thiên văn của Học viện Khoa học Berlin. Sau khi chồng qua đời, Winkelmann đã xin đảm nhận vị trí của chồng tại Học viện nhưng bị từ chối, một minh chứng rõ ràng cho sự phân biệt đối xử với phụ nữ trong giới khoa học thời bấy giờ.
Chân dung Maria Winkelmann, nhà thiên văn học người Đức.
Bài Học Từ Quá Khứ
Câu chuyện về những nhà khoa học nữ trong Cách mạng Khoa học là lời nhắc nhở về những đóng góp vô giá mà phụ nữ đã và đang thực hiện cho khoa học, bất chấp những trở ngại xã hội. Sự kiên trì, tài năng và cống hiến của họ đã mở đường cho các thế hệ phụ nữ sau này theo đuổi đam mê khoa học. Ngày nay, khi mà rào cản giới tính trong khoa học đã được dỡ bỏ phần nào, chúng ta cần ghi nhớ và tôn vinh những người tiên phong thầm lặng này, những người đã thắp sáng ngọn đuốc tri thức giữa bóng tối của định kiến. Bài học từ quá khứ là động lực để chúng ta tiếp tục phấn đấu cho một thế giới bình đẳng, nơi mọi người, bất kể giới tính, đều có cơ hội cống hiến cho sự tiến bộ của khoa học.